Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Một Số Thông Số Công Nghệ Đến Độ Nhám và Độ Không Tròn Chi Tiết Khi Mài Vô Tâm Thép 20X

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Kỹ thuật cơ khí

Người đăng

Ẩn danh

2015

72
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Mài Vô Tâm Thép 20X Bí Quyết Ứng Dụng

Mài là một quy trình gia công quan trọng, chiếm 20-25% tổng chi phí trong gia công cơ khí. Quá trình này sử dụng các hạt mài có độ cứng cao để cắt gọt vật liệu. Mài khác biệt so với các phương pháp gia công khác ở chỗ nó sử dụng đá mài với vô số lưỡi cắt không liên tục, kích thước nhỏ và phân bố ngẫu nhiên. Tốc độ cắt khi mài rất cao, thường trên 30 m/s, và có thể lên đến 120 m/s hoặc hơn trong mài cao tốc. Do góc cắt không thuận lợi và tốc độ cắt cao, nhiệt độ vùng cắt rất lớn, từ 1000 đến 1500 độ C, làm thay đổi cấu trúc tế vi của lớp kim loại bề mặt. Mỗi hạt mài tạo ra một phoi riêng biệt, rất nhỏ, và số lượng phoi tạo ra trong một đơn vị thời gian rất lớn, tạo ra độ nhẵn bóng và độ chính xác cao.

1.1. Đặc Điểm Nổi Bật Của Quá Trình Mài Vô Tâm

Quá trình mài có những đặc điểm riêng biệt. Đá mài có khả năng tự mài sắc, các hạt mài mòn sẽ tự bật ra, tạo điều kiện cho các hạt mài mới tham gia cắt. Một số hạt mài bị vỡ, tạo thành các lưỡi cắt mới. Tuy nhiên, việc điều khiển quá trình mài gặp nhiều khó khăn do không thể chủ động thay đổi hình dáng và vị trí của hạt mài. Các quy luật của quá trình mài vẫn chưa được nghiên cứu hoàn thiện. Mài có thể gia công được các vật liệu rất cứng như thép tôi và hợp kim cứng, nhưng lại khó gia công các vật liệu mềm.

1.2. Mô Hình Hóa Quá Trình Mài Vô Tâm Thép 20X

Quá trình mài vô tâm có thể được mô tả bằng một mô hình phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều thông số công nghệ. Nghiên cứu quá trình mài với tất cả các thông số là một công việc phức tạp và thường không thể thực hiện được trong phạm vi một nghiên cứu. Do đó, cần lựa chọn một số thông số quan trọng để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến kết quả mài. Các thông số này có thể bao gồm tốc độ đá mài, tốc độ phôi, chiều sâu cắt và áp lực mài.

II. Ưu Điểm Ứng Dụng Mài Vô Tâm Thép 20X Trong Cơ Khí

Trong gia công cơ khí, thời gian điều chỉnh máy và thời gian phụ có thể làm giảm hiệu quả kinh tế của quá trình. Phương pháp mài vô tâm bề mặt trụ ngoài có ưu điểm là không cần gia công lỗ tâm như một số phương pháp khác. Chi tiết được định vị bằng chính bề mặt gia công của nó, giảm thời gian và chi phí, đồng thời tránh được sai số do lỗ tâm gây ra. Chi tiết không yêu cầu kẹp chặt khi gia công, tiết kiệm thời gian phụ, dễ tự động hóa và cải thiện độ chính xác nhờ nâng cao độ chính xác của hệ truyền động.

2.1. Lợi Ích Vượt Trội Của Mài Vô Tâm So Với Phương Pháp Khác

Mài vô tâm thực sự phát huy hiệu quả nhờ những ưu điểm sau: thời gian gia công ít hơn do bề rộng đá mài lớn và tuổi bền cao, thời gian phụ ít hơn do không cần kẹp chặt chi tiết, độ chính xác cao hơn do tránh được sai số từ lỗ tâm, và khả năng gia công vật liệu có độ cứng cao nhờ hạt mài cứng. Các yếu tố này làm cho mài vô tâm trở thành một lựa chọn hiệu quả trong nhiều ứng dụng gia công cơ khí.

2.2. Phạm Vi Ứng Dụng Rộng Rãi Của Mài Vô Tâm Thép 20X

Phạm vi gia công của phương pháp mài vô tâm về hình dạng chi tiết và vật liệu gia công là tương đối rộng. Phương pháp này được sử dụng để làm sạch bề mặt nhanh chóng, làm tròn bề mặt gia công và nâng cao chất lượng bề mặt. Bề mặt phôi có thể là hình đa cạnh hoặc hình trụ, và có thể tiến hành mài vô tâm bề mặt trong hay bề mặt ngoài. Quá trình gia công thường được tự động hóa sản xuất để giảm tối đa công lao động. Mài vô tâm đặc biệt hiệu quả trong sản xuất loạt lớn - hàng khối, như các chi tiết ô tô, vòng bi, động cơ diesel, đồ định vị và chi tiết ngành dệt.

III. Sơ Đồ Mài Vô Tâm Chạy Dao Hướng Kính Phân Tích Chi Tiết

Khi gia công bề mặt trụ ngoài bằng phương pháp mài vô tâm chạy dao hướng kính, vị trí của chi tiết gia công nằm giữa đá mài, thanh tỳ, đá dẫn và cữ chặn. Các thành phần này quyết định tốc độ quay của chi tiết gia công. Trong hầu hết các máy mài vô tâm, đá dẫn, chi tiết, thanh tỳ và cữ chặn sẽ tiến về phía tâm đá mài trong quá trình mài chạy dao hướng kính. Sơ đồ mài vô tâm chạy dao hướng kính bề mặt trụ ngoài thể hiện rõ mối quan hệ giữa các thành phần này.

3.1. Vai Trò Của Các Thành Phần Trong Sơ Đồ Mài Vô Tâm

Trong sơ đồ mài vô tâm, đá mài thực hiện chức năng cắt gọt vật liệu, thanh tỳ hỗ trợ và định vị chi tiết, đá dẫn điều khiển tốc độ quay của chi tiết, và cữ chặn giới hạn chuyển động của chi tiết. Sự phối hợp chính xác giữa các thành phần này đảm bảo quá trình mài diễn ra ổn định và đạt được độ chính xác cao.

3.2. Ảnh Hưởng Của Thông Số Hình Học Đến Độ Chính Xác

Các thông số hình học của hệ thống, như đường kính đá mài, đường kính đá dẫn, góc nghiêng thanh tỳ, đường kính và chiều cao tâm của chi tiết, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của quá trình mài. Việc điều chỉnh các thông số này một cách tối ưu là rất quan trọng để đạt được độ nhám bề mặt và độ không tròn mong muốn.

IV. Nguyên Lý Hình Thành Bề Mặt Khi Mài Vô Tâm Thép 20X

Đối với phương pháp mài vô tâm, gia công các bề mặt trụ tròn xoay có độ không tròn nhỏ là mục tiêu của hầu hết các quá trình mài tinh. Để gia công được các chi tiết có độ không tròn nhỏ, trước hết phải tiến hành tìm hiểu nguyên lý hình thành bề mặt chi tiết. Từ đó xác định được các yếu tố có ảnh hưởng đến độ không tròn của chi tiết khi mài vô tâm. Bán kính của chi tiết (rct) là một hàm của góc φ.

4.1. Công Thức Xác Định Độ Không Tròn Chi Tiết

Chief đã xây dựng công thức xác định độ không tròn trên chi tiết ứng với thời điểm chi tiết quay được một góc φ. Công thức này cho thấy độ không tròn của bề mặt chi tiết phụ thuộc vào sai số ban đầu của chi tiết và các yếu tố hình học như góc giữa pháp tuyến chung của đá mài - chi tiết và pháp tuyến chung của thanh tỳ - chi tiết, cũng như góc giữa pháp tuyến chung của thanh tỳ - chi tiết và pháp tuyến chung của đá dẫn - chi tiết.

4.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Không Tròn Bề Mặt

Độ không tròn của bề mặt chi tiết phụ thuộc vào sai số ban đầu của chi tiết và các yếu tố hình học. Điều này có nghĩa là độ không tròn của bề mặt chi tiết phụ thuộc vào độ chính xác ban đầu của chi tiết và các thông số công nghệ của hệ thống, bao gồm đường kính đá mài, đường kính đá dẫn, góc nghiêng thanh tỳ, đường kính và chiều cao tâm của chi tiết.

V. Chiều Sâu Cắt Chiều Dài Tiếp Xúc Trong Mài Vô Tâm 20X

Khi mài vô tâm, chiều sâu cắt thực tế nhỏ hơn chiều sâu cắt điều chỉnh vì có sự rung động của hệ thống công nghệ. Giả sử hệ thống công nghệ tuyệt đối cứng vững, chiều sâu cắt thực tế khi mài vô tâm được xác định theo công thức liên quan đến lượng chạy dao hướng kính, đường kính chi tiết và vận tốc chi tiết. Chiều dài tiếp xúc bao gồm chiều dài tiếp xúc hình học và chiều dài tiếp xúc động học.

5.1. Xác Định Chiều Sâu Cắt Thực Tế Khi Mài Vô Tâm

Chiều sâu cắt thực tế là một thông số quan trọng trong quá trình mài, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vật liệu được loại bỏ và độ nhám bề mặt. Việc xác định chính xác chiều sâu cắt thực tế giúp điều chỉnh các thông số công nghệ khác để đạt được kết quả mài tối ưu.

5.2. Chiều Dài Tiếp Xúc Hình Học Động Học Phân Tích

Chiều dài tiếp xúc hình học phụ thuộc vào chiều sâu cắt thực tế và đường kính đá mài tương đương. Chiều dài tiếp xúc động học phụ thuộc vào lực tác động giữa đá mài và chi tiết gia công, hệ số độ nhám, thành phần lực pháp tuyến, bề rộng tiếp xúc và mô đun đàn hồi hữu hiệu. Cả hai loại chiều dài tiếp xúc này đều quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của quá trình mài.

VI. Tối Ưu Thông Số Mài Vô Tâm Thép 20X Hướng Dẫn Chi Tiết

Quá trình mài chịu ảnh hưởng của đường kính đá mài tương đương. Khi mài vô tâm bề mặt trong, đường kính đá mài nhỏ hơn so với mài vô tâm bề mặt ngoài. Do đó, đường kính đá mài tương đương ảnh hưởng đến quá trình mài vô tâm bề mặt trong lớn hơn so với bề mặt ngoài. Chiều dày phoi tương đương là đại lượng xác định chiều sâu của hạt mài cắt vào bề mặt chi tiết, đồng thời cũng là chiều dày của lớp vật liệu chi tiết gia công được bóc đi bởi vận tốc của hạt mài.

6.1. Ảnh Hưởng Của Lượng Chạy Dao Hướng Kính Đến Bề Mặt

Khi tăng lượng chạy dao hướng kính sẽ làm tăng tốc độ bóc vật liệu. Tuy nhiên, tăng tốc độ bóc vật liệu sẽ làm tăng chiều dày lớp phoi được bóc đi, tăng ứng suất trên mỗi hạt mài, tăng lực cắt và làm tăng hiện tượng tự mài sắc. Kết quả là độ nhám bề mặt tăng và đá nhanh mòn.

6.2. Tốc Độ Đá Mài Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Khác

Tăng tốc độ đá mài có thể cải thiện hiệu quả mài, nhưng cũng cần xem xét các yếu tố khác như vật liệu đá mài, dung dịch trơn nguội và độ cứng của vật liệu gia công để đảm bảo quá trình mài diễn ra ổn định và đạt được chất lượng bề mặt mong muốn. Việc tối ưu hóa các thông số công nghệ mài là rất quan trọng để đạt được hiệu quả và chất lượng gia công cao nhất.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ảnh hưởng một số thông số công nghệ đến độ nhám độ không tròn chi tiết khi mài vô tân thép 20x thấm các bon
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ảnh hưởng một số thông số công nghệ đến độ nhám độ không tròn chi tiết khi mài vô tân thép 20x thấm các bon

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Các Thông Số Công Nghệ Đến Độ Nhám và Độ Không Tròn Khi Mài Vô Tâm Thép 20X" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến quá trình mài vô tâm, đặc biệt là độ nhám và độ không tròn của bề mặt thép 20X. Nghiên cứu này không chỉ giúp các kỹ sư và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về quy trình mài mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn tốt nghiệp thiết kế bài giảng điện tử môn mạch điện tử hệ cao đẳng tại trường cao đẳng nghề công nghiệp thanh hóa, nơi nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt khi mài phẳng. Bên cạnh đó, tài liệu Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số tới quá trình sấy bã mía làm thức ăn cho đại gia súc trên máy sấy kiểu trống quay ba vòng tuần hoàn năng xuất 2 tấn h cũng cung cấp thông tin hữu ích về ảnh hưởng của thông số đến quy trình sản xuất. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Nghiên ứu ảnh hưởng ủa một số thông số sử dụng đến dao động xe on, giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các yếu tố ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ chế tạo.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.