Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam hiện đang đối mặt với hậu quả nghiêm trọng từ bom mìn sót lại sau chiến tranh, với khoảng 6,6 triệu ha đất bị ô nhiễm, chiếm khoảng 20% diện tích cả nước. Theo thống kê, bom mìn chưa nổ chiếm khoảng 5% tổng số bom đạn đã sử dụng, gây ra hơn 42.000 người chết và hơn 62.000 người bị thương, trung bình mỗi năm có khoảng 1.535 người tử vong và 2.272 người bị thương tật vĩnh viễn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống người dân mà còn cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh đó, việc rà phá bom mìn trở thành nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi các phương pháp hiệu quả, an toàn và nhanh chóng.
Trên thế giới, chó nghiệp vụ đã được sử dụng rộng rãi trong công tác tìm kiếm và phát hiện bom mìn, với hiệu quả vượt trội so với các thiết bị kỹ thuật. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc sử dụng chó bản địa trong lĩnh vực này còn rất hạn chế, chủ yếu dựa vào các giống chó nhập ngoại như Cooker, Labrado, Becgie và Malinois. Do đó, nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng huấn luyện của giống chó bản địa dạng sói (Canis familiaris Fabricius) nhằm phục vụ công tác tìm kiếm, phát hiện bom mìn là rất cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm xác định đặc điểm hình thái, sinh sản, phát triển các cơ quan giác quan, đánh giá tính trạng hành vi và khả năng tìm kiếm bom mìn của giống chó này trong điều kiện Việt Nam từ năm 2017 đến 2019 tại Hà Nội. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác rà phá bom mìn, đồng thời phát triển nguồn lực chó nghiệp vụ bản địa phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh học động vật, tập tính và thần kinh học chó, cùng với mô hình huấn luyện chó nghiệp vụ dựa trên phản xạ có điều kiện và củng cố tích cực. Các khái niệm chính bao gồm:
- Đặc điểm hình thái và sinh sản: Bao gồm các chỉ số về kích thước cơ thể, màu lông, kiểu tai, tuổi thành thục sinh sản, thời gian mang thai, số con sinh ra và tỷ lệ sống sót sơ sinh.
- Phát triển các cơ quan giác quan: Thị giác, thính giác và khứu giác được đánh giá qua các phản xạ có điều kiện và khả năng nhận biết tín hiệu từ môi trường.
- Tính trạng trội hành vi và thần kinh: Phản ứng lệ thuộc, phòng thủ chủ động và bị động, tìm kiếm bằng khứu giác, phản ứng thức ăn và định hướng, cùng các dạng thần kinh như mạnh cân bằng linh hoạt, mạnh không cân bằng, yếu ức chế.
- Phương pháp huấn luyện clicker: Sử dụng củng cố tích cực để hình thành hành vi tìm kiếm và báo hiệu mùi thuốc nổ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ 30 cá thể chó bản địa dạng sói nuôi tại Trạm Nghiên cứu Thử nghiệm Tự nhiên Hòa Lạc và Trường Trung cấp 24 Biên Phòng, Hà Nội, trong giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu gồm 18 cá thể đực và 12 cá thể cái, được phân nhóm theo độ tuổi: sơ sinh đến 2 tháng, 2-8 tháng và trên 8 tháng.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Đo đạc hình thái: Sử dụng thước dây, thước đo chiều cao và cân để đo các chỉ tiêu như chiều cao trước, chiều dài đầu, vòng ngực, trọng lượng.
- Theo dõi sinh sản: Ghi chép tuổi thành thục, thời gian động dục, số con sinh ra, tỷ lệ sống sơ sinh.
- Đánh giá giác quan: Thí nghiệm phản xạ có điều kiện với tín hiệu vật chuyển động (thị giác), âm thanh (thính giác) và mùi (khứu giác) trên bãi tập rộng, sử dụng thang điểm đánh giá chi tiết.
- Đánh giá hành vi và thần kinh: Quan sát phản ứng của chó trước các kích thích từ người lạ, thức ăn và môi trường mới, phân loại các dạng thần kinh theo mức độ kích thích và ức chế.
- Huấn luyện và kiểm tra tìm kiếm bom mìn: Áp dụng phương pháp clicker để huấn luyện chó phát hiện mùi thuốc nổ TNT, kiểm tra trên thao trường 100x100 m với các vị trí mìn chôn sâu 20-30 cm, đánh giá theo thang điểm 10.
Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm Excel 2016 với độ tin cậy α=0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm hình thái và sinh sản: Giống chó bản địa dạng sói có tầm vóc trung bình, chiều dài thân trung bình 58,31 cm (đực) và 57,52 cm (cái), trọng lượng trung bình 19,15 kg (đực) và 18,63 kg (cái). Màu lông chủ đạo là xám (56,67%), tai chủ yếu dạng đứng (90%). Tuổi thành thục sinh sản trung bình 265 ngày, thời gian mang thai 61,87 ngày, số con sinh ra trung bình 6,2 con/lứa với tỷ lệ sống sơ sinh 97,43%.
Phát triển các cơ quan giác quan: Khả năng thị giác tăng dần từ 82 m ở 3 tháng lên đến 245 m ở 12 tháng tuổi, thính giác phát triển từ 175 m lên 702 m trong cùng giai đoạn. Khứu giác đạt điểm trung bình trên 4,5/5 ở các chỉ tiêu độ nhạy, mức độ tích cực tìm kiếm và khả năng hít vết liên tục.
Tính trạng trội hành vi và thần kinh: 93,33% chó thể hiện phản ứng tìm kiếm bằng khứu giác, 73,33% có phản ứng phòng thủ chủ động, 83,33% phản ứng thức ăn tích cực. Các dạng thần kinh chủ yếu là mạnh cân bằng linh hoạt, phù hợp với yêu cầu huấn luyện nghiệp vụ.
Khả năng tìm kiếm, phát hiện bom mìn: Trong kiểm tra thực tế trên thao trường, chó bản địa dạng sói đạt điểm trung bình trên 7/10, với khả năng phát hiện chính xác các vị trí mìn chôn sâu 20-30 cm trong thời gian dưới 10 phút.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giống chó bản địa dạng sói có nhiều đặc điểm phù hợp để huấn luyện tìm kiếm bom mìn, như khả năng phát triển giác quan tốt, tính cách chủ động và phản ứng hành vi tích cực. So với các giống chó ngoại nhập như Berger, khả năng thị giác và thính giác của chó bản địa thấp hơn nhưng bù lại có ưu thế thích nghi với điều kiện khí hậu nóng ẩm Việt Nam, chi phí nuôi dưỡng thấp hơn.
Khả năng khứu giác vượt trội là điểm mạnh nổi bật, phù hợp với yêu cầu phát hiện mùi thuốc nổ. Phản ứng hành vi và thần kinh ổn định giúp chó dễ dàng tiếp thu huấn luyện và làm việc hiệu quả trong môi trường phức tạp. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về sử dụng chó nghiệp vụ trong rà phá bom mìn, đồng thời mở ra hướng phát triển nguồn lực chó nghiệp vụ bản địa tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phát triển giác quan theo tháng tuổi và bảng so sánh điểm đánh giá hành vi giữa các cá thể đực và cái, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và phân bố đặc điểm sinh học.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển chương trình nhân giống và huấn luyện chó bản địa dạng sói: Tập trung vào việc chọn lọc cá thể có đặc điểm hình thái, hành vi và giác quan ưu việt, xây dựng quy trình nhân giống chuẩn, nhằm tăng số lượng chó nghiệp vụ chất lượng cao trong vòng 3-5 năm.
Đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo chuyên sâu: Xây dựng các trung tâm huấn luyện chuyên biệt với trang thiết bị hiện đại, đào tạo cán bộ huấn luyện viên chuyên nghiệp, nâng cao kỹ năng huấn luyện và quản lý chó nghiệp vụ trong 2 năm tới.
Mở rộng ứng dụng chó nghiệp vụ trong rà phá bom mìn và an ninh quốc phòng: Triển khai thí điểm sử dụng chó bản địa dạng sói tại các khu vực ô nhiễm bom mìn nặng, đồng thời phối hợp với các lực lượng chức năng để tăng cường hiệu quả công tác rà phá trong 1-3 năm.
Nghiên cứu tiếp tục về đặc điểm sinh học và huấn luyện nâng cao: Thực hiện các đề tài nghiên cứu sâu về gen, hành vi và phương pháp huấn luyện mới, nhằm tối ưu hóa khả năng tìm kiếm và phát hiện bom mìn, dự kiến trong 3-5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu sinh học và thú y: Được cung cấp dữ liệu chi tiết về đặc điểm hình thái, sinh sản và giác quan của giống chó bản địa dạng sói, phục vụ nghiên cứu phát triển giống và bảo tồn nguồn gen.
Lực lượng công an, quân đội và công binh: Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn, huấn luyện chó nghiệp vụ phù hợp với điều kiện Việt Nam, nâng cao hiệu quả công tác rà phá bom mìn và an ninh quốc phòng.
Các trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ: Sử dụng phương pháp huấn luyện clicker và đánh giá hành vi, thần kinh để cải tiến quy trình đào tạo, tăng cường chất lượng chó nghiệp vụ.
Chính quyền địa phương và tổ chức phi chính phủ: Tham khảo để xây dựng các chương trình rà phá bom mìn an toàn, hiệu quả, góp phần bảo vệ người dân và phát triển kinh tế xã hội tại các vùng ô nhiễm bom mìn.
Câu hỏi thường gặp
Giống chó bản địa dạng sói có ưu điểm gì so với chó ngoại nhập?
Giống chó bản địa dạng sói thích nghi tốt với khí hậu nóng ẩm Việt Nam, có chi phí nuôi dưỡng thấp, khả năng khứu giác và hành vi phù hợp cho công tác nghiệp vụ, đồng thời có tuổi thành thục sinh sản sớm hơn so với một số giống ngoại.Phương pháp huấn luyện clicker có hiệu quả như thế nào trong đào tạo chó tìm kiếm bom mìn?
Phương pháp clicker dựa trên củng cố tích cực giúp chó nhanh chóng hình thành phản xạ có điều kiện với mùi thuốc nổ, tăng tính chính xác và hiệu quả trong tìm kiếm, đồng thời giảm stress cho chó trong quá trình huấn luyện.Khả năng phát hiện bom mìn của chó bản địa dạng sói đạt mức nào?
Trong kiểm tra thực tế, chó bản địa dạng sói có thể phát hiện chính xác các vị trí mìn chôn sâu 20-30 cm trong thời gian dưới 10 phút, đạt điểm trung bình trên 7/10, cho thấy hiệu quả cao trong công tác rà phá.Có sự khác biệt về khả năng giác quan giữa chó đực và chó cái không?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về khả năng thị giác, thính giác và khứu giác giữa chó đực và chó cái, cả hai đều phù hợp để huấn luyện nghiệp vụ.Làm thế nào để phát triển nguồn lực chó nghiệp vụ bản địa tại Việt Nam?
Cần xây dựng chương trình nhân giống chọn lọc, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo chuyên sâu, đồng thời phối hợp nghiên cứu khoa học để nâng cao chất lượng huấn luyện và ứng dụng chó nghiệp vụ trong các lĩnh vực an ninh và rà phá bom mìn.
Kết luận
- Giống chó bản địa dạng sói có đặc điểm hình thái, sinh sản và giác quan phù hợp để huấn luyện tìm kiếm, phát hiện bom mìn tại Việt Nam.
- Khả năng thị giác, thính giác và khứu giác phát triển tốt, đặc biệt khứu giác đạt điểm cao, đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ.
- Tính trạng hành vi và dạng thần kinh của giống chó này phù hợp với công tác huấn luyện và làm việc trong môi trường phức tạp.
- Phương pháp huấn luyện clicker hiệu quả trong việc hình thành phản xạ tìm kiếm mùi thuốc nổ.
- Đề xuất phát triển chương trình nhân giống, huấn luyện chuyên sâu và mở rộng ứng dụng chó nghiệp vụ bản địa trong 3-5 năm tới.
Khuyến khích các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu phối hợp triển khai các đề xuất nhằm nâng cao năng lực rà phá bom mìn, bảo vệ an toàn cộng đồng và phát triển nguồn lực chó nghiệp vụ bản địa.