Mối Liên Quan Giữa Từng Đặc Điểm Hình Thái Phôi Nang và Tỉ Lệ Có Thai Lâm Sàng Sau Chuyển Đơn Phôi Nang Đông Lạnh Tại Bệnh Viện Đa Khoa 16A Hà Đông

Trường đại học

Đại học Bách Khoa Hà Nội

Chuyên ngành

Công nghệ sinh học

Người đăng

Ẩn danh

2023

79
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Hình Thái Phôi Nang Tỉ Lệ Có Thai

Trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản (HTSS), đặc biệt là kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc đánh giá và chọn lọc phôi nang đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tỉ lệ có thai thành công. Phương pháp đánh giá hình thái phôi nang dựa trên hệ thống Gardner, tập trung vào độ giãn rộng khoang phôi, chất lượng khối tế bào bên trong (ICM)lớp tế bào lá nuôi (TE), được sử dụng rộng rãi. Nghiên cứu này đi sâu vào mối liên quan giữa các đặc điểm hình thái phôi nang này và tỉ lệ có thai lâm sàng sau khi chuyển đơn phôi nang đông lạnh (FET), một quy trình ngày càng phổ biến. Mục tiêu là xác định liệu các yếu tố hình thái phôi nang có thể dự đoán khả năng thành công của quy trình IVF hay không. Các yếu tố như tuổi mẹ, bệnh sử sản khoa, và kỹ thuật hỗ trợ sinh sản được cân nhắc để kiểm soát ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công. Việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình chọn lọc phôi nang, tăng cơ hội có thai cho các cặp vợ chồng hiếm muộn. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu hồi cứu từ các chu kỳ chuyển phôi nang đông lạnh, tập trung vào những phôi đã được sàng lọc di truyền (PGT-A) để đảm bảo tính khách quan.

1.1. Tầm quan trọng của Đánh Giá Phôi Nang trong IVF

Đánh giá phôi nang là một bước quan trọng trong quy trình IVF, ảnh hưởng trực tiếp đến tỉ lệ có thai thành công. Việc phân loại phôi nang dựa trên các đặc điểm hình thái giúp các chuyên gia phôi học chọn lọc phôi nang có tiềm năng phát triển tốt nhất. Các tiêu chí đánh giá bao gồm kích thước phôi nang, sự phát triển của lớp tế bào lá nuôi (TE), và chất lượng khối tế bào bên trong (ICM). Chọn lọc phôi giúp tăng tỷ lệ làm tổ của phôi sau chuyển phôi.

1.2. Chuyển Đơn Phôi Nang Đông Lạnh Xu hướng hiện đại

Chuyển đơn phôi nang đông lạnh (FET) đang trở thành xu hướng chủ đạo trong điều trị hiếm muộn. Kỹ thuật này giúp giảm nguy cơ đa thai so với việc chuyển nhiều phôi. Đông lạnh phôi nang cho phép trì hoãn việc chuyển phôi, tạo điều kiện tối ưu cho niêm mạc tử cung. Chất lượng phôi sau rã đông đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi quy trình đánh giá phôi nang nghiêm ngặt trước khi chuyển phôi.

1.3. Ảnh hưởng của Tuổi Mẹ đến Chất Lượng Phôi Nang

Tuổi mẹ là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng phôi nangtỉ lệ có thai. Phụ nữ lớn tuổi thường có chất lượng noãn kém hơn, dẫn đến phôi phát triển không tốt. Nghiên cứu phôi học đã chỉ ra rằng tuổi mẹ có tương quan nghịch với tỉ lệ thành công IVF. Các phôi từ phụ nữ lớn tuổi thường có nguy cơ cao về bất thường nhiễm sắc thể. Chất lượng phôi nang giảm làm giảm khả năng làm tổ và tăng nguy cơ sảy thai.

II. Thách Thức Tiêu Chí Đánh Giá Phôi Nang và Dự Đoán Thành Công

Mặc dù hệ thống đánh giá hình thái phôi nang Gardner được sử dụng rộng rãi, nhưng việc xác định chính xác những đặc điểm nào quan trọng nhất trong việc dự đoán tỉ lệ có thai vẫn còn là một thách thức. Các nghiên cứu trước đây cho kết quả không nhất quán về vai trò của ICM, TE, và độ giãn rộng phôi nang. Nhiều yếu tố khác như kỹ thuật đông lạnh phôi thủy tinh hóa, điều kiện phòng thí nghiệm, và kinh nghiệm của chuyên gia phôi học có thể ảnh hưởng đến kết quả. Việc chuẩn hóa quy trình đánh giá phôi nang và thu thập dữ liệu lớn là cần thiết để đưa ra kết luận chính xác hơn. Nghiên cứu này tập trung vào việc giải quyết những mâu thuẫn này, bằng cách phân tích dữ liệu từ một bệnh viện cụ thể, với mục tiêu xác định các tiêu chí chọn lọc phôi nang hiệu quả nhất.

2.1. Sự không nhất quán trong các nghiên cứu về ICM và TE

Các nghiên cứu trước đây cho thấy sự không nhất quán về tầm quan trọng của khối tế bào bên trong (ICM)lớp tế bào lá nuôi (TE) trong việc dự đoán tỉ lệ có thai. Một số nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của ICM trong việc tạo ra thai nhi khỏe mạnh. Ngược lại, các nghiên cứu khác lại cho rằng TE quan trọng hơn vì nó liên quan đến quá trình làm tổ. Sự khác biệt này có thể do sự khác biệt trong phương pháp nghiên cứu, cỡ mẫu, và tiêu chí đánh giá.

2.2. Ảnh hưởng của Kỹ Thuật Đông Lạnh Phôi lên Chất Lượng Phôi

Kỹ thuật đông lạnh phôi thủy tinh hóa có thể ảnh hưởng đến chất lượng phôi sau rã đông. Quá trình đông lạnh và rã đông có thể gây tổn thương cho phôi, đặc biệt là ở giai đoạn phôi nang. Việc tối ưu hóa quy trình đông lạnh phôi là rất quan trọng để đảm bảo tỉ lệ phục hồi phôi nang cao và duy trì chất lượng phôi. Chuyển phôi đông lạnh rã đông (FET) với quy trình chuẩn giúp tăng tỷ lệ có thai.

2.3. Vai trò của Phân Tích Di Truyền Tiền Làm Tổ PGT A

Phân tích di truyền tiền làm tổ (PGT-A) giúp sàng lọc các phôi có bất thường nhiễm sắc thể. PGT-A cho phép chọn lọc phôi nang chuẩn bội, giúp tăng khả năng làm tổ và giảm nguy cơ sảy thai. Việc kết hợp PGT-A với đánh giá hình thái phôi nang có thể nâng cao hiệu quả của quá trình chọn lọc phôi nang. Tuy nhiên, PGT-A cũng có thể gây tranh cãi do tính xâm lấn của nó.

III. Phương Pháp Đánh Giá Hình Thái Phôi Nang Bí Quyết Thành Công

Nghiên cứu này sử dụng hệ thống đánh giá hình thái phôi nang Gardner & Schoolcraft (1999), tập trung vào ba yếu tố chính: độ giãn rộng khoang phôi, chất lượng ICM, và chất lượng TE. Mỗi yếu tố được đánh giá bằng thang điểm từ 1 đến 5 cho độ giãn nở và A đến C cho ICM và TE, cho phép xếp loại phôi một cách chi tiết. Dữ liệu được thu thập từ các chu kỳ chuyển đơn phôi nang đông lạnh tại Bệnh viện Đa khoa 16A Hà Đông từ 2018-2022. Phân tích thống kê sử dụng hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định mối quan hệ giữa các đặc điểm hình tháitỉ lệ có thai lâm sàng. Nghiên cứu này sử dụng mô hình hồi quy logistic để xác định yếu tố tiên lượng tỷ lệ có thai sau chuyển phôi.

3.1. Chi tiết về hệ thống Phân Loại Phôi Nang Gardner

Hệ thống phân loại phôi nang Gardner đánh giá phôi dựa trên 3 tiêu chí: Độ giãn rộng khoang phôi (1-5), chất lượng khối tế bào bên trong (ICM) (A-C), và chất lượng lớp tế bào lá nuôi (TE) (A-C). Điểm cao hơn cho thấy phôi có chất lượng tốt hơn. Ví dụ, phôi loại 4AA được coi là phôi có chất lượng cao. Hệ thống này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm IVF trên toàn thế giới.

3.2. Thu thập dữ liệu từ các chu kỳ Chuyển Đơn Phôi Nang

Dữ liệu được thu thập hồi cứu từ các chu kỳ chuyển đơn phôi nang đông lạnh (FET) được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa 16A Hà Đông từ năm 2018 đến 2022. Các thông tin thu thập bao gồm tuổi mẹ, bệnh sử sản khoa, đặc điểm hình thái phôi nang, và kết quả thai kỳ. Chỉ các chu kỳ sử dụng phôi đã được sàng lọc di truyền (PGT-A) mới được đưa vào phân tích để giảm thiểu yếu tố nhiễu.

3.3. Phân tích thống kê Mối Liên Hệ giữa Hình Thái và Tỉ Lệ Có Thai

Phân tích thống kê sử dụng hồi quy logistic để xác định mối liên hệ giữa các đặc điểm hình thái phôi nangtỉ lệ có thai lâm sàng. Hồi quy đơn biến được sử dụng để đánh giá tác động của từng yếu tố riêng lẻ. Hồi quy đa biến được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nhiễu và xác định các yếu tố tiên lượng độc lập. Kết quả thống kê được đánh giá dựa trên mức ý nghĩa p < 0.05.

IV. Kết Quả Đặc Điểm Phôi Nang Nào Ảnh Hưởng Tới Tỉ Lệ Thành Công

Kết quả nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan đáng kể giữa các đặc điểm hình thái phôi nang (bao gồm độ giãn rộng, ICM, và TE) và tỉ lệ có thai lâm sàng sau chuyển đơn phôi nang đông lạnh ở những phôi đã được sàng lọc di truyền (PGT-A). Niêm mạc tác động đáng kể đến kết quả chuyển phôi chuẩn bội. Điều này cho thấy rằng, khi sử dụng phôi đã được kiểm tra di truyền, các yếu tố hình thái có thể không phải là yếu tố dự đoán quan trọng nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghiên cứu này được thực hiện trên một nhóm dân số cụ thể và cần được xác nhận bằng các nghiên cứu lớn hơn và đa dạng hơn.

4.1. Phân tích đơn biến về Hình Thái Phôi và Kết Quả Có Thai

Phân tích đơn biến cho thấy không có mối tương quan đáng kể giữa bất kỳ đặc điểm hình thái phôi nang nào (bao gồm độ giãn rộng, ICM, và TE) và kết quả có thai dương tính (Beta hCG). Kết quả này gợi ý rằng các yếu tố khác có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc quyết định tỉ lệ thành công của chuyển phôi.

4.2. Mô hình hồi quy đa biến và các yếu tố tiên lượng

Mô hình hồi quy đa biến cũng không tìm thấy mối liên hệ đáng kể nào giữa hình thái phôi nangtỉ lệ có thai lâm sàng. Độ giãn rộng, chất lượng ICM, và chất lượng TE không phải là yếu tố tiên lượng độc lập cho tỉ lệ thành công sau chuyển phôi. Mô hình dự đoán kết quả chuyển phôi lâm sàng sử dụng hồi quy logistic nhị phân cho thấy: các đặc điểm hình thái (ĐGR, ICM, TE) không có tác động lên kết quả chuyển phôi.

4.3. So sánh với các nghiên cứu khác và thảo luận về sự khác biệt

Kết quả của nghiên cứu này khác với một số nghiên cứu trước đây đã cho thấy mối liên hệ giữa hình thái phôi nangtỉ lệ thành công. Sự khác biệt này có thể là do sự khác biệt trong phương pháp nghiên cứu, cỡ mẫu, hoặc quần thể bệnh nhân. Nghiên cứu này tập trung vào phôi đã được sàng lọc di truyền (PGT-A), trong khi nhiều nghiên cứu khác không sử dụng phương pháp này.

V. Kết Luận Tối Ưu Hóa Tỉ Lệ Thành Công IVF trong Tương Lai

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cho thấy rằng, khi chuyển đơn phôi nang đông lạnh đã được sàng lọc di truyền (PGT-A), các đặc điểm hình thái phôi nang không phải là yếu tố dự đoán quan trọng nhất cho tỉ lệ có thai lâm sàng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc di truyền và các yếu tố khác, chẳng hạn như chất lượng tử cung và kỹ thuật chuyển phôi, trong việc tối ưu hóa tỉ lệ thành công IVF. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các yếu tố dự đoán khác và phát triển các phương pháp đánh giá phôi nang toàn diện hơn.

5.1. Tầm quan trọng của Sàng Lọc Di Truyền PGT A trong IVF

Sàng lọc di truyền (PGT-A) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tỉ lệ thành công IVF bằng cách chọn lọc phôi nang khỏe mạnh về mặt di truyền. PGT-A giúp giảm nguy cơ sảy thai và các biến chứng khác liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể. Việc kết hợp PGT-A với các phương pháp đánh giá phôi nang khác có thể nâng cao hiệu quả của quá trình chọn lọc phôi nang.

5.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai về Đánh Giá Phôi Nang

Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc phát triển các phương pháp đánh giá phôi nang toàn diện hơn, bao gồm cả các yếu tố di truyền, hình thái, và chức năng. Các phương pháp đánh giá phôi nang không xâm lấn, chẳng hạn như phân tích môi trường nuôi cấy phôi, cũng đang được nghiên cứu. Mục tiêu là tìm ra các yếu tố dự đoán chính xác hơn tỉ lệ thành công của chuyển phôi.

5.3. Lời khuyên cho các cặp vợ chồng đang điều trị IVF

Các cặp vợ chồng đang điều trị IVF nên thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về các lựa chọn điều trị và phương pháp đánh giá phôi nang. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tỉ lệ thành công có thể giúp đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Kiên nhẫn và tin tưởng vào đội ngũ y tế là yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị.

28/05/2025
Mối liên quan giữa từng đặc điểm hình thái phôi nang và tỉ lệ có thai lâm sàng sau chuyển đơn phôi nang đông lạnh tại bệnh viện đa khoa 16a hà đông
Bạn đang xem trước tài liệu : Mối liên quan giữa từng đặc điểm hình thái phôi nang và tỉ lệ có thai lâm sàng sau chuyển đơn phôi nang đông lạnh tại bệnh viện đa khoa 16a hà đông

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Mối Liên Quan Giữa Đặc Điểm Hình Thái Phôi Nang và Tỉ Lệ Có Thai Sau Chuyển Đơn Phôi Nang Đông Lạnh" khám phá mối liên hệ giữa các đặc điểm hình thái của phôi nang và khả năng mang thai thành công sau khi chuyển phôi đông lạnh. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến tỉ lệ có thai mà còn giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế tối ưu hóa quy trình điều trị vô sinh.

Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "Luận văn thạc sĩ sinh học thực nghiệm đánh giá kết quả tạo phôi trong ống nghiệm và sàng lọc bất thường số lượng nhiễm sắc thể ở phôi giai đoạn tiền làm tổ từ noãn trữ lạnh tại bệnh viện quốc tế sản nhi hải phòng giai đoạn 052021 082023", nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về quy trình tạo phôi và sàng lọc nhiễm sắc thể. Bên cạnh đó, tài liệu "Luận án tiến sĩ nghiên cứu hình thái phôi và kết quả thụ tinh ống nghiệm ở bệnh nhân hội chứng buồng trứng đa nang được trưởng thành noãn bằng gnrh đồng vận" sẽ cung cấp thêm thông tin về hình thái phôi trong bối cảnh thụ tinh ống nghiệm. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về "Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số dạng bất thường nhiễm sắc thể y ở nam giới khám vô sinh tại bệnh viện phụ sản thành phố cần thơ", giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố di truyền liên quan đến vô sinh. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến phôi và khả năng mang thai.