Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2013-2018, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự tham gia của 722 doanh nghiệp niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM. Trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào nguồn tín dụng từ ngân hàng thương mại cổ phần, việc sử dụng tài sản cố định làm tài sản thế chấp để tiếp cận vốn vay trở thành một yếu tố quan trọng. Đòn bẩy tài chính, đặc biệt là nợ dài hạn trên tổng tài sản, được xem là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp gia tăng khả năng đầu tư và mở rộng hoạt động. Tuy nhiên, việc gia tăng nợ vay cũng tiềm ẩn rủi ro làm giảm tỷ suất lợi nhuận trên tài sản.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ mối quan hệ giữa giá trị tài sản cố định và đòn bẩy tài chính, cũng như kỳ hạn nợ trong các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành xây dựng – ngành có số lượng doanh nghiệp niêm yết lớn nhất với 125 công ty. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu tài chính của các doanh nghiệp trong giai đoạn 2013-2018 nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của tài sản cố định đến cấu trúc vốn và chính sách nợ vay.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 722 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam và tập trung phân tích chuyên sâu đối với nhóm ngành xây dựng. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp các nhà quản trị doanh nghiệp hoạch định chính sách tài chính tối ưu mà còn đóng góp vào kho tàng lý thuyết tài chính doanh nghiệp trong điều kiện thị trường Việt Nam với đặc thù tín dụng ngân hàng chiếm ưu thế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết cấu trúc vốn chủ đạo:
- Lý thuyết cấu trúc vốn của Modigliani và Miller (MM): Ban đầu cho rằng cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp trong điều kiện thị trường hoàn hảo. Tuy nhiên, khi tính đến thuế thu nhập doanh nghiệp, việc sử dụng nợ vay có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp nhờ lợi ích từ tấm chắn thuế. 
- Lý thuyết trật tự phân hạng: Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn tài trợ nội bộ trước, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phần mới nhằm giảm chi phí bất cân xứng thông tin và chi phí phát hành. 
- Lý thuyết đánh đổi: Doanh nghiệp cân nhắc giữa lợi ích từ tấm chắn thuế khi sử dụng nợ và chi phí kiệt quệ tài chính, chi phí đại diện để xác định cấu trúc vốn tối ưu. 
Ba lý thuyết này tạo nền tảng để phân tích mối quan hệ giữa tài sản cố định và đòn bẩy tài chính, đồng thời giải thích các quyết định tài trợ của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 722 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2013-2018, trong đó có 125 doanh nghiệp thuộc ngành xây dựng. Dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên công khai.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, Fixed Effect và Random Effect nhằm đánh giá tác động của giá trị tài sản cố định (TANG) và chi đầu tư tài sản cố định (CAPX) đến đòn bẩy tài chính (LTD/TA) và kỳ hạn nợ (LTD/TD). Các biến điều khiển bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), thuế hiệu quả (EFFTAX), quy mô doanh nghiệp (LNTA) và các biến kinh tế vĩ mô như GDP, cung tiền M2/GDP và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Quy trình nghiên cứu gồm: phân tích tính dừng và tương quan Pearson, hồi quy các mô hình, lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên tiêu chí R2, AIC và kiểm định Hausman, cuối cùng kiểm tra các sai số như đa cộng tuyến và phương sai thay đổi. Cỡ mẫu lớn với hơn 4.000 quan sát theo năm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mối quan hệ tích cực giữa giá trị tài sản cố định và đòn bẩy tài chính: Kết quả hồi quy Fixed Effect cho thấy khi đòn bẩy tài chính tăng 100 lần, giá trị tài sản cố định tăng tương ứng 19,6 lần, chi đầu tư tài sản cố định tăng 12,2 lần. Hệ số tương quan dương này có ý nghĩa thống kê ở mức 1%. 
- Ảnh hưởng của tài sản cố định đến kỳ hạn nợ: Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nợ (LTD/TD) tăng 1% dẫn đến giá trị tài sản cố định tăng 0,34%, cho thấy doanh nghiệp sử dụng nợ dài hạn chủ yếu để đầu tư vào tài sản cố định. 
- Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản giảm khi tăng nợ vay: ROA có mối tương quan nghịch với đòn bẩy tài chính và kỳ hạn nợ, khi đòn bẩy tăng 1% thì ROA giảm khoảng 0,12%-0,13%, khi tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nợ tăng 1% thì ROA giảm 0,22%. 
- Ngành xây dựng có mối quan hệ mạnh hơn: So với toàn thị trường, các doanh nghiệp ngành xây dựng có mối liên hệ giữa giá trị tài sản cố định và đòn bẩy tài chính cao hơn, mặc dù tỷ lệ nợ dài hạn và giá trị tài sản cố định trung bình thấp hơn. 
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết tài chính doanh nghiệp và các nghiên cứu quốc tế như của Hall và Joergensen (2008), Campello (2012) và Thomas Hall (2012). Mối quan hệ tích cực giữa tài sản cố định và đòn bẩy tài chính phản ánh vai trò của tài sản cố định như tài sản thế chấp giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay dài hạn thuận lợi hơn.
Sự giảm sút tỷ suất lợi nhuận trên tài sản khi tăng nợ vay cho thấy rủi ro tài chính gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc sử dụng đòn bẩy tài chính. Đặc biệt, ngành xây dựng với đặc thù đầu tư lớn vào tài sản cố định và sử dụng nợ dài hạn làm nguồn vốn chính càng làm nổi bật mối quan hệ này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng của tỷ lệ tài sản cố định theo mức đòn bẩy tài chính, bảng so sánh các chỉ số tài chính giữa ngành xây dựng và toàn thị trường, cũng như biểu đồ phân phối ROA theo các mức đòn bẩy khác nhau để minh họa tác động tiêu cực của nợ vay đến hiệu quả sử dụng tài sản.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường quản lý tài sản cố định: Doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định, đảm bảo tài sản có tính thanh khoản và khả năng thế chấp cao nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận vốn vay dài hạn. 
- Cân đối cấu trúc nợ hợp lý: Các công ty nên xây dựng chính sách nợ vay phù hợp, ưu tiên sử dụng nợ dài hạn để đầu tư tài sản cố định, đồng thời kiểm soát mức đòn bẩy tài chính nhằm hạn chế rủi ro giảm sút lợi nhuận. 
- Chính sách hỗ trợ ngành xây dựng: Các cơ quan quản lý cần tạo điều kiện thuận lợi về pháp lý và tín dụng cho doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt trong việc tiếp cận nguồn vốn dài hạn để phát triển dự án và nâng cao năng lực cạnh tranh. 
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả tài chính định kỳ: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống giám sát các chỉ số tài chính như tỷ lệ đòn bẩy, kỳ hạn nợ và ROA để kịp thời điều chỉnh chiến lược tài chính phù hợp với biến động thị trường và điều kiện kinh tế vĩ mô. 
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp giữa ban lãnh đạo doanh nghiệp, các tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý nhà nước nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của tài sản cố định đến cấu trúc vốn và đòn bẩy tài chính, từ đó hoạch định chính sách tài chính tối ưu, đặc biệt trong ngành xây dựng. 
- Chuyên gia tài chính và ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá rủi ro tín dụng, thiết kế các sản phẩm vay phù hợp với đặc thù tài sản thế chấp và kỳ hạn nợ của doanh nghiệp. 
- Nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Bổ sung kiến thức thực nghiệm về mối quan hệ tài sản cố định và đòn bẩy tài chính trong bối cảnh thị trường Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo. 
- Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách tín dụng và quản lý ngành xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững thông qua việc kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp. 
Câu hỏi thường gặp
1. Tại sao tài sản cố định lại ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp?
Tài sản cố định thường được sử dụng làm tài sản thế chấp để vay vốn dài hạn, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng với chi phí thấp hơn, từ đó tăng tỷ lệ đòn bẩy tài chính.
2. Mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy khi đòn bẩy tài chính tăng, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản có xu hướng giảm do chi phí lãi vay tăng, làm giảm lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
3. Tại sao ngành xây dựng có mối quan hệ mạnh hơn giữa tài sản cố định và đòn bẩy tài chính?
Ngành xây dựng đặc thù đầu tư lớn vào tài sản cố định và thường sử dụng nợ dài hạn để tài trợ cho các dự án, nên mối liên hệ giữa tài sản cố định và đòn bẩy tài chính rõ nét hơn so với các ngành khác.
4. Phương pháp hồi quy nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy Pooled OLS, Fixed Effect và Random Effect, trong đó mô hình Fixed Effect được lựa chọn là phù hợp nhất dựa trên tiêu chí thống kê và kiểm định Hausman.
5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cấu trúc vốn dựa trên kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp nên cân đối giữa việc sử dụng nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu, tăng cường quản lý tài sản cố định để nâng cao khả năng thế chấp, đồng thời kiểm soát mức đòn bẩy nhằm duy trì hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định tồn tại mối quan hệ tích cực giữa giá trị tài sản cố định và đòn bẩy tài chính trong các doanh nghiệp Việt Nam giai đoạn 2013-2018.
- Kỳ hạn nợ dài hạn cũng có mối liên hệ chặt chẽ với giá trị tài sản cố định, phản ánh xu hướng sử dụng nợ dài hạn để đầu tư tài sản cố định.
- Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản giảm khi doanh nghiệp gia tăng nợ vay, cảnh báo rủi ro tài chính cần được kiểm soát.
- Ngành xây dựng có mối quan hệ mạnh hơn giữa tài sản cố định và đòn bẩy tài chính so với toàn thị trường, phù hợp với đặc thù ngành.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý tài chính, theo dõi hiệu quả sử dụng vốn và nghiên cứu mở rộng về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến cấu trúc vốn doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững, các nhà quản trị doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách cần áp dụng kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn quản lý và điều hành.
