Nghiên Cứu Khả Năng Cắt Của Đá Mài CBN Đơn Lớp Liên Kết Kim Loại Khi Mài Thép Các Bon Nhiệt Luyện

Trường đại học

Đại học Bách Khoa Hà Nội

Chuyên ngành

Kỹ thuật cơ khí

Người đăng

Ẩn danh

2023

84
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Mài CBN Khái Niệm Ưu Điểm Ứng Dụng

Mài là một phương pháp gia công cắt gọt kim loại sử dụng đá mài CBN đơn lớp với liên kết kim loại. Quá trình này sử dụng vô số hạt mài cứng, gắn kết bởi chất kết dính, để loại bỏ lượng dư nhỏ trên bề mặt vật liệu. Mỗi hạt mài, với nhiều lưỡi cắt, lấy đi lượng kim loại rất nhỏ, khoảng vài micron. Hàng nghìn hạt mài tham gia đồng thời, tạo nên bề mặt gia công. Mài là phương pháp gia công tinh phổ biến, đặc biệt hiệu quả ở công đoạn cuối cùng. Ưu điểm của mài bao gồm khả năng cắt chiều sâu rất nhỏ, vận tốc cắt cao, điều chỉnh và gá đặt chi tiết đơn giản, và khả năng thay đổi chế độ cắt ngay trong quá trình gia công. Chiều sâu cắt thường từ 0.005 đến 0.09 mm, đạt độ bóng và độ chính xác cao (cấp 7-9, nhám bề mặt từ 0.2-3.2 μm).

1.1. Đặc Điểm Nổi Bật Của Quá Trình Mài Thép Các Bon

Quá trình mài nổi bật với tốc độ cao, thường từ 30-50 m/s (1800-3000 v/p), thậm chí cao hơn với mài cao tốc. Tốc độ này lớn hơn 10-60 lần so với tiện. Thời gian mài diễn ra rất nhanh (khoảng 10^-3 - 10^-45 s). Tốc độ cắt cao giúp động năng của hạt mài đủ lớn để không bị tách ra khỏi đá mài. Tuy nhiên, tốc độ cắt cao kết hợp với góc mài không hợp lý (góc cắt lớn và góc trước âm) tạo ra nhiệt cắt lớn (1000-1500°C), gây biến dạng cấu trúc mạng tinh thể và thay đổi tính chất cơ lý lớp bề mặt. Mài có thể gây ra các khuyết tật như cháy mài, thoát cacbon, nứt tế vi, và ứng suất dư kéo. Giá thành mài cao cũng là một hạn chế. Tuy nhiên, mài là lựa chọn tối ưu cho vật liệu cứng và giòn, khó gia công bằng phương pháp khác. Mài có thể gia công thép tôi hoặc thép đã hóa cứng như dụng cụ cắt, ổ bi.

1.2. Ứng Dụng Thực Tế Của Mài Trong Gia Công Cơ Khí

Mặc dù quan trọng, mài vẫn có hạn chế. Mài tinh thường đắt hơn so với các phương pháp khác tính theo thể tích vật liệu bị cắt đi, do đó chỉ dùng khi cần thiết. Tuy nhiên, với sự phát triển của các phương pháp đúc và tạo phôi, mài trở nên kinh tế hơn, gia công trực tiếp đạt kích thước danh nghĩa mà không cần qua tiện, phay. Tuổi bền đá mài, thời gian giữa hai lần sửa đá, là thông số quan trọng, quyết định năng suất, chất lượng và giá thành. Khi đá mài mòn, cần sửa lại để lộ lớp hạt mài mới. Sửa đá là việc hớt bỏ lớp hạt mài mất tính năng cắt gọt hoặc không đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, sử dụng bút sửa kim cương hoặc con lăn kim cương. Mài là quá trình phức tạp, phụ thuộc nhiều yếu tố tác động tương hỗ.

II. Thách Thức Khi Mài Thép Các Bon Nhiệt Luyện Giải Pháp

Mài thép các bon nhiệt luyện đặt ra nhiều thách thức do độ cứng và độ bền cao của vật liệu. Các phương pháp gia công truyền thống như tiện và phay trở nên khó khăn hoặc tốn kém. Việc sử dụng đá mài CBN đơn lớp liên kết kim loại là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu CBN (Cubic Boron Nitride) có độ cứng cao gần gấp đôi oxide nhôm và khả năng chịu nhiệt đến 1371°C. Đá mài CBN duy trì dung sai nhỏ, tạo ra chất lượng bề mặt gia công cao và ổn định. Ngoài ra, đá mài CBN có khả năng lấy đi lượng dư đều đặn mà không cần bù độ mòn. Nghiên cứu đánh giá khả năng cắt gọt của đá mài tại Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là đá mài CBN liên kết kim loại bằng phương pháp mạ điện. Đá mài CBN liên kết kim loại bằng phương pháp mạ điện có nhiều ưu điểm trong gia công vật liệu cứng, vật liệu mới, mài định hình, hoặc sửa các loại đá khác.

2.1. Ảnh Hưởng Của Thông Số Mài Đến Chất Lượng Bề Mặt

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt gia công khi mài. Do mài thường là công đoạn cuối cùng, chất lượng bề mặt mài ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của chi tiết. Độ nhám bề mặt là một chỉ số quan trọng. Thông số mài như tốc độ mài, lượng ăn dao, và chiều sâu cắt cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được chất lượng bề mặt mong muốn. Theo tài liệu gốc, việc kiểm soát các thông số này giúp giảm thiểu ứng suất dưbiến dạng trên bề mặt chi tiết.

2.2. So Sánh Ưu Nhược Điểm Của Đá Mài CBN Với Loại Khác

Các loại vật liệu hạt mài thông thường như oxide nhôm, silicon carbide, carbide boron có hiệu quả kinh tế - kỹ thuật hạn chế khi mài vật liệu khó gia công. Đá mài mòn nhanh và cần sửa lại thường xuyên. Đá mài CBN khắc phục nhược điểm này nhờ độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao. So với các phương pháp tiện cứng và phay cứng bằng mảnh dao CBN, mài vẫn là lựa chọn tốt hơn khi yêu cầu độ chính xác và chất lượng bề mặt rất cao. Nghiên cứu sâu hơn về ưu điểm của đá mài CBN sẽ giúp tối ưu hóa quá trình mài.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Thực Nghiệm Đánh Giá Khả Năng Cắt CBN

Nghiên cứu thực nghiệm được tiến hành để đánh giá khả năng cắt gọt của đá mài CBN đơn lớp liên kết kim loại khi mài thép các bon nhiệt luyện. Mục tiêu là đánh giá độ bền của đá mài khi mài lỗ và xác định khả năng cắt gọt thông qua hệ số màiđộ mòn của đá mài CBN. Nghiên cứu bao gồm nghiên cứu tổng quan về mài, cơ sở lý thuyết về mài, và nghiên cứu thực nghiệm. Đối tượng nghiên cứu bao gồm vật liệu gia công (thép C45 nhiệt luyện), máy mài lỗ, đá mài lỗ CBN đơn lớp liên kết kim loại bằng phương pháp mạ điện, và phương pháp gia công mài lỗ. Phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực nghiệm.

3.1. Xây Dựng Hệ Thống Thực Nghiệm Mài Thép C45 Nhiệt Luyện

Hệ thống thực nghiệm bao gồm máy mài lỗ IG-150-NC, đá mài lỗ CBN đơn lớp liên kết kim loại bằng phương pháp mạ điện, và chi tiết mài làm từ thép C45 nhiệt luyện. Các dụng cụ và thiết bị đo bao gồm panme đo ngoài, panme đo lỗ, và máy đo nhám bề mặt Mitutoyo SJ 400. Quá trình thực nghiệm bao gồm mài thử nghiệm và thu thập kết quả. Các điều kiện mài thử nghiệm được thiết lập và ghi lại. Sản phẩm sau gia công được kiểm tra độ nhám bề mặt. Theo tài liệu gốc, việc xây dựng hệ thống thực nghiệm cần đảm bảo độ chính xác và ổn định để thu thập dữ liệu tin cậy.

3.2. Quy Trình Thực Nghiệm Mài Và Thu Thập Dữ Liệu

Quy trình thực nghiệm bao gồm các bước chuẩn bị, thiết lập thông số mài, tiến hành mài, và thu thập dữ liệu. Các thông số như tốc độ quay của đá mài, lượng chạy dao, và chiều sâu cắt được điều chỉnh và ghi lại. Dữ liệu thu thập bao gồm lượng mòn đá mài, hệ số mài, và độ nhám bề mặt chi tiết mài. Các kết quả thực nghiệm được phân tích và đánh giá để xác định khả năng cắt gọt của đá mài CBN. Theo tài liệu gốc, việc tuân thủ quy trình thực nghiệm chặt chẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả nghiên cứu.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Đánh Giá Khả Năng Cắt Gọt Đá Mài CBN

Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa lượng mòn đá màilượng kim loại được mài. Hệ số mài G được xác định và đánh giá. Ảnh chụp bề mặt đá mài sau khi mài và ảnh chụp mặt cắt đá mài sau khi mài được phân tích. Mối quan hệ giữa độ nhám bề mặt chi tiết màilượng kim loại được mài được xác định. Kết quả cho thấy đá mài CBN có khả năng cắt gọt tốt và độ bền cao khi mài thép các bon nhiệt luyện. Tuy nhiên, cần tối ưu hóa các thông số mài để đạt được chất lượng bề mặt tốt nhất.

4.1. Phân Tích Lượng Mòn Đá Mài Và Hệ Số Mài

Dữ liệu thực nghiệm cho thấy lượng mòn đá mài tăng theo lượng kim loại được mài. Hệ số mài G, tỷ lệ giữa lượng kim loại được mài và lượng mòn đá mài, được tính toán và phân tích. Hệ số mài cao cho thấy đá mài có khả năng cắt gọt tốt và độ bền cao. Ảnh chụp bề mặt đá mài sau khi mài cho thấy các dấu hiệu mòn và phá hủy của hạt mài. Ảnh chụp mặt cắt đá mài sau khi mài cho thấy cấu trúc bên trong của đá mài và sự phân bố của hạt mài.

4.2. Đánh Giá Độ Nhám Bề Mặt Chi Tiết Sau Mài

Độ nhám bề mặt chi tiết mài được đo và phân tích. Mối quan hệ giữa độ nhám bề mặt và lượng kim loại được mài được xác định. Kết quả cho thấy độ nhám bề mặt tăng theo lượng kim loại được mài. Tuy nhiên, việc điều chỉnh các thông số mài có thể giúp giảm độ nhám bề mặt và cải thiện chất lượng bề mặt gia công. Các thông số đánh giá độ nhám bề mặt như Ra, Rz, và Rt được sử dụng để đánh giá chất lượng bề mặt.

V. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Mài CBN

Nghiên cứu đã đánh giá thành công khả năng cắt gọt của đá mài CBN đơn lớp liên kết kim loại khi mài thép các bon nhiệt luyện. Kết quả cho thấy đá mài CBN có tiềm năng lớn trong gia công các vật liệu cứng và khó gia công. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về tối ưu hóa quá trình mài, tuổi thọ đá mài, và ảnh hưởng của các thông số mài đến chất lượng bề mặt. Nghiên cứu này góp phần làm phong phú thêm lý thuyết mài bằng đá mài CBN và cung cấp cơ sở cho ứng dụng thực tiễn trong sản xuất.

5.1. Ứng Dụng Thực Tế Của Nghiên Cứu Về Đá Mài CBN

Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong gia công các chi tiết máy làm từ thép C45 sau nhiệt luyện. Việc sử dụng đá mài CBN có thể giúp cải thiện độ chính xác, độ nhám bề mặt, năng suất, và độ tin cậy của chi tiết máy. Nghiên cứu này cũng có thể được sử dụng để phát triển các quy trình mài hiệu quả hơn và giảm chi phí sản xuất. Theo tài liệu gốc, việc ứng dụng các kết quả nghiên cứu cần được thực hiện một cách cẩn thận và có hệ thống để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

5.2. Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Về Công Nghệ Mài CBN

Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc nghiên cứu ảnh hưởng của các loại chất làm mát đến quá trình mài, phát triển các phương pháp sửa đá mài CBN hiệu quả hơn, và nghiên cứu ứng dụng của đá mài CBN trong gia công các loại vật liệu mới. Ngoài ra, việc nghiên cứu mô phỏng quá trình mài bằng phần mềm cũng là một hướng đi tiềm năng. Theo tài liệu gốc, việc phát triển công nghệ mài CBN cần được thực hiện một cách liên tục và có hệ thống để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành công nghiệp.

05/06/2025
Nghiên cứu đánh giá khả năng cắt của đá mài cbn đơn lớp liên kết kim loại bằng mạ điện khi mài thép các bon nhiệt luyện
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu đánh giá khả năng cắt của đá mài cbn đơn lớp liên kết kim loại bằng mạ điện khi mài thép các bon nhiệt luyện

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Khả Năng Cắt Của Đá Mài CBN Đơn Lớp Liên Kết Kim Loại Khi Mài Thép Các Bon Nhiệt Luyện" cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng cắt của đá mài CBN (Cubic Boron Nitride) trong quá trình mài thép các bon nhiệt luyện. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất cắt mà còn chỉ ra những lợi ích của việc sử dụng đá mài CBN, như tăng cường độ bền và hiệu quả trong quá trình gia công. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách tối ưu hóa quy trình mài, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí sản xuất.

Để mở rộng kiến thức về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Hcmute nghiên cứu kim loại học mối hàn thép hợp kim thấp độ bền cao, nơi cung cấp cái nhìn về kim loại học và ứng dụng trong hàn thép. Ngoài ra, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của sự biến đổi bề mặt một số khoáng chất sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tương tác giữa các vật liệu trong quá trình gia công. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ hcmute phân tích ứng xử của hệ tương tác tấm composite trong môi trường nhiệt cũng là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến ứng dụng vật liệu trong điều kiện nhiệt độ cao. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến gia công và vật liệu.