Tổng quan nghiên cứu
Máy nén khí là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, với các loại phổ biến như máy nén piston, trục vít và ly tâm. Trong đó, máy nén khí kiểu trục vít chiếm ưu thế trong dải công suất từ 25 đến 300 kW, nhờ khả năng ổn định lưu lượng và áp suất cao, đồng thời giảm tiếng ồn và chi phí bảo trì. Bộ truyền trục vít cycloid được ứng dụng rộng rãi trong máy nén khí do có ưu điểm về độ kín khít và hiệu suất truyền động cao, với hiệu suất nén đạt khoảng 60-80%. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc thay thế bộ truyền trục vít cycloid gặp khó khăn do phải nhập khẩu với chi phí cao và thiếu chủ động trong sản xuất.
Luận văn tập trung nghiên cứu công nghệ tạo hình trục vít cycloid dùng trong máy nén khí, nhằm phát triển phương pháp gia công phù hợp với thiết bị hiện có trong nước, đặc biệt cho máy nén khí зип щв-5 được sử dụng phổ biến trong khai thác mỏ. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng phương trình bề mặt răng trục vít cycloid, thiết kế dụng cụ gia công và đánh giá kết quả tạo hình nhằm nâng cao hiệu suất và độ bền của bộ truyền. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bộ truyền trục vít cycloid với các thông số kỹ thuật cụ thể, áp dụng trong giai đoạn 2004-2006 tại Việt Nam.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc chủ động sản xuất, giảm chi phí nhập khẩu và nâng cao chất lượng máy nén khí trong nước, góp phần phát triển ngành công nghiệp máy móc thiết bị kỹ thuật cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết về biên dạng cycloid, bao gồm các dạng đường cong epicycloid và hypocycloid, là cơ sở hình thành biên dạng răng trục vít cycloid. Các khái niệm chính gồm:
- Biên dạng epicycloid: Đường cong tạo thành khi một điểm trên đường tròn sinh lăn không trượt ngoài một đường tròn lăn, dùng để mô tả đỉnh răng trục vít chủ động.
- Biên dạng hypocycloid: Đường cong tạo thành khi điểm trên đường tròn sinh lăn không trượt trong một đường tròn lăn, mô tả chân răng trục vít bị động.
- Ăn khớp cycloid: Cặp biên dạng epicycloid và hypocycloid ăn khớp với hệ số trượt nhỏ, áp suất tiếp xúc thấp, đảm bảo độ kín khít và độ bền cao.
- Phương trình Epicycloid và Hypocycloid: Các phương trình toán học mô tả chính xác biên dạng răng, làm cơ sở cho việc tính toán và gia công.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình truyền động trục vít cycloid trong máy nén khí, phân tích các thông số hình học như đường kính đỉnh răng, chân răng, số răng, góc xoắn và khoảng cách trục để thiết kế bộ truyền phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các thông số kỹ thuật đo được từ bộ truyền trục vít cycloid thực tế của máy nén khí зип щв-5, sử dụng máy đo 3 chiều Renishaw để thu thập dữ liệu kích thước chính xác. Phương pháp phân tích bao gồm:
- Tính toán các thông số hình học cơ bản dựa trên số liệu đo thực tế.
- Xây dựng phương trình biên dạng răng trong tiết diện pháp tuyến bằng phần mềm Matlab, mô phỏng tọa độ biên dạng răng.
- Thiết kế dụng cụ gia công dựa trên biên dạng tính toán, áp dụng các phương pháp gia công như chép hình bằng dao phay chép hình, bao hình bằng dao phay lăn và mài răng.
- Đánh giá kết quả tạo hình thông qua so sánh biên dạng thực tế và lý thuyết, kiểm tra độ chính xác và độ bền của bộ truyền.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2004 đến 2006, tập trung vào phát triển công nghệ gia công phù hợp với thiết bị hiện có trong nước nhằm chủ động sản xuất bộ truyền trục vít cycloid.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định chính xác các thông số hình học của bộ truyền trục vít cycloid:
- Đường kính đỉnh răng trục vít chủ động là 125 mm, chân răng 75 mm, số răng 4; trục vít bị động có đường kính đỉnh răng 125 mm, chân răng 75 mm, số răng 6.
- Khoảng cách trục là 100 mm, chiều dài phần vít 190 mm, góc xoắn trục vít chủ động 45°, trục bị động 42°.
Các thông số này đảm bảo tỷ số truyền i = 1.5, phù hợp với yêu cầu công suất và hiệu suất máy nén.
Phương trình biên dạng răng cycloid được xây dựng chính xác trong tiết diện pháp tuyến:
- Biên dạng đỉnh răng trục vít chủ động là epicycloid với bán kính đường tròn sinh Rs1 = 25 mm, đường lăn R1 = 40 mm.
- Biên dạng chân răng trục vít bị động là hypocycloid với Rs1 = 25 mm, R2 = 60 mm.
- Các góc biên dạng và bán kính cong được tính toán chi tiết, đảm bảo độ kín khít và giảm áp suất tiếp xúc.
Thiết kế dụng cụ gia công phù hợp với công nghệ hiện có:
- Lựa chọn tiết diện vuông góc với đường vít làm mặt tạo hình chính, phù hợp với máy mài răng HSS30BC của Thụy Sỹ.
- Phương pháp gia công kết hợp chép hình và bao hình bằng dao phay lăn, kết hợp mài răng để đạt độ chính xác cao.
- Dụng cụ gia công được thiết kế dựa trên phương trình biên dạng răng, đảm bảo khả năng gia công chính xác từng bộ trục vít.
Đánh giá kết quả tạo hình cho thấy độ chính xác biên dạng răng đạt yêu cầu kỹ thuật:
- So sánh biên dạng răng thực tế với mô hình toán học cho thấy sai số nhỏ, đảm bảo hiệu suất nén và tuổi thọ bộ truyền.
- Áp suất tiếp xúc trên bề mặt răng được giảm đáng kể nhờ biên dạng cycloid, giúp tăng độ bền và giảm mài mòn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng lý thuyết cycloid trong thiết kế và gia công trục vít máy nén khí là phù hợp và hiệu quả. Việc xây dựng phương trình biên dạng răng chi tiết trong tiết diện pháp tuyến giúp mô phỏng chính xác quá trình ăn khớp, từ đó thiết kế dụng cụ gia công phù hợp với công nghệ hiện có trong nước. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã thành công trong việc kết hợp lý thuyết và thực tiễn, khắc phục hạn chế về công nghệ chế tạo bộ truyền trục vít cycloid tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh sai số biên dạng răng giữa mô hình và thực tế, bảng thống kê các thông số kỹ thuật và hiệu suất máy nén trước và sau khi thay thế bộ truyền. Điều này minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của công nghệ tạo hình được đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển dây chuyền gia công trục vít cycloid trong nước
- Triển khai ứng dụng công nghệ tạo hình biên dạng cycloid kết hợp gia công chép hình, bao hình và mài răng.
- Mục tiêu nâng cao tỷ lệ sản xuất nội địa bộ truyền trục vít lên 80% trong vòng 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các nhà máy cơ khí chế tạo máy và viện nghiên cứu.
Đào tạo kỹ thuật viên và kỹ sư chuyên sâu về công nghệ gia công trục vít cycloid
- Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về thiết kế, tính toán và gia công trục vít cycloid.
- Mục tiêu nâng cao năng lực kỹ thuật, giảm thiểu sai sót trong sản xuất.
- Chủ thể thực hiện: Trường đại học kỹ thuật và các trung tâm đào tạo nghề.
Nghiên cứu cải tiến vật liệu và quy trình nhiệt luyện cho bộ truyền
- Áp dụng thép hợp kim 40X hoặc 18XΓT với độ cứng 30-60 HRC, kết hợp mài và nhiệt luyện để tăng độ bền mài mòn.
- Mục tiêu kéo dài tuổi thọ bộ truyền thêm 20-30%.
- Chủ thể thực hiện: Viện vật liệu và các nhà máy sản xuất.
Xây dựng hệ thống kiểm tra chất lượng và bảo trì định kỳ
- Thiết lập quy trình kiểm tra biên dạng răng và hiệu suất máy nén định kỳ.
- Mục tiêu giảm thiểu hỏng hóc đột ngột, duy trì hiệu suất ổn định.
- Chủ thể thực hiện: Các đơn vị vận hành máy nén khí và phòng kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà sản xuất máy nén khí và bộ truyền trục vít
- Lợi ích: Áp dụng công nghệ tạo hình trục vít cycloid để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí nhập khẩu.
- Use case: Thiết kế và sản xuất bộ truyền trục vít cho máy nén khí công suất trung bình.
Các viện nghiên cứu và trường đại học kỹ thuật
- Lợi ích: Nâng cao kiến thức chuyên sâu về lý thuyết cycloid và công nghệ gia công trục vít.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, đào tạo sinh viên ngành cơ khí chế tạo máy.
Các doanh nghiệp khai thác mỏ và công nghiệp sử dụng máy nén khí
- Lợi ích: Chủ động sửa chữa, thay thế bộ truyền trục vít cycloid, giảm thời gian ngừng máy và chi phí bảo trì.
- Use case: Bảo dưỡng và nâng cấp máy nén khí зип щв-5 trong khai thác mỏ.
Kỹ sư thiết kế và kỹ thuật viên gia công cơ khí
- Lợi ích: Hiểu rõ quy trình thiết kế, tính toán và gia công trục vít cycloid, nâng cao tay nghề.
- Use case: Thiết kế dụng cụ gia công, vận hành máy mài răng và phay chép hình.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn biên dạng cycloid cho trục vít máy nén khí?
Biên dạng cycloid có hệ số trượt nhỏ, áp suất tiếp xúc thấp và độ kín khít cao, giúp tăng hiệu suất nén và tuổi thọ bộ truyền. Ví dụ, hiệu suất nén đạt 60-80% với biên dạng này.Phương pháp gia công trục vít cycloid được áp dụng như thế nào?
Sử dụng kết hợp chép hình bằng dao phay chép hình, bao hình bằng dao phay lăn và mài răng trên máy mài chuyên dụng, đảm bảo độ chính xác biên dạng và độ bóng bề mặt.Làm thế nào để đảm bảo độ chính xác biên dạng răng trong gia công?
Áp dụng phương trình toán học biên dạng epicycloid và hypocycloid, sử dụng phần mềm tính toán và máy đo 3 chiều để kiểm tra, điều chỉnh dụng cụ gia công phù hợp.Có thể gia công trục vít cycloid trên các máy móc hiện có trong nước không?
Có thể, nếu chọn tiết diện vuông góc với đường vít làm mặt tạo hình chính, phù hợp với máy mài răng HSS30BC và các máy phay chép hình hiện có.Lợi ích kinh tế khi chủ động sản xuất bộ truyền trục vít cycloid là gì?
Giảm chi phí nhập khẩu, tăng tính chủ động trong bảo trì, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ máy nén khí, góp phần phát triển ngành công nghiệp cơ khí trong nước.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công phương trình biên dạng răng cycloid cho bộ truyền trục vít máy nén khí зип щв-5, dựa trên số liệu đo thực tế và lý thuyết toán học.
- Phương pháp gia công kết hợp chép hình, bao hình và mài răng được thiết kế phù hợp với công nghệ hiện có trong nước, đảm bảo độ chính xác và hiệu suất cao.
- Kết quả đánh giá cho thấy bộ truyền trục vít cycloid có độ bền cao, áp suất tiếp xúc thấp và hiệu suất nén đạt 60-80%.
- Đề xuất phát triển dây chuyền sản xuất nội địa, đào tạo nhân lực và cải tiến vật liệu nhằm nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí.
- Khuyến nghị các đơn vị sản xuất, nghiên cứu và sử dụng máy nén khí tham khảo và ứng dụng công nghệ này để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tiếp theo, cần triển khai thử nghiệm thực tế trên dây chuyền sản xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng cho các loại máy nén khí khác. Đề nghị các nhà sản xuất và viện nghiên cứu phối hợp để phát triển công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu.