Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, dịch vụ thẻ ATM đã trở thành một phương tiện thanh toán không thể thiếu, góp phần thúc đẩy giao dịch không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Tính đến năm 2018, tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) chi nhánh Lưu Xá, lũy kế thẻ ATM phát hành đạt gần 14.000 thẻ, với hơn 5.000 lượt giao dịch thẻ ATM trong năm, tăng gần 40% so với năm trước đó. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% khách hàng đăng ký sử dụng thẻ thường xuyên giao dịch, cho thấy sự hài lòng và mức độ sử dụng dịch vụ còn nhiều tiềm năng để cải thiện.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại Vietinbank chi nhánh Lưu Xá trong giai đoạn 2017-2019, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng giữ vững thị phần, tăng cường lòng trung thành của khách hàng, đồng thời góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Qua đó, nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ ATM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về sự hài lòng khách hàng và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), tập trung vào năm thành phần chất lượng dịch vụ: độ tin cậy, tính đáp ứng, sự đảm bảo, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm.
  • Mô hình SERVPERFGRONROOS, được Nimako (2013) kết hợp để xây dựng thang đo sự hài lòng khách hàng với dịch vụ thẻ, bao gồm các yếu tố: sự đồng cảm, độ tin cậy, phương tiện hữu hình, giá cả, sự bảo đảm và sự đáp ứng.
  • Mô hình ROPMIS của Thái Văn Vinh và Devinder Grewal (2007), đánh giá sự hài lòng dựa trên năng lực, kết quả, quá trình, quản lý, hình ảnh và trách nhiệm xã hội của ngân hàng.
  • Các khái niệm chính bao gồm: dịch vụ thẻ ATM, sự hài lòng khách hàng, chất lượng dịch vụ, các yếu tố ảnh hưởng như giá cả, mạng lưới phân phối, thái độ nhân viên và độ tin cậy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh dịch vụ thẻ ATM của Vietinbank chi nhánh Lưu Xá giai đoạn 2017-2019, bao gồm số lượng thẻ phát hành, số lượng giao dịch, doanh thu phí dịch vụ và biểu phí áp dụng.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 200 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại chi nhánh, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số hơn 7.200 khách hàng. Phiếu khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: giá cả, mạng lưới, nhân viên và độ tin cậy.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để làm sạch dữ liệu, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy và kiểm định mô hình. Phương pháp thống kê mô tả và so sánh được áp dụng để đánh giá mức độ hài lòng và sự thay đổi các chỉ tiêu qua các năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Khách hàng đánh giá mức độ hài lòng với dịch vụ thẻ ATM tại Vietinbank chi nhánh Lưu Xá ở mức khá, với điểm trung bình khoảng 3,8 trên thang 5. Trong đó, yếu tố độ tin cậy và thái độ nhân viên được đánh giá cao nhất, lần lượt đạt 4,1 và 3,9 điểm.
  2. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy cho thấy tất cả các yếu tố giá cả, mạng lưới, nhân viên và độ tin cậy đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,32; 0,28; 0,25 và 0,30.
  3. Thực trạng dịch vụ thẻ ATM: Số lượng thẻ phát hành mới năm 2018 đạt 1.487 thẻ, tăng 39,74% so với năm 2017. Tuy nhiên, mức phí chuyển khoản liên ngân hàng của chi nhánh là 11.000 đồng, cao hơn mức phổ biến 8.000 đồng của các ngân hàng khác trên địa bàn, ảnh hưởng đến sự hài lòng về giá cả.
  4. Hệ thống kênh phân phối: Mạng lưới ATM và POS chưa đồng bộ, nhiều máy ATM đặt tại các siêu thị, trung tâm thương mại không có thiết bị bảo vệ, gây lo ngại về an toàn và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của khách hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi độ tin cậy và thái độ nhân viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ ngân hàng. Việc chi nhánh áp dụng mức phí dịch vụ cao hơn mặt bằng chung làm giảm mức độ hài lòng về giá cả, đồng thời hệ thống kênh phân phối chưa tối ưu cũng là nguyên nhân khiến khách hàng chưa hoàn toàn hài lòng. Biểu đồ phân tích nhân tố và bảng so sánh mức độ hài lòng theo từng yếu tố có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này.

So với các ngân hàng như BIDV và Vietcombank, Vietinbank chi nhánh Lưu Xá còn nhiều cơ hội để cải thiện chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong việc đa dạng hóa tiện ích thẻ, nâng cao trình độ nhân viên và mở rộng, đồng bộ hệ thống kênh phân phối. Việc nâng cao sự hài lòng không chỉ giúp giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới, góp phần tăng trưởng doanh thu dịch vụ thẻ ATM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh chính sách giá cả dịch vụ thẻ ATM: Giảm mức phí chuyển khoản liên ngân hàng từ 11.000 đồng xuống mức phổ biến 8.000 đồng trong vòng 6 tháng tới nhằm tăng tính cạnh tranh và nâng cao sự hài lòng khách hàng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng kế hoạch tài chính.
  2. Mở rộng và đồng bộ hệ thống kênh phân phối: Đầu tư trang bị thiết bị bảo vệ cho các máy ATM đặt ngoài trụ sở, mở thêm điểm đặt máy ATM tại các khu vực đông dân cư trong 12 tháng tới để tăng khả năng tiếp cận dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng kinh doanh chi nhánh.
  3. Nâng cao trình độ nghiệp vụ và kỹ năng phục vụ của nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật công nghệ thẻ và kỹ năng chăm sóc khách hàng định kỳ 6 tháng/lần nhằm nâng cao chất lượng phục vụ. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
  4. Tăng cường nghiên cứu thị trường và thu thập phản hồi khách hàng: Thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ hàng quý để cập nhật nhu cầu và mức độ hài lòng, từ đó điều chỉnh dịch vụ phù hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.
  5. Đẩy mạnh truyền thông và quảng bá dịch vụ thẻ ATM: Triển khai các chương trình khuyến mãi, ưu đãi và truyền thông đa kênh trong vòng 6 tháng nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Vietinbank chi nhánh Lưu Xá: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ ATM, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng trưởng doanh thu.
  2. Nhân viên và cán bộ phòng dịch vụ thẻ: Áp dụng các kiến thức về yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để cải thiện kỹ năng giao tiếp, xử lý giao dịch và chăm sóc khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng hiện đại.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Dựa trên kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với dịch vụ thẻ ATM?
    Sự hài lòng giúp duy trì khách hàng trung thành, giảm chi phí thu hút khách hàng mới và tăng doanh thu dịch vụ. Ví dụ, khách hàng hài lòng sẽ tiếp tục sử dụng thẻ và giới thiệu dịch vụ cho người khác.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ ATM?
    Độ tin cậy và thái độ nhân viên là hai yếu tố quan trọng nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số ảnh hưởng lần lượt là 0,30 và 0,25.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng về giá cả dịch vụ thẻ ATM?
    Điều chỉnh mức phí dịch vụ phù hợp với mặt bằng chung trên thị trường, đồng thời minh bạch và công khai biểu phí để khách hàng dễ dàng tiếp cận và so sánh.

  4. Tại sao hệ thống kênh phân phối lại ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng?
    Kênh phân phối giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ, giảm thời gian chờ đợi và tăng tính tiện lợi. Hệ thống kênh phân phối không đồng bộ hoặc thiếu an toàn sẽ làm giảm trải nghiệm khách hàng.

  5. Phương pháp khảo sát nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Khảo sát sử dụng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 mức độ, chọn mẫu ngẫu nhiên phi xác suất với quy mô 200 khách hàng, đảm bảo độ tin cậy và đại diện cho tổng thể khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại chi nhánh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ ATM tại Vietinbank chi nhánh Lưu Xá ở mức khá, với các yếu tố ảnh hưởng chính gồm giá cả, mạng lưới, nhân viên và độ tin cậy.
  • Số lượng thẻ phát hành và giao dịch thẻ tăng trưởng ổn định qua các năm, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về phí dịch vụ và hệ thống kênh phân phối.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào điều chỉnh giá cả, mở rộng kênh phân phối, nâng cao trình độ nhân viên và tăng cường nghiên cứu thị trường nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Vietinbank chi nhánh Lưu Xá trong việc phát triển dịch vụ thẻ ATM, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các ngân hàng và nhà quản lý trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện dịch vụ thẻ ATM toàn hệ thống.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ vững vị thế trên thị trường dịch vụ thẻ ATM!