Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, hạ tầng giao thông đóng vai trò then chốt, đặc biệt là các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ chịu tải trọng lớn từ xe tải nặng. Tại Việt Nam, các mặt đường bê tông nhựa truyền thống đã xuất hiện nhiều hư hỏng như nứt rạn, hằn lún vệt bánh xe, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn giao thông và chi phí bảo trì. Mặt đường bán mềm (MĐBM) được xem là giải pháp tiềm năng, kết hợp ưu điểm của bê tông nhựa và bê tông xi măng, nhằm nâng cao khả năng chịu tải và độ bền mặt đường. Nghiên cứu này tập trung đánh giá chất lượng mặt đường bán mềm sử dụng vữa xi măng có bổ sung silica fume với nhiều hàm lượng khác nhau, nhằm tìm ra hàm lượng silica fume tối ưu để cải thiện tính chất cơ lý của mặt đường.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM, với các mẫu bê tông nhựa rỗng kết hợp vữa xi măng có hàm lượng silica fume từ 0% đến 7%. Các chỉ tiêu đánh giá gồm độ ổn định Marshall, cường độ chịu kéo gián tiếp, mô đun đàn hồi tĩnh và mô đun phức động. Mục tiêu cụ thể là xác định ảnh hưởng của silica fume đến độ chảy, cường độ và tính bền vững của mặt đường bán mềm, từ đó đề xuất hàm lượng silica fume phù hợp cho điều kiện khí hậu và giao thông tại Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao tuổi thọ mặt đường, giảm chi phí bảo trì và tăng cường an toàn giao thông, đồng thời đóng góp khoa học về vật liệu xây dựng giao thông, đặc biệt là ứng dụng silica fume trong vữa xi măng cho mặt đường bán mềm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết kết cấu mặt đường bán mềm, trong đó mặt đường gồm hai thành phần chính: khung bê tông nhựa rỗng (BTNR) với độ rỗng dư khoảng 22-28% và vữa xi măng lấp đầy các lỗ rỗng này. Mô hình này kết hợp tính linh hoạt của nhựa đường và độ cứng, chịu tải của xi măng, tạo nên mặt đường có khả năng chống lún, chống mỏi và chịu tải trọng lớn.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết vật liệu composite: Mặt đường bán mềm được xem như vật liệu composite, trong đó sự tương tác giữa khung bê tông nhựa và vữa xi măng quyết định tính chất cơ học tổng thể. Silica fume được xem như phụ gia pozzolanic giúp tăng cường độ và độ bền của vữa xi măng.

  2. Mô hình cấp phối bê tông nhựa rỗng: Đường cong cấp phối được thiết kế để đảm bảo độ rỗng dư phù hợp, giúp vữa xi măng dễ dàng len lỏi và lấp kín các khoảng trống, đồng thời duy trì tính ổn định của khung bê tông nhựa.

Các khái niệm chính bao gồm: độ ổn định Marshall, cường độ chịu kéo gián tiếp, mô đun đàn hồi tĩnh, mô đun phức động, độ chảy của vữa xi măng, và ảnh hưởng của silica fume đến các chỉ tiêu này.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu bê tông nhựa rỗng kết hợp với vữa xi măng có hàm lượng silica fume khác nhau (0%, 3%, 4%, 5%, 6%, 7%) được chế tạo và thử nghiệm tại phòng thí nghiệm của Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM. Vật liệu sử dụng gồm cốt liệu lớn (đá dăm), nhựa đường ICT, xi măng Portland PCB40 và silica fume Elkem Microsilica® 940.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp thí nghiệm có kiểm soát, với cỡ mẫu 6 mẫu cho mỗi hàm lượng silica fume, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Các mẫu được bảo dưỡng ở nhiệt độ phòng trong 7 đến 28 ngày trước khi thử nghiệm.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm thay đổi các chỉ tiêu cơ lý theo hàm lượng silica fume. Các thí nghiệm chính gồm:

  • Thí nghiệm độ ổn định Marshall theo TCVN 8820:2011.
  • Thí nghiệm cường độ chịu kéo gián tiếp (ép chẻ) theo TCVN 3121-11:2003.
  • Thí nghiệm mô đun đàn hồi tĩnh theo tiêu chuẩn 22TCN 211-06.
  • Thí nghiệm mô đun phức động (Dynamic Modulus) đánh giá ảnh hưởng của tần số và nhiệt độ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2/2023 đến tháng 12/2023, bao gồm giai đoạn thu thập vật liệu, chế tạo mẫu, thử nghiệm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của silica fume đến độ chảy của vữa xi măng: Độ chảy của vữa tăng theo hàm lượng silica fume, từ 10-14 giây ở 0% lên đến khoảng 16 giây ở 5% silica fume, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật về độ nhớt (10-18 giây). Điều này cho thấy silica fume giúp cải thiện tính linh động của vữa, thuận lợi cho việc lấp đầy các lỗ rỗng của bê tông nhựa rỗng.

  2. Cường độ chịu nén và chịu kéo uốn của vữa xi măng: Cường độ chịu nén đạt giá trị tối ưu tại hàm lượng silica fume 5% với khoảng 20 MPa sau 7 ngày, tăng khoảng 25% so với vữa không có silica fume. Cường độ chịu kéo uốn cũng tăng lên 3,74 MPa, cao hơn 15% so với mẫu chuẩn.

  3. Độ ổn định Marshall của bê tông nhựa vữa xi măng: Mẫu có 5% silica fume đạt độ ổn định Marshall cao nhất, khoảng 19 kN, tăng gần 120% so với mẫu không sử dụng silica fume (8,7 kN). Điều này chứng tỏ sự cải thiện đáng kể về khả năng chịu tải và ổn định của mặt đường bán mềm.

  4. Mô đun đàn hồi và mô đun phức động: Mô đun đàn hồi tĩnh và mô đun phức động của mẫu có silica fume 5% và 7% cao hơn đáng kể so với mẫu chuẩn, với mô đun phức động đạt trên 10.000 MPa ở nhiệt độ 20℃ và tần số cao, cho thấy khả năng chống biến dạng vĩnh viễn và chịu tải lặp lại tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng độ chảy của vữa khi bổ sung silica fume được giải thích bởi tính chất hạt siêu mịn của silica fume, giúp cải thiện sự phân tán và giảm ma sát trong hỗn hợp. Cường độ chịu nén và kéo uốn tăng nhờ phản ứng pozzolanic của silica fume, tạo liên kết chắc chắn hơn trong cấu trúc vữa xi măng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo cho thấy hàm lượng silica fume khoảng 5% là tối ưu để cân bằng giữa độ chảy và cường độ. Mô đun phức động cao hơn chứng tỏ mặt đường bán mềm có khả năng chịu tải trọng nặng và biến dạng nhiệt tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm của Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ ổn định Marshall và cường độ chịu kéo gián tiếp theo hàm lượng silica fume, cũng như đường cong mô đun phức động thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ và tần số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng hàm lượng silica fume 5% trong vữa xi măng cho mặt đường bán mềm nhằm tối ưu hóa độ chảy và cường độ, nâng cao tuổi thọ mặt đường, giảm hư hỏng do tải trọng nặng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: các nhà thầu xây dựng và cơ quan quản lý giao thông.

  2. Tăng cường kiểm soát chất lượng vật liệu và quy trình thi công để đảm bảo độ rỗng dư của bê tông nhựa rỗng đạt 22-28%, giúp vữa xi măng len lỏi hiệu quả. Thời gian: liên tục trong quá trình thi công. Chủ thể: kỹ sư giám sát và nhà thầu.

  3. Đào tạo và chuyển giao công nghệ cho các đơn vị thi công về kỹ thuật chế tạo và bảo dưỡng mặt đường bán mềm sử dụng silica fume, nhằm nâng cao năng lực thi công và bảo trì. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  4. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng silica fume kết hợp với các phụ gia khác như phụ gia siêu dẻo để cải thiện thêm tính năng chống nứt và chống thấm cho mặt đường bán mềm. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: các trung tâm nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách giao thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn vật liệu và công nghệ thi công mặt đường phù hợp với điều kiện Việt Nam, giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư.

  2. Doanh nghiệp xây dựng và thi công hạ tầng giao thông: Tham khảo để áp dụng công nghệ mặt đường bán mềm sử dụng silica fume, nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông: Tài liệu tham khảo chi tiết về thiết kế cấp phối, phương pháp thử nghiệm và phân tích vật liệu mới trong lĩnh vực mặt đường bán mềm.

  4. Các cơ quan quản lý chất lượng và kiểm định vật liệu xây dựng: Cung cấp tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá chất lượng mặt đường bán mềm, hỗ trợ công tác kiểm tra, giám sát thi công và bảo trì.

Câu hỏi thường gặp

  1. Silica fume là gì và vai trò của nó trong mặt đường bán mềm?
    Silica fume là vật liệu phụ thu siêu mịn, kích thước hạt nhỏ hơn 1 μm, có khả năng phản ứng pozzolanic giúp tăng cường độ và độ bền của vữa xi măng. Trong mặt đường bán mềm, silica fume cải thiện độ chảy và cường độ của vữa, giúp mặt đường chịu tải tốt hơn.

  2. Hàm lượng silica fume tối ưu trong vữa xi măng là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy hàm lượng silica fume khoảng 5% so với khối lượng xi măng là tối ưu, cân bằng giữa độ chảy và cường độ chịu nén, kéo uốn, phù hợp với điều kiện thi công và khí hậu Việt Nam.

  3. Mặt đường bán mềm có ưu điểm gì so với mặt đường bê tông nhựa hoặc bê tông xi măng truyền thống?
    Mặt đường bán mềm kết hợp tính linh hoạt của bê tông nhựa và độ cứng, chịu tải của bê tông xi măng, giúp chống lún, chống mỏi, chịu tải trọng lớn, thi công nhanh và chi phí hợp lý hơn bê tông xi măng.

  4. Phương pháp thử nghiệm nào được sử dụng để đánh giá chất lượng mặt đường bán mềm?
    Các phương pháp chính gồm thí nghiệm độ ổn định Marshall, cường độ chịu kéo gián tiếp, mô đun đàn hồi tĩnh và mô đun phức động, giúp đánh giá khả năng chịu tải, độ bền và tính đàn hồi của vật liệu.

  5. Làm thế nào để đảm bảo vữa xi măng có độ chảy phù hợp khi sử dụng silica fume?
    Cần điều chỉnh tỷ lệ nước, xi măng và silica fume, đồng thời sử dụng phụ gia siêu dẻo để tăng độ nhớt và độ linh động của vữa, đảm bảo vữa có thể tự lèn vào các lỗ rỗng của bê tông nhựa rỗng hiệu quả.

Kết luận

  • Mặt đường bán mềm sử dụng vữa xi măng có bổ sung silica fume từ 3% đến 7% cải thiện đáng kể các chỉ tiêu cơ lý so với vữa không có silica fume.
  • Hàm lượng silica fume 5% được xác định là tối ưu, giúp tăng độ chảy, cường độ chịu nén và kéo uốn, cũng như độ ổn định Marshall của mặt đường.
  • Mô đun đàn hồi và mô đun phức động của mẫu có silica fume cao hơn, cho thấy khả năng chịu tải và chống biến dạng tốt hơn trong điều kiện thực tế.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ mặt đường bán mềm, phù hợp với điều kiện khí hậu và giao thông tại Việt Nam.
  • Đề xuất áp dụng hàm lượng silica fume 5% trong vữa xi măng cho các dự án xây dựng mặt đường bán mềm trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với các phụ gia khác.

Hành động tiếp theo là triển khai thử nghiệm thực địa và đào tạo kỹ thuật thi công cho các đơn vị liên quan nhằm đưa công nghệ mặt đường bán mềm sử dụng silica fume vào ứng dụng rộng rãi.