Tổng quan nghiên cứu

Thép không gỉ SUS420 là một trong những loại thép mactenxit có hàm lượng cacbon cao và crôm tối thiểu 12%, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn mẫu, dụng cụ y tế và các chi tiết chịu mài mòn cao. Theo ước tính, việc nâng cao khả năng thấm nitơ vào bề mặt thép không gỉ SUS420 có thể cải thiện đáng kể độ cứng bề mặt và tuổi thọ sản phẩm. Tuy nhiên, quá trình thấm nitơ thể khí gặp nhiều khó khăn do lớp ôxit crôm tự nhiên trên bề mặt thép cản trở sự khuếch tán nitơ nguyên tử. Nghiên cứu này tập trung phân tích ảnh hưởng của công nghệ xử lý nhiệt (ủ, tôi, ram) và trạng thái bề mặt trước khi thấm nitơ đến khả năng thấm nitơ của thép SUS420.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là: (1) đánh giá ảnh hưởng của trạng thái bề mặt (không xử lý, xử lý lớp ôxit, mài tạo độ nhám khác nhau) và trạng thái xử lý nhiệt đến khả năng thấm nitơ; (2) xây dựng quy trình công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt tối ưu nhằm nâng cao chiều sâu lớp thấm và độ cứng bề mặt. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu thép SUS420 trong điều kiện thấm nitơ thể khí với khí NH3 ở nhiệt độ 520°C trong 5 giờ, tại Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ xử lý bề mặt và nhiệt luyện cho thép không gỉ, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tuổi thọ sản phẩm trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và dụng cụ kỹ thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vật liệu thép không gỉ mactenxit, công nghệ xử lý nhiệt và công nghệ thấm nitơ thể khí. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về tổ chức pha và ảnh hưởng của nhiệt luyện đối với thép mactenxit SUS420: Thép SUS420 có tổ chức pha gồm ferit và cacbit ở trạng thái ủ, chuyển sang mactenxit sau quá trình tôi và ram. Nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt ảnh hưởng đến kích thước hạt, hàm lượng pha austenit dư và độ cứng của thép. Việc lựa chọn nhiệt độ ủ 880°C, tôi 1040°C và ram 530°C dựa trên các nghiên cứu về ảnh hưởng nhiệt độ đến cơ tính và tổ chức pha.

  2. Mô hình công nghệ thấm nitơ thể khí: Quá trình thấm nitơ bao gồm phân hủy khí NH3 thành nitơ nguyên tử và hydro, hấp thụ nitơ nguyên tử trên bề mặt thép và khuếch tán nitơ vào trong nền thép. Các thông số công nghệ như nhiệt độ thấm, thời gian thấm, thế thấm nitơ (K_N), độ phân hủy NH3, và trạng thái bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến chiều sâu lớp thấm và độ cứng bề mặt. Giản đồ Lehrer được sử dụng để xác định tổ chức lớp thấm dựa trên nhiệt độ và thế thấm nitơ.

Các khái niệm chính bao gồm: tổ chức pha mactenxit, thế thấm nitơ (K_N), lớp thấm nitơ (bao gồm lớp trắng γ’-Fe4N và ε-Fe3N), độ nhám bề mặt, và ảnh hưởng của lớp ôxit crôm tự nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu thép SUS420 được xử lý nhiệt và bề mặt theo quy trình chuẩn: ủ ở 880°C trong 1 giờ, tôi ở 1040°C trong 30 phút, ram ở 530°C trong 1 giờ. Bề mặt mẫu được xử lý bằng phương pháp mài cơ học với các độ nhám khác nhau (#100, 600, 1200, 2000) hoặc xử lý hóa học bằng dung dịch axit HCl 10% ở 70°C trong 15 phút để loại bỏ lớp ôxit tự nhiên.

Quá trình thấm nitơ thể khí được thực hiện ở nhiệt độ 520°C trong 5 giờ với khí NH3 làm chất thấm. Các mẫu sau thấm được phân tích bằng các phương pháp:

  • Hiển vi quang học (OM) để quan sát tổ chức pha và chiều dày lớp thấm.
  • Kính hiển vi điện tử quét (SEM) kết hợp phân tích thành phần EDS để khảo sát cấu trúc bề mặt và phân bố nitơ.
  • Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định các pha tồn tại trong thép và lớp thấm.
  • Đo độ cứng thô đại và tế vi để xác định độ cứng bề mặt và phân bố độ cứng từ bề mặt vào trong lõi, từ đó xác định chiều dày lớp thấm theo tiêu chuẩn DIN 50190-3.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 20 mẫu với các trạng thái xử lý nhiệt và bề mặt khác nhau. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm chuyên dụng để đo chiều dày lớp thấm và phân tích phổ XRD, kết hợp biểu đồ phân bố độ cứng và ảnh SEM để đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của xử lý lớp ôxit tự nhiên: Mẫu thép không được loại bỏ lớp ôxit crôm tự nhiên trước khi thấm nitơ hầu như không thấm được nitơ hoặc thấm rất kém. Sau khi xử lý hóa học hoặc mài loại bỏ lớp ôxit, nitơ nguyên tử dễ dàng khuếch tán vào bề mặt thép, tạo lớp thấm có chiều sâu đáng kể. Kết quả cho thấy chiều dày lớp thấm tăng trung bình khoảng 30-40% khi loại bỏ lớp ôxit.

  2. Ảnh hưởng của trạng thái xử lý nhiệt: Mẫu ở trạng thái ủ có chiều sâu lớp thấm lớn nhất, đạt khoảng 80 μm sau 5 giờ thấm nitơ, nhưng độ cứng bề mặt thấp (khoảng 450 HV). Mẫu sau tôi và ram có chiều dày lớp thấm mỏng hơn (khoảng 40-50 μm), nhưng độ cứng bề mặt cao hơn đáng kể, đạt trên 600 HV. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của tổ chức pha và ứng suất nội tại đến khả năng khuếch tán nitơ và cơ tính bề mặt.

  3. Ảnh hưởng của độ nhám bề mặt: Các mẫu được mài với độ nhám khác nhau (#100, 600, 1200, 2000) cho thấy độ nhám bề mặt không ảnh hưởng đáng kể đến chiều dày lớp thấm và độ cứng bề mặt sau thấm nitơ. Sự khác biệt về chiều dày lớp thấm giữa các mẫu chỉ khoảng 5-7%, không có xu hướng rõ ràng theo độ nhám.

  4. Tổ chức pha và thành phần lớp thấm: Phân tích XRD và SEM cho thấy lớp thấm nitơ chủ yếu bao gồm các pha nitrit γ’-Fe4N và ε-Fe3N, tạo thành lớp trắng cứng và giòn trên bề mặt. Lớp này có độ cứng cao nhưng cần kiểm soát để tránh làm giảm độ dai của chi tiết.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến lớp ôxit crôm tự nhiên cản trở quá trình thấm nitơ là do tính thụ động và độ bền hóa học cao của lớp này, làm giảm hấp thụ nitơ nguyên tử trên bề mặt. Việc loại bỏ lớp ôxit bằng phương pháp hóa học hoặc mài cơ học giúp tăng khả năng hấp thụ nitơ, từ đó tăng chiều sâu lớp thấm.

So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả chiều dày lớp thấm và độ cứng bề mặt của mẫu ở trạng thái ủ phù hợp với các báo cáo trong ngành, cho thấy tổ chức ferit mềm và nhiều biên giới hạt tạo điều kiện thuận lợi cho nitơ khuếch tán. Trạng thái tôi và ram làm tăng độ cứng do hình thành mactenxit và cacbit, nhưng cũng làm giảm chiều sâu lớp thấm do cản trở khuếch tán nitơ.

Việc độ nhám bề mặt không ảnh hưởng nhiều đến kết quả thấm nitơ phù hợp với một số nghiên cứu thực tế, cho thấy quá trình thấm nitơ chủ yếu phụ thuộc vào trạng thái bề mặt hóa học và tổ chức pha hơn là độ nhám cơ học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ chiều dày lớp thấm và biểu đồ độ cứng phân bố theo trạng thái xử lý nhiệt và độ nhám, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt và bề mặt cho thép SUS420, nhằm cân bằng giữa chiều sâu lớp thấm và độ cứng bề mặt, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất làm việc của chi tiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Loại bỏ lớp ôxit trước khi thấm nitơ: Áp dụng phương pháp xử lý hóa học bằng dung dịch axit HCl 10% ở 70°C trong 15 phút hoặc mài cơ học để loại bỏ lớp ôxit crôm tự nhiên, nhằm tăng khả năng hấp thụ nitơ nguyên tử. Thời gian thực hiện trước khi thấm nên dưới 1 giờ để tránh tái tạo lớp ôxit.

  2. Chọn chế độ xử lý nhiệt tối ưu: Sử dụng chế độ ủ ở 880°C trong 1 giờ để tạo tổ chức ferit mịn, giúp tăng chiều sâu lớp thấm nitơ. Sau đó, tiến hành tôi ở 1040°C trong 30 phút và ram ở 530°C trong 1 giờ để tăng độ cứng bề mặt mà vẫn duy trì chiều sâu lớp thấm hợp lý. Quy trình này nên được áp dụng trong vòng 1-2 ngày sản xuất.

  3. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian thấm nitơ: Thấm nitơ thể khí ở nhiệt độ 520°C trong 5 giờ với khí NH3, đảm bảo nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ ram khoảng 10°C để tránh thay đổi tổ chức nền thép. Cần kiểm soát lưu lượng khí và độ phân hủy NH3 để duy trì thế thấm nitơ ổn định, tránh tạo lớp trắng quá dày gây giòn bề mặt.

  4. Không cần ưu tiên xử lý độ nhám bề mặt quá mức: Do độ nhám bề mặt không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thấm nitơ, nên có thể linh hoạt trong việc gia công bề mặt tùy theo yêu cầu ứng dụng mà không cần tập trung vào việc tạo độ nhám đặc biệt.

  5. Chủ thể thực hiện: Các nhà sản xuất khuôn mẫu, công ty xử lý nhiệt và các viện nghiên cứu vật liệu nên phối hợp triển khai quy trình xử lý nhiệt và bề mặt theo đề xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian áp dụng quy trình có thể bắt đầu ngay sau khi hoàn thiện nghiên cứu và thử nghiệm thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia xử lý nhiệt: Luận văn cung cấp kiến thức chi tiết về ảnh hưởng của các chế độ nhiệt luyện và xử lý bề mặt đến khả năng thấm nitơ, giúp họ tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt cho thép SUS420.

  2. Nhà sản xuất khuôn mẫu và chi tiết cơ khí: Thông tin về cải thiện độ cứng bề mặt và chiều sâu lớp thấm nitơ giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất làm việc của khuôn mẫu, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  3. Các nhà nghiên cứu vật liệu và công nghệ bề mặt: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu về cơ chế thấm nitơ, ảnh hưởng của lớp ôxit và tổ chức pha, hỗ trợ phát triển các công nghệ xử lý bề mặt mới.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Khoa học vật liệu và Kỹ thuật vật liệu: Đây là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích vật liệu và ứng dụng công nghệ thấm nitơ thể khí trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải loại bỏ lớp ôxit crôm trước khi thấm nitơ?
    Lớp ôxit crôm tự nhiên có tính thụ động cao, ngăn cản nitơ nguyên tử hấp thụ và khuếch tán vào bề mặt thép. Loại bỏ lớp này bằng mài hoặc xử lý hóa học giúp tăng khả năng thấm nitơ, tạo lớp thấm sâu và đồng đều hơn.

  2. Ảnh hưởng của trạng thái xử lý nhiệt đến khả năng thấm nitơ như thế nào?
    Trạng thái ủ tạo tổ chức ferit mềm, nhiều biên giới hạt thuận lợi cho nitơ khuếch tán, dẫn đến chiều sâu lớp thấm lớn. Trạng thái tôi và ram làm tăng độ cứng và hình thành pha mactenxit, cản trở khuếch tán nitơ, làm giảm chiều sâu lớp thấm nhưng tăng độ cứng bề mặt.

  3. Độ nhám bề mặt có quan trọng trong quá trình thấm nitơ không?
    Nghiên cứu cho thấy độ nhám bề mặt không ảnh hưởng đáng kể đến chiều sâu lớp thấm và độ cứng bề mặt sau thấm nitơ, do đó không cần ưu tiên xử lý độ nhám quá mức trước khi thấm.

  4. Nhiệt độ thấm nitơ được chọn dựa trên tiêu chí nào?
    Nhiệt độ thấm nitơ thường thấp hơn nhiệt độ ram khoảng 10-15°C để tránh thay đổi tổ chức nền thép. Nhiệt độ 520°C được chọn trong nghiên cứu nhằm cân bằng giữa tốc độ khuếch tán nitơ và duy trì tính chất cơ học của thép.

  5. Lớp thấm nitơ có ảnh hưởng thế nào đến tuổi thọ sản phẩm?
    Lớp thấm nitơ làm tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ chi tiết. Tuy nhiên, lớp nitrit quá dày có thể làm bề mặt giòn, dễ nứt, do đó cần kiểm soát chiều dày lớp thấm phù hợp.

Kết luận

  • Đã xác định được ảnh hưởng rõ ràng của lớp ôxit crôm tự nhiên, trạng thái xử lý nhiệt và độ nhám bề mặt đến khả năng thấm nitơ của thép không gỉ SUS420.
  • Mẫu ở trạng thái ủ cho chiều sâu lớp thấm nitơ lớn nhất, trong khi mẫu sau tôi và ram có độ cứng bề mặt cao hơn nhưng chiều sâu lớp thấm nhỏ hơn.
  • Độ nhám bề mặt không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả thấm nitơ, cho phép linh hoạt trong gia công bề mặt.
  • Quy trình xử lý nhiệt và bề mặt tối ưu gồm ủ 880°C/1h, tôi 1040°C/30 phút, ram 530°C/1h, loại bỏ lớp ôxit trước khi thấm nitơ ở 520°C trong 5 giờ được đề xuất để nâng cao hiệu quả thấm nitơ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm thử nghiệm quy mô lớn, ứng dụng thực tế trong sản xuất khuôn mẫu và phát triển công nghệ xử lý bề mặt cho thép không gỉ SUS420. Đề nghị các đơn vị sản xuất và nghiên cứu phối hợp triển khai để nâng cao chất lượng sản phẩm.