Tổng quan nghiên cứu
Ngành ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế, là kênh dẫn vốn và trung gian thanh toán quan trọng, góp phần duy trì sự vận hành liên tục của nền kinh tế. Hiệu quả sử dụng vốn tại ngân hàng thương mại là thước đo quan trọng phản ánh năng lực quản trị, điều hành và khả năng sinh lời của ngân hàng. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, ngành ngân hàng Việt Nam vẫn duy trì tăng trưởng tín dụng 13,52% năm 2021, tỷ lệ nợ xấu dưới 1,9% và lợi nhuận tăng 25-30%, tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo sự tăng trưởng này có thể không bền vững nếu phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài. Do đó, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trở thành nhiệm vụ trọng tâm để phát triển nội lực ngân hàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu hiệu quả sử dụng vốn tại Ngân hàng liên doanh Việt – Nga (VRB) trong giai đoạn 2017-2021. VRB là ngân hàng liên doanh giữa Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Ngân hàng VTB Nga, với vốn điều lệ 168,5 triệu USD, mạng lưới 6 chi nhánh và 14 phòng giao dịch trên toàn quốc. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại VRB, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu chuyển đổi số mạnh mẽ.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chỉ tiêu kinh doanh liên quan đến cho vay, đầu tư trái phiếu, thu hồi nợ và các chỉ số tài chính của VRB từ năm 2017 đến 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo VRB xây dựng chiến lược sử dụng vốn hiệu quả, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các ngân hàng liên doanh và thương mại khác trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hiệu quả sử dụng vốn trong ngân hàng thương mại, bao gồm:
Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra và chi phí đầu vào, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để đạt mục tiêu kinh doanh (Nguyễn Thị Ngọc Huyền, 2013; Aubyn và cộng sự, 2009).
Lý thuyết quản trị ngân hàng: Tập trung vào việc sử dụng vốn hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi nhuận đồng thời kiểm soát rủi ro, bao gồm các chỉ tiêu như ROE, ROA, NIM, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ bao phủ nợ xấu.
Mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng vốn: Sử dụng các chỉ tiêu quy mô (dư nợ cho vay, doanh số cho vay, đầu tư trái phiếu, ngân quỹ), chất lượng tín dụng (tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, nợ cơ cấu, trích lập dự phòng rủi ro) và hiệu quả kinh doanh (ROE, ROA, NIM, lợi nhuận trước thuế).
Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả sử dụng vốn, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR), tỷ lệ nợ xấu, trích lập dự phòng rủi ro, hệ số sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE), hệ số sinh lời tài sản (ROA), và chênh lệch thu nhập lãi ròng (NIM).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp định tính: Phân tích các vấn đề lý luận, cơ sở pháp lý, đặc thù kinh doanh và môi trường hoạt động của VRB.
Phương pháp thống kê và phân tích số liệu: Thu thập và tổng hợp số liệu tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của VRB giai đoạn 2017-2021. Các chỉ tiêu được sắp xếp theo thời gian để đánh giá xu hướng và biến động.
Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn của VRB qua các năm, so sánh với các tiêu chuẩn ngành và các ngân hàng thương mại khác để đánh giá mức độ hiệu quả.
Phương pháp xử lý và phân tích tài liệu: Tổng hợp các nghiên cứu trước đây về hiệu quả sử dụng vốn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam để làm cơ sở so sánh và đề xuất giải pháp.
Dữ liệu nghiên cứu chủ yếu là số liệu thứ cấp, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh, số liệu nội bộ của VRB, cùng các tài liệu pháp luật và nghiên cứu học thuật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính của VRB trong 5 năm từ 2017 đến 2021, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy trong phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng quy mô nguồn vốn và tài sản: Tổng tài sản của VRB tăng trưởng bình quân 21%/năm, vốn huy động từ khách hàng tăng 61% trong giai đoạn 2017-2021. Tiền gửi có kỳ hạn trung dài hạn tăng 94%, tỷ trọng tiền gửi trung dài hạn so với ngắn hạn tăng từ 51/49 lên 57/43, cho thấy sự ổn định hơn trong cơ cấu vốn.
Chất lượng tín dụng được cải thiện: Tỷ lệ nợ xấu giảm từ 2,95% năm 2017 xuống còn 1,32% năm 2021, giảm 55%. Tỷ lệ nợ quá hạn cũng giảm 50% từ 4,83% xuống 2,42%. Điều này phản ánh sự kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả hơn trong giai đoạn nghiên cứu.
Hiệu quả kinh doanh được nâng cao: Thu nhập lãi ròng tăng 123% sau 5 năm, từ 460 tỷ đồng lên 1.020 tỷ đồng (ước tính năm 2021). Lợi nhuận trước thuế tăng 56%, duy trì trên 200 tỷ đồng/năm. ROA tăng từ 0,31% lên 0,76%, tăng 145%, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản được cải thiện rõ rệt.
Cơ chế định giá điều chuyển vốn nội bộ được áp dụng từ 2015: Giúp VRB quản lý dòng vốn hiệu quả hơn, tuy nhiên còn hạn chế trong việc định giá toàn diện các giao dịch, ảnh hưởng đến việc tối ưu hóa sử dụng vốn.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng quy mô nguồn vốn và tài sản của VRB chủ yếu nhờ vào việc phát triển tiền gửi có kỳ hạn trung dài hạn, giúp ngân hàng giảm phụ thuộc vào vốn vay liên ngân hàng, từ đó giảm rủi ro thanh khoản. Việc kiểm soát tốt tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn cho thấy VRB đã nâng cao chất lượng tín dụng, phù hợp với xu hướng ngành ngân hàng Việt Nam và các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt qua các chỉ số ROA, lợi nhuận trước thuế và thu nhập lãi ròng, phản ánh khả năng sinh lời tốt hơn từ việc sử dụng vốn. Tuy nhiên, so với các ngân hàng thương mại lớn, ROA của VRB vẫn còn thấp, cho thấy tiềm năng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vẫn còn.
Việc áp dụng cơ chế định giá điều chuyển vốn nội bộ là bước tiến trong quản trị tài chính, giúp phân bổ chi phí vốn hợp lý giữa các bộ phận, tuy nhiên, cơ chế này cần được hoàn thiện để bao phủ toàn bộ các giao dịch và phù hợp với đặc thù kinh doanh của VRB.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn huy động, tỷ lệ nợ xấu qua các năm, biểu đồ ROA và lợi nhuận trước thuế để minh họa xu hướng và hiệu quả sử dụng vốn của VRB.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản trị và điều hành vốn: Hoàn thiện cơ chế định giá điều chuyển vốn nội bộ, áp dụng công nghệ quản lý tài chính hiện đại để tối ưu hóa phân bổ và sử dụng vốn, giảm chi phí vốn và nâng cao hiệu quả sinh lời. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban điều hành VRB phối hợp với phòng Tài chính – Kế toán.
Phát triển mạng lưới hoạt động và khách hàng mục tiêu: Mở rộng mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch tại các vùng kinh tế trọng điểm, tập trung phát triển khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt nhóm khách hàng có yếu tố Nga để gia tăng quy mô vốn huy động và dư nợ cho vay. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Ban Kinh doanh và Marketing VRB.
Nâng cao chất lượng tín dụng và quản lý rủi ro: Áp dụng các công cụ phân tích tín dụng hiện đại, tăng cường đào tạo nhân sự về quản lý rủi ro, kiểm soát chặt chẽ nợ xấu và nợ cơ cấu nhằm duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2%. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Quản lý rủi ro và Ban Tín dụng VRB.
Đẩy mạnh chuyển đổi số và đầu tư công nghệ: Đầu tư hệ thống ngân hàng điện tử, thanh toán trực tuyến, tự động hóa quy trình để giảm chi phí vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin VRB.
Tăng cường marketing và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh các hoạt động marketing nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu VRB, tạo sự khác biệt trong sản phẩm dịch vụ, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Marketing VRB.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng liên doanh Việt – Nga: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong sử dụng vốn, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam và liên doanh khác: Tham khảo mô hình quản trị vốn, cơ chế định giá nội bộ và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả sử dụng vốn, phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả tài chính ngân hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại ngân hàng liên doanh, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành ngân hàng bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả sử dụng vốn tại ngân hàng được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua các chỉ tiêu như ROE, ROA, NIM, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR), tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ bao phủ nợ xấu và lợi nhuận trước thuế. Ví dụ, ROA của VRB tăng từ 0,31% lên 0,76% trong giai đoạn 2017-2021 cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản được cải thiện.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại ngân hàng?
Nhân tố khách quan gồm môi trường kinh tế, pháp lý, công nghệ, văn hóa xã hội và mức độ cạnh tranh ngành. Nhân tố chủ quan gồm chiến lược kinh doanh, quy mô hoạt động, khẩu vị rủi ro, chất lượng nguồn nhân lực và marketing. Ví dụ, VRB chịu ảnh hưởng bởi sự khác biệt pháp lý giữa Việt Nam và Nga, cũng như hạn chế về công nghệ.Cơ chế định giá điều chuyển vốn nội bộ có vai trò gì?
Cơ chế này giúp phân bổ chi phí vốn hợp lý giữa các bộ phận, quản lý dòng vốn nội bộ hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. VRB áp dụng cơ chế này từ năm 2015 nhưng còn hạn chế trong phạm vi áp dụng, cần hoàn thiện để tối ưu hóa.Làm thế nào để nâng cao chất lượng tín dụng và giảm nợ xấu?
Áp dụng công nghệ phân tích tín dụng, tăng cường đào tạo nhân sự, kiểm soát chặt chẽ quy trình cho vay và thu hồi nợ, đồng thời xây dựng chính sách tín dụng phù hợp với khẩu vị rủi ro. VRB đã giảm tỷ lệ nợ xấu từ 2,95% xuống 1,32% nhờ các biện pháp này.Tại sao chuyển đổi số lại quan trọng đối với ngân hàng?
Chuyển đổi số giúp ngân hàng giảm chi phí vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng tính cạnh tranh và khả năng sinh lời. VRB đang đầu tư phát triển ngân hàng điện tử và các dịch vụ thanh toán trực tuyến để đáp ứng xu hướng này.
Kết luận
- Hiệu quả sử dụng vốn tại Ngân hàng liên doanh Việt – Nga đã có sự cải thiện rõ rệt trong giai đoạn 2017-2021 với tăng trưởng vốn huy động 61%, tỷ lệ nợ xấu giảm 55%, và ROA tăng 145%.
- VRB đã áp dụng cơ chế định giá điều chuyển vốn nội bộ nhằm quản lý dòng vốn hiệu quả, tuy nhiên cần hoàn thiện để phù hợp hơn với đặc thù kinh doanh.
- Các nhân tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, đòi hỏi VRB phải có chiến lược quản trị vốn linh hoạt và phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện quản trị vốn, phát triển mạng lưới và khách hàng, nâng cao chất lượng tín dụng, đẩy mạnh chuyển đổi số và marketing.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo VRB và các bên liên quan cần ưu tiên thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường ngân hàng Việt Nam và quốc tế.