NGHIÊN CỨU PHÂN PHỐI VÀ TẦN SUẤT LẶP LẠI CỦA MỘT SỐ YẾU TỐ VÀ HIỆN TƯỢNG KHÍ HẬU CỰC ĐOAN Ở VIỆT NAM

Trường đại học

Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chuyên ngành

Biến Đổi Khí Hậu

Người đăng

Ẩn danh

2022

137
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Nghiên cứu khí hậu cực đoan ở Việt Nam hiện nay

Nghiên cứu về khí hậu cực đoan ở Việt Nam ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan. Các hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến sinh kế người dânsức khỏe cộng đồng. Các nghiên cứu hiện tại tập trung vào việc phân tích xu thế biến đổi, nhưng còn thiếu thông tin về phân bố và tần suất khí hậu cực đoan. Nghiên cứu này sẽ góp phần làm sáng tỏ bức tranh toàn cảnh về khí hậu cực đoan Việt Nam và cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách. Theo báo cáo “Hiện trạng môi trường quốc gia giai đoạn năm 2016-2020” của Bộ Tài nguyên và Môi trường (TNMT) thì Việt Nam đứng thứ 5 về chỉ số rủi ro khí hậu toàn cầu và đứng thứ 8 về chỉ số rủi ro khí hậu dài hạn, là một trong những nước chịu ảnh hưởng nặng nhất bởi các hiện tượng cực đoan giai đoạn 2007-2016.

1.1. Khái niệm về khí hậu cực đoan và các yếu tố liên quan

Trong nghiên cứu này, khí hậu cực đoan được định nghĩa là các hiện tượng thời tiết vượt ngưỡng thông thường, gây ra tác động tiêu cực đến con người và môi trường. Các yếu tố liên quan bao gồm nhiệt độ (nóng, lạnh), lượng mưa (mưa lớn, hạn hán), và các hiện tượng như bão, lũ lụt, xâm nhập mặn. Việc hiểu rõ các khái niệm này là cơ sở để đánh giá nguy cơ khí hậu cực đoan và xây dựng các biện pháp ứng phó hiệu quả. Các chỉ số cực đoan cũng được sử dụng để định lượng và theo dõi sự thay đổi của thời tiết cực đoan.

1.2. Tại sao cần nghiên cứu phân bố và tần suất khí hậu cực đoan

Việc nghiên cứu phân bố khí hậu cực đoan giúp xác định các khu vực dễ bị tổn thương nhất. Nghiên cứu tần suất khí hậu cực đoan giúp dự đoán khả năng xảy ra các hiện tượng này trong tương lai. Kết hợp hai yếu tố này, ta có thể đánh giá chính xác hơn tác động khí hậu cực đoan đến các lĩnh vực khác nhau. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam. Các kết quả nghiên cứu phân phối và tần suất lặp lại của các yếu tố và hiện tượng khí hậu cực đoan cũng góp phần quan trọng trong việc giải quyết các bài toán liên ngành như thiết kế hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, xây dựng các công trình giao thông, quy hoạch đô thị, … để có thể chống chịu được với các mức độ gia tăng khác nhau của các hiện tượng khí hậu cực đoan trong bối cảnh BĐKH.

II. Thách thức Biến đổi khí hậu làm gia tăng khí hậu cực đoan

Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng khí hậu cực đoan ở Việt Nam. Nhiệt độ tăng, lượng mưa thay đổi thất thường, và mực nước biển dâng là những yếu tố chính góp phần vào sự gia tăng này. Các hiện tượng như bão lũ Việt Nam, hạn hán Việt Nam, và nắng nóng Việt Nam đang trở nên thường xuyên và khốc liệt hơn. Điều này đặt ra những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và đời sống của người dân. Theo kịch bản BĐKH năm 2021 thì khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực có nguy cơ ngập rất cao, nếu mực nước biển dâng 80 cm thì sẽ có khoảng 31,94 % diện tích có nguy cơ bị ngập và các địa phương ven biển mỗi năm dự kiến sụt lún khoảng 1-1,5 cm.

2.1. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến lượng mưa và nhiệt độ

Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi lớn trong lượng mưa và nhiệt độ ở Việt Nam. Một số khu vực có thể trải qua thay đổi lượng mưa Việt Nam đáng kể, dẫn đến lũ lụt hoặc hạn hán. Biến đổi nhiệt độ Việt Nam cũng đang làm gia tăng nguy cơ nắng nóng Việt Namlạnh giá Việt Nam, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sản xuất nông nghiệp. Sự thay đổi của các yếu tố này đòi hỏi cần có các biện pháp thích ứng phù hợp.

2.2. Tác động của mực nước biển dâng đến vùng ven biển Việt Nam

Mực nước biển dâng Việt Nam là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với các vùng ven biển. Nó gây ra tình trạng ngập lụt, xâm nhập mặn, và xói lở bờ biển, ảnh hưởng đến sinh kế người dân Việt Namkinh tế Việt Nam. Các giải pháp ứng phó cần tập trung vào việc xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển, di dời dân cư, và chuyển đổi mô hình kinh tế phù hợp.

2.3. Các yếu tố khí hậu cực đoan khác và tác động đến kinh tế xã hội

Ngoài lượng mưa và nhiệt độ, các yếu tố khác như bão lũ Việt Nam, gió mạnh, và sương muối cũng góp phần vào sự gia tăng của khí hậu cực đoan. Các hiện tượng này gây thiệt hại lớn cho ngành nông nghiệp Việt Nam, kinh tế Việt Nam, cơ sở hạ tầng và môi trường Việt Nam. Cần có các biện pháp phòng chống thiên tai hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại.

III. Phân tích phân bố Nghiên cứu khí hậu cực đoan theo vùng miền

Nghiên cứu phân bố khí hậu cực đoan theo vùng miền giúp xác định các khu vực có nguy cơ cao và đặc điểm riêng của từng vùng. Miền Bắc thường xuyên chịu ảnh hưởng của lạnh giá Việt Nam và bão. Miền Trung đối mặt với bão lũ Việt Nam và hạn hán. Miền Nam dễ bị tổn thương bởi xâm nhập mặnnắng nóng Việt Nam. Phân tích này cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng các kế hoạch ứng phó phù hợp với từng địa phương. Các HTCĐ trải dài khắp cả nước, trong đó điển hình là hiện tượng khô hạn và mưa cực đoan ở miền Trung, rét đậm và rét hại ở miền núi phía Bắc; hạn hán và xâm nhập mặn ở miền Nam.

3.1. Đặc điểm khí hậu cực đoan ở khu vực miền Bắc Việt Nam

Khu vực miền Bắc thường xuyên chịu ảnh hưởng của lạnh giá Việt Nam vào mùa đông và bão vào mùa hè. Các hiện tượng như rét đậm, rét hại, và mưa lớn kéo dài có thể gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp và sức khỏe con người. Cần có các biện pháp phòng chống rét cho cây trồng, vật nuôi và đảm bảo an toàn cho người dân. Sự kiện mưa đá xảy ra vào chiều 30 tết âm lịch Canh Tý năm 2020 với đường kính hạt mưa đá to từ 1-2 cm tại nhiều tỉnh thuộc khu vực miền núi phía Bắc.

3.2. Nghiên cứu về khí hậu cực đoan ở khu vực miền Trung Việt Nam

Miền Trung là khu vực chịu nhiều tác động của bão lũ Việt Nam và hạn hán. Lượng mưa lớn trong thời gian ngắn gây ra lũ quét, sạt lở đất, và ngập lụt nghiêm trọng. Hạn hán kéo dài làm thiếu nước sinh hoạt và sản xuất, ảnh hưởng đến đời sống của người dân. Cần có các giải pháp quản lý nguồn nước hiệu quả và xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt. Trong đợt nắng nóng năm 2019 ở Hương Khê (Hà Tĩnh) nhiệt độ đo được có ngày lên tới 43,4 ºC, mức cao nhất trong lịch sử quan trắc của Việt Nam đến nay.

3.3. Phân tích biến đổi khí hậu ở khu vực miền Nam Việt Nam

Miền Nam đối mặt với các thách thức như xâm nhập mặn, nắng nóng Việt Nam, và thay đổi lượng mưa Việt Nam. Mực nước biển dâng Việt Nam làm gia tăng tình trạng xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước ngọt. Cần có các giải pháp thích ứng như chuyển đổi cây trồng, xây dựng hệ thống đê điều, và quản lý nguồn nước hiệu quả.

IV. Thống kê tần suất Đo lường mức độ lặp lại khí hậu cực đoan

Việc thống kê tần suất khí hậu cực đoan là rất quan trọng để đánh giá nguy cơ và lập kế hoạch ứng phó. Các nhà khoa học sử dụng dữ liệu lịch sử để xác định tần suất xuất hiện của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Phân tích này giúp dự đoán khả năng xảy ra các hiện tượng tương tự trong tương lai và đưa ra các biện pháp phòng ngừa. Kết quả nghiên cứu này sẽ góp phần hỗ trợ các nhà dự báo, kiến trúc sư, nhà phân tích hoạch định chính sách kinh tế xã hội (KTXH) nắm được đặc điểm phân phối và tần suất lặp lại của các hiện tượng thời tiết, khí hậu cực đoan; nâng cao hiệu quả phòng tránh thiên tai tạo tiền đề cho việc đề xuất, xây dựng các giải pháp giảm nhẹ và thích ứng với BĐKH.

4.1. Phương pháp tính toán tần suất lặp lại của các hiện tượng cực đoan

Các phương pháp thống kê được sử dụng để tính toán tần suất khí hậu cực đoan bao gồm phân tích chuỗi thời gian, mô hình xác suất, và lý thuyết giá trị cực đoan. Các phương pháp này giúp xác định các chu kỳ lặp lại và ước tính khả năng xảy ra các hiện tượng cực đoan trong tương lai. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào loại dữ liệu và đặc điểm của từng hiện tượng.

4.2. Đánh giá xu hướng thay đổi tần suất của các hiện tượng cực đoan

Phân tích xu hướng thay đổi tần suất khí hậu cực đoan cho thấy rằng nhiều hiện tượng đang trở nên thường xuyên hơn. Biến đổi khí hậu là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi này. Việc theo dõi và đánh giá xu hướng này là rất quan trọng để đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả.

4.3. Ứng dụng kết quả thống kê tần suất trong phòng chống thiên tai

Kết quả thống kê tần suất khí hậu cực đoan được sử dụng để xây dựng các bản đồ nguy cơ, lập kế hoạch phòng chống thiên tai, và thiết kế các công trình chống chịu với thời tiết cực đoan. Thông tin này cũng giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ và khuyến khích các hành động phòng ngừa.

V. Tác động Ảnh hưởng của khí hậu cực đoan đến Việt Nam

Tác động khí hậu cực đoan đến Việt Nam là rất lớn và đa dạng, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngành nông nghiệp Việt Nam chịu thiệt hại nặng nề do lũ lụt, hạn hán, và xâm nhập mặn. Sức khỏe cộng đồng bị ảnh hưởng bởi các bệnh truyền nhiễm và các vấn đề liên quan đến nhiệt độ cao. Kinh tế Việt Nam chịu tổn thất do gián đoạn sản xuất, thiệt hại cơ sở hạ tầng, và chi phí ứng phó với thiên tai. Đồng thời tác động của BĐKH ở khu vực này cũng ngày càng rõ nét, hiện tượng khí hậu cực đoan như hạn hán, triều cường, xâm nhập mặn thường xuyên xảy ra không những ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp mà còn làm thay đổi các cấu trúc hạ tầng, địa chất, kết cấu trầm tích, … gây ra hiện tượng sạt lở bờ sông và hệ thống sông Mekong phía thượng nguồn.

5.1. Tác động của khí hậu cực đoan đến ngành nông nghiệp Việt Nam

Các hiện tượng khí hậu cực đoan như lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn, và dịch bệnh gây thiệt hại lớn cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Sản lượng cây trồng giảm, chất lượng sản phẩm kém, và chi phí sản xuất tăng cao. Cần có các giải pháp thích ứng như chuyển đổi cây trồng, cải thiện hệ thống tưới tiêu, và sử dụng giống chống chịu.

5.2. Nghiên cứu về ảnh hưởng khí hậu cực đoan đến sức khỏe cộng đồng

Khí hậu cực đoan có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho người dân. Nắng nóng Việt Nam làm tăng nguy cơ say nắng, đột quỵ, và các bệnh tim mạch. Lũ lụt làm lây lan các bệnh truyền nhiễm như tiêu chảy, sốt xuất huyết, và tả. Ô nhiễm không khí do cháy rừng và bão bụi làm tăng nguy cơ các bệnh hô hấp. Cần có các biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng như cung cấp nước sạch, tăng cường vệ sinh, và tuyên truyền về phòng bệnh.

5.3. Phân tích tác động khí hậu cực đoan đến kinh tế và xã hội

Khí hậu cực đoan gây ra nhiều tổn thất cho kinh tế Việt Nam, bao gồm gián đoạn sản xuất, thiệt hại cơ sở hạ tầng, và chi phí ứng phó với thiên tai. Các hộ gia đình nghèo và các nhóm dễ bị tổn thương khác chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Cần có các chính sách hỗ trợ và bảo hiểm để giảm thiểu tác động kinh tế - xã hội.

VI. Giải pháp ứng phó Chính sách ứng phó biến đổi khí hậu Việt Nam

Để ứng phó với khí hậu cực đoan, Việt Nam cần có các chính sách ứng phó biến đổi khí hậu Việt Nam toàn diện và hiệu quả. Các chính sách này cần tập trung vào giảm thiểu phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu, và tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương, và cộng đồng để đạt được hiệu quả cao nhất.Theo kịch bản BĐKH năm 2021 thì khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực có nguy cơ ngập rất cao, nếu mực nước biển dâng 80 cm thì sẽ có khoảng 31,94 % diện tích có nguy cơ bị ngập và các địa phương ven biển mỗi năm dự kiến sụt lún khoảng 1-1,5 cm (Bộ TNMT, 2021)

6.1. Xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu với khí hậu cực đoan

Cần xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với thời tiết cực đoan, bao gồm đê điều, hồ chứa nước, hệ thống thoát nước, và nhà ở kiên cố. Các công trình này cần được thiết kế theo tiêu chuẩn cao và bảo trì thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.

6.2. Phát triển nông nghiệp bền vững thích ứng với biến đổi khí hậu

Cần phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm chuyển đổi cây trồng, sử dụng giống chống chịu, và áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến. Cần có sự hỗ trợ của nhà nước và các tổ chức quốc tế để thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp bền vững.

6.3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về khí hậu cực đoan

Nâng cao nhận thức cộng đồng về khí hậu cực đoanbiến đổi khí hậu là rất quan trọng để thúc đẩy các hành động ứng phó. Cần tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục, và đào tạo để nâng cao kiến thức và kỹ năng của người dân.

24/04/2025
Nghiên cứu phân phối và tần suất lặp lại của một số yếu tố và hiện tượng khí hậu cực đoan ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu phân phối và tần suất lặp lại của một số yếu tố và hiện tượng khí hậu cực đoan ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống