Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, thường dao động từ 60% đến 80%, đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, rủi ro tín dụng (RRTD) luôn tiềm ẩn và có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng về tài chính cũng như uy tín của ngân hàng. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), tỷ lệ nợ xấu nội bảng đến cuối năm 2021 là 1,21%, trong khi tỷ lệ nợ xấu gộp toàn hệ thống ngân hàng lên tới 7,31%, tăng mạnh so với mức 5,1% cuối năm 2020. Bối cảnh kinh tế chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19 càng làm gia tăng thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank) trong giai đoạn 2018-2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng năng lực quản trị rủi ro tín dụng, xác định các yếu tố cấu thành năng lực này và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro nhằm giảm thiểu nợ xấu, tăng trưởng tín dụng an toàn và bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VietABank nâng cao năng lực quản trị, góp phần ổn định hoạt động ngân hàng và phát triển kinh tế nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Khái niệm rủi ro tín dụng: RRTD được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không trả được nợ hoặc giảm sút chất lượng tín dụng (Thông tư 11/2021/TT-NHNN). RRTD có tính đa dạng, phức tạp và luôn tồn tại trong hoạt động tín dụng.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng 7S: Áp dụng mô hình năng lực quản trị 7S của Tom Peters và Robert Waterman, tập trung vào các yếu tố cấu thành như chiến lược, cấu trúc, hệ thống, kỹ năng, phong cách, nhân lực và giá trị chia sẻ để đánh giá năng lực quản trị rủi ro.

  • Các yếu tố cấu thành năng lực quản trị rủi ro tín dụng: Luận văn xác định 6 yếu tố chính gồm năng lực quản trị điều hành, năng lực xây dựng và vận hành các công cụ đo lường rủi ro tín dụng, năng lực kiểm soát rủi ro tín dụng, năng lực xử lý rủi ro tín dụng, năng lực nguồn nhân lực và năng lực xây dựng, ứng dụng công nghệ thông tin.

  • Mô hình đo lường rủi ro tín dụng: Bao gồm mô hình định tính 6C, mô hình xác suất vỡ nợ IRB theo Basel II, mô hình điểm số Z của Altman và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo nội bộ của VietABank, các văn bản quy định, báo cáo thanh tra, kiểm toán nhà nước và các nguồn công khai hợp pháp đến ngày 31/12/2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng của VietABank trong giai đoạn 2018-2021, không giới hạn mẫu nhỏ nhằm đảm bảo tính toàn diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính liên quan đến rủi ro tín dụng. Phân tích định tính dựa trên các mô hình lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2021, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực quản trị điều hành tại VietABank: VietABank đã xây dựng chiến lược và chính sách tín dụng tương đối đầy đủ, tuy nhiên việc vận hành và giám sát còn chưa đồng bộ. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng giai đoạn 2018-2021 dao động ở mức khoảng 2%, cao hơn mức trung bình ngành là 1,21% năm 2021, cho thấy hạn chế trong kiểm soát rủi ro.

  2. Năng lực xây dựng và vận hành các công cụ đo lường rủi ro tín dụng: VietABank chưa áp dụng rộng rãi các mô hình định lượng như IRB, chủ yếu dựa vào hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và mô hình định tính 6C. Việc này làm giảm độ chính xác trong đánh giá rủi ro, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị.

  3. Năng lực kiểm soát rủi ro tín dụng: Mô hình kiểm soát rủi ro tại VietABank chưa triển khai đầy đủ mô hình 3 tuyến phòng thủ, dẫn đến việc giám sát và kiểm soát rủi ro chưa chặt chẽ. Tỷ lệ nợ quá hạn có xu hướng tăng nhẹ, từ khoảng 1,5% năm 2018 lên gần 2% năm 2021.

  4. Năng lực xử lý rủi ro tín dụng: VietABank đã thiết lập hệ thống phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro theo quy định, tuy nhiên tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu còn thấp hơn nhiều so với các ngân hàng lớn như Vietcombank (tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu của Vietcombank đạt 514% năm 2022).

  5. Năng lực nguồn nhân lực và ứng dụng CNTT: Công tác đào tạo chuyên môn nghiệp vụ rủi ro tín dụng tại VietABank chưa được tổ chức bài bản và đồng đều. Hệ thống CNTT hỗ trợ quản trị rủi ro còn thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu báo cáo và cảnh báo rủi ro.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc VietABank chưa đầu tư đủ nguồn lực cho công tác quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong việc xây dựng và vận hành các công cụ đo lường rủi ro hiện đại, cũng như chưa hoàn thiện mô hình tổ chức kiểm soát rủi ro theo chuẩn mực quốc tế. So sánh với các ngân hàng lớn như Vietcombank và VietinBank, VietABank còn nhiều điểm yếu về năng lực kiểm soát và xử lý rủi ro, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn cao hơn mức trung bình ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nợ xấu, nợ quá hạn và tỷ lệ dự phòng rủi ro của VietABank so với các ngân hàng lớn trong giai đoạn 2018-2021, giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng. Bảng so sánh các yếu tố năng lực quản trị rủi ro tín dụng giữa VietABank và các ngân hàng tham khảo cũng sẽ làm rõ khoảng cách và nhu cầu cải thiện.

Việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng không chỉ giúp VietABank giảm thiểu tổn thất tài chính mà còn tăng cường uy tín, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường ngân hàng đầy biến động hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản trị điều hành: Xây dựng và hoàn thiện chiến lược quản trị rủi ro tín dụng rõ ràng, đồng bộ với mục tiêu phát triển ngân hàng. Thiết lập hệ thống chính sách, quy trình tín dụng chặt chẽ, phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của VietABank. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng quản lý rủi ro.

  2. Phát triển và ứng dụng các công cụ đo lường rủi ro hiện đại: Áp dụng mô hình IRB và các công cụ định lượng để nâng cao độ chính xác trong đánh giá rủi ro tín dụng. Đầu tư hệ thống dữ liệu và công nghệ hỗ trợ vận hành các mô hình này. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Phòng CNTT, phòng quản lý rủi ro.

  3. Hoàn thiện mô hình kiểm soát rủi ro theo 3 tuyến phòng thủ: Xây dựng bộ máy kiểm soát rủi ro độc lập, phân tách rõ ràng chức năng kinh doanh, quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ. Tăng cường giám sát, kiểm tra và tuân thủ các giới hạn an toàn tín dụng. Thời gian thực hiện: 9-12 tháng. Chủ thể: Ban kiểm soát, phòng quản lý rủi ro.

  4. Nâng cao năng lực xử lý rủi ro tín dụng: Cải tiến hệ thống phân loại nợ, tăng cường trích lập dự phòng rủi ro theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả như bán nợ, khởi kiện khi cần thiết. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng tín dụng, phòng pháp chế.

  5. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu: Tổ chức các khóa đào tạo bài bản về nghiệp vụ quản trị rủi ro tín dụng, kỹ năng phân tích tài chính và vận hành công cụ đo lường rủi ro. Xây dựng lộ trình phát triển năng lực nhân sự phù hợp. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng nhân sự, phòng quản lý rủi ro.

  6. Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT hỗ trợ quản trị rủi ro: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý (MIS) đồng bộ, cung cấp báo cáo kịp thời, chính xác về rủi ro tín dụng. Tích hợp các công cụ cảnh báo sớm rủi ro (EWS). Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Phòng CNTT, phòng quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao ngân hàng: Giúp hiểu rõ về các yếu tố cấu thành năng lực quản trị rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

  2. Phòng quản lý rủi ro và tín dụng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình, áp dụng các công cụ đo lường rủi ro hiện đại, nâng cao năng lực kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế do đại dịch Covid-19.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá thực trạng năng lực quản trị rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại, từ đó đề xuất chính sách, quy định phù hợp nhằm đảm bảo an toàn hệ thống tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực quản trị rủi ro tín dụng là gì?
    Năng lực quản trị rủi ro tín dụng là tổng hòa các nguồn lực, bao gồm bộ máy quản trị, công cụ đo lường, chính sách, nguồn nhân lực và công nghệ thông tin, giúp ngân hàng nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng hiệu quả, đảm bảo an toàn và lợi nhuận.

  2. Tại sao cần nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng?
    RRTD là nguyên nhân chính gây tổn thất vốn và ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng. Nâng cao năng lực quản trị giúp giảm thiểu nợ xấu, tăng hiệu quả kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường ngân hàng.

  3. Các công cụ đo lường rủi ro tín dụng phổ biến hiện nay là gì?
    Các công cụ gồm mô hình định tính 6C, mô hình xác suất vỡ nợ IRB theo Basel II, mô hình điểm số Z của Altman và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ. Mỗi công cụ có ưu nhược điểm riêng và thường được kết hợp sử dụng.

  4. Mô hình 3 tuyến phòng thủ trong quản trị rủi ro tín dụng gồm những gì?
    Tuyến 1 là quản lý rủi ro tại đơn vị kinh doanh; tuyến 2 là khối quản trị rủi ro và tuân thủ; tuyến 3 là kiểm toán nội bộ độc lập. Mô hình này giúp kiểm soát rủi ro hiệu quả và minh bạch.

  5. Làm thế nào để VietABank cải thiện năng lực quản trị rủi ro tín dụng?
    VietABank cần hoàn thiện chiến lược và chính sách, áp dụng các công cụ đo lường hiện đại, xây dựng mô hình kiểm soát rủi ro 3 tuyến phòng thủ, nâng cao năng lực xử lý rủi ro, đào tạo nguồn nhân lực và đầu tư hệ thống CNTT đồng bộ.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và xác định 6 yếu tố cấu thành năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại.
  • Đánh giá thực trạng tại VietABank giai đoạn 2018-2021 cho thấy nhiều hạn chế về năng lực quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong vận hành công cụ đo lường và kiểm soát rủi ro.
  • So sánh với các ngân hàng lớn như Vietcombank và VietinBank, VietABank cần cải thiện nhiều mặt để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm hoàn thiện chiến lược, áp dụng công cụ hiện đại, xây dựng mô hình kiểm soát 3 tuyến phòng thủ, đào tạo nhân lực và đầu tư CNTT.
  • Tiếp theo, VietABank cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đảm bảo hoạt động tín dụng an toàn, bền vững và tăng trưởng hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, bảo vệ lợi ích ngân hàng và khách hàng!