Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và cách mạng công nghiệp 4.0, hạ tầng viễn thông đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng xã hội số và nền kinh tế số tại Việt Nam. Theo ước tính, nhu cầu sử dụng dữ liệu di động tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch Covid-19 khi các hoạt động làm việc, học tập và giải trí chuyển sang môi trường trực tuyến. Băng tần 800/850/900 MHz được xem là dải tần có đặc tính truyền sóng ưu việt, phù hợp cho việc triển khai các công nghệ di động băng rộng như 4G và 5G. Tuy nhiên, hiện trạng sử dụng băng tần này tại Việt Nam còn manh mún, với băng tần 800/850 MHz phần lớn chưa được khai thác hiệu quả, trong khi băng tần 900 MHz đang được sử dụng chủ yếu cho công nghệ GSM với băng thông hạn chế chỉ khoảng 8.4 MHz mỗi nhà mạng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là quy hoạch lại băng tần 800/850/900 MHz nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tần số, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghệ thông tin di động băng rộng IMT (International Mobile Telecommunications) tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiện trạng khai thác băng tần, phân tích các mô hình quy hoạch trên thế giới, đặc biệt là khu vực Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ, từ đó đề xuất phương án quy hoạch phù hợp với điều kiện Việt Nam trong giai đoạn 2022-2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng phổ tần, thúc đẩy phát triển dịch vụ viễn thông hiện đại, đồng thời góp phần tăng nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế số quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quy hoạch phổ tần và công nghệ viễn thông di động hiện đại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài nguyên phổ tần vô tuyến: Tập trung vào các nguyên tắc phân bổ, tái sử dụng và bảo vệ phổ tần nhằm tránh nhiễu và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Lý thuyết này bao gồm các khái niệm như guardband (khoảng bảo vệ tần số), tái cấu trúc phổ tần (refarming), và hài hòa phổ tần giữa các vùng biên giới.
Mô hình công nghệ IMT và LTE: Nghiên cứu các đặc tính kỹ thuật của công nghệ LTE (Long Term Evolution) và LTE-Advanced, bao gồm các khái niệm về băng thông linh hoạt (1.4 MHz đến 20 MHz), kỹ thuật đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao (OFDMA), và khả năng thích ứng với các băng tần thấp như 800/850/900 MHz. Mô hình này cũng đề cập đến các công nghệ hỗ trợ IoT như NB-IoT và LTE-M, tận dụng đặc tính vùng phủ rộng và khả năng xuyên tường của băng tần thấp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: phổ tần 800/850/900 MHz, công nghệ LTE, refarming phổ tần, IMT (International Mobile Telecommunications), và IoT (Internet of Things).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức như Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, các báo cáo ngành viễn thông quốc tế, và các tài liệu quy hoạch phổ tần của các tổ chức như 3GPP, ITU, CEPT và APT. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm dữ liệu phổ tần và công nghệ của các nhà mạng lớn tại Việt Nam (Viettel, VinaPhone, MobiFone, Vietnamobile) cùng với các số liệu về phân bổ phổ tần và thử nghiệm công nghệ 4G/5G trên băng tần 800/850/900 MHz.
Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn các trường hợp điển hình và dữ liệu đại diện cho tình hình sử dụng phổ tần trong nước và quốc tế. Phân tích định lượng được thực hiện thông qua so sánh băng thông, hiệu quả sử dụng phổ tần và khả năng tương thích công nghệ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2022, tập trung vào giai đoạn chuyển đổi công nghệ từ GSM sang LTE và 5G, đồng thời đánh giá các phương án quy hoạch lại phổ tần phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng sử dụng băng tần 800/850/900 MHz tại Việt Nam còn manh mún và chưa tối ưu: Băng tần 900 MHz được phân bổ cho các nhà mạng lớn với băng thông khoảng 8.4 MHz mỗi nhà mạng, không đủ để triển khai công nghệ LTE với các block băng thông tối thiểu 1.4 MHz đến 20 MHz. Băng tần 800/850 MHz hiện vẫn còn bỏ trống khoảng 5 MHz, chủ yếu dành cho các hệ thống chuyên dụng và chưa được khai thác cho dịch vụ di động băng rộng.
Quy hoạch phổ tần trên thế giới cho thấy xu hướng chuyển đổi sang LTE trên băng tần 800/900 MHz: Tại Châu Âu, 27 nước đã áp dụng quy hoạch CEPT cho băng tần 800 MHz với tổng phổ tần lên đến 2x60 MHz, giúp giảm chi phí triển khai mạng khoảng 70% so với các băng tần cao hơn. Tại Châu Á, nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, và Philippines đã triển khai LTE trên băng tần 800 MHz với băng thông từ 2x10 MHz đến 2x30 MHz. Tại Châu Mỹ, các nước cũng đang chuyển đổi từ GSM850 sang UMTS850 và LTE850.
Công nghệ LTE có khả năng thích ứng linh hoạt với băng tần 800/850/900 MHz: LTE hỗ trợ các băng thông linh hoạt từ 1.4 MHz đến 20 MHz, phù hợp với phổ tần hiện có tại Việt Nam. LTE tương thích với cả hai chế độ FDD và TDD, đồng thời hỗ trợ các dịch vụ VoLTE và IoT như NB-IoT và LTE-M, tận dụng đặc tính vùng phủ rộng và khả năng xuyên tường của băng tần thấp.
Phương án quy hoạch lại băng tần 800/850/900 MHz tại Việt Nam có tính khả thi cao: Việc tái cấu trúc phổ tần (refarming) để chuyển đổi từ công nghệ GSM sang LTE trên băng tần này sẽ giúp tăng hiệu quả sử dụng phổ tần, giảm thiểu nhiễu và nâng cao chất lượng dịch vụ. Phương án này cũng phù hợp với xu hướng quốc tế và đáp ứng nhu cầu phát triển dịch vụ di động băng rộng trong nước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hiện trạng manh mún của băng tần 800/850/900 MHz tại Việt Nam xuất phát từ lịch sử phân bổ phổ tần cho các công nghệ GSM và CDMA, cùng với việc chưa có lộ trình tái cấu trúc phổ tần rõ ràng. So với các nước trong khu vực và trên thế giới, Việt Nam còn chậm trong việc khai thác hiệu quả băng tần này cho công nghệ LTE và 5G. Việc áp dụng quy hoạch CEPT và APT đã chứng minh hiệu quả kinh tế và kỹ thuật, giảm chi phí đầu tư hạ tầng khoảng 70% và tăng vùng phủ sóng, đặc biệt ở khu vực nông thôn và địa hình phức tạp.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy LTE là công nghệ ưu việt hơn WiMAX, với khả năng tương thích cao, hỗ trợ đa dạng băng thông và công nghệ truy nhập, giúp giảm chi phí triển khai và tăng hiệu quả sử dụng phổ tần. Các nhà mạng lớn trên thế giới như Verizon và AT&T đã chuyển hướng đầu tư sang LTE, phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh băng thông và vùng phủ sóng giữa các băng tần 800/850/900 MHz tại Việt Nam và các nước trong khu vực, cũng như bảng tổng hợp các nhà mạng đã triển khai LTE trên băng tần này. Điều này giúp minh họa rõ ràng lợi ích kinh tế và kỹ thuật của việc quy hoạch lại phổ tần.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện tái cấu trúc phổ tần (refarming) băng tần 800/850/900 MHz để triển khai công nghệ LTE và LTE-Advanced: Động từ hành động là "tái cấu trúc", mục tiêu là tăng băng thông sử dụng cho dịch vụ di động băng rộng, thời gian thực hiện trong vòng 2 năm, chủ thể thực hiện là Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các nhà mạng.
Xây dựng khung pháp lý và quy chuẩn kỹ thuật hài hòa với khu vực và quốc tế: Động từ hành động là "ban hành", mục tiêu đảm bảo không gây nhiễu và tương thích thiết bị, thời gian trong 1 năm, chủ thể là cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông.
Khuyến khích các nhà mạng đầu tư nâng cấp hạ tầng và thử nghiệm công nghệ 4G/5G trên băng tần 800/850/900 MHz: Động từ hành động là "khuyến khích", mục tiêu tăng tỷ lệ phủ sóng và chất lượng dịch vụ, thời gian 3 năm, chủ thể là các nhà mạng và Bộ Thông tin và Truyền thông.
Phát triển các dịch vụ IoT và VoLTE trên băng tần 800 MHz nhằm tận dụng đặc tính vùng phủ rộng và xuyên tường: Động từ hành động là "phát triển", mục tiêu mở rộng thị trường dịch vụ mới, thời gian 2-3 năm, chủ thể là các nhà mạng và doanh nghiệp công nghệ.
Tăng cường hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ kinh nghiệm và hài hòa phổ tần với các nước láng giềng: Động từ hành động là "hợp tác", mục tiêu giảm thiểu nhiễu và tăng hiệu quả sử dụng phổ tần, thời gian liên tục, chủ thể là Bộ Thông tin và Truyền thông cùng các tổ chức quốc tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy hoạch phổ tần hiệu quả, giúp quản lý tài nguyên tần số quốc gia một cách bền vững.
Các nhà mạng viễn thông: Thông tin về xu hướng công nghệ và quy hoạch phổ tần giúp các nhà mạng hoạch định chiến lược đầu tư, nâng cấp hạ tầng và phát triển dịch vụ mới phù hợp với thị trường.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia kỹ thuật viễn thông: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ LTE, quy hoạch phổ tần và các phương pháp phân tích kỹ thuật, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
Doanh nghiệp công nghệ và phát triển dịch vụ IoT: Thông tin về khả năng ứng dụng băng tần 800 MHz cho các dịch vụ IoT và VoLTE giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với xu hướng thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần quy hoạch lại băng tần 800/850/900 MHz tại Việt Nam?
Việc quy hoạch lại giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên tần số, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghệ 4G/5G, giảm thiểu lãng phí phổ tần và nâng cao chất lượng dịch vụ di động băng rộng.Công nghệ LTE có phù hợp với băng tần 800/850/900 MHz không?
Có. LTE hỗ trợ băng thông linh hoạt từ 1.4 MHz đến 20 MHz, tương thích với các băng tần thấp, đồng thời hỗ trợ cả chế độ FDD và TDD, phù hợp triển khai trên băng tần 800/850/900 MHz.Việt Nam hiện đang sử dụng băng tần 900 MHz như thế nào?
Băng tần 900 MHz chủ yếu được cấp cho các nhà mạng lớn để triển khai công nghệ GSM với băng thông khoảng 8.4 MHz mỗi nhà mạng, chưa đủ để triển khai công nghệ LTE hiệu quả.Lợi ích của việc sử dụng băng tần 800 MHz cho dịch vụ di động là gì?
Băng tần 800 MHz có đặc tính truyền sóng ít suy hao, vùng phủ rộng, khả năng xuyên tường tốt, giúp giảm chi phí đầu tư hạ tầng, đặc biệt phù hợp cho khu vực nông thôn và địa hình phức tạp.Các nước khác trong khu vực đã triển khai LTE trên băng tần 800 MHz như thế nào?
Nhiều nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Philippines đã triển khai LTE trên băng tần 800 MHz với băng thông từ 2x10 MHz đến 2x30 MHz, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và vùng phủ sóng.
Kết luận
- Băng tần 800/850/900 MHz tại Việt Nam hiện còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hiệu quả, đặc biệt băng tần 800/850 MHz đang bỏ trống khoảng 5 MHz.
- Quy hoạch lại phổ tần theo hướng tái cấu trúc để triển khai công nghệ LTE và LTE-Advanced là cần thiết và khả thi, phù hợp với xu hướng quốc tế.
- Công nghệ LTE với băng thông linh hoạt và khả năng tương thích cao là giải pháp tối ưu cho việc sử dụng băng tần thấp, đồng thời hỗ trợ phát triển các dịch vụ mới như VoLTE và IoT.
- Việc thực hiện quy hoạch lại cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, nhà mạng và các bên liên quan, đồng thời xây dựng khung pháp lý hài hòa với khu vực và quốc tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện phương án quy hoạch, ban hành quy chuẩn kỹ thuật, triển khai thử nghiệm và nâng cấp hạ tầng, nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ di động băng rộng tại Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng hạ tầng viễn thông hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế số và xã hội số của Việt Nam!