Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Sử Dụng Thẻ Tín Dụng Của Sinh Viên Năm Hai Trường UEF

Trường đại học

University Of Economics And Finance

Chuyên ngành

Finance

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2023

57
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh quyết định dùng thẻ tín dụng của sinh viên UEF

Trong bối cảnh kinh tế số, quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF ngày càng trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng. Sự phát triển của các hình thức thanh toán hiện đại đã thay đổi đáng kể hành vi sử dụng thẻ tín dụng của người tiêu dùng trẻ. Thẻ tín dụng không chỉ là công cụ tài chính mà còn phản ánh lối sống của giới trẻ, đặc biệt là sinh viên tại các thành phố lớn. Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên năm hai tại trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF), một nhóm đối tượng năng động và có khả năng tiếp cận cao với các dịch vụ tài chính mới. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng quyết định dùng thẻ tín dụng giúp các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng, xây dựng những chiến lược phù hợp. Theo số liệu từ Chi hội Thẻ (Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam), doanh số sử dụng thẻ tín dụng quốc tế đã tăng trung bình 33% mỗi năm từ 2018 đến 2020, cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường này. Đối với sinh viên, thẻ tín dụng mang lại nhiều lợi ích thẻ tín dụng như sự tiện lợi trong chi tiêu, cơ hội nhận ưu đãi và quan trọng hơn là bắt đầu xây dựng lịch sử tín dụng tốt cho tương lai. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách thức không nhỏ về quản lý chi tiêu cá nhân và nguy cơ nợ nần. Do đó, việc phân tích sâu các yếu tố tâm lý, xã hội và kinh tế tác động đến quyết định này là cực kỳ cần thiết.

1.1. Thực trạng và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt

Xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt trong nhóm người tiêu dùng trẻ. Sinh viên, với khả năng thích ứng công nghệ nhanh, là lực lượng tiên phong trong việc áp dụng các phương thức thanh toán mới. Việc sử dụng thẻ tín dụng giúp họ thực hiện giao dịch nhanh chóng, an toàn và tiện lợi hơn so với tiền mặt. Đây không chỉ là một tiện ích mà còn là một phần của lối sống hiện đại, giúp sinh viên dễ dàng quản lý các khoản chi cho học tập, sinh hoạt và giải trí. Nghiên cứu của Trần Hùng Sơn (2023) chỉ ra rằng thẻ tín dụng cung cấp cho sinh viên một nguồn tài chính linh hoạt, hỗ trợ họ trong nhiều tình huống khác nhau. Sự phổ biến của các nền tảng thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến càng thúc đẩy quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu hành vi tài chính của sinh viên

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng thẻ, phân tích các yếu tố như thái độ đối với thẻ tín dụng, ảnh hưởng xã hội, và nhận thức về lợi ích cũng như rủi ro. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp những hàm ý quản trị quan trọng cho các ngân hàng. Cụ thể, việc hiểu rõ nhu cầu của sinh viên sẽ giúp ngân hàng thiết kế các sản phẩm thẻ tín dụng với chính sách và ưu đãi cho sinh viên hấp dẫn hơn. Đồng thời, nghiên cứu cũng mong muốn góp phần nâng cao kiến thức tài chính sinh viên, giúp họ sử dụng công cụ tài chính này một cách hiệu quả và có trách nhiệm.

II. Rào cản thách thức trong quyết định dùng thẻ tín dụng

Mặc dù có nhiều lợi ích, quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF cũng đối mặt với không ít rào cản và thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là nhận thức rủi ro tài chính. Sinh viên thường có nguồn thu nhập không ổn định, khiến họ lo ngại về khả năng trả nợ đúng hạn và lãi suất cao. Theo ThS. Trần Thị Thu Ngân (2019), các rủi ro như trả lãi suất cao, chiếm đoạt thông tin cá nhân hay quá tải nợ là những vấn đề thực tế. Nguy cơ rơi vào vòng xoáy nợ tín dụng sinh viên là một mối lo ngại có thật, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và kết quả học tập. Bên cạnh đó, sự thiếu hụt kiến thức tài chính sinh viên cũng là một rào cản đáng kể. Nhiều sinh viên chưa được trang bị đầy đủ thông tin về cách hoạt động của thẻ tín dụng, các loại phí, cách tính lãi và phương pháp quản lý chi tiêu cá nhân hiệu quả. Điều này dẫn đến việc sử dụng thẻ một cách thiếu kiểm soát và có thể gây ra những hậu quả tài chính lâu dài. Sự phức tạp trong các điều khoản và điều kiện của ngân hàng cũng khiến sinh viên e ngại khi đăng ký mở thẻ. Do đó, việc hiểu rõ và giải quyết những thách thức này là yếu tố then chốt để thúc đẩy việc sử dụng thẻ tín dụng một cách lành mạnh trong giới sinh viên.

2.1. Phân tích nhận thức rủi ro tài chính và nợ tín dụng

Nghiên cứu của Hoang Nam Trinh và cộng sự (2023) đã chỉ ra rằng nhận thức rủi ro tài chính có mối quan hệ ngược chiều với ý định sử dụng thẻ tín dụng. Cụ thể, khi nhận thức về các rủi ro như rủi ro hiệu suất, tâm lý, xã hội, an ninh và quyền riêng tư tăng lên, ý định sử dụng thẻ sẽ giảm xuống. Đối với sinh viên, nỗi lo về nợ tín dụng sinh viên là rủi ro lớn nhất. Việc chi tiêu vượt quá khả năng tài chính của sinh viên có thể dẫn đến việc không thể thanh toán dư nợ, phát sinh lãi suất và phí phạt, ảnh hưởng đến điểm tín dụng trong tương lai. Sự lo lắng này là một yếu tố tâm lý quan trọng cản trở quyết định sử dụng thẻ tín dụng.

2.2. Hạn chế về kiến thức và kỹ năng quản lý tài chính

Một hạn chế phổ biến là sự thiếu hụt kiến thức tài chính sinh viên. Nhiều sinh viên chưa hiểu rõ về các khái niệm cơ bản như hạn mức tín dụng, chu kỳ thanh toán, lãi suất và các loại phí. Việc thiếu kiến thức này có thể dẫn đến những quyết định tài chính sai lầm. Tài liệu nghiên cứu cho thấy, sinh viên thường không kiểm soát được chi tiêu và dễ rơi vào cảnh nợ nần. Việc nâng cao kỹ năng quản lý chi tiêu cá nhân và cung cấp các chương trình giáo dục tài chính là cần thiết để giúp sinh viên tự tin hơn khi đưa ra quyết định sử dụng thẻ tín dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật thẻ.

III. Phương pháp nghiên cứu quyết định dùng thẻ tín dụng tối ưu

Để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF, nghiên cứu đã áp dụng một phương pháp luận chặt chẽ, kết hợp giữa cơ sở lý thuyết và khảo sát thực tế. Nền tảng của nghiên cứu dựa trên các mô hình hành vi kinh điển như lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991) và mô hình TAM trong tài chính. Những lý thuyết này cung cấp một khung sườn vững chắc để xác định các biến số quan trọng như thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Từ đó, mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng được đề xuất bao gồm 5 nhân tố chính: Thái độ hành vi, Chi phí sử dụng, Nhận thức hành vi, Tính dễ sử dụng và Khả năng đáp ứng của ngân hàng. Quy trình nghiên cứu được thực hiện qua 8 bước, từ xác định vấn đề, xây dựng thang đo, đến thu thập và phân tích dữ liệu SPSS. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling) đã được sử dụng để tiếp cận đối tượng khảo sát sinh viên UEF. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng câu hỏi trực tuyến (Google Form), đảm bảo tính khách quan và hiệu quả. Việc áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng giúp lượng hóa mức độ tác động của từng nhân tố, từ đó đưa ra những kết luận đáng tin cậy.

3.1. Ứng dụng lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB vào đề tài

Nghiên cứu kế thừa và phát triển từ lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). Theo Ajzen (1991), ý định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với thẻ tín dụng (cảm nhận tích cực hay tiêu cực), chuẩn chủ quan (áp lực xã hội từ ảnh hưởng của nhóm tham khảo), và nhận thức kiểm soát hành vi (niềm tin vào khả năng thực hiện hành vi). Mô hình này đặc biệt phù hợp để giải thích quyết định sử dụng thẻ tín dụng, một hành vi đòi hỏi sự cân nhắc và lên kế hoạch. Nghiên cứu đã điều chỉnh và bổ sung các biến số khác như chi phí và khả năng đáp ứng của ngân hàng để phù hợp hơn với bối cảnh Việt Nam.

3.2. Quy trình khảo sát và phương pháp phân tích dữ liệu SPSS

Quy trình nghiên cứu được thiết kế một cách khoa học. Sau khi xây dựng thang đo Likert 5 mức độ, một cuộc khảo sát sinh viên UEF đã được tiến hành với kích thước mẫu là 420. Dữ liệu thu thập được sau đó được mã hóa và xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng. Quá trình phân tích dữ liệu SPSS bao gồm nhiều kỹ thuật quan trọng: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố, và phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cách tiếp cận này đảm bảo kết quả có độ tin cậy và giá trị khoa học cao.

IV. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định dùng thẻ

Kết quả phân tích dữ liệu đã làm sáng tỏ các yếu tố ảnh hưởng quyết định dùng thẻ tín dụng của sinh viên. Nghiên cứu xác định được 5 nhóm nhân tố chính được đưa vào mô hình ban đầu. Trong đó, thái độ đối với thẻ tín dụng thể hiện niềm tin của sinh viên rằng việc dùng thẻ sẽ mang lại sự tiện lợi và nâng cao giá trị bản thân. Yếu tố chi phí sử dụng thẻ, bao gồm lãi suất và các loại phí, được giả thuyết có tác động ngược chiều. Nhận thức rủi ro tài chính và khả năng kiểm soát chi tiêu là một yếu tố nội tại quan trọng, phản ánh sự tự tin của sinh viên vào năng lực quản lý của mình. Bên cạnh đó, các yếu tố bên ngoài như marketing của ngân hàngchính sách từ ngân hàng cho sinh viên cũng đóng vai trò không nhỏ. Cụ thể, các chương trình khuyến mãi thẻ tín dụng hấp dẫn và quy trình mở thẻ đơn giản là những động lực mạnh mẽ. Phân tích hồi quy cuối cùng cho thấy không phải tất cả các yếu tố đều có tác động như giả thuyết. Một số yếu tố nổi lên như những nhân tố then chốt, trong khi các yếu tố khác có ảnh hưởng không đáng kể đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF.

4.1. Tác động của nhận thức kiểm soát và khả năng đáp ứng

Kết quả phân tích hồi quy cho thấy 'Nhận thức về kiểm soát hành vi' có tác động cùng chiều đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng. Điều này có nghĩa là khi sinh viên tin rằng họ có thể quản lý tốt chi tiêu và thanh toán nợ đúng hạn, họ sẽ có xu hướng sử dụng thẻ cao hơn. Tương tự, 'Khả năng đáp ứng của hệ thống ngân hàng' cũng là một yếu tố tác động cùng chiều mạnh mẽ. Thủ tục đăng ký nhanh gọn, dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và hệ thống an toàn và bảo mật thẻ hiện đại tạo ra niềm tin, thúc đẩy sinh viên mở và sử dụng thẻ.

4.2. Vai trò ngược chiều của yếu tố tính dễ sử dụng

Một phát hiện đáng chú ý từ mô hình hồi quy là 'Tính dễ sử dụng' có tác động ngược chiều đến quyết định sử dụng thẻ. Điều này có vẻ nghịch lý nhưng có thể được giải thích rằng khi việc sử dụng thẻ trở nên quá dễ dàng và thuận tiện, sinh viên có thể nhận thấy nguy cơ mất kiểm soát chi tiêu và gặp phải rủi ro nợ tín dụng sinh viên. Họ có xu hướng thận trọng hơn và giảm bớt việc sử dụng để tránh những hậu quả tài chính tiêu cực. Điều này cho thấy sinh viên UEF có sự cân nhắc kỹ lưỡng về các khía cạnh của quản lý chi tiêu cá nhân.

4.3. Các yếu tố không có ý nghĩa thống kê trong mô hình

Phân tích hồi quy ban đầu cho thấy hai biến 'Thái độ hành vi' và 'Chi phí sử dụng' không có ý nghĩa thống kê trong mô hình tổng thể đối với mẫu khảo sát này. Mặc dù về mặt lý thuyết, đây là những yếu tố quan trọng, nhưng trong bối cảnh cụ thể của sinh viên UEF, tác động của chúng có thể bị lu mờ bởi các yếu tố khác như khả năng đáp ứng của ngân hàng hay nhận thức kiểm soát cá nhân. Điều này cho thấy hành vi sử dụng thẻ tín dụng là một quá trình phức tạp, bị chi phối bởi nhiều biến số tương tác với nhau.

V. Hàm ý quản trị từ nghiên cứu quyết định dùng thẻ tín dụng

Từ kết quả nghiên cứu về quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên UEF, có thể rút ra nhiều hàm ý quản trị quan trọng cho các ngân hàng thương mại. Việc xác định được các yếu tố then chốt giúp các nhà quản trị xây dựng chiến lược tiếp cận đối tượng khách hàng sinh viên một cách hiệu quả hơn. Thay vì chỉ tập trung vào các chương trình khuyến mãi thẻ tín dụng chung chung, các ngân hàng nên chú trọng vào việc cải thiện những yếu tố có tác động mạnh nhất. Cụ thể, 'Khả năng đáp ứng của hệ thống ngân hàng' là yếu tố có hệ số beta chuẩn hóa cao nhất, cho thấy việc đơn giản hóa thủ tục, tăng tốc độ phê duyệt và nâng cao chất lượng dịch vụ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, các chiến dịch marketing của ngân hàng cần nhắm vào việc củng cố 'Nhận thức kiểm soát hành vi' của sinh viên. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc cung cấp các công cụ quản lý chi tiêu cá nhân trên ứng dụng di động, gửi cảnh báo chi tiêu, và tổ chức các buổi hội thảo về kiến thức tài chính sinh viên. Việc này không chỉ giúp thu hút khách hàng mới mà còn xây dựng một tệp khách hàng trung thành và có trách nhiệm tài chính, giảm thiểu rủi ro nợ xấu cho cả hai bên.

5.1. Đề xuất chính sách từ ngân hàng và ưu đãi cho sinh viên

Các ngân hàng nên xây dựng chính sách từ ngân hàng cho sinh viên một cách chuyên biệt. Cần cải thiện và đơn giản hóa quy trình đăng ký, giảm bớt các yêu cầu phức tạp để mang lại trải nghiệm tốt nhất. Các ưu đãi cho sinh viên nên được thiết kế thực tế, gắn liền với nhu cầu hàng ngày như giảm giá tại các nhà sách, quán cà phê, rạp chiếu phim gần trường học, hoặc tích điểm đổi quà tặng công nghệ. Việc này sẽ làm tăng sức hấp dẫn của thẻ tín dụng và thúc đẩy quyết định sử dụng thẻ.

5.2. Nâng cao nhận thức và giáo dục về tài chính cá nhân

Để giải quyết vấn đề về nhận thức kiểm soát, các ngân hàng nên hợp tác với các trường đại học như UEF để tổ chức các chương trình giáo dục tài chính. Nội dung cần tập trung vào việc hướng dẫn sinh viên cách quản lý chi tiêu cá nhân, hiểu về lãi suất, cách đọc sao kê, và tầm quan trọng của việc xây dựng lịch sử tín dụng sớm. Khi kiến thức tài chính sinh viên được nâng cao, họ sẽ cảm thấy tự tin và có trách nhiệm hơn, từ đó đưa ra quyết định sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh và bền vững.

5.3. Hướng nghiên cứu tương lai và các hạn chế cần khắc phục

Nghiên cứu hiện tại vẫn còn một số hạn chế như phạm vi chỉ giới hạn ở sinh viên năm hai trường UEF và sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi ra nhiều trường đại học khác nhau và áp dụng các phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên để tăng tính tổng quát hóa. Ngoài ra, việc nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của nhóm tham khảo và tác động dài hạn của nợ tín dụng sinh viên đến cuộc sống sau khi tốt nghiệp cũng là những hướng đi tiềm năng và có giá trị.

10/07/2025
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên năm 2 trường uef