Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh ở bậc trung học cơ sở đang được quan tâm đặc biệt. Theo khảo sát tại Trường THCS Nam Hải, lớp 9 có 38 học sinh tham gia nghiên cứu, trong đó gần 75% học sinh đánh giá tiếng Anh là môn học rất cần thiết, tuy nhiên hơn 90% học sinh gặp khó khăn trong việc duy trì động lực học tập do các yếu tố như khó phát âm, ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp, áp lực thi cử. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát tính khả thi của phương pháp đánh giá tuyển tập bài làm (portfolio assessment) trong việc tăng cường động lực học tiếng Anh cho học sinh lớp 9 tại trường này. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ hai năm học 2011-2012, tập trung vào hai đơn vị bài học cuối cùng của sách giáo khoa “Tiếng Anh 9”. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp đánh giá thay thế giúp học sinh chủ động, tự tin hơn trong học tập, đồng thời góp phần cải thiện kết quả học tập và giảm áp lực thi cử. Qua đó, nghiên cứu kỳ vọng đóng góp vào việc đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh ở các trường trung học cơ sở trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về động lực học tập và lý thuyết về đánh giá tuyển tập bài làm.

  1. Lý thuyết động lực học tập: Động lực được định nghĩa là trạng thái nội tại thúc đẩy, hướng dẫn và duy trì hành vi học tập (Woolfolk, 2001; Harmer, 2001). Dornyei (2001) phân loại động lực thành ba cấp độ: cấp độ ngôn ngữ (mục tiêu học tập), cấp độ người học (tự tin, nhu cầu thành tích), và cấp độ tình huống học tập (đặc điểm khóa học, giáo viên, nhóm học). Các chiến lược tăng cường động lực bao gồm phát triển nhận thức văn hóa, tăng cường tự tin, tạo môi trường học tập hấp dẫn và hỗ trợ học sinh tự chủ.

  2. Lý thuyết đánh giá tuyển tập bài làm (Portfolio Assessment): Portfolio là tập hợp có chủ đích các sản phẩm học tập thể hiện nỗ lực, tiến bộ và thành tựu của học sinh (Paulson et al., 1991). Portfolio trong giáo dục ngôn ngữ vừa là công cụ học tập vừa là hình thức đánh giá thay thế, giúp tăng động lực và phát triển kỹ năng tự đánh giá. Mô hình đánh giá portfolio gồm các bước: xác định mục đích, lên kế hoạch nội dung, thiết kế tiêu chí đánh giá, chuẩn bị sử dụng trong giảng dạy, xác minh độ chính xác và triển khai thực hiện (Moya & O'Malley, 1994; Barton & Collins, 1993).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, thực hiện thí nghiệm tại lớp 9 Trường THCS Nam Hải với 38 học sinh. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm:

  • Phiếu khảo sát: Phiếu khảo sát trước và sau khi áp dụng portfolio nhằm thu thập thông tin về thái độ, nhu cầu và động lực học tập của học sinh.
  • Portfolio của học sinh: Bao gồm thư bìa, các sản phẩm học tập và điểm số portfolio, được đánh giá theo tiêu chí rõ ràng (35% nội dung đầy đủ, 35% sáng tạo, 10% thư bìa, 10% nộp đúng hạn, 5% hoạt động khuyến khích).
  • Phỏng vấn: Phỏng vấn có cấu trúc với 10 học sinh và giáo viên nhằm làm rõ hiệu quả và tính khả thi của phương pháp.

Quy trình nghiên cứu kéo dài 11 tuần, bắt đầu bằng khảo sát tiền đề, triển khai portfolio song song với chương trình học, đánh giá và phản hồi, kết thúc bằng phỏng vấn. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả cho dữ liệu định lượng và mã hóa, phân tích nội dung cho dữ liệu định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ và nhu cầu học tập: 75% học sinh đánh giá tiếng Anh rất cần thiết, 52.6% thích học tiếng Anh, nhưng 94.7% gặp khó khăn trong phát âm và ghi nhớ từ vựng. 100% học sinh mong muốn đạt điểm cao trong các kỳ thi, 94.7% muốn mở rộng ngữ pháp và từ vựng, 84.2% muốn cải thiện kỹ năng đọc, viết, dịch thuật.

  2. Ảnh hưởng của portfolio đến động lực học tập: 90% học sinh và giáo viên đồng thuận rằng portfolio giúp tăng động lực học tập. Học sinh cảm thấy có mục tiêu rõ ràng, các hoạt động đa dạng phù hợp với sở thích và phong cách học tập, từ đó tăng sự hứng thú và nỗ lực. Ví dụ, học sinh S31 chia sẻ: "Nhờ có mục tiêu học tập, em không còn lười biếng và thấy vui khi hoàn thành các hoạt động."

  3. Ảnh hưởng đến trình độ tiếng Anh: Học sinh cải thiện rõ rệt kỹ năng viết, nói, đọc, nghe, ngữ pháp và từ vựng. Điểm số portfolio trung bình là 8.1, gần tương đương với điểm 45 phút viết, cho thấy tính hợp lệ và độ tin cậy của phương pháp. Học sinh S16 cho biết đã học được nhiều chiến lược ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp hiệu quả.

  4. Khó khăn gặp phải: Học sinh gặp khó khăn trong việc viết bài, quản lý thời gian và lựa chọn tài liệu học tập phù hợp. Một số học sinh mất nhiều thời gian tìm kiếm tài liệu trên internet.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy portfolio assessment là phương pháp đánh giá thay thế hiệu quả, góp phần nâng cao động lực và trình độ tiếng Anh cho học sinh lớp 9. Việc học sinh được tham gia lựa chọn nội dung, tự đánh giá và phản hồi giúp phát triển tính tự chủ và sự tự tin. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm của Kemp và Toperoff (1998) về lợi ích của portfolio trong việc tăng động lực và phát triển kỹ năng toàn diện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số portfolio và điểm kiểm tra 45 phút, cũng như bảng thống kê tỷ lệ học sinh hài lòng với các hoạt động học tập. Tuy nhiên, việc áp dụng còn gặp hạn chế về thời gian và kỹ năng quản lý của học sinh, đòi hỏi sự hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết kế lại nội dung portfolio: Tái cấu trúc các hoạt động viết phù hợp với trình độ học sinh, giảm bớt khối lượng bài tập viết, tăng cường các bài tập ngữ pháp và từ vựng nhằm phù hợp hơn với năng lực học sinh trong vòng 1 học kỳ. Giáo viên chủ trì thực hiện.

  2. Khuyến khích làm việc nhóm: Cho phép học sinh thực hiện các hoạt động khuyến khích theo nhóm hoặc cặp đôi để tăng tính tương tác, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập. Thực hiện trong suốt quá trình học, giáo viên và nhóm trưởng hỗ trợ giám sát.

  3. Tạo phần sáng tạo cho học sinh: Cho phép học sinh tự thiết kế phần “sáng tạo” trong portfolio, lựa chọn các hoạt động học tập phù hợp với sở thích cá nhân nhằm tăng tính chủ động và hứng thú. Áp dụng từ đầu học kỳ, giáo viên hướng dẫn và hỗ trợ.

  4. Tăng cường sự phối hợp với phụ huynh: Mời phụ huynh tham gia giám sát, hỗ trợ học sinh trong quá trình làm portfolio, giúp học sinh quản lý thời gian và hoàn thành bài tập đúng hạn. Thực hiện liên tục trong năm học, giáo viên phối hợp với ban phụ huynh.

  5. Đào tạo giáo viên về đánh giá portfolio: Tổ chức các buổi tập huấn để giáo viên nắm vững tiêu chí đánh giá, kỹ năng chấm điểm và phản hồi hiệu quả nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng. Thực hiện trước mỗi năm học mới, ban giám hiệu và phòng đào tạo chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nắm bắt phương pháp đánh giá mới, áp dụng portfolio để tăng động lực và cải thiện kết quả học tập cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Đánh giá hiệu quả các phương pháp đánh giá thay thế, xây dựng chính sách đổi mới đánh giá phù hợp với bối cảnh giáo dục hiện nay.

  3. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong giáo dục ngôn ngữ.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của portfolio trong việc hỗ trợ con em học tập, phối hợp cùng nhà trường nâng cao hiệu quả giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Portfolio assessment là gì và khác gì so với kiểm tra truyền thống?
    Portfolio assessment là phương pháp đánh giá dựa trên tập hợp các sản phẩm học tập của học sinh thể hiện quá trình và kết quả học tập. Khác với kiểm tra truyền thống chỉ đánh giá kết quả trong thời gian ngắn, portfolio đánh giá liên tục, đa dạng kỹ năng và khuyến khích sự tự đánh giá.

  2. Phương pháp này có phù hợp với học sinh lớp 9 không?
    Nghiên cứu tại Trường THCS Nam Hải cho thấy học sinh lớp 9 có thể áp dụng hiệu quả portfolio assessment, giúp tăng động lực và cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt khi được hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp.

  3. Làm thế nào để giáo viên đánh giá portfolio một cách công bằng?
    Giáo viên cần xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch, kết hợp với việc cho học sinh tự đánh giá và phản hồi lẫn nhau. Sử dụng bảng chấm điểm và rubrics giúp tăng tính khách quan.

  4. Portfolio assessment có tốn nhiều thời gian không?
    Phương pháp này đòi hỏi thời gian đầu tư nhiều hơn so với kiểm tra truyền thống, cả về chuẩn bị và chấm điểm. Tuy nhiên, việc làm việc nhóm và sự phối hợp với phụ huynh có thể giảm bớt gánh nặng này.

  5. Làm sao để học sinh duy trì động lực khi làm portfolio?
    Việc đặt mục tiêu học tập rõ ràng, đa dạng hóa các hoạt động phù hợp với sở thích, có phản hồi thường xuyên từ giáo viên và bạn bè, cũng như sự hỗ trợ từ gia đình sẽ giúp học sinh duy trì động lực.

Kết luận

  • Portfolio assessment là phương pháp đánh giá thay thế hiệu quả, giúp tăng động lực và cải thiện trình độ tiếng Anh cho học sinh lớp 9.
  • Học sinh tham gia tích cực, thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng ngôn ngữ và tự học.
  • Phương pháp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Cần điều chỉnh nội dung và hình thức portfolio phù hợp với năng lực và sở thích học sinh để giảm áp lực và tăng tính sáng tạo.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho đổi mới phương pháp đánh giá trong giáo dục tiếng Anh trung học cơ sở tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên thử nghiệm áp dụng portfolio assessment trong các lớp học khác, đồng thời tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài và trên nhiều đối tượng học sinh hơn.