Tổng quan nghiên cứu

Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đã và đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội trên toàn cầu, trong đó giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu đổi mới sáng tạo. Tại Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu, được xếp hạng thứ 139 châu Á theo QS Asia University Rankings năm 2016 và 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ tại các trường đại học Việt Nam chỉ đạt khoảng 21,2%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 64% của các trường đại học châu Á. Nguồn nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) chất lượng cao là yếu tố quyết định để các trường đại học như ĐHQGHN giữ vững vị thế và phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác thu hút nguồn nhân lực KH&CN chất lượng cao tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là ĐHQGHN, trong giai đoạn 2012-2017, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thu hút nhân lực trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp mới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và các cơ sở giáo dục đại học trong việc xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực KH&CN chất lượng cao, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền giáo dục đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính về nhân lực KH&CN:

  1. Khái niệm của UNESCO: Nhân lực KH&CN được hiểu là tổng nhân lực có trình độ chuyên môn, bao gồm nhà khoa học, kỹ sư và kỹ thuật viên có trình độ từ trung cấp đến đại học trở lên, tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào hoạt động KH&CN. UNESCO phân biệt rõ giữa tổng nhân lực có trình độ chuyên môn và nhân lực có trình độ chuyên môn đang làm việc, phản ánh tiềm năng và thực trạng nguồn nhân lực KH&CN.

  2. Khái niệm của OECD: Định nghĩa nguồn nhân lực KH&CN (HRST) bao gồm những người có trình độ đại học trở lên hoặc làm nghề thuộc chuyên ngành KH&CN đòi hỏi trình độ tương đương. OECD phân loại nhân lực NC&TK thành ba nhóm: cán bộ nghiên cứu, nhân viên kỹ thuật và nhân viên phụ trợ trực tiếp NC&TK, nhấn mạnh vai trò của nhân lực nghiên cứu và phát triển trong hệ thống KH&CN.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đại học 4.0, đại diện cho mô hình đại học thông minh định hướng đổi mới sáng tạo, với các đặc trưng như đào tạo theo định hướng khởi nghiệp, nghiên cứu hàn lâm kết hợp đổi mới sáng tạo, hoạt động đổi mới sáng tạo trong hệ sinh thái khởi nghiệp, và cơ chế tự chủ đại học cao.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: nhân lực KH&CN chất lượng cao, chính sách thu hút nhân lực KH&CN, và đặc trưng nguồn nhân lực trong bối cảnh CMCN 4.0.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Phân tích dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp và phân tích các tài liệu khoa học trong và ngoài nước, báo cáo của OECD, UNESCO, các tạp chí quốc tế và trong nước để xây dựng cơ sở lý luận và tổng quan thực trạng.

  • Phân tích thống kê số liệu: Thu thập và xử lý số liệu về nhân lực KH&CN tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là ĐHQGHN trong giai đoạn 2012-2017. Cỡ mẫu bao gồm 142/271 trường đại học trên toàn quốc, với số liệu về số lượng cán bộ, trình độ học vấn, cơ cấu tổ chức KH&CN.

  • Nghiên cứu trường hợp: Tập trung phân tích thực trạng và chính sách thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao tại ĐHQGHN, so sánh với các trường đại học tiêu biểu như Đại học Tôn Đức Thắng và Đại học Duy Tân.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các trường đại học đại diện cho các nhóm công lập, tư thục và đại học quốc gia để đảm bảo tính đại diện và đa dạng trong phân tích.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của nguồn nhân lực KH&CN tại ĐHQGHN.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2017, thời điểm CMCN 4.0 bắt đầu ảnh hưởng đến giáo dục đại học tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhân lực KH&CN tại các trường đại học Việt Nam: Tổng số nhân lực KH&CN trong hệ thống 271 trường đại học là khoảng 77.841 người, chiếm 46,3% tổng nhân lực KH&CN cả nước. Tỷ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ chỉ đạt 21,2%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 64% của các trường đại học châu Á. Số lượng cán bộ nghiên cứu và kỹ thuật viên còn hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0.

  2. Thực trạng công tác thu hút nhân lực KH&CN tại ĐHQGHN: ĐHQGHN có đội ngũ nhân lực KH&CN chất lượng cao lớn nhất trong các trường đại học Việt Nam, tuy nhiên vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển. Các chính sách thu hút hiện tại còn nhiều hạn chế, chưa phù hợp với nguồn lực tài chính và chưa tạo được môi trường hấp dẫn để giữ chân nhân tài.

  3. Kinh nghiệm từ các trường đại học tiêu biểu: Đại học Tôn Đức Thắng và Đại học Duy Tân đã áp dụng các chính sách thu hút nhân lực hiệu quả như đào tạo sau đại học ở nước ngoài, ưu tiên tuyển dụng nhân sự có trình độ cao từ các trường đại học danh tiếng quốc tế, hỗ trợ phát triển năng lực tiếng Anh, và tạo môi trường nghiên cứu khoa học năng động. Kết quả là số lượng công bố quốc tế và chất lượng nghiên cứu của các trường này tăng trưởng mạnh, góp phần thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao.

  4. Yêu cầu kỹ năng và năng lực của nhân lực KH&CN trong CMCN 4.0: Nguồn nhân lực cần có kiến thức chuyên sâu về 10 công nghệ cốt lõi của CMCN 4.0 như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật, công nghệ nano, công nghệ sinh học, cùng với kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, quản lý con người, làm việc nhóm và sáng tạo đổi mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù ĐHQGHN có đội ngũ nhân lực KH&CN chất lượng cao hàng đầu Việt Nam, nhưng tỷ lệ giảng viên tiến sĩ và cán bộ nghiên cứu vẫn thấp so với chuẩn quốc tế, ảnh hưởng đến năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng tạo của trường. Các chính sách thu hút nhân lực hiện nay chưa thực sự hiệu quả do hạn chế về tài chính, cơ chế đãi ngộ chưa cạnh tranh và môi trường làm việc chưa đủ hấp dẫn.

So sánh với các trường đại học như Tôn Đức Thắng và Duy Tân, việc đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo sau đại học, hợp tác quốc tế, và chính sách đãi ngộ linh hoạt đã giúp các trường này thu hút và giữ chân nhân lực KH&CN chất lượng cao, đồng thời nâng cao năng lực nghiên cứu và công bố quốc tế. Điều này cho thấy, ĐHQGHN cần học hỏi và áp dụng các giải pháp tương tự để nâng cao hiệu quả thu hút nhân lực.

Ngoài ra, yêu cầu về kỹ năng và năng lực của nhân lực KH&CN trong bối cảnh CMCN 4.0 đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, từ việc tập trung vào kiến thức chuyên môn sang phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng công nghệ số và năng lực sáng tạo đổi mới. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ giảng viên tiến sĩ giữa các trường đại học Việt Nam và khu vực châu Á, cũng như bảng phân loại kỹ năng cần thiết cho nhân lực KH&CN trong CMCN 4.0.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao theo mô hình đại học 4.0
    ĐHQGHN cần phát triển chiến lược 2C (Hợp tác và Cạnh tranh hài hòa) và chính sách 2P (Thu hút và Thúc đẩy đồng thời) nhằm tạo môi trường làm việc sáng tạo, năng động, khuyến khích đổi mới sáng tạo. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là Ban Giám đốc và các phòng ban chức năng.

  2. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng nhân lực chất lượng cao trong và ngoài nước
    Hỗ trợ sinh viên xuất sắc đi đào tạo sau đại học, tiến sĩ ở các trường đại học danh tiếng quốc tế, đồng thời tổ chức các chương trình nâng cao năng lực tiếng Anh và kỹ năng mềm cho cán bộ hiện có. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là phòng đào tạo và hợp tác quốc tế.

  3. Cải thiện chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc
    Xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh về lương, thưởng, hỗ trợ nghiên cứu, nhà ở, và các điều kiện làm việc thuận lợi nhằm thu hút và giữ chân nhân tài. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ban Tổ chức cán bộ và Ban Quản lý tài chính.

  4. Phát triển hệ thống phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu hiện đại
    Quy hoạch và đầu tư hệ thống phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu gắn với các ngành công nghệ ưu tiên, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm KH&CN. Thời gian thực hiện 3-5 năm, chủ thể là Ban Quản lý dự án và các viện nghiên cứu.

  5. Mở rộng hợp tác quốc tế và mô hình đồng hướng dẫn nghiên cứu sinh với doanh nghiệp
    Tăng cường hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong và ngoài nước để tạo cơ hội nghiên cứu, thực tập và chuyển giao công nghệ cho cán bộ và sinh viên. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là phòng hợp tác quốc tế và các khoa chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học
    Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của trường đại học.

  2. Các nhà hoạch định chính sách KH&CN và giáo dục
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để thiết kế các chính sách phát triển nguồn nhân lực KH&CN trong bối cảnh CMCN 4.0, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo quốc gia.

  3. Giảng viên, nhà nghiên cứu và cán bộ quản lý tại các trường đại học
    Nắm bắt các yêu cầu về kỹ năng, năng lực và môi trường làm việc trong thời đại công nghiệp 4.0, từ đó nâng cao năng lực cá nhân và đóng góp cho sự phát triển của tổ chức.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý khoa học và công nghệ
    Tham khảo để hiểu rõ bối cảnh phát triển nguồn nhân lực KH&CN, các thách thức và cơ hội trong công tác thu hút nhân lực chất lượng cao, phục vụ cho nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân lực KH&CN chất lượng cao được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nhân lực KH&CN chất lượng cao là những người có trình độ đại học trở lên, có năng lực nghiên cứu, sáng tạo và ứng dụng công nghệ mới, đáp ứng yêu cầu của CMCN 4.0, bao gồm cả cán bộ nghiên cứu, kỹ sư và kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao.

  2. Tại sao tỷ lệ giảng viên tiến sĩ ở các trường đại học Việt Nam còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do hạn chế về nguồn lực tài chính, môi trường nghiên cứu chưa hấp dẫn, chính sách đãi ngộ chưa cạnh tranh và thiếu các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn.

  3. Các trường đại học như Tôn Đức Thắng và Duy Tân đã làm gì để thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao?
    Họ tập trung vào đào tạo sau đại học ở nước ngoài, ưu tiên tuyển dụng nhân sự có trình độ cao từ các trường đại học danh tiếng, hỗ trợ phát triển năng lực tiếng Anh, tạo môi trường nghiên cứu năng động và hợp tác quốc tế sâu rộng.

  4. Những kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhân lực KH&CN trong bối cảnh CMCN 4.0?
    Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, quản lý con người, làm việc nhóm, sáng tạo đổi mới, cùng với kiến thức chuyên sâu về các công nghệ cốt lõi như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật.

  5. Làm thế nào để ĐHQGHN nâng cao hiệu quả thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao?
    ĐHQGHN cần xây dựng chiến lược thu hút phù hợp, cải thiện chính sách đãi ngộ, đầu tư phát triển cơ sở vật chất nghiên cứu, tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ hiện có.

Kết luận

  • ĐHQGHN là trung tâm đào tạo và nghiên cứu hàng đầu Việt Nam, nhưng tỷ lệ nhân lực KH&CN chất lượng cao còn thấp so với chuẩn quốc tế.
  • Cuộc CMCN 4.0 đặt ra yêu cầu mới về kỹ năng và năng lực cho nguồn nhân lực KH&CN, đòi hỏi sự đổi mới trong đào tạo và chính sách thu hút.
  • Các trường đại học như Tôn Đức Thắng và Duy Tân đã thành công trong việc thu hút nhân lực chất lượng cao nhờ chính sách đào tạo và đãi ngộ hiệu quả.
  • ĐHQGHN cần xây dựng chiến lược thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao theo mô hình đại học 4.0, tập trung vào đào tạo, đãi ngộ, phát triển cơ sở vật chất và hợp tác quốc tế.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể với lộ trình 3-5 năm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ĐHQGHN trong bối cảnh CMCN 4.0.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và hoạch định chính sách tại ĐHQGHN và các trường đại học khác nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả thu hút nhân lực KH&CN chất lượng cao, góp phần phát triển giáo dục đại học và đổi mới sáng tạo quốc gia.