Luận án tiến sĩ về phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau khớp gối qua nội soi

2020

191
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Giải phẫu và sinh cơ học khớp gối

1.2. Giải phẫu khớp gối

1.3. Giải phẫu dây chằng chéo sau

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn chọn bệnh nhân nghiên cứu

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ bệnh nhân nghiên cứu

2.4. Thời gian và địa điểm tiến hành nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.5.1. Thiết kế nghiên cứu

2.5.2. Chọn mẫu và cỡ mẫu

2.5.3. Các ước tiến hành nghiên cứu

2.5.4. Biến số và chỉ số trong nghiên cứu

2.5.5. Trang thiết bị, công cụ và phương tiện sử dụng trong nghiên cứu

2.6. Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau khớp gối bằng mảnh ghép gân Achilles đồng loại. Theo dõi sau phẫu thuật

2.7. Đánh giá kết quả điều trị

2.7.1. Đánh giá kết quả bằng phim chụp CHT sau phẫu thuật

2.8. Phương pháp xử lý số liệu

2.9. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung của bệnh nhân nghiên cứu

3.2. Đặc điểm lâm sàng

3.2.1. Đặc điểm tổn thương dây chằng chéo sau

3.2.2. Đặc điểm liên quan thời gian tổn thương dây chằng chéo sau

3.3. Triệu chứng cơ năng

3.4. Triệu chứng lâm sàng đánh giá mất vững khớp gối trong số bệnh nhân nghiên cứu

3.5. Đặc điểm hình ảnh X-quang và cộng hưởng từ khớp gối

3.5.1. Đặc điểm hình ảnh X-quang

3.5.2. Độ di lệch mâm chày trước phẫu thuật trên phim XQ sử dụng khung kéo Telos

3.5.3. Kết quả phim chụp cộng hưởng từ khớp gối

3.6. Các đặc điểm kỹ thuật trong phẫu thuật tái tạo DCCS bằng mảnh ghép gân Achilles đồng loại

3.6.1. Đặc điểm gân ghép đồng loại. Kết quả khảo sát đường hầm đùi và đường hầm chày

3.6.2. Kích thước phương tiện cố định mảnh ghép

3.6.3. Xử trí tổn thương phối hợp

3.6.4. Thời gian phẫu thuật

3.6.5. Tai biến trong phẫu thuật

3.6.6. Kết quả phẫu thuật

3.6.7. Kết quả gần

3.7. Đánh giá kết quả điều trị tại thời điểm T3, T6 và T12

3.8. Kết quả kiểm tra thời điểm sau mổ 12 tháng

3.9. Một số kết quả ở nhóm nghiên cứu tại thời điểm theo dõi xa nhất Tn

3.10. Một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị

3.11. Mối liên quan giữa các tổn thương phối hợp với kết quả điều trị

3.12. Mối liên quan giữa các nhóm tuổi với kết quả điều trị

3.13. Mối liên quan giữa kích thước mảnh ghép với kết quả điều trị

3.14. Đánh giá DCCS trên phim chụp cộng hưởng từ

3.14.1. Hình thái và tín hiệu của mảnh ghép DCCS

3.14.2. Đặc điểm hình ảnh của đường hầm trên phim CHT

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung của bệnh nhân trong nghiên cứu

4.1.1. Đặc điểm phân bố theo tuổi

4.1.2. Đặc điểm phân bố theo giới

4.2. Nguyên nhân chấn thương

4.3. Bàn luận về đặc điểm lâm sàng và Xquang và CHT khớp gối

4.3.1. Đặc điểm lâm sàng trước mổ

4.3.2. Đặc điểm phim chụp Xquang

4.3.3. Đặc điểm tổn thương DCCS trên phim CHT

4.4. Bàn luận về chỉ định phẫu thuật

4.5. Bàn luận về kỹ thuật tái tạo DCCS bằng gân Achilles đồng loại

4.5.1. Lựa chọn mảnh ghép gân Achilles

4.5.2. Kích thước mảnh ghép dây chằng

4.5.3. Kỹ thuật tái tạo dây chằng chéo sau

4.6. Đánh giá chức năng khớp gối sau mổ

4.6.1. Bàn luận về các yếu tố thuận lợi của việc sử dụng mảnh ghép đồng loại trong tạo hình dây chằng chéo sau khớp gối

4.6.2. Thời gian phẫu thuật

4.6.3. Đau sau phẫu thuật

4.6.4. Cải thiện biên độ vận động gối

4.6.5. Bàn luận về các yếu tố nguy cơ của việc sử dụng mảnh ghép đồng loại

4.6.5.1. Nguy cơ nhiễm trùng
4.6.5.2. Nguy cơ lây truyền bệnh truyền nhiễm
4.6.5.3. Nguy cơ thải loại mảnh ghép và sự liền mảnh ghép đồng loại

4.6.6. Bàn luận về các tai biến – biến chứng sau mổ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Giới thiệu về phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau

Phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau (DCCS) qua nội soi là một phương pháp hiện đại trong điều trị tổn thương khớp gối. DCCS đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp gối. Tổn thương DCCS có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa khớp và giảm khả năng vận động. Việc áp dụng kỹ thuật nội soi giúp phẫu thuật viên thực hiện các thao tác chính xác hơn, giảm thiểu tổn thương mô mềm và thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Theo nghiên cứu, phẫu thuật nội soi cho phép tái tạo DCCS bằng mảnh ghép gân đồng loại, mang lại kết quả khả quan trong việc phục hồi chức năng khớp gối.

1.1. Tầm quan trọng của dây chằng chéo sau

DCCS là một trong những cấu trúc chính của khớp gối, có chức năng ngăn chặn sự dịch chuyển ra sau của mâm chày. Tổn thương DCCS không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn làm tăng nguy cơ tổn thương các cấu trúc khác trong khớp gối. Việc điều trị kịp thời và hiệu quả là rất cần thiết để phục hồi chức năng và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài. Nghiên cứu cho thấy, phẫu thuật tái tạo DCCS qua nội soi có thể cải thiện đáng kể tình trạng của bệnh nhân, giúp họ trở lại với các hoạt động thể chất bình thường.

1.2. Kỹ thuật phẫu thuật nội soi

Kỹ thuật phẫu thuật nội soi cho phép tiếp cận khớp gối một cách tối ưu, giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh. Phẫu thuật viên có thể quan sát và thực hiện các thao tác phẫu thuật thông qua màn hình, giúp tăng độ chính xác và hiệu quả. Việc sử dụng mảnh ghép gân đồng loại trong tái tạo DCCS đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả, với tỷ lệ thành công cao. Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi có thể hồi phục nhanh chóng và trở lại hoạt động thể chất trong thời gian ngắn.

II. Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học

Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân có tổn thương DCCS thường bao gồm đau, sưng và cảm giác lỏng gối. Các triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) và X-quang là những công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán tổn thương DCCS. MRI cho phép đánh giá chính xác tình trạng của dây chằng và các cấu trúc xung quanh, từ đó giúp phẫu thuật viên lập kế hoạch phẫu thuật hiệu quả hơn. Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng hình ảnh học trong chẩn đoán tổn thương DCCS có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.

2.1. Triệu chứng lâm sàng

Bệnh nhân thường trình bày với các triệu chứng như đau khớp gối, sưng tấy và cảm giác không ổn định khi di chuyển. Các triệu chứng này có thể xuất hiện ngay sau chấn thương hoặc phát triển dần theo thời gian. Việc đánh giá triệu chứng lâm sàng là rất quan trọng để xác định mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nghiên cứu cho thấy, triệu chứng lâm sàng có thể liên quan mật thiết đến mức độ tổn thương của DCCS và các cấu trúc khác trong khớp gối.

2.2. Hình ảnh học

Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để đánh giá tổn thương DCCS. MRI cho phép phát hiện các tổn thương nhỏ mà X-quang không thể thấy được. Hình ảnh học giúp phẫu thuật viên xác định tình trạng của dây chằng, sụn chêm và các cấu trúc khác trong khớp gối. Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng MRI trong chẩn đoán tổn thương DCCS có thể cải thiện đáng kể kết quả phẫu thuật và phục hồi chức năng cho bệnh nhân.

III. Kết quả nghiên cứu và đánh giá

Kết quả nghiên cứu cho thấy, phẫu thuật tạo hình DCCS qua nội soi bằng mảnh ghép gân đồng loại mang lại hiệu quả cao trong việc phục hồi chức năng khớp gối. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật đạt trên 80%, với nhiều bệnh nhân trở lại hoạt động thể chất bình thường sau 6 tháng. Đánh giá chức năng khớp gối sau phẫu thuật cho thấy, hầu hết bệnh nhân có cải thiện rõ rệt về độ vững chắc và khả năng vận động. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng gân đồng loại có thể giảm thiểu các biến chứng so với việc sử dụng gân tự thân.

3.1. Tỷ lệ thành công

Tỷ lệ thành công của phẫu thuật tạo hình DCCS qua nội soi đạt trên 80%, cho thấy phương pháp này là một lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân có tổn thương DCCS. Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân sau phẫu thuật có thể trở lại hoạt động thể chất bình thường trong thời gian ngắn, với ít biến chứng hơn so với các phương pháp truyền thống. Điều này cho thấy, phẫu thuật nội soi là một bước tiến quan trọng trong điều trị tổn thương DCCS.

3.2. Đánh giá chức năng khớp gối

Đánh giá chức năng khớp gối sau phẫu thuật cho thấy, hầu hết bệnh nhân có cải thiện rõ rệt về độ vững chắc và khả năng vận động. Các chỉ số như thang điểm Lysholm và IKDC cho thấy sự cải thiện đáng kể sau 6 tháng theo dõi. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng gân đồng loại có thể giúp giảm thiểu các biến chứng và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau khớp gối qua nội soi bằng mảnh ghép gân đồng loại

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau khớp gối qua nội soi bằng mảnh ghép gân đồng loại

Luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Luận án tiến sĩ về phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau khớp gối qua nội soi" của tác giả Lê Thanh Tùng, dưới sự hướng dẫn của PGS. Nguyễn Văn Thạch, được thực hiện tại Trường Đại Học Y Hà Nội vào năm 2020. Nghiên cứu này tập trung vào ứng dụng phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo sau khớp gối qua nội soi, một phương pháp tiên tiến trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình và tạo hình. Bài luận án không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về kỹ thuật phẫu thuật mà còn nêu bật những lợi ích của phương pháp này, như giảm thiểu xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh hơn và cải thiện kết quả chức năng cho bệnh nhân.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị trong lĩnh vực y học, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như "Kháng Sinh Dự Phòng Trong Mổ Lấy Thai Tại Bệnh Viện Hùng Vương", nơi nghiên cứu về các biện pháp phòng ngừa trong phẫu thuật, hay "Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy", một nghiên cứu về phẫu thuật trong điều trị ung thư. Cả hai tài liệu này đều liên quan đến các kỹ thuật phẫu thuật và ứng dụng trong y học, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các phương pháp điều trị hiện đại.