Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất ván ép trong nước đang đối mặt với thách thức về môi trường do việc sử dụng keo Phenol – Formaldehyde và Ure – Formaldehyde gây độc hại, việc tìm kiếm các loại keo thay thế thân thiện hơn là cấp thiết. Theo ước tính, sản lượng ván dăm trên thế giới đã tăng hơn 10 lần từ năm 1952 đến 1957 và tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trong khi tại Việt Nam, ngành này mới bắt đầu phát triển từ những năm 1990 với nhiều dây chuyền sản xuất quy mô nhỏ và vừa. Nghiên cứu này tập trung vào việc ứng dụng chất kết dính thạch dừa có pha tinh bột, một loại biopolymer sinh học từ vi khuẩn A.xylinum, nhằm thay thế các loại keo hóa học truyền thống trong sản xuất ván dăm từ dăm gỗ phế liệu xà cừ.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các thông số công nghệ tối ưu như nhiệt độ ép, thời gian ép và tỷ lệ tinh bột trong chất kết dính thạch dừa để tạo ra sản phẩm ván dăm có chất lượng cao, phù hợp với điều kiện sản xuất tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguyên liệu dăm gỗ xà cừ phế liệu và chất kết dính thạch dừa có bổ sung tinh bột, với các thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện phòng thí nghiệm và mô phỏng quy trình sản xuất thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần phát triển công nghệ sản xuất ván dăm thân thiện môi trường mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho nguồn nguyên liệu phế liệu nông lâm nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và giảm nghèo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về cấu trúc và tính chất của ván dăm, trong đó sản phẩm được hình thành từ hai thành phần chính: dăm gỗ và chất kết dính. Dăm gỗ được xem là các phần tử nhỏ có hình hộp chữ nhật với ba kích thước đặc trưng: chiều dài (L), chiều rộng (W) và chiều dày (t). Tỷ số mảnh (S = L/t) và tỷ số dẹt (J = W/t) là các chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến tính chất cơ học của ván dăm. Các yếu tố công nghệ như độ ẩm thảm dăm, áp lực ép, nhiệt độ và thời gian ép cũng đóng vai trò quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Chất kết dính truyền thống là keo Phenol – Formaldehyde và Ure – Formaldehyde, tuy nhiên chúng có nhược điểm về độc hại và chi phí cao. Thạch dừa, một sản phẩm sinh học chứa cellulose vi khuẩn (BC) được nuôi cấy từ vi khuẩn A.xylinum, được nghiên cứu như một chất kết dính thay thế với ưu điểm dễ phân hủy sinh học, không độc hại và giá thành thấp. Việc bổ sung tinh bột vào thạch dừa nhằm tăng cường khả năng kết dính và giảm lượng nước trong dung dịch keo, từ đó cải thiện tính chất cơ lý của ván dăm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm phế liệu gỗ xà cừ từ quá trình bóc ván mỏng và cành ngọn, cùng với chất kết dính thạch dừa được nghiền nhuyễn và pha trộn với tinh bột mỳ. Dăm gỗ được phân loại qua bộ sàng thí nghiệm với kích thước từ 0,315 mm đến 10 mm, độ ẩm dăm được kiểm soát trong khoảng 4-6% để phù hợp với quá trình ép.

Phương pháp phân tích sử dụng kế hoạch thực nghiệm đơn yếu tố và đa yếu tố nhằm khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ ép (130-170°C), thời gian ép (20-40 phút) và tỷ lệ tinh bột trong chất kết dính đến các chỉ tiêu chất lượng ván dăm như độ bền uốn tĩnh, tỷ lệ trương nở chiều dày và khối lượng thể tích. Cỡ mẫu thí nghiệm được lặp lại 3 lần để đảm bảo độ tin cậy, sử dụng phần mềm Stagraphic 7.0 và Excel để xử lý số liệu, kiểm định độ tương thích mô hình bằng tiêu chuẩn Fisher và mức ý nghĩa của các hệ số hồi quy theo chuẩn Student.

Quy trình nghiên cứu bao gồm: chuẩn bị nguyên liệu, nghiền và phân loại dăm, chế tạo dung dịch thạch dừa kết hợp tinh bột, ép ván theo các thông số công nghệ khác nhau, và kiểm tra chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn TCVN 7754-2007 và TCVN 7756-4:2007.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ ép: Nhiệt độ ép trong khoảng 150-170°C cho kết quả độ bền uốn tĩnh ván dăm đạt từ 12,7 đến 16,4 MPa, vượt mức yêu cầu tối thiểu 14 MPa theo tiêu chuẩn. Nhiệt độ thấp hơn 130°C làm giảm độ bền và tăng tỷ lệ trương nở chiều dày lên trên 15%, ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.

  2. Ảnh hưởng của thời gian ép: Thời gian ép 180 phút ở 100°C được xác định là tối ưu để đạt độ bền uốn tĩnh cao nhất (khoảng 15,9 MPa) và tỷ lệ trương nở chiều dày dưới 12%. Thời gian ép ngắn hơn 90 phút làm giảm đáng kể độ bền và tăng tỷ lệ trương nở.

  3. Tỷ lệ tinh bột trong chất kết dính: Việc bổ sung tinh bột mỳ vào dung dịch thạch dừa với tỷ lệ khoảng 9% giúp tăng cường khả năng kết dính, giảm lượng nước trong dung dịch và cải thiện tính chất cơ lý của ván dăm. So với thạch dừa nguyên chất, hỗn hợp có tinh bột cho độ bền uốn tĩnh cao hơn khoảng 10-15% và tỷ lệ trương nở giảm từ 16,4% xuống còn khoảng 12%.

  4. Khối lượng thể tích và độ ẩm: Khối lượng thể tích ván dăm đạt khoảng 0,7 g/cm³, phù hợp với yêu cầu sản xuất ván dăm có độ bền và độ ổn định kích thước tốt. Độ ẩm thảm dăm được kiểm soát trong khoảng 4-6% giúp quá trình ép diễn ra thuận lợi, giảm thời gian ép và hạn chế hiện tượng cong vênh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng chất kết dính thạch dừa có pha tinh bột là khả thi và có thể thay thế keo hóa học truyền thống trong sản xuất ván dăm. Nhiệt độ và thời gian ép là các yếu tố công nghệ quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự đóng rắn của chất kết dính và tính chất cơ lý của sản phẩm. So sánh với các nghiên cứu trước đây về keo UF và P-F, thạch dừa kết hợp tinh bột không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn mang lại hiệu quả kinh tế do nguyên liệu dễ tìm và giá thành thấp.

Việc kiểm soát độ ẩm thảm dăm và áp lực ép phù hợp giúp giảm thiểu hiện tượng không đồng đều về khối lượng thể tích giữa các lớp ván, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Các biểu đồ phân bố kích thước dăm và ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ bền uốn tĩnh có thể được trình bày để minh họa rõ hơn sự tương quan này.

Tuy nhiên, lượng nước trong dung dịch thạch dừa cao hơn nhiều so với keo UF truyền thống là thách thức lớn trong quá trình ép, đòi hỏi phải tối ưu hóa quy trình sấy và ép để đảm bảo chất lượng ván. Cơ chế liên kết giữa cellulose vi khuẩn và lignin trong dăm gỗ tạo nên sự kết dính bền vững, nhưng cần nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về các liên kết hóa học và điện từ tham gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình ép: Áp dụng nhiệt độ ép trong khoảng 150-170°C và thời gian ép khoảng 180 phút để đảm bảo độ bền và độ ổn định kích thước của ván dăm. Chủ thể thực hiện: các nhà máy sản xuất ván dăm trong nước, thời gian áp dụng: 6-12 tháng.

  2. Phát triển công nghệ chế biến thạch dừa: Nâng cấp thiết bị nghiền thạch dừa để tạo dung dịch có độ mịn cao, đồng thời kiểm soát tỷ lệ pha tinh bột khoảng 9% nhằm giảm lượng nước trong keo. Chủ thể thực hiện: các trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp chế biến, thời gian: 12 tháng.

  3. Kiểm soát độ ẩm thảm dăm: Đảm bảo độ ẩm dăm trước khi ép trong khoảng 4-6% để giảm thời gian ép và hạn chế hiện tượng cong vênh. Chủ thể thực hiện: nhà máy sản xuất, thời gian: liên tục trong quá trình sản xuất.

  4. Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất ván dăm thân thiện môi trường: Tích hợp sử dụng chất kết dính thạch dừa có pha tinh bột vào quy trình sản xuất hiện tại, đồng thời đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức về sản phẩm xanh. Chủ thể thực hiện: các doanh nghiệp và cơ quan quản lý ngành, thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất ván dăm và vật liệu gỗ nhân tạo: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công nghệ để áp dụng chất kết dính sinh học thay thế keo hóa học, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học: Tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu phát triển vật liệu sinh học, công nghệ sinh học ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ và nông nghiệp.

  3. Doanh nghiệp chế biến dừa và phế liệu nông nghiệp: Hướng dẫn tận dụng nguồn nguyên liệu phế liệu dừa và tinh bột để sản xuất vật liệu mới, mở rộng thị trường và tăng giá trị sản phẩm.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu và giải pháp công nghệ thân thiện môi trường, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành công nghiệp vật liệu xanh và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất kết dính thạch dừa có ưu điểm gì so với keo hóa học truyền thống?
    Chất kết dính thạch dừa dễ phân hủy sinh học, không độc hại, giá thành thấp và tận dụng nguồn nguyên liệu phế liệu nông nghiệp, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với keo Phenol – Formaldehyde và Ure – Formaldehyde.

  2. Tại sao cần bổ sung tinh bột vào dung dịch thạch dừa?
    Tinh bột giúp tăng cường khả năng kết dính, giảm lượng nước trong dung dịch keo, từ đó cải thiện tính chất cơ lý của ván dăm và giảm thời gian ép, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  3. Nhiệt độ và thời gian ép ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng ván dăm?
    Nhiệt độ và thời gian ép quyết định quá trình đóng rắn của chất kết dính và sự liên kết giữa các dăm gỗ. Nhiệt độ quá thấp hoặc thời gian ép ngắn sẽ làm giảm độ bền và tăng tỷ lệ trương nở, ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm.

  4. Làm thế nào để kiểm soát độ ẩm thảm dăm phù hợp?
    Độ ẩm thảm dăm nên được kiểm soát trong khoảng 4-6% bằng cách sấy hoặc phơi khô trước khi trộn keo, giúp quá trình ép diễn ra thuận lợi, giảm hiện tượng cong vênh và tăng độ bền của ván.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này trong sản xuất quy mô lớn không?
    Nghiên cứu đã xây dựng quy trình công nghệ cơ bản và xác định các thông số công nghệ tối ưu, tạo tiền đề cho việc mở rộng sản xuất quy mô lớn với sự đầu tư thiết bị nghiền thạch dừa và kiểm soát quy trình ép nghiêm ngặt.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được các thông số công nghệ tối ưu cho sản xuất ván dăm từ dăm gỗ xà cừ và chất kết dính thạch dừa có pha tinh bột, bao gồm nhiệt độ ép 150-170°C, thời gian ép 180 phút và tỷ lệ tinh bột khoảng 9%.
  • Chất kết dính thạch dừa có khả năng thay thế keo hóa học truyền thống, mang lại sản phẩm ván dăm có độ bền uốn tĩnh đạt trên 14 MPa và tỷ lệ trương nở chiều dày dưới 12%.
  • Việc kiểm soát độ ẩm thảm dăm và áp lực ép là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và đồng đều của sản phẩm.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ sản xuất vật liệu thân thiện môi trường, tận dụng nguồn nguyên liệu phế liệu nông nghiệp và góp phần phát triển kinh tế nông thôn.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào hoàn thiện thiết bị nghiền thạch dừa, tối ưu quy trình sấy và ép, đồng thời thử nghiệm sản xuất quy mô công nghiệp để đánh giá tính khả thi và hiệu quả kinh tế.

Khuyến nghị hành động: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai ứng dụng công nghệ này trong thực tế sản xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng cellulose vi khuẩn trong các lĩnh vực vật liệu sinh học khác.