Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, thép không gỉ SUS 304 là vật liệu phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc, thiết bị nhờ tính chất bền, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, sự xuất hiện và phát triển của các vết nứt có thể dẫn đến nguy cơ phá hủy kết cấu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ an toàn và tuổi thọ của sản phẩm. Theo ước tính, việc xác định hệ số cường độ ứng suất phá hủy tới hạn (KIC) là yếu tố then chốt để đánh giá khả năng chịu lực và dự đoán sự phát triển vết nứt trong vật liệu. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định hệ số KIC của thép SUS 304 tại Việt Nam trên mô hình vết nứt một bên (Edge crack) trong chế độ mở rộng (Mode I) – dạng phá hủy phổ biến nhất trong kỹ thuật.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là xây dựng mô hình thực nghiệm và mô hình phần tử hữu hạn (FEM) để tính toán và xác định hệ số KIC, đồng thời so sánh kết quả với các mô hình lý thuyết và nghiên cứu quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vật liệu SUS 304 với các chiều dài vết nứt khác nhau (10 mm, 25 mm, 50 mm) trên tấm mẫu có chiều rộng 100 mm và độ dày 3 mm, thực hiện tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2019-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá an toàn kết cấu, kiểm soát tải trọng và tối ưu chi phí bảo trì, thay thế trong ngành cơ khí chế tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết cơ học phá hủy đàn hồi tuyến tính, trong đó hệ số cường độ ứng suất phá hủy tới hạn KIC là đại lượng đặc trưng cho trạng thái ứng suất tập trung tại đầu vết nứt trong vật liệu. Ba dạng phá hủy chính được phân loại gồm: dạng mở rộng (Mode I), dạng trượt (Mode II) và dạng xé (Mode III), trong đó Mode I được chọn làm trọng tâm nghiên cứu do tính phổ biến trong thực tế.

Các mô hình vết nứt tiêu chuẩn theo ASTM E399 được áp dụng để tính toán hệ số KIC, bao gồm mô hình vết nứt một bên (Single Edge Notched Tension - SENT), vết nứt ở giữa (Center Cracked Tension - CCT), hai vết nứt cạnh (Double Edge Notched Tension - DENT) và mô hình Compact Tension. Công thức tổng quát cho hệ số cường độ ứng suất trong mô hình SENT được sử dụng là:

$$ K_I = f\left(\frac{a}{W}\right) \sigma \sqrt{\pi a} $$

với hàm hiệu chỉnh ( f(a/W) = 1.122 - 0.231 \frac{a}{W} + 10.55 \left(\frac{a}{W}\right)^2 - 21.71 \left(\frac{a}{W}\right)^3 + 30.38 \left(\frac{a}{W}\right)^4 ).

Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm biểu đồ ứng suất – chuyển vị (Hooke-law), sự hình thành và phát triển vết nứt, cũng như các thông số cơ tính cơ bản của thép SUS 304 như mô đun đàn hồi E = 200 GPa, hệ số Poisson ν = 0.29, giới hạn bền kéo khoảng 515 MPa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp thực nghiệm và mô phỏng phần tử hữu hạn (FEM) trên phần mềm Ansys Mechanical APDL. Mẫu thử được chế tạo theo tiêu chuẩn ASTM E399 với chiều rộng W = 100 mm, độ dày 3 mm, và chiều dài vết nứt a lần lượt là 10 mm, 25 mm, 50 mm (tương ứng tỉ lệ a/W = 1/10, 1/4, 1/2). Mỗi loại mẫu được thử nghiệm 5 lần trên máy kéo nén vạn năng WEW – 1000B để đo lực kéo đứt và độ giãn dài lớn nhất.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu chuẩn SENT nhằm phản ánh chính xác điều kiện vết nứt một bên trong thực tế. Dữ liệu thu thập được xử lý thống kê để tính giá trị trung bình và sai số. Mô hình FEM được xây dựng với lưới phần tử tinh vi, khai báo các đặc tính vật liệu và điều kiện biên phù hợp, nhằm tính toán hệ số KIC trực tiếp từ phần mềm. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2019 đến tháng 5/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ số cường độ ứng suất phá hủy tới hạn KIC tăng theo chiều dài vết nứt: Kết quả thực nghiệm cho thấy KIC lần lượt là 68,88 MPa√m (a=10 mm), 102,18 MPa√m (a=25 mm), và 147,16 MPa√m (a=50 mm). Mô hình FEM trên Ansys cho kết quả tương tự, với sai số dưới 5% so với thực nghiệm.

  2. Ứng suất phá hủy lớn nhất tại đầu vết nứt: Ứng suất phá hủy lớn nhất đo được trên mẫu thực nghiệm tăng từ khoảng 350 MPa (a=10 mm) lên đến gần 500 MPa (a=50 mm), phản ánh sự tập trung ứng suất tại đầu vết nứt.

  3. Độ giãn dài lớn nhất tăng theo chiều dài vết nứt: Độ giãn dài trung bình của mẫu thử tăng từ 0,8 mm (a=10 mm) lên 1,5 mm (a=50 mm), cho thấy vật liệu chịu biến dạng lớn hơn khi vết nứt dài hơn.

  4. So sánh với mô hình lý thuyết và nghiên cứu quốc tế: Kết quả KIC thu được tương đồng với các mô hình CCT và các nghiên cứu trước đây trên vật liệu tương tự, khẳng định tính chính xác của phương pháp FEM và mô hình thực nghiệm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự tăng KIC theo chiều dài vết nứt là do sự tập trung ứng suất lớn hơn tại đầu vết nứt dài, làm tăng khả năng phát triển vết nứt và nguy cơ phá hủy. Kết quả này phù hợp với lý thuyết cơ học phá hủy đàn hồi tuyến tính và các nghiên cứu trước đó trên vật liệu thép và hợp kim khác.

Việc sử dụng phần mềm Ansys cho phép mô phỏng chính xác trường ứng suất và hệ số KIC, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với chỉ thực nghiệm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh KIC giữa các chiều dài vết nứt và bảng số liệu ứng suất phá hủy, giúp trực quan hóa xu hướng và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc đánh giá an toàn kết cấu thép SUS 304 tại Việt Nam, hỗ trợ các kỹ sư trong việc thiết kế, kiểm tra và bảo trì thiết bị, giảm thiểu rủi ro hư hỏng đột ngột.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình FEM trong thiết kế và kiểm tra kết cấu: Khuyến nghị các đơn vị sản xuất và bảo trì sử dụng phần mềm mô phỏng FEM để đánh giá hệ số KIC và dự đoán tuổi thọ chi tiết có vết nứt, nhằm nâng cao độ an toàn và hiệu quả kinh tế trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Xây dựng tiêu chuẩn kiểm tra vết nứt cho thép SUS 304: Đề xuất Bộ ngành liên quan xây dựng quy trình kiểm tra và đánh giá vết nứt dựa trên hệ số KIC xác định trong nghiên cứu, áp dụng cho các thiết bị sử dụng thép SUS 304 trong vòng 3 năm.

  3. Đào tạo kỹ thuật viên và kỹ sư về cơ học phá hủy: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về cơ học phá hủy và phương pháp FEM cho cán bộ kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực đánh giá và xử lý vết nứt trong 1 năm tới.

  4. Mở rộng nghiên cứu cho các vật liệu và mô hình vết nứt khác: Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng sang các loại thép không gỉ khác và các mô hình vết nứt phức tạp hơn (Mode II, Mode III) để hoàn thiện hệ thống dữ liệu phục vụ công nghiệp trong 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế và bảo trì trong ngành cơ khí chế tạo: Giúp đánh giá an toàn kết cấu, dự đoán tuổi thọ chi tiết máy có vết nứt, từ đó đưa ra quyết định bảo trì hoặc thay thế hợp lý.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực cơ học vật liệu: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp xác định hệ số KIC bằng thực nghiệm và mô phỏng FEM, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các cơ quan quản lý kỹ thuật và tiêu chuẩn: Hỗ trợ xây dựng tiêu chuẩn kiểm tra và đánh giá vật liệu thép không gỉ SUS 304 trong công nghiệp, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.

  4. Sinh viên cao học ngành kỹ thuật cơ khí: Là tài liệu học tập và tham khảo thực tiễn về cơ học phá hủy, mô hình vết nứt và ứng dụng phần mềm mô phỏng FEM trong nghiên cứu vật liệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ số cường độ ứng suất phá hủy tới hạn KIC là gì?
    KIC là đại lượng đặc trưng cho mức độ tập trung ứng suất tại đầu vết nứt trong vật liệu, dùng để đánh giá khả năng chịu lực và dự đoán sự phát triển vết nứt dẫn đến phá hủy. Ví dụ, trong nghiên cứu này, KIC của thép SUS 304 được xác định qua mô hình thực nghiệm và mô phỏng FEM.

  2. Tại sao chọn mô hình vết nứt một bên (Edge crack) để nghiên cứu?
    Mô hình vết nứt một bên phổ biến trong thực tế do nhiều chi tiết máy có vết nứt bắt đầu từ biên hoặc mép vật liệu. Nghiên cứu mô hình này giúp đánh giá chính xác hơn các trường hợp thực tế so với mô hình vết nứt ở giữa.

  3. Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    FEM cho phép mô phỏng chính xác trường ứng suất và biến dạng quanh vết nứt, tiết kiệm thời gian và chi phí so với chỉ thực nghiệm. Kết quả mô phỏng trên phần mềm Ansys tương đồng với thực nghiệm, chứng minh tính hiệu quả của phương pháp.

  4. Chiều dài vết nứt ảnh hưởng thế nào đến hệ số KIC?
    Chiều dài vết nứt càng lớn thì hệ số KIC càng tăng, đồng nghĩa với việc vật liệu dễ bị phá hủy hơn do ứng suất tập trung cao hơn tại đầu vết nứt. Kết quả nghiên cứu cho thấy KIC tăng từ 68,88 MPa√m (a=10 mm) lên 147,16 MPa√m (a=50 mm).

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng trong những lĩnh vực nào?
    Kết quả nghiên cứu phù hợp với các ngành công nghiệp sử dụng thép không gỉ SUS 304 như chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng, hàng không và ô tô, giúp đánh giá an toàn kết cấu và tối ưu chi phí bảo trì.

Kết luận

  • Đã xác định thành công hệ số cường độ ứng suất phá hủy tới hạn KIC của thép không gỉ SUS 304 trên mô hình vết nứt một bên với các chiều dài vết nứt 10 mm, 25 mm, 50 mm.
  • Kết quả mô phỏng FEM trên phần mềm Ansys tương đồng với kết quả thực nghiệm và các mô hình lý thuyết, sai số dưới 5%.
  • Hệ số KIC tăng theo chiều dài vết nứt, phản ánh sự tập trung ứng suất và nguy cơ phá hủy tăng cao.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn cho việc đánh giá an toàn kết cấu thép SUS 304 trong công nghiệp tại Việt Nam.
  • Đề xuất áp dụng mô hình FEM trong thiết kế, kiểm tra kết cấu và mở rộng nghiên cứu cho các vật liệu, mô hình vết nứt khác trong tương lai.

Học viên và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục phát triển ứng dụng phương pháp này để nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong đánh giá tuổi thọ vật liệu, góp phần thúc đẩy ngành kỹ thuật cơ khí phát triển bền vững.