I. Chế độ sấy và quy trình sấy
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định chế độ sấy tối ưu cho mứt khoai lang dẻo. Các yếu tố như nhiệt độ, thời gian sấy được phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Kết quả cho thấy nhiệt độ sấy ảnh hưởng đáng kể đến độ ẩm, hàm lượng đường và tinh bột của sản phẩm. Quy trình sấy được đề xuất bao gồm các bước sơ chế, sấy khô và đóng gói, nhằm duy trì hương vị và dinh dưỡng của khoai lang.
1.1. Ảnh hưởng của nhiệt độ sấy
Nhiệt độ sấy từ 50°C đến 70°C được thử nghiệm để đánh giá hiệu quả. Kết quả cho thấy nhiệt độ 60°C là tối ưu, giúp duy trì độ ẩm ở mức 15-20%, đảm bảo sản phẩm có độ dẻo và hương vị thơm ngon. Nhiệt độ cao hơn làm giảm hàm lượng đường và tinh bột, ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan.
1.2. Thời gian sấy
Thời gian sấy từ 6 đến 10 giờ được khảo sát. Kết quả chỉ ra rằng thời gian sấy 8 giờ là phù hợp nhất, giúp sản phẩm đạt độ ẩm mong muốn mà không làm mất đi các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin và khoáng chất.
II. Bao bì tối ưu và bảo quản
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các loại bao bì tối ưu trong việc bảo quản mứt khoai lang dẻo. Các loại bao bì như màng ghép phức hợp và bao bì hút chân không được thử nghiệm. Kết quả cho thấy bao bì màng ghép phức hợp giúp kéo dài thời gian bảo quản lên đến 6 tháng, duy trì chất lượng cảm quan và dinh dưỡng của sản phẩm.
2.1. Ảnh hưởng của kali sorbate
Kali sorbate được sử dụng để kiểm soát vi sinh vật trong quá trình bảo quản. Nồng độ 0.1% được xác định là hiệu quả nhất, giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn thực phẩm.
2.2. Đánh giá cảm quan
Sản phẩm được đánh giá cảm quan về màu sắc, mùi vị và độ dẻo sau 3 tháng bảo quản. Kết quả cho thấy sản phẩm được bảo quản trong bao bì màng ghép phức hợp duy trì được chất lượng tốt nhất, đáp ứng tiêu chuẩn của thực phẩm dẻo.
III. Ứng dụng và giá trị thực tiễn
Nghiên cứu này mang lại giá trị thực tiễn cao trong ngành công nghệ thực phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất và bảo quản các sản phẩm từ khoai lang. Chế độ sấy và bao bì tối ưu được đề xuất có thể áp dụng rộng rãi trong các cơ sở sản xuất, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn góp phần phát triển ngành nông nghiệp bền vững.
3.1. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất được tối ưu hóa giúp giảm thiểu thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sản xuất hàng loạt và xuất khẩu.
3.2. Phát triển sản phẩm mới
Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các sản phẩm mới từ khoai lang, không chỉ là mứt khoai lang dẻo mà còn các sản phẩm khác như bánh, kẹo, và đồ uống, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.