I. Sinh trưởng thực vật trên đất khai khoáng
Nghiên cứu tập trung vào khả năng sinh trưởng của các loài thực vật trên đất khai khoáng tại Thái Nguyên. Các loài thực vật được lựa chọn bao gồm cây đậu đỗ ngắn ngày và cây phân xanh họ đậu dài ngày. Kết quả cho thấy, các loài này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện đất nghèo dinh dưỡng, đặc biệt là cây đậu đỗ với chiều cao cây và số lượng nốt sần tăng đáng kể. Điều này chứng minh tiềm năng của chúng trong việc cải tạo đất sau khai thác khoáng sản.
1.1. Khả năng sinh trưởng của cây đậu đỗ
Cây đậu đỗ ngắn ngày như đậu xanh và đậu đen được đánh giá cao về khả năng sinh trưởng trên đất khai khoáng. Các chỉ tiêu như chiều cao cây, số lượng nốt sần, và năng suất chất xanh đều đạt mức khả quan. Điều này cho thấy tiềm năng của chúng trong việc cải thiện chất lượng đất và tăng độ phì nhiêu.
1.2. Khả năng sinh trưởng của cây phân xanh
Các loài cây phân xanh họ đậu dài ngày như cốt khí và keo dậu cũng được nghiên cứu. Kết quả cho thấy chúng có khả năng sinh trưởng ổn định, đặc biệt là về chiều cao cây và năng suất chất khô. Điều này giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng hàm lượng dinh dưỡng.
II. Chống xói lở đất bằng thực vật
Nghiên cứu đánh giá khả năng chống xói lở của các loài thực vật trên đất khai khoáng. Các loài cỏ như cỏ vetiver và cỏ voi được sử dụng để kiểm soát xói mòn đất. Kết quả cho thấy, các loài này có khả năng chống xói lở hiệu quả nhờ hệ rễ phát triển mạnh, giúp giữ đất và giảm thiểu lượng đất bị rửa trôi.
2.1. Hiệu quả của cỏ vetiver
Cỏ vetiver được đánh giá cao về khả năng chống xói lở nhờ hệ rễ sâu và dày. Nghiên cứu cho thấy, lượng đất bị rửa trôi giảm đáng kể khi trồng cỏ vetiver trên các bãi thải có độ dốc lớn.
2.2. Hiệu quả của cỏ voi
Cỏ voi cũng được chứng minh là có khả năng chống xói lở tốt nhờ sinh khối lớn và hệ rễ phát triển. Nó giúp ổn định đất và giảm thiểu tác động của mưa lớn.
III. Cải tạo đất khai khoáng
Nghiên cứu tập trung vào khả năng cải tạo đất của các loài thực vật trên đất khai khoáng. Các chỉ tiêu như dung trọng đất, độ xốp, và hàm lượng dinh dưỡng được đánh giá. Kết quả cho thấy, việc trồng các loài cây họ đậu giúp cải thiện đáng kể chất lượng đất, tăng hàm lượng mùn và các chất dinh dưỡng như đạm, lân, kali.
3.1. Cải thiện cấu trúc đất
Các loài cây họ đậu giúp cải thiện cấu trúc đất thông qua việc tăng độ xốp và giảm dung trọng đất. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài thực vật khác.
3.2. Tăng hàm lượng dinh dưỡng
Việc trồng các loài cây họ đậu giúp tăng hàm lượng mùn, đạm tổng số, lân tổng số, và kali tổng số trong đất. Điều này góp phần phục hồi độ phì nhiêu của đất sau khai thác khoáng sản.
IV. Ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao trong việc phục hồi đất khai khoáng và chống xói lở tại các khu vực khai thác khoáng sản. Các biện pháp sinh học được đề xuất không chỉ giúp cải thiện chất lượng đất mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
4.1. Phục hồi đất sau khai thác
Các loài thực vật được nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi để phục hồi đất sau khai thác khoáng sản, đặc biệt là tại các khu vực có điều kiện tương tự như Thái Nguyên.
4.2. Bảo vệ môi trường
Việc sử dụng các biện pháp sinh học giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác khoáng sản, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.