Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, với dân số khoảng 176.562 người và mật độ dân số 2.233 người/km², là trung tâm văn hóa, kinh tế - xã hội của tỉnh. Trong giai đoạn 2014-2018, tình hình tội phạm cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác diễn biến phức tạp, chiếm tỷ lệ 17,89% tổng số vụ án hình sự xét xử tại TAND thành phố, với 119 vụ án và 178 bị cáo. Tội phạm này không chỉ gia tăng về số lượng mà còn có xu hướng trẻ hóa và có sự chuẩn bị kỹ càng, thậm chí hình thành các nhóm tội phạm có tính nguy hiểm cao.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ nguyên nhân và điều kiện phát sinh tình hình tội phạm cố ý gây thương tích trên địa bàn, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các vụ án được xét xử tại thành phố Phan Rang – Tháp Chàm trong giai đoạn 2014-2018, dựa trên 119 bản án và hồ sơ vụ án. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tội phạm, góp phần bảo đảm an ninh trật tự và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết tội phạm học và phòng ngừa tội phạm, đặc biệt tập trung vào cơ chế hành vi phạm tội theo mô hình S-X-R (Stimulus - Organism - Response). Theo đó, S là các yếu tố môi trường bên ngoài (kích thích khách thể), X là các yếu tố tâm sinh lý của chủ thể phạm tội (kích thích phương tiện), và R là hành vi phạm tội.

Hai quá trình tương tác chính được nghiên cứu gồm: tương tác nhập tâm (quá trình nhận thức và hình thành tâm lý, nhân cách) và tương tác xuất tâm (quá trình kế hoạch hóa và thực hiện hành vi phạm tội). Các khái niệm chính bao gồm nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm, đặc điểm nhân thân người phạm tội, cũng như mối quan hệ giữa nguyên nhân, điều kiện với phòng ngừa tội phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh, lịch sử và điều tra xã hội học. Cỡ mẫu gồm 119 bản án và hồ sơ vụ án với 178 bị cáo phạm tội cố ý gây thương tích trên địa bàn thành phố Phan Rang – Tháp Chàm giai đoạn 2014-2018.

Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các vụ án có liên quan trong giai đoạn nghiên cứu để đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu dựa trên số liệu thống kê của TAND và các cơ quan tiến hành tố tụng, kết hợp lấy ý kiến chuyên gia và tọa đàm để làm rõ nguyên nhân, điều kiện và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2014-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tội phạm cố ý gây thương tích chiếm 17,89% tổng số vụ án hình sự tại thành phố Phan Rang – Tháp Chàm trong giai đoạn 2014-2018, với 119 vụ án và 178 bị cáo. Năm 2015 là năm có số vụ án cao nhất với 35 vụ và 59 bị cáo (chiếm 24,82% và 29,95% tương ứng).

  2. Đa số đối tượng phạm tội ở độ tuổi 18-30 chiếm 58,99%, chủ yếu là nam giới (79,21%). Phần lớn phạm tội lần đầu (65,73%) và có trình độ học vấn thấp (54,37% dưới trung học cơ sở).

  3. Phương thức phạm tội có sự chuẩn bị kỹ càng, với 76,47% vụ án sử dụng hung khí, tập trung vào khung giờ từ 18 giờ đến 6 giờ sáng (chiếm gần 80%). Địa điểm phạm tội chủ yếu là nơi công cộng (66,39%).

  4. Nguyên nhân và điều kiện phát sinh tội phạm đa dạng, bao gồm yếu tố gia đình không hoàn thiện (74,16%), môi trường xã hội có nhiều yếu tố tiêu cực như bạo lực học đường, thiếu sự quản lý của nhà trường và gia đình, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội và văn hóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tội phạm cố ý gây thương tích tại Phan Rang – Tháp Chàm có tính chất phức tạp, diễn biến không ổn định qua các năm nhưng vẫn giữ tỷ lệ cao so với các loại tội phạm khác. Sự gia tăng trong các năm đầu giai đoạn nghiên cứu phản ánh tác động của các yếu tố xã hội như sự biến động kinh tế, văn hóa và sự thiếu hiệu quả trong công tác phòng ngừa.

Đặc điểm nhân thân người phạm tội chủ yếu là nam giới trẻ tuổi, trình độ học vấn thấp, nghề nghiệp không ổn định, và có hoàn cảnh gia đình bất ổn, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đặc điểm tội phạm bạo lực. Việc sử dụng hung khí và phạm tội có sự chuẩn bị cho thấy mức độ nguy hiểm và tính tổ chức của các vụ án.

Các yếu tố môi trường như gia đình, nhà trường, bạn bè và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và hành vi phạm tội. Sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan chức năng và nhận thức chưa sâu sắc về nguyên nhân tội phạm cũng góp phần làm gia tăng tình hình tội phạm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, giới tính, phương thức phạm tội và thời gian gây án để minh họa rõ nét hơn các đặc điểm này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục pháp luật và đạo đức trong gia đình và nhà trường nhằm nâng cao nhận thức, đặc biệt chú trọng các gia đình có hoàn cảnh khó khăn và học sinh có nguy cơ cao. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Giáo dục, UBND các phường, MTTQ.

  2. Xây dựng và triển khai các chương trình phòng ngừa tội phạm chuyên sâu tập trung vào tội cố ý gây thương tích, bao gồm tuyên truyền, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Công an thành phố, các tổ chức xã hội.

  3. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật tại các điểm nóng về an ninh trật tự như quán nhậu, karaoke, khu vực công cộng vào khung giờ cao điểm. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Công an, chính quyền địa phương.

  4. Phát triển các mô hình hòa giải, giải quyết mâu thuẫn tại cơ sở nhằm giảm thiểu nguyên nhân phát sinh tội phạm, đồng thời nâng cao vai trò của cộng đồng trong phòng ngừa tội phạm. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: UBND phường, MTTQ, các tổ chức đoàn thể.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công tác phòng chống tội phạm và an ninh trật tự: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác dự báo, phát hiện và xử lý tội phạm cố ý gây thương tích.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Tội phạm học, Luật hình sự: Tài liệu tham khảo bổ sung kiến thức lý luận và thực tiễn về nguyên nhân, điều kiện và phòng ngừa tội phạm.

  3. Lãnh đạo và cán bộ chính quyền địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phòng ngừa tội phạm phù hợp với đặc điểm địa bàn.

  4. Các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức, phối hợp trong công tác phòng ngừa và giải quyết các mâu thuẫn xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính dẫn đến tội cố ý gây thương tích là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là sự tương tác giữa các yếu tố tiêu cực trong môi trường gia đình, xã hội và đặc điểm nhân thân người phạm tội như tuổi trẻ, trình độ học vấn thấp, hoàn cảnh gia đình không ổn định.

  2. Tại sao nam giới chiếm tỷ lệ cao trong tội phạm này?
    Nam giới thường có tính cách nóng nảy, hiếu thắng, dễ bị kích động và có xu hướng tụ tập ăn nhậu, dẫn đến mâu thuẫn và hành vi bạo lực.

  3. Phương thức phạm tội phổ biến là gì?
    Phần lớn các vụ án có sự chuẩn bị trước, sử dụng hung khí và xảy ra vào khung giờ từ 18 giờ đến 6 giờ sáng tại các địa điểm công cộng như quán nhậu, karaoke.

  4. Công tác phòng ngừa hiện nay có những hạn chế gì?
    Công tác phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội chưa chặt chẽ, nhận thức của các chủ thể phòng ngừa còn hạn chế, chưa có các biện pháp chuyên sâu loại trừ nguyên nhân gốc rễ.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm tội phạm cố ý gây thương tích?
    Tăng cường giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức cộng đồng, kiểm soát chặt chẽ các điểm nóng, đồng thời phát triển mô hình hòa giải và can thiệp sớm tại cơ sở.

Kết luận

  • Tội phạm cố ý gây thương tích tại Phan Rang – Tháp Chàm chiếm tỷ lệ cao, diễn biến phức tạp và có xu hướng trẻ hóa.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh tội phạm là sự tương tác giữa các yếu tố tiêu cực trong môi trường sống và đặc điểm nhân thân người phạm tội.
  • Phương thức phạm tội có sự chuẩn bị kỹ càng, sử dụng hung khí và tập trung vào các khung giờ tối muộn tại nơi công cộng.
  • Công tác phòng ngừa hiện nay còn nhiều hạn chế, cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa, bảo đảm an ninh trật tự và phát triển bền vững địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình giáo dục pháp luật và phòng ngừa tội phạm chuyên sâu, đồng thời tăng cường công tác tuần tra, kiểm soát và hòa giải tại cơ sở. Các cơ quan chức năng và cộng đồng dân cư được kêu gọi phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp này nhằm giảm thiểu tình hình tội phạm cố ý gây thương tích trên địa bàn.