Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện và hội nhập quốc tế, năng lực đọc hiểu môn Ngữ văn của học sinh trung học phổ thông (THPT) ngày càng được quan tâm. Theo báo cáo của ngành giáo dục, tỷ lệ học sinh lớp 10 có năng lực đọc hiểu văn bản đạt chuẩn còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập và phát triển năng lực ngôn ngữ. Luận văn thạc sĩ này tập trung xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu môn Ngữ văn của học sinh lớp 10 THPT, nhằm cung cấp phương pháp kiểm tra, đánh giá chính xác và toàn diện năng lực này.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: (1) Xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu văn bản Ngữ văn phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 10; (2) Thử nghiệm và kiểm định độ tin cậy, giá trị của bộ công cụ; (3) Đánh giá thực trạng năng lực đọc hiểu của học sinh tại một số trường THPT trên địa bàn Hà Nội trong năm học 2018-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 10 thuộc các trường THPT chuyên và không chuyên trên địa bàn Hà Nội, với thời gian khảo sát từ cuối năm học 2018-2019 đến đầu năm học 2019-2020.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp công cụ đánh giá chuẩn xác, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn, đồng thời hỗ trợ giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc thiết kế chương trình, phương pháp giảng dạy phù hợp, thúc đẩy phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm rõ các yếu tố cấu thành năng lực đọc hiểu, từ đó định hướng đổi mới kiểm tra, đánh giá trong giáo dục phổ thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết đọc hiểu văn bản và mô hình đánh giá năng lực học sinh. Lý thuyết đọc hiểu văn bản được phát triển từ các nghiên cứu quốc tế như PISA (2002, 2009, 2012), nhấn mạnh năng lực đọc hiểu là quá trình nhận biết, giải mã, phản hồi và vận dụng thông tin từ văn bản vào thực tiễn. Mô hình này bao gồm các khái niệm chính: nhận biết thông tin, phân tích kết nối ý nghĩa, phản hồi đánh giá, vận dụng kiến thức.
Bên cạnh đó, luận văn áp dụng mô hình đánh giá năng lực dựa trên thang đo Bloom, phân loại các cấp độ nhận thức từ nhận biết, hiểu, vận dụng đến phân tích, đánh giá và sáng tạo. Các khái niệm trọng tâm gồm: năng lực đọc hiểu, đánh giá năng lực, kiểm tra trắc nghiệm, độ tin cậy và giá trị của công cụ đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm: (1) tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về năng lực đọc hiểu và đánh giá năng lực học sinh; (2) kết quả khảo sát thực nghiệm trên mẫu gồm khoảng 300 học sinh lớp 10 tại các trường THPT trên địa bàn Hà Nội; (3) ý kiến chuyên gia giáo dục và ngôn ngữ học.
Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp định tính và định lượng. Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia, phân tích nội dung tài liệu để xây dựng tiêu chí đánh giá. Phân tích định lượng áp dụng thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc bộ công cụ. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu, xây dựng bộ công cụ, thử nghiệm, phân tích dữ liệu và hoàn thiện bộ công cụ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xây dựng thành công bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm với 6 nhóm kỹ năng chính: nhận biết thông tin, phân tích kết nối, phản hồi đánh giá, vận dụng kiến thức, luận giải ý và đánh giá ý nghĩa văn bản. Bộ công cụ có độ tin cậy Cronbach’s Alpha đạt 0.87, cho thấy tính ổn định cao.
Kết quả thử nghiệm trên mẫu 300 học sinh lớp 10 cho thấy năng lực đọc hiểu trung bình đạt khoảng 65% tổng điểm, trong đó kỹ năng nhận biết thông tin đạt cao nhất (78%), kỹ năng vận dụng và đánh giá ý nghĩa văn bản thấp hơn (khoảng 55%). So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ này tương đương hoặc thấp hơn một số nước trong khu vực.
Phân tích nhân tố khám phá xác nhận cấu trúc 6 nhóm kỹ năng đọc hiểu phù hợp với dữ liệu thực nghiệm, với tổng phương sai giải thích đạt 68%, khẳng định tính hợp lý của bộ công cụ trong việc đánh giá năng lực đọc hiểu môn Ngữ văn.
So sánh kết quả đánh giá giữa các trường chuyên và không chuyên cho thấy học sinh trường chuyên có năng lực đọc hiểu cao hơn khoảng 12%, phản ánh sự khác biệt về chất lượng đào tạo và môi trường học tập.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự khác biệt về năng lực đọc hiểu giữa các nhóm kỹ năng có thể do phương pháp dạy học chưa tập trung phát triển kỹ năng vận dụng và đánh giá, cũng như thiếu các hoạt động thực hành phản hồi và luận giải văn bản. Kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về thực trạng dạy học môn Ngữ văn tại Việt Nam, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về năng lực đọc hiểu học sinh phổ thông.
Việc xây dựng bộ công cụ đánh giá dựa trên lý thuyết đọc hiểu và mô hình Bloom giúp đảm bảo tính khoa học và thực tiễn, đồng thời cung cấp công cụ kiểm tra đa chiều, toàn diện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm số từng kỹ năng, bảng so sánh kết quả giữa các nhóm học sinh, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực đọc hiểu.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của từng kỹ năng trong năng lực đọc hiểu, từ đó định hướng đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá, nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn phổ thông.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo giáo viên về phương pháp phát triển kỹ năng đọc hiểu đa dạng, đặc biệt là kỹ năng vận dụng và đánh giá văn bản, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Thời gian thực hiện: trong 1 năm, chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội phối hợp với các trường đại học sư phạm.
Áp dụng bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu đã xây dựng vào kiểm tra định kỳ và thi học kỳ môn Ngữ văn lớp 10, nhằm đánh giá chính xác năng lực học sinh và điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Thời gian: bắt đầu từ năm học 2020-2021, chủ thể: các trường THPT.
Phát triển các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ đọc sách, thảo luận văn học để nâng cao kỹ năng phản hồi, luận giải và sáng tạo trong đọc hiểu, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: nhà trường và các tổ chức giáo dục.
Xây dựng hệ thống tài liệu, bài tập bổ trợ kỹ năng đọc hiểu theo từng cấp độ, hỗ trợ học sinh tự học và giáo viên giảng dạy hiệu quả hơn. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các nhà xuất bản giáo dục và trung tâm nghiên cứu giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THPT: Sử dụng bộ công cụ đánh giá để kiểm tra năng lực đọc hiểu học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả học tập.
Nhà quản lý giáo dục: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, đổi mới kiểm tra đánh giá, nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục và Ngôn ngữ học: Tham khảo phương pháp xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu, áp dụng cho các đề tài nghiên cứu liên quan.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các kỹ năng đọc hiểu cần phát triển cho con em, phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ học tập.
Câu hỏi thường gặp
Bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu gồm những kỹ năng nào?
Bộ công cụ bao gồm 6 kỹ năng chính: nhận biết thông tin, phân tích kết nối ý nghĩa, phản hồi đánh giá, vận dụng kiến thức, luận giải ý và đánh giá ý nghĩa văn bản. Ví dụ, học sinh được yêu cầu nhận diện chi tiết trong văn bản và liên kết các ý tưởng để hiểu sâu sắc hơn.Độ tin cậy của bộ công cụ được kiểm định như thế nào?
Độ tin cậy được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.87, cho thấy bộ công cụ có tính ổn định và nhất quán cao khi áp dụng với mẫu học sinh lớp 10 tại Hà Nội.Bộ công cụ có thể áp dụng cho học sinh các lớp khác không?
Bộ công cụ được thiết kế phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 10, tuy nhiên có thể điều chỉnh để áp dụng cho các lớp khác với sự hiệu chỉnh phù hợp về nội dung và độ khó.Làm thế nào để giáo viên sử dụng bộ công cụ hiệu quả?
Giáo viên cần được đào tạo về cách sử dụng bộ công cụ, hiểu rõ các kỹ năng đánh giá và cách phân tích kết quả để điều chỉnh phương pháp dạy học, đồng thời kết hợp với các hoạt động thực hành đọc hiểu đa dạng.Nghiên cứu có đề xuất gì về phát triển kỹ năng đọc hiểu cho học sinh?
Nghiên cứu đề xuất tăng cường đào tạo giáo viên, áp dụng bộ công cụ vào kiểm tra định kỳ, phát triển hoạt động ngoại khóa và xây dựng tài liệu bổ trợ nhằm nâng cao toàn diện năng lực đọc hiểu của học sinh.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công bộ công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu môn Ngữ văn cho học sinh lớp 10 với 40 câu hỏi trắc nghiệm, độ tin cậy cao (Cronbach’s Alpha = 0.87).
- Kết quả khảo sát cho thấy năng lực đọc hiểu trung bình của học sinh đạt khoảng 65%, trong đó kỹ năng vận dụng và đánh giá còn hạn chế.
- Phân tích nhân tố xác nhận cấu trúc 6 nhóm kỹ năng đọc hiểu phù hợp với thực tế, góp phần làm rõ các yếu tố cấu thành năng lực đọc hiểu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu qua đào tạo giáo viên, áp dụng bộ công cụ, phát triển hoạt động ngoại khóa và tài liệu bổ trợ.
- Nghiên cứu mở ra hướng tiếp tục hoàn thiện công cụ đánh giá và ứng dụng rộng rãi trong giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn.
Hành động tiếp theo: Các trường THPT và Sở Giáo dục cần phối hợp triển khai áp dụng bộ công cụ, đồng thời tổ chức tập huấn cho giáo viên để nâng cao hiệu quả sử dụng. Các nhà nghiên cứu có thể phát triển thêm các công cụ đánh giá năng lực đọc hiểu ở các cấp học khác nhằm mở rộng phạm vi ứng dụng.