I. Tổng Quan Tầm Quan Trọng Của Giá Trị Hợp Lý Kế Toán 55 ký tự
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, giá trị hợp lý (GTHL) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kế toán, đặc biệt tại các quốc gia có nền kinh tế thị trường đang phát triển. GTHL phản ánh giá thị trường, ghi nhận biến động và cung cấp tín hiệu sớm về lạm phát, khắc phục hạn chế của giá gốc. Bassam Kazmouz (2010) nhấn mạnh rằng GTHL là một phương pháp định giá ưu việt, giúp thông tin tài chính phù hợp hơn với nhu cầu người sử dụng trong nền kinh tế thị trường tự do. Áp dụng GTHL trong doanh nghiệp xây lắp không chỉ là tuân thủ chuẩn mực mà còn là nâng cao tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính. Việc này giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, thu hút nhà đầu tư và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường. Hiện nay, Việt Nam đang từng bước soạn thảo lại các chuẩn mực kế toán để mong muốn hòa nhập với kế toán quốc tế, trong đó vấn đề chính là đưa ra lộ trình cụ thể áp dụng IFRS và GTHL được xác định là một thách thức lớn trong việc chấp nhận IFRS tại Việt Nam. Để đẩy nhanh hội nhập kinh tế, Việt Nam cần ban hành chuẩn mực cho áp dụng GTHL vì nó được dùng để đo lường, đánh giá lại tài sản và nợ phải trả sau ghi nhận ban đầu. Kể từ năm 2001 đến nay, Bộ Tài chính (BTC) đã ban hành ra 26 CMKT dựa trên nền tảng của các CMKT quốc tế có hiệu chỉnh khi áp dụng tại Việt Nam, tuy nhiên là việc xây dựng và áp dụng này chưa được đầy đủ và chưa thực sự đáp ứng đúng yêu cầu thực tế tại Việt Nam.
1.1. Giá trị hợp lý Khái niệm và lợi ích trong kế toán
Giá trị hợp lý (GTHL) là mức giá mà tài sản có thể được trao đổi hoặc nợ phải trả được thanh toán giữa các bên có hiểu biết, sẵn sàng thực hiện giao dịch một cách độc lập. Áp dụng GTHL mang lại nhiều lợi ích, bao gồm thông tin tài chính chính xác, phản ánh giá thị trường, đảm bảo tính so sánh giữa các công ty, giúp người sử dụng thông tin đánh giá giá trị thực tế và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. IFRS 13 ra đời là kết quả của sự kết hợp giữa IASB và FASB trong việc xây dựng các yêu cầu về trình bày GTHL trên BCTC. Vì vậy, tuân thủ và áp dụng kế toán theo IFRS và GTHL giúp các thông tin trên BCTC cung cấp sẽ đáp ứng được nhu cầu của các đối tượng sử dụng thông qua việc lập và trình bày tuân thủ có hệ thống nhằm đảm bảo tính minh bạch và giải thích đúng đắn thông tin trình bày trên BCTC.
1.2. Vai trò của GTHL trong ngành xây lắp tại Việt Nam
Ngành xây lắp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại các thành phố lớn như TP.HCM. Việc áp dụng GTHL trong ngành này giúp phản ánh chính xác giá trị tài sản và nợ phải trả, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, ngân hàng và các bên liên quan khác. Theo Cục Thống kê TPHCM (2020), kinh tế TP tăng trưởng khá và ổn định qua các năm, có đóng góp lớn nhất cho sự phát triển kinh tế chung của cả nước, tổng thu ngân sách là 371.384 tỷ đồng, đạt 91.51% so với dự toán được giao, trong đó khoản thu của lĩnh vực công nghiệp và xây dựng là 334. Nên để có thể tiếp cận được nguồn vốn...
II. Thách Thức Rào Cản Nhận Thức Áp Dụng Giá Trị Hợp Lý 58 ký tự
Mặc dù có nhiều ưu điểm, việc áp dụng kế toán giá trị hợp lý tại các doanh nghiệp xây lắp ở Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là sự khác biệt giữa GTHL và giá gốc, nguyên tắc kế toán cơ bản được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Điều này dẫn đến sự thiếu hiểu biết và nhận thức áp dụng chưa đầy đủ từ phía nhà quản lý và kế toán. Bên cạnh đó, khung pháp lý kế toán chưa hoàn thiện, thiếu thông tư hướng dẫn chi tiết về việc áp dụng GTHL cũng là một trở ngại lớn. Đồng thời, chi phí để áp dụng GTHL (chi phí đào tạo, thuê chuyên gia định giá,...) cũng là một rào cản với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Sự nhận thức về lợi ích của GTHL so với chi phí cũng ảnh hưởng đến quyết định áp dụng. Do đó, GTHL chỉ được áp dụng tại thời điểm ghi nhận ban đầu ở Việt Nam của tài sản và nợ phải trả, điều này đã tạo ra rào cản lớn cho Việt Nam khi đang hướng tới áp dụng IFRS. BTC đã ban hành Quyết định 345/2020/QĐ-BTC về lộ trình áp dụng IFRS nói chung và GTHL nói riêng vào lĩnh vực kế toán, để có thể áp dụng được ở Việt Nam thì vấn đề quan trọng đặt ra là phải có sự nhận thức và vào cuộc của các cơ quan chủ lực đầu ngành, sự ủng hộ của các DN trên cả nước để có thể xây dựng được khuôn khổ hành lang pháp lý cho việc áp dụng GTHL một cách có hiệu quả nhất.
2.1. Thiếu hụt kiến thức về chuẩn mực kế toán và GTHL
Sự thiếu hụt kiến thức về chuẩn mực kế toán, đặc biệt là các quy định liên quan đến GTHL, là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến nhận thức áp dụng còn hạn chế. Nhiều nhà quản lý và kế toán chưa được đào tạo bài bản về GTHL và cách thức áp dụng nó vào thực tế. Cần có các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn để nâng cao trình độ chuyên môn kế toán cho đội ngũ nhân viên. Vì vậy, tuân thủ và áp dụng kế toán theo IFRS và GTHL giúp các thông tin trên BCTC cung cấp sẽ đáp ứng được nhu cầu của các đối tượng sử dụng thông qua việc lập và trình bày tuân thủ có hệ thống nhằm đảm bảo tính minh bạch và giải thích đúng đắn thông tin trình bày trên BCTC.
2.2. Khung pháp lý chưa hoàn thiện cho giá trị hợp lý
Khung pháp lý kế toán Việt Nam chưa có các thông tư hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về việc áp dụng GTHL cho từng loại tài sản và nợ phải trả. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc xác định giá trị hợp lý một cách chính xác và tuân thủ theo quy định. BTC đã ban hành Quyết định 345/2020/QĐ-BTC về lộ trình áp dụng IFRS nói chung và GTHL nói riêng vào lĩnh vực kế toán, để có thể áp dụng được ở Việt Nam thì vấn đề quan trọng đặt ra là phải có sự nhận thức và vào cuộc của các cơ quan chủ lực đầu ngành, sự ủng hộ của các DN trên cả nước để có thể xây dựng được khuôn khổ hành lang pháp lý cho việc áp dụng GTHL một cách có hiệu quả nhất.
III. Giải Pháp Nâng Cao Nhận Thức Áp Dụng GTHL Hiệu Quả 59 ký tự
Để nâng cao nhận thức áp dụng GTHL tại các doanh nghiệp xây lắp, cần có những giải pháp đồng bộ từ phía nhà nước, các tổ chức nghề nghiệp và bản thân doanh nghiệp. Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý kế toán, ban hành các thông tư hướng dẫn chi tiết và rõ ràng về việc áp dụng GTHL. Các tổ chức nghề nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên đề về GTHL cho nhà quản lý và kế toán. Doanh nghiệp cần chủ động nâng cao trình độ chuyên môn kế toán cho nhân viên, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả để đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính. Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã áp dụng thành công GTHL để có thể xây dựng được khuôn khổ hành lang pháp lý cho việc áp dụng GTHL một cách có hiệu quả nhất. Nhìn từ thực tế cho thấy, trong các ngành nghề kinh doanh, sản xuất có ngành xây lắp là chuỗi giá trị của ngành luôn chiếm tỷ trọng rất lớn trong nền kinh tế, chỉ cần một dự án được thực hiện thôi là nó có ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực kinh tế trong khu vực xung quanh nó. Có thể nói chuỗi giá trị của ngành XL luôn được cấu thành 3 yếu tố chính, gồm: Yếu tố đầu vào, Quy trình xây dựng và Thị trường xây dựng.
3.1. Hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn áp dụng GTHL
Bộ Tài chính (BTC) cần đẩy nhanh tiến độ xây dựng và ban hành các chuẩn mực kế toán mới, đặc biệt là các chuẩn mực liên quan đến GTHL. Các thông tư hướng dẫn cần chi tiết, rõ ràng và dễ hiểu, giúp doanh nghiệp áp dụng GTHL một cách chính xác và hiệu quả. Kể từ năm 2001 đến nay, Bộ Tài chính (BTC) đã ban hành ra 26 CMKT dựa trên nền tảng của các CMKT quốc tế có hiệu chỉnh khi áp dụng tại Việt Nam, tuy nhiên là việc xây dựng và áp dụng này chưa được đầy đủ và chưa thực sự đáp ứng đúng yêu cầu thực tế tại Việt Nam.
3.2. Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn kế toán
Các tổ chức nghề nghiệp như Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) cần tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên đề về GTHL cho nhà quản lý và kế toán. Nội dung đào tạo cần cập nhật kiến thức mới nhất về GTHL và các phương pháp định giá, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ các doanh nghiệp đã áp dụng thành công. Các DNXL có thể chủ động tổ chức các buổi đào tạo nội bộ để giúp nhân viên kế toán nâng cao trình độ chuyên môn, đặc biệt là các kiến thức liên quan đến GTHL, công cụ tài chính và đánh giá tài sản.
IV. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đánh Giá Tác Động Đến Nhận Thức 57 ký tự
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức áp dụng giá trị hợp lý (GTHL) có vai trò quan trọng trong việc xác định các rào cản và cơ hội áp dụng GTHL tại các doanh nghiệp xây lắp. Các yếu tố này có thể bao gồm các quy định pháp lý, áp lực từ thuế, tính hữu ích và độ tin cậy thông tin, quan hệ chi phí-lợi ích, kiểm toán độc lập, quy mô doanh nghiệp, trình độ nhân viên kế toán, nhận thức của nhà quản lý và kế toán. Hiểu rõ các yếu tố này giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp có những giải pháp phù hợp để thúc đẩy việc áp dụng GTHL. Về tốc độ gia tăng quy mô tài sản trong giai đoạn này cũng khá ấn tượng, cụ thể năm 2016 tổng tài sản tăng ở mức rất cao, với tỷ lệ 66.1%, năm 2017-2018 có mức tăng tương đối đồng đều ở mức 42.22%, các năm tiếp theo 2019 với 35.02%, năm 2020 với tỷ lệ 27.94% tỷ lệ tăng vẫn cao nhưng so với các năm trước thì tỷ lệ này giảm nhiều.
4.1. Ảnh hưởng của quy định pháp lý và áp lực thuế
Các quy định pháp lý về kế toán và thuế có ảnh hưởng lớn đến nhận thức áp dụng GTHL. Nếu quy định pháp lý rõ ràng, minh bạch và khuyến khích áp dụng GTHL, doanh nghiệp sẽ có xu hướng áp dụng GTHL nhiều hơn. Ngược lại, nếu quy định pháp lý phức tạp, khó hiểu hoặc gây ra nhiều rủi ro về thuế, doanh nghiệp sẽ e ngại áp dụng GTHL. BTC đã ban hành Quyết định 345/2020/QĐ-BTC về lộ trình áp dụng IFRS nói chung và GTHL nói riêng vào lĩnh vực kế toán, để có thể áp dụng được ở Việt Nam thì vấn đề quan trọng đặt ra là phải có sự nhận thức và vào cuộc của các cơ quan chủ lực đầu ngành, sự ủng hộ của các DN trên cả nước để có thể xây dựng được khuôn khổ hành lang pháp lý cho việc áp dụng GTHL một cách có hiệu quả nhất.
4.2. Tác động của tính hữu ích và độ tin cậy thông tin
Nếu thông tin tài chính được lập theo GTHL được đánh giá là hữu ích và có độ tin cậy cao, nhà quản lý và kế toán sẽ có xu hướng sử dụng GTHL nhiều hơn. Ngược lại, nếu thông tin tài chính được lập theo GTHL được đánh giá là không hữu ích hoặc có độ tin cậy thấp, họ sẽ e ngại sử dụng GTHL. IASB là tổ chức quy định GTHL trong các CMKT quốc tế, tuy nhiên trước đó vẫn còn nhiều điều chưa nhất quán về việc trình bày GTHL trên BCTC, cho đến tháng 5/2011 IFRS 13 - Đo lường GTHL ra đời, nó là kết quả của sự kết hợp giữa IASB và FASB trong việc xây dựng các yêu cầu về trình bày GTHL trên BCTC.
V. Ứng Dụng Đề Xuất Mô Hình Áp Dụng GTHL Thực Tiễn 55 ký tự
Trên cơ sở phân tích các yếu tố ảnh hưởng, có thể đề xuất một mô hình áp dụng GTHL thực tiễn cho các doanh nghiệp xây lắp tại Việt Nam. Mô hình này cần xem xét đến đặc điểm của ngành xây lắp, khung pháp lý kế toán hiện hành và trình độ chuyên môn kế toán của nhân viên. Mô hình có thể bao gồm các bước sau: (1) Xác định các loại tài sản và nợ phải trả cần áp dụng GTHL; (2) Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp; (3) Thu thập thông tin và dữ liệu cần thiết; (4) Thực hiện định giá và ghi nhận vào sổ sách kế toán; (5) Kiểm tra và đánh giá lại giá trị hợp lý định kỳ. Tại TPHCM có các DNXL tiêu biểu phải kể đến như: Coteccons, Hòa Bình, Hưng Thịnh, An Phong, Phát Đạt, Tổng công ty (TCT) XD số 1, TCT Tecco, TCT 319, Phục Hưng Holdings, TCT UDIC, Fecon, Delta….đây là những DN có quy mô và có sức ảnh hưởng lớn trong kinh tế xã hội tại TPHCM. Nên để có thể tiếp cận được nguồn vốn...
5.1. Xác định tài sản và nợ phải trả áp dụng GTHL
Doanh nghiệp cần xác định rõ các loại tài sản và nợ phải trả nào cần áp dụng GTHL theo quy định của pháp luật và chuẩn mực kế toán. Ví dụ, các bất động sản đầu tư thường được đánh giá theo GTHL. Về mặt học thuật, trong lĩnh vực kế toán giới khoa học cho rằng, nhắc đến IFRS là nói về khuôn khổ kế toán dựa trên nền tảng GTHL (FitchRaitings, 2005) và việc lập và trình bày BCTC theo IFRS chủ yếu liên quan đến việc đo lường tài sản và nợ phải trả trên bảng CĐKT theo GTHL (Ernst & Young, 2005).
5.2. Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp và thu thập dữ liệu
Có nhiều phương pháp định giá khác nhau, như phương pháp so sánh thị trường, phương pháp chiết khấu dòng tiền và phương pháp giá vốn thay thế. Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp định giá phù hợp với từng loại tài sản và nợ phải trả. Đồng thời, cần thu thập đầy đủ thông tin và dữ liệu cần thiết để thực hiện định giá. Có thể nói chuỗi giá trị của ngành XL luôn được cấu thành 3 yếu tố chính, gồm: Yếu tố đầu vào, Quy trình xây dựng và Thị trường xây dựng. Cụ thể: Yếu tố đầu vào: Giá thành của một công trình XD thông thường thì chi phí nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng rất lớn trong cơ cấu toàn công trình, kế tiếp là chi phí nhân công, chi phí máy thi công xây dựng và chi phí quản lý chung của công trình.
VI. Kết Luận Tương Lai Của GTHL Trong Kế Toán Xây Lắp 57 ký tự
Việc áp dụng giá trị hợp lý trong kế toán tại các doanh nghiệp xây lắp ở Việt Nam là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, để GTHL được áp dụng rộng rãi và hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, các tổ chức nghề nghiệp và bản thân doanh nghiệp. Với những nỗ lực không ngừng, GTHL sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch, tin cậy và hiệu quả của thông tin tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây lắp Việt Nam. Theo Cục thống kê TPHCM (2021) cho thấy, kết quả HĐKD các DNXL trên địa bàn TPHCM giai đoạn 2015-2021 có tốc độ tăng trưởng doanh thu của các DNXL này đều tăng ở mức khá cao và ổn định, đặc biệt trong giai đoạn từ 2017-2019 tốc độ tăng đều đạt trên 20% mỗi năm.
6.1. Triển vọng áp dụng IFRS và GTHL tại Việt Nam
Việt Nam đang từng bước hội nhập với chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS). Việc áp dụng GTHL là một phần quan trọng trong lộ trình này. Cần có những chính sách và giải pháp phù hợp để thúc đẩy quá trình áp dụng IFRS và GTHL tại Việt Nam. BTC đã ban hành Quyết định 345/2020/QĐ-BTC về lộ trình áp dụng IFRS nói chung và GTHL nói riêng vào lĩnh vực kế toán, để có thể áp dụng được ở Việt Nam thì vấn đề quan trọng đặt ra là phải có sự nhận thức và vào cuộc của các cơ quan chủ lực đầu ngành, sự ủng hộ của các DN trên cả nước để có thể xây dựng được khuôn khổ hành lang pháp lý cho việc áp dụng GTHL một cách có hiệu quả nhất.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về nhận thức GTHL
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức áp dụng GTHL một cách chi tiết hơn. Đồng thời, cần có những nghiên cứu về hiệu quả của việc áp dụng GTHL đối với hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp. Cần có các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn để nâng cao trình độ chuyên môn kế toán cho đội ngũ nhân viên. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã áp dụng thành công GTHL để có thể xây dựng được khuôn khổ hành lang pháp lý cho việc áp dụng GTHL một cách có hiệu quả nhất.