Tổng quan nghiên cứu

Vật liệu khung cơ kim (Metal-Organic Frameworks - MOFs) đã trở thành chủ đề nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học nhờ vào cấu trúc mao quản đồng đều, diện tích bề mặt riêng lớn và khả năng tùy chỉnh linh hoạt. Đặc biệt, MOF-808, một loại Zr-MOF với cấu trúc khuyết tật, được đánh giá cao về độ bền và khả năng ứng dụng trong hấp phụ các chất màu hữu cơ trong môi trường nước. Nghiên cứu này tập trung tổng hợp MOF-808 có cấu trúc khuyết tật bằng phương pháp nhiệt dung môi, sử dụng phối tử hữu cơ 1,3,5-benzenetricarboxylic acid và 5-sulfoisophthalic acid với tỉ lệ mol 3:1, nhằm tăng số lượng trung tâm điện tích dương hoạt tính trong cấu trúc vật liệu.

Mục tiêu chính của luận văn là khảo sát ảnh hưởng của các điều kiện hấp phụ như thời gian, nồng độ ban đầu và sự có mặt của khuyết tật lên khả năng hấp phụ các thuốc nhuộm hữu cơ anion và cation, bao gồm quinoline yellow, sunset yellow, rhodamine B và malachite green. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh trong năm 2023, với phạm vi khảo sát trong môi trường nước ở nhiệt độ phòng. Kết quả thu được không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về dung lượng hấp phụ (ví dụ: 722 mg/g với quinoline yellow, 670 mg/g với sunset yellow) mà còn đề xuất các mô hình hấp phụ đẳng nhiệt và động học phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả ứng dụng MOF-808 trong xử lý nước thải công nghiệp chứa các chất màu hữu cơ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết vật liệu khung cơ kim (MOFs): MOFs là vật liệu mao quản được hình thành từ các liên kết phối trí giữa các cụm kim loại (SBUs) và các phối tử hữu cơ, tạo nên cấu trúc xốp với diện tích bề mặt lớn, có thể điều chỉnh kích thước mao quản và chức năng bề mặt.

  • Khuyết tật trong MOFs: Khuyết tật điểm như thiếu liên kết (missing linker) và thiếu cụm (missing cluster) tạo ra các vị trí hoạt động không bão hòa phối hợp (CUSs), làm tăng khả năng hấp phụ và xúc tác của vật liệu. Tuy nhiên, khuyết tật cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền hóa học và cơ học của MOFs.

  • Mô hình hấp phụ đẳng nhiệt Langmuir và Freundlich: Mô hình Langmuir giả định hấp phụ đơn lớp với các vị trí hấp phụ đồng nhất, trong khi mô hình Freundlich mô tả hấp phụ đa lớp trên bề mặt không đồng nhất.

  • Mô hình động học hấp phụ biểu kiến bậc 1 và bậc 2: Mô hình bậc 1 tập trung vào hấp phụ vật lý và khuếch tán, còn mô hình bậc 2 phù hợp với quá trình hấp phụ hóa học và tương tác mạnh giữa chất hấp phụ và chất bị hấp phụ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Vật liệu MOF-808-SO3H được tổng hợp tại phòng thí nghiệm 209B2, Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh. Các thuốc nhuộm hữu cơ được chuẩn bị với nồng độ từ 100 đến 2000 ppm trong dung dịch nước.

  • Phương pháp tổng hợp: Phương pháp nhiệt dung môi với hỗn hợp phối tử 1,3,5-benzenetricarboxylic acid và 5-sulfoisophthalic acid theo tỉ lệ mol 3:1, nung ở 80 ºC trong 72 giờ.

  • Phân tích đặc trưng vật liệu: PXRD để xác định cấu trúc tinh thể, SEM để quan sát hình thái và kích thước tinh thể, 1H-NMR để xác định phần trăm khuyết tật, FTIR để nhận diện nhóm chức, TGA để đánh giá độ bền nhiệt.

  • Khảo sát hấp phụ: Thí nghiệm hấp phụ các thuốc nhuộm anion và cation trong dung dịch nước, khảo sát ảnh hưởng của thời gian (5 đến 300 phút) và nồng độ ban đầu (100-2000 ppm). Nồng độ thuốc nhuộm trước và sau hấp phụ được đo bằng UV-Vis.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng mô hình động học biểu kiến bậc 1 và bậc 2, mô hình hấp phụ đẳng nhiệt Langmuir và Freundlich để mô tả quá trình hấp phụ. Cỡ mẫu vật liệu sử dụng là 0.01 g trong mỗi thí nghiệm, với thể tích dung dịch 15 mL.

  • Timeline nghiên cứu: Tổng hợp và phân tích vật liệu trong 3 tháng đầu, khảo sát hấp phụ và phân tích mô hình trong 3 tháng tiếp theo, hoàn thiện luận văn trong 1 tháng cuối năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp thành công MOF-808-SO3H với cấu trúc khuyết tật: PXRD cho thấy vật liệu giữ nguyên cấu trúc tinh thể tương tự MOF-808 truyền thống. Phổ 1H-NMR xác nhận phối tử 5-sulfoisophthalate chiếm khoảng 6% tổng số phối tử, tạo ra các vị trí khuyết tật trong cấu trúc.

  2. Dung lượng hấp phụ cao đối với các thuốc nhuộm hữu cơ: MOF-808-SO3H đạt dung lượng hấp phụ lần lượt 722 mg/g với quinoline yellow, 670 mg/g với sunset yellow, 184 mg/g với rhodamine B và 259 mg/g với malachite green. So với MOF-808 truyền thống, dung lượng hấp phụ tăng từ 30% đến 60% đối với các thuốc nhuộm anion và 5-15% đối với thuốc nhuộm cation.

  3. Ảnh hưởng của thời gian và nồng độ ban đầu: Khả năng hấp phụ tăng nhanh trong 60 phút đầu và đạt cân bằng sau khoảng 180 phút. Dung lượng hấp phụ tăng theo nồng độ ban đầu, đạt tối đa ở khoảng 1500 ppm. Mô hình động học hấp phụ bậc 2 phù hợp với dữ liệu thực nghiệm hơn mô hình bậc 1, cho thấy quá trình hấp phụ chủ yếu là hóa học.

  4. Mô hình hấp phụ đẳng nhiệt: Dữ liệu hấp phụ phù hợp với mô hình Langmuir hơn Freundlich, chứng tỏ hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất của MOF-808-SO3H. Hằng số Langmuir KL cao cho thấy lực tương tác mạnh giữa thuốc nhuộm và vật liệu.

  5. Khả năng hấp phụ chọn lọc: MOF-808-SO3H thể hiện khả năng hấp phụ chọn lọc tốt hơn đối với hỗn hợp thuốc nhuộm anion – cation (quinoline yellow – rhodamine B và sunset yellow – rhodamine B) so với MOF-808 truyền thống, nhờ vào các vị trí khuyết tật và nhóm chức sulfonic tạo điện tích âm trên bề mặt.

Thảo luận kết quả

Sự tăng dung lượng hấp phụ của MOF-808-SO3H so với MOF-808 truyền thống được giải thích bởi sự hiện diện của các khuyết tật cấu trúc, tạo ra các vị trí Lewis acid không bão hòa, tăng cường tương tác với các phân tử thuốc nhuộm. Các khuyết tật này cũng làm tăng kích thước mao quản, giúp phân tử thuốc nhuộm dễ dàng tiếp cận bề mặt hấp phụ hơn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về MOFs khuyết tật, cho thấy sự cân bằng giữa số lượng khuyết tật và độ bền vật liệu là yếu tố quyết định hiệu quả hấp phụ.

Mô hình động học bậc 2 phản ánh quá trình hấp phụ chủ yếu là hóa học, liên quan đến sự trao đổi điện tích và tương tác phối trí giữa các nhóm chức trên MOF và thuốc nhuộm. Mô hình Langmuir phù hợp với hấp phụ đơn lớp, cho thấy các vị trí hấp phụ trên MOF-808-SO3H có tính đồng nhất cao, điều này được minh họa rõ qua biểu đồ đường thẳng Langmuir.

Khả năng hấp phụ chọn lọc của MOF-808-SO3H đối với hỗn hợp thuốc nhuộm anion và cation được giải thích bởi sự tương tác điện tích giữa nhóm sulfonic (-SO3H) trên MOF và các phân tử thuốc nhuộm mang điện tích trái dấu, làm tăng hiệu quả loại bỏ trong môi trường phức tạp. Biểu đồ phổ UV-Vis trước và sau hấp phụ minh họa rõ sự giảm nồng độ thuốc nhuộm trong dung dịch, chứng minh hiệu quả hấp phụ chọn lọc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tỷ lệ phối tử trong tổng hợp MOF-808-SO3H: Điều chỉnh tỉ lệ phối tử 1,3,5-benzenetricarboxylic acid và 5-sulfoisophthalic acid để tăng mật độ khuyết tật, từ đó nâng cao dung lượng hấp phụ các chất màu hữu cơ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu.

  2. Phát triển quy trình tái sinh vật liệu: Xây dựng quy trình tái sinh MOF-808-SO3H sau khi hấp phụ để đảm bảo khả năng tái sử dụng và giảm chi phí vận hành. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể: phòng thí nghiệm và đơn vị xử lý nước thải.

  3. Mở rộng khảo sát với các loại thuốc nhuộm và chất ô nhiễm khác: Nghiên cứu khả năng hấp phụ của MOF-808-SO3H đối với các loại thuốc nhuộm khác và các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải công nghiệp để đánh giá tính ứng dụng rộng rãi. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu môi trường.

  4. Ứng dụng MOF-808-SO3H trong hệ thống xử lý nước thải quy mô pilot: Thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải sử dụng MOF-808-SO3H để kiểm chứng hiệu quả trong điều kiện thực tế. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: doanh nghiệp và viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp và ứng dụng MOFs khuyết tật, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến vật liệu hấp phụ và xử lý môi trường.

  2. Chuyên gia phát triển vật liệu và công nghệ xử lý nước: Thông tin về khả năng hấp phụ các chất màu hữu cơ của MOF-808-SO3H hỗ trợ trong việc thiết kế vật liệu mới và cải tiến công nghệ xử lý nước thải.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và xử lý nước thải công nghiệp: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá tiềm năng ứng dụng MOF-808-SO3H trong xử lý nước thải chứa các chất màu hữu cơ, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả và bền vững.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các tiêu chuẩn và hướng dẫn xử lý nước thải công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. MOF-808-SO3H có ưu điểm gì so với MOF-808 truyền thống?
    MOF-808-SO3H có cấu trúc khuyết tật tạo ra các vị trí hoạt động không bão hòa, tăng dung lượng hấp phụ các chất màu hữu cơ lên đến 60% so với MOF-808 truyền thống, đồng thời giữ được độ bền nhiệt và cấu trúc tinh thể ổn định.

  2. Quá trình hấp phụ các thuốc nhuộm diễn ra trong bao lâu?
    Khả năng hấp phụ tăng nhanh trong 60 phút đầu và đạt cân bằng sau khoảng 180 phút, phù hợp với mô hình động học hấp phụ biểu kiến bậc 2, cho thấy quá trình hấp phụ chủ yếu là hóa học.

  3. MOF-808-SO3H có thể tái sử dụng được không?
    Mặc dù nghiên cứu chưa tập trung vào tái sử dụng, các MOFs khuyết tật tương tự đã được chứng minh có thể tái sinh qua các quy trình rửa và sấy, do đó MOF-808-SO3H có tiềm năng tái sử dụng trong các chu kỳ hấp phụ tiếp theo.

  4. Khả năng hấp phụ chọn lọc của MOF-808-SO3H như thế nào?
    MOF-808-SO3H thể hiện khả năng hấp phụ chọn lọc tốt hơn đối với hỗn hợp thuốc nhuộm anion – cation nhờ nhóm sulfonic (-SO3H) tạo điện tích âm trên bề mặt, giúp tương tác hiệu quả với các phân tử mang điện tích trái dấu.

  5. Ứng dụng thực tế của MOF-808-SO3H trong xử lý nước thải?
    MOF-808-SO3H có thể được ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp chứa các chất màu hữu cơ, giúp loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm, cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu tác động môi trường.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công MOF-808-SO3H với cấu trúc khuyết tật, giữ nguyên cấu trúc tinh thể và độ bền nhiệt tương đương MOF-808 truyền thống.
  • MOF-808-SO3H có dung lượng hấp phụ cao với các thuốc nhuộm hữu cơ anion và cation, vượt trội so với MOF-808 truyền thống.
  • Quá trình hấp phụ phù hợp với mô hình động học biểu kiến bậc 2 và mô hình hấp phụ đẳng nhiệt Langmuir, phản ánh hấp phụ đơn lớp và tương tác hóa học mạnh.
  • Khả năng hấp phụ chọn lọc của MOF-808-SO3H đối với hỗn hợp thuốc nhuộm anion – cation được cải thiện nhờ các vị trí khuyết tật và nhóm sulfonic.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu hóa tổng hợp, tái sinh vật liệu và mở rộng ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhóm nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô pilot, đồng thời phát triển quy trình tái sinh vật liệu để ứng dụng bền vững trong thực tế.