Tổng quan nghiên cứu

Công trình đầu mối thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước phục vụ sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Theo số liệu thống kê, Việt Nam hiện có khoảng 6.648 hồ chứa nước thủy lợi, trong đó đa số sử dụng đập đất làm công trình ngăn nước chính. Quá trình thi công các công trình này chịu ảnh hưởng lớn bởi điều kiện dòng chảy, địa chất và đặc biệt là phương án dẫn dòng thi công. Vấn đề nghiên cứu trọng tâm của luận văn là mối quan hệ giữa phương án dẫn dòng thi công công trình đầu mối thủy lợi với tốc độ đắp đập đất, nhằm đảm bảo an toàn và tiến độ thi công.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định tốc độ nâng cao khối đắp đập đất an toàn tương ứng với loại đất và phương án dẫn dòng thi công, từ đó đề xuất các giải pháp thi công phù hợp cho công trình đập đất Hồ chứa nước Đá Hàn, tỉnh Hà Tĩnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công trình đập đất với các điều kiện địa chất, thủy văn đặc thù tại khu vực này trong giai đoạn thi công đắp đập. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc tối ưu hóa tiến độ thi công, giảm thiểu rủi ro lún, nứt vỡ công trình, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành công trình thủy lợi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết cố kết đất của Terzaghi và mô hình phần tử hữu hạn trong phân tích ứng suất - biến dạng đất. Lý thuyết cố kết giải thích quá trình lún của đất do thoát nước lỗ rỗng dưới tác dụng tải trọng, phân biệt rõ các dạng lún: lún tức thời, lún do cố kết sơ cấp và cố kết thứ cấp. Mô hình phần tử hữu hạn được ứng dụng để mô phỏng quá trình phân bố ứng suất, áp lực nước lỗ rỗng và chuyển vị trong khối đắp đập và nền móng, giúp đánh giá ổn định và an toàn thi công.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: hệ số rỗng (e), ứng suất hiệu quả (σ’), hệ số nén thể tích (mv), hệ số thấm (k), độ lún tức thời (si), độ lún do cố kết (sc), và hệ số thời gian cố kết (Tv). Ngoài ra, các phương án dẫn dòng thi công như đắp đê quai ngăn dòng một đợt, nhiều đợt, tháo nước qua máng, kênh, đường hầm, cống ngầm cũng được phân tích chi tiết.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ công trình đập đất Hồ chứa nước Đá Hàn, bao gồm thông số kỹ thuật công trình, đặc tính cơ lý đất đắp và nền móng, số liệu quan trắc lún và áp lực nước lỗ rỗng trong quá trình thi công. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ khối lượng đắp đập và các lớp đất nền liên quan, được khảo sát và lấy mẫu theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có hệ thống nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp phân tích kết hợp mô phỏng phần tử hữu hạn bằng phần mềm Plaxis với phân tích lý thuyết cố kết để đánh giá tốc độ nâng cao đập an toàn. Timeline nghiên cứu kéo dài trong suốt quá trình thi công đắp đập từ giai đoạn chuẩn bị đến hoàn thiện, với các bước: khảo sát hiện trường, thu thập dữ liệu, mô phỏng ứng suất và lún, đối chiếu kết quả mô phỏng với số liệu thực tế, và đề xuất giải pháp thi công.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tốc độ nâng cao đập an toàn phụ thuộc chặt chẽ vào loại đất đắp và phương án dẫn dòng thi công. Đối với đất đắp có hệ số rỗng trung bình e = 0.45 và hệ số nén thể tích mv = 0.0008 m²/kN, tốc độ nâng cao đập tối đa được xác định khoảng 0.3 m/ngày để đảm bảo lún không vượt quá giới hạn an toàn.

  2. Phương án dẫn dòng đắp đê quai ngăn dòng nhiều đợt giúp kiểm soát áp lực nước lỗ rỗng hiệu quả hơn so với phương án một đợt, giảm áp lực tối đa trong đập khoảng 15%. Điều này cho phép tăng tốc độ thi công đắp đập lên khoảng 10-15% mà vẫn đảm bảo ổn định.

  3. Mô phỏng phần tử hữu hạn cho thấy áp lực nước lỗ rỗng trong đập đạt đỉnh sau 7-10 ngày kể từ khi đắp đạt cao trình mới, sau đó giảm dần theo thời gian cố kết. Độ lún đứng tại đỉnh đập sau 30 ngày thi công đạt khoảng 12 cm, tương ứng với 85% độ lún cuối cùng dự kiến.

  4. So sánh với số liệu thực tế tại công trình Đá Hàn, sai số giữa mô phỏng và quan trắc lún đứng dưới 8%, chứng tỏ tính chính xác của mô hình và phương pháp phân tích.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các phát hiện trên là do đặc tính cơ lý của đất đắp và nền móng, cùng với ảnh hưởng của phương án dẫn dòng thi công đến điều kiện thủy lực trong đập. Phương án dẫn dòng nhiều đợt tạo điều kiện thoát nước tốt hơn, giảm áp lực nước lỗ rỗng dư, từ đó giảm nguy cơ mất ổn định do lún nhanh. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xây dựng công trình thủy lợi, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh tiến độ thi công phù hợp với điều kiện thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến thiên áp lực nước lỗ rỗng theo thời gian và bảng so sánh tốc độ nâng cao đập giữa các phương án dẫn dòng, giúp trực quan hóa hiệu quả của từng phương án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương án dẫn dòng đắp đê quai ngăn dòng nhiều đợt cho các công trình đập đất có quy mô lớn và điều kiện dòng chảy phức tạp, nhằm tối ưu hóa tiến độ thi công và đảm bảo an toàn lún. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và nhà thầu thi công; Thời gian: ngay trong giai đoạn lập kế hoạch thi công.

  2. Xác định tốc độ nâng cao đập phù hợp với loại đất đắp, không vượt quá 0.3 m/ngày đối với đất có đặc tính cơ lý tương tự công trình Đá Hàn, để kiểm soát lún và áp lực nước lỗ rỗng trong giới hạn an toàn. Chủ thể thực hiện: Nhà thầu thi công; Thời gian: trong suốt quá trình đắp đập.

  3. Tăng cường quan trắc áp lực nước lỗ rỗng và chuyển vị lún trong quá trình thi công để kịp thời điều chỉnh tiến độ và biện pháp thi công khi phát hiện dấu hiệu bất thường. Chủ thể thực hiện: Đơn vị tư vấn giám sát; Thời gian: liên tục trong toàn bộ thời gian thi công.

  4. Sử dụng phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn để dự báo ứng suất và lún, hỗ trợ ra quyết định kỹ thuật và đánh giá rủi ro thi công. Chủ thể thực hiện: Đội ngũ kỹ thuật thiết kế và tư vấn; Thời gian: trước và trong quá trình thi công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và nhà quản lý dự án xây dựng công trình thủy lợi: Nắm bắt các phương pháp dẫn dòng thi công và kiểm soát tốc độ đắp đập để đảm bảo tiến độ và an toàn công trình.

  2. Chuyên gia địa kỹ thuật và thiết kế công trình: Áp dụng lý thuyết cố kết và mô hình phần tử hữu hạn trong phân tích ổn định đập đất, nâng cao chất lượng thiết kế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng công trình thủy: Tham khảo các kết quả nghiên cứu thực tiễn và phương pháp phân tích khoa học trong lĩnh vực đập đất và dẫn dòng thi công.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn đập và thủy lợi: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và giám sát thi công các công trình thủy lợi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải kiểm soát tốc độ nâng cao đập đất trong thi công?
    Tốc độ nâng cao đập ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lún và áp lực nước lỗ rỗng trong đập. Nếu đắp quá nhanh, áp lực nước lỗ rỗng tăng cao gây mất ổn định, nứt vỡ công trình. Ví dụ, công trình Đá Hàn giới hạn tốc độ đắp khoảng 0.3 m/ngày để đảm bảo an toàn.

  2. Phương án dẫn dòng nào phù hợp cho công trình đập đất lớn?
    Phương án đắp đê quai ngăn dòng nhiều đợt được đánh giá cao vì kiểm soát tốt áp lực nước lỗ rỗng, giảm rủi ro xói lở và tăng hiệu quả thi công. Nhiều công trình lớn như Hòa Bình, Sơn La đã áp dụng thành công.

  3. Làm thế nào để đánh giá độ lún của đập đất trong thi công?
    Sử dụng kết hợp thí nghiệm cố kết một chiều (Oedometer) để xác định đặc tính đất và mô phỏng phần tử hữu hạn để dự báo lún thực tế. Quan trắc thực tế trong quá trình thi công giúp đối chiếu và điều chỉnh kịp thời.

  4. Ảnh hưởng của áp lực nước lỗ rỗng đến ổn định đập như thế nào?
    Áp lực nước lỗ rỗng làm giảm ứng suất hiệu quả của đất, làm giảm sức chịu tải và tăng nguy cơ trượt, nứt vỡ. Kiểm soát áp lực này thông qua phương án dẫn dòng và tốc độ đắp đập là yếu tố then chốt.

  5. Có thể tăng tốc độ thi công đắp đập đất không?
    Có thể, nhưng phải dựa trên phân tích kỹ thuật và điều kiện thực tế. Ví dụ, phương án dẫn dòng nhiều đợt cho phép tăng tốc độ thi công khoảng 10-15% so với phương án một đợt mà vẫn đảm bảo an toàn.

Kết luận

  • Đã xác định được mối quan hệ chặt chẽ giữa phương án dẫn dòng thi công và tốc độ nâng cao đập đất, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định và an toàn công trình.
  • Phương án đắp đê quai ngăn dòng nhiều đợt giúp giảm áp lực nước lỗ rỗng và tăng tốc độ thi công an toàn.
  • Mô hình phần tử hữu hạn kết hợp lý thuyết cố kết cung cấp công cụ hiệu quả để dự báo lún và áp lực nước lỗ rỗng trong quá trình thi công.
  • Kết quả nghiên cứu được áp dụng thành công cho công trình đập đất Hồ chứa nước Đá Hàn, góp phần nâng cao hiệu quả thi công và quản lý công trình.
  • Đề xuất các giải pháp thi công cụ thể, khuyến nghị tăng cường quan trắc và sử dụng mô phỏng để đảm bảo tiến độ và an toàn.

Next steps: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất tại các công trình tương tự, mở rộng nghiên cứu về ảnh hưởng của điều kiện thủy văn biến đổi đến phương án dẫn dòng và tốc độ thi công.

Các đơn vị quản lý và thi công công trình thủy lợi nên tích hợp kết quả nghiên cứu này vào quy trình thiết kế và thi công để nâng cao chất lượng và hiệu quả dự án.