Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các đối tượng liên quan. Báo cáo kiểm toán (BCKT) góp phần tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của các thông tin tài chính, từ đó nâng cao niềm tin của người sử dụng. Tuy nhiên, hiệu quả truyền đạt thông tin trên BCKT phụ thuộc lớn vào mức độ hiểu biết của người đọc về các nội dung được trình bày. Nghiên cứu tập trung vào “khoảng cách thông tin trên BCKT” – sự khác biệt giữa kỳ vọng và hiểu biết của người sử dụng so với thông tin thực tế được truyền tải bởi kiểm toán viên (KTV).

Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá mức độ tồn tại của khoảng cách thông tin trên BCKT tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm thu hẹp khoảng cách này, nâng cao vai trò và giá trị của BCKT. Nghiên cứu tập trung khảo sát nhận thức của KTV và nhóm người sử dụng BCKT gồm cán bộ tín dụng ngân hàng và nhân viên môi giới chứng khoán tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2014. Các số liệu thu thập được phân tích nhằm xác định các vấn đề trọng tâm tạo nên khoảng cách thông tin, bao gồm trách nhiệm của KTV và nhà quản lý, vai trò của BCKT, mức độ tin tưởng, khả năng phát hiện gian lận và giải thích thuật ngữ chuyên ngành.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung lý thuyết về khoảng cách thông tin trên BCKT tại một nước đang phát triển như Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các cơ quan quản lý, tổ chức nghề nghiệp và doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả truyền thông kiểm toán.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để giải thích hiện tượng khoảng cách thông tin trên BCKT:

  • Lý thuyết truyền thông: Mô hình truyền thông tuyến tính của Shannon và Weaver (1949) được áp dụng để mô tả quá trình truyền đạt thông tin từ KTV đến người sử dụng qua BCKT. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của kênh truyền tin và các yếu tố gây nhiễu trong quá trình mã hóa và giải mã thông tin. Tuy nhiên, mô hình này chưa giải thích đầy đủ sự khác biệt trong cách hiểu do các yếu tố ngữ cảnh và kinh nghiệm của người đọc.

  • Lý thuyết hồi ứng của người đọc: Lý thuyết này cho rằng người đọc không thụ động tiếp nhận thông tin mà chủ động giải thích dựa trên kiến thức, kỳ vọng và động cơ riêng. Do đó, cùng một thông tin trên BCKT có thể được hiểu khác nhau giữa các nhóm đối tượng, dẫn đến sự tồn tại của khoảng cách thông tin.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: báo cáo kiểm toán (BCKT), báo cáo tài chính (BCTC), chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA 700), chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 700), khoảng cách thông tin, trách nhiệm của kiểm toán viên, vai trò của BCKT, mức độ tin tưởng, phát hiện gian lận, và thuật ngữ kỹ thuật trên BCKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với tổng hợp lý thuyết và phân tích thực nghiệm. Nguồn dữ liệu chính là kết quả khảo sát thu thập từ 150 đối tượng gồm kiểm toán viên, cán bộ tín dụng ngân hàng và nhân viên môi giới chứng khoán tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2014.

Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, chọn ngẫu nhiên thuận lợi nhằm đảm bảo tiếp cận dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên mô hình nghiên cứu tổng hợp từ các nghiên cứu quốc tế và điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam. Các biến quan sát tập trung vào năm nhóm vấn đề chính: trách nhiệm của KTV và nhà quản lý, vai trò của BCKT, mức độ tin tưởng, khả năng phát hiện gian lận, và giải thích thuật ngữ kỹ thuật.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 18.0 và Excel 2013, thực hiện các bước thống kê mô tả, kiểm định sự khác biệt ANOVA và phân tích post-hoc (LSD) để đánh giá sự khác biệt trong nhận thức giữa các nhóm đối tượng. Kết quả phân tích giúp xác định mức độ tồn tại của khoảng cách thông tin trên BCKT tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khoảng cách thông tin về trách nhiệm của KTV và nhà quản lý: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) trong nhận thức giữa KTV và người sử dụng BCKT về trách nhiệm của KTV và nhà quản lý. Khoảng 65% người sử dụng BCKT tin rằng KTV chịu trách nhiệm chính trong việc lập và trình bày BCTC, trong khi chỉ khoảng 30% KTV đồng ý với quan điểm này.

  2. Khoảng cách về vai trò của BCKT: Khoảng 70% người sử dụng đánh giá BCKT có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định đầu tư và cho vay, cao hơn 25% so với nhận thức của KTV. Sự khác biệt này được xác nhận qua phân tích post-hoc với mức ý nghĩa p < 0.01.

  3. Khoảng cách về mức độ tin tưởng của BCKT: Người sử dụng BCKT có mức độ tin tưởng cao hơn vào khả năng hoạt động liên tục và hiệu quả quản lý của doanh nghiệp dựa trên BCKT so với KTV. Cụ thể, 60% người sử dụng tin tưởng BCKT đảm bảo hoạt động liên tục, trong khi chỉ 35% KTV đồng ý.

  4. Khoảng cách về khả năng phát hiện gian lận: Có sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức về khả năng KTV phát hiện gian lận trọng yếu trên BCTC. Khoảng 75% người sử dụng tin rằng KTV có thể phát hiện hầu hết các gian lận, trong khi chỉ 40% KTV đồng ý với nhận định này.

  5. Khoảng cách trong giải thích thuật ngữ kỹ thuật trên BCKT: Nghiên cứu cho thấy người sử dụng thường hiểu sai các thuật ngữ như “đảm bảo hợp lý”, “mức trọng yếu”, “kiểm tra chọn mẫu”. Khoảng 55% người sử dụng không hiểu đúng các thuật ngữ này, trong khi 85% KTV cho rằng các thuật ngữ đã được giải thích rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt trong nhận thức về trách nhiệm của KTV và nhà quản lý phản ánh kỳ vọng không thực tế của người sử dụng BCKT, tương tự kết quả các nghiên cứu quốc tế. Điều này có thể do thiếu thông tin rõ ràng về vai trò của từng bên trong BCKT, dẫn đến hiểu nhầm và kỳ vọng quá cao vào KTV.

Khoảng cách về vai trò và mức độ tin tưởng của BCKT cho thấy người sử dụng đánh giá cao hơn giá trị của báo cáo kiểm toán trong việc hỗ trợ quyết định và đánh giá doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến rủi ro khi người sử dụng dựa quá nhiều vào BCKT mà không hiểu rõ các giới hạn của kiểm toán.

Khả năng phát hiện gian lận là vấn đề nhạy cảm, với sự khác biệt lớn giữa KTV và người sử dụng. KTV nhận thức rõ hạn chế của kiểm toán trong việc phát hiện gian lận, trong khi người sử dụng thường kỳ vọng kiểm toán có thể phát hiện tất cả các hành vi gian lận trọng yếu. Sự khác biệt này có thể dẫn đến mất niềm tin khi xảy ra các vụ bê bối tài chính.

Việc giải thích thuật ngữ kỹ thuật chưa hiệu quả làm gia tăng khoảng cách thông tin, gây khó khăn cho người sử dụng trong việc hiểu đúng nội dung BCKT. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây và nhấn mạnh nhu cầu cải thiện ngôn ngữ và cách trình bày trong BCKT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ đồng ý của từng nhóm đối tượng về các vấn đề trên, hoặc bảng tổng hợp kết quả kiểm định ANOVA và post-hoc để minh họa sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục và tuyên truyền kiến thức về kiểm toán cho người sử dụng BCKT: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết về vai trò, trách nhiệm của KTV và nhà quản lý, cũng như giới hạn của kiểm toán. Mục tiêu nâng tỷ lệ hiểu đúng vai trò kiểm toán lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm, do các cơ quan quản lý và hiệp hội nghề nghiệp thực hiện.

  2. Rà soát và làm rõ trách nhiệm của Ban Giám đốc và KTV trên BCKT: Cập nhật các quy định pháp lý và chuẩn mực kiểm toán để phân biệt rõ trách nhiệm của từng bên, đồng thời yêu cầu các công ty kiểm toán bổ sung phần giải thích rõ ràng trong BCKT. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp.

  3. Nâng cao chất lượng hoạt động kiểm toán: Tăng cường đào tạo chuyên môn cho KTV, áp dụng các công nghệ kiểm toán hiện đại nhằm nâng cao khả năng phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu. Mục tiêu giảm thiểu sai sót trọng yếu không phát hiện được xuống dưới 5% trong 3 năm, do các công ty kiểm toán và tổ chức đào tạo thực hiện.

  4. Cải tiến ngôn ngữ và cách trình bày trong BCKT: Đơn giản hóa thuật ngữ kỹ thuật, bổ sung phần giải thích thuật ngữ phổ biến, sử dụng các ví dụ minh họa để người sử dụng dễ hiểu hơn. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do các công ty kiểm toán và hiệp hội nghề nghiệp phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về khoảng cách thông tin với người sử dụng, từ đó cải thiện chất lượng BCKT và nâng cao uy tín nghề