Khả năng chịu uốn của bê tông siêu tính năng gia cố cốt sợi thép dưới tác động tải trọng va đập

2021

71
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về bê tông siêu tính năng cốt sợi thép

Bê tông siêu tính năng cốt sợi thép (UHPFRC) là một loại vật liệu xây dựng có cường độ chịu nén lớn và khả năng chịu kéo tốt, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao. Theo các nghiên cứu, UHPFRC có cường độ chịu nén đạt trên 150 MPa và khả năng hấp thụ năng lượng tốt khi bị phá hủy. Điều này cho thấy khả năng chịu uốn của loại bê tông này có thể vượt trội hơn so với bê tông thông thường. Định nghĩa về UHPFRC có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia và tổ chức, nhưng nhìn chung, nó được coi là một loại bê tông có tính chất cơ học vượt trội. Việc áp dụng UHPFRC vào thực tế xây dựng có thể giúp giảm kích thước cấu kiện, tăng cường khả năng chịu lực và kéo dài tuổi thọ công trình. Tuy nhiên, việc sản xuất và thi công loại bê tông này vẫn gặp nhiều thách thức do chi phí cao và yêu cầu về quy trình chế tạo nghiêm ngặt.

1.1 Định nghĩa UHPFRC

UHPFRC được định nghĩa là loại bê tông có cường độ chịu nén tối thiểu 150 MPa và được gia cường bằng cốt sợi thép. Các nghiên cứu cho thấy loại bê tông này không chỉ có cường độ cao mà còn có khả năng tăng cường độ sau khi bị nứt, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình chịu tải trọng lớn như cầu đường hay công trình quân sự. Theo Ủy ban Viện bê tông Hoa Kỳ, UHPFRC có khả năng hấp thụ năng lượng và chống lại sự xâm nhập của các chất gây hại như ion clorua, giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của cấu trúc. Các thành phần chính của UHPFRC bao gồm xi măng, silica fume, cát mịn và cốt sợi thép, được phối trộn theo tỷ lệ tối ưu để đạt được tính chất cơ học tốt nhất.

II. Chương trình và thiết bị thí nghiệm

Chương trình thí nghiệm được thiết kế để nghiên cứu khả năng chịu uốn của UHPFRC dưới tác động của tải trọng va đập. Các mẫu bê tông được chế tạo với các hàm lượng cốt sợi thép khác nhau và được thử nghiệm dưới các điều kiện tải trọng khác nhau. Thiết bị thí nghiệm bao gồm máy thử nghiệm kéo nén và máy thử nghiệm va đập, cho phép đo đạc chính xác các thông số cơ học của mẫu. Các thí nghiệm này nhằm mục đích đánh giá sự ảnh hưởng của hàm lượng cốt sợi và tốc độ gia tải đến khả năng kháng uốn của UHPFRC. Kết quả thí nghiệm sẽ cung cấp thông tin quan trọng về ứng xử của vật liệu dưới tải trọng động, từ đó giúp tối ưu hóa thiết kế và ứng dụng của UHPFRC trong xây dựng.

2.1 Đặc điểm chung các vật liệu thành phần UHPFRC

Các thành phần chính của UHPFRC bao gồm xi măng, silica fume, cát mịn và cốt sợi thép. Tỷ lệ phối trộn các thành phần này rất quan trọng, quyết định đến tính chất cơ học của bê tông. Việc sử dụng cốt sợi thép không chỉ giúp tăng cường độ chịu kéo mà còn cải thiện khả năng chống nứt và độ bền của bê tông. Các thí nghiệm cho thấy rằng, khi tăng hàm lượng cốt sợi, khả năng kháng uốn của UHPFRC cũng tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy rằng cốt sợi thép đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học của bê tông siêu tính năng.

III. Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng cốt sợi thép và tốc độ gia tải đến khả năng kháng uốn của UHPFRC

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích khả năng chịu uốn của UHPFRC dưới tác động của tải trọng va đập. Kết quả cho thấy rằng, khi tăng hàm lượng cốt sợi thép, khả năng kháng uốn của UHPFRC cũng tăng theo. Điều này cho thấy rằng cốt sợi thép không chỉ làm tăng cường độ mà còn cải thiện khả năng chịu lực của bê tông khi gặp tải trọng động. Ngoài ra, tốc độ gia tải cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng kháng uốn. Các thí nghiệm cho thấy rằng, ở tốc độ gia tải cao, cường độ uốn của UHPFRC có thể tăng lên đến 25% so với trường hợp tĩnh. Điều này cho thấy rằng UHPFRC có khả năng thích ứng tốt với các điều kiện tải trọng thay đổi, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao.

3.1 Kết quả thí nghiệm

Kết quả thí nghiệm cho thấy rằng mẫu UHPFRC có hàm lượng cốt sợi thép cao hơn có khả năng kháng uốn tốt hơn so với mẫu có hàm lượng cốt sợi thấp. Cụ thể, mẫu có hàm lượng cốt sợi 2% cho thấy khả năng kháng uốn cao hơn 30% so với mẫu không có cốt sợi. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của cốt sợi thép trong việc nâng cao tính chất cơ học của UHPFRC. Ngoài ra, khi thử nghiệm ở các tốc độ gia tải khác nhau, mẫu UHPFRC cũng cho thấy sự gia tăng đáng kể về cường độ uốn, đặc biệt ở tốc độ cao. Các kết quả này không chỉ cung cấp thông tin quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo mà còn mở ra hướng đi mới cho việc ứng dụng UHPFRC trong xây dựng.

10/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật nghiên cứu khả năng chịu uốn của bê tông siêu tính năng gia cố cốt sợi thép dưới tác động của tải trọng va đập
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật nghiên cứu khả năng chịu uốn của bê tông siêu tính năng gia cố cốt sợi thép dưới tác động của tải trọng va đập

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận văn thạc sĩ của Hoàng Văn Hải, mang tiêu đề "Khả năng chịu uốn của bê tông siêu tính năng gia cố cốt sợi thép dưới tác động tải trọng va đập," nghiên cứu khả năng chịu uốn của bê tông siêu tính năng khi được gia cố bằng cốt sợi thép. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ những đặc tính cơ học của loại bê tông này mà còn chỉ ra ứng dụng tiềm năng của nó trong các công trình xây dựng chịu tải trọng va đập, giúp nâng cao độ bền và độ an toàn cho các công trình giao thông.

Bài viết mang lại những thông tin hữu ích cho các kỹ sư xây dựng, nhà thiết kế và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng, đặc biệt là trong việc cải tiến chất lượng vật liệu xây dựng. Để tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan đến bê tông và thiết kế công trình, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu như "Nghiên cứu tính chất cơ học và đặc điểm phá hủy của bê tông cường độ cao sử dụng nano silica trong công trình cầu", hoặc "Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu chế tạo bê tông nhẹ cường độ cao sử dụng hạt vi cầu rỗng từ tro bay". Cả hai tài liệu này đều liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng của các loại bê tông trong xây dựng, giúp bạn mở rộng kiến thức về vật liệu và kỹ thuật xây dựng hiện đại.

Tải xuống (71 Trang - 3.1 MB)