Khóa Luận Tốt Nghiệp: Lý Thuyết Phiếm Hàm Mật Độ và Các Phương Pháp Nghiên Cứu Bán Dẫn

2018

50
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Lý thuyết phiếm hàm mật độ

Lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT) là một phương pháp tính toán lượng tử được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu vật lý chất rắn và hóa học lượng tử. Phương pháp này dựa trên hai định lý cơ bản của Hohenberg và Kohn, khẳng định rằng năng lượng của hệ electron ở trạng thái cơ bản có thể được biểu diễn như một phiếm hàm mật độ. DFT cho phép tính toán các tính chất vật lý của hệ điện tử thông qua hàm mật độ electron, giúp giảm thiểu độ phức tạp tính toán so với các phương pháp lượng tử truyền thống. Ứng dụng phiếm hàm mật độ trong nghiên cứu bán dẫn đã mở ra nhiều hướng tiếp cận mới, đặc biệt trong việc mô phỏng và dự đoán tính chất của vật liệu.

1.1. Các phương trình Kohn Sham

Các phương trình Kohn-Sham là nền tảng của DFT, cho phép chuyển bài toán nhiều electron thành bài toán một electron thông qua việc sử dụng giả thế hiệu dụng. Phương pháp này giúp tính toán mật độ electron ở trạng thái cơ bản một cách chính xác. Phép đo gần đúng mật độ địa phương (LDA) và phép đo gần đúng gradient tổng quát (GGA) là hai phương pháp phổ biến được sử dụng để giải các phương trình này. Những phương pháp này đã chứng minh hiệu quả trong việc nghiên cứu tính chất bán dẫncấu trúc bán dẫn.

1.2. Ứng dụng trong nghiên cứu bán dẫn

DFT đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu vật liệu bán dẫn, đặc biệt trong việc tính toán mật độ điện tử trong bán dẫncấu trúc vùng năng lượng. Phương pháp này cho phép dự đoán các tính chất điện, quang và nhiệt của vật liệu, từ đó hỗ trợ phát triển công nghệ bán dẫn hiện đại. Lý thuyết lượng tử bán dẫn dựa trên DFT đã giúp hiểu rõ hơn về các hiện tượng vật lý trong vật liệu bán dẫn, như hiệu ứng Hall lượng tử và hiệu ứng quang điện.

II. Cách tiếp cận nghiên cứu bán dẫn

Nghiên cứu bán dẫn đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết bán dẫn và các phương pháp thực nghiệm. Phương pháp nghiên cứu bán dẫn bao gồm việc sử dụng các công cụ tính toán như DFT để mô phỏng cấu trúc và tính chất của vật liệu, đồng thời kết hợp với các kỹ thuật thực nghiệm như nhiễu xạ tia X và quang phổ để kiểm chứng kết quả. Cách tiếp cận nghiên cứu bán dẫn hiện đại tập trung vào việc tối ưu hóa tính chất vật liệu thông qua việc điều chỉnh cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học.

2.1. Phương pháp tính toán bán dẫn

Các phương pháp tính toán bán dẫn dựa trên DFT bao gồm việc sử dụng các sóng phẳnggiả thế siêu mềm để mô phỏng cấu trúc điện tử của vật liệu. Các cách tiếp cận hoàn toàn điện tửcác cách tiếp cận điện môi cũng được áp dụng để nghiên cứu các tính chất dao động và nhiệt động lực học của vật liệu. Những phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về tính chất bán dẫncấu trúc bán dẫn ở cấp độ nguyên tử.

2.2. Ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu bán dẫn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực như điện tử, quang học và năng lượng. Vật liệu bán dẫn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử như transistor, diode và pin mặt trời. Công nghệ bán dẫn hiện đại đang hướng tới việc phát triển các vật liệu bán dẫn mới với hiệu suất cao và giá thành thấp, nhờ vào sự hỗ trợ của các phương pháp tính toán tiên tiến như DFT.

III. Cấu trúc tinh thể của bán dẫn

Cấu trúc tinh thể của bán dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất vật lý của vật liệu. Các vật liệu bán dẫn thường có cấu trúc tinh thể tuần hoàn, với các nguyên tử sắp xếp theo một trật tự nhất định. Mạng tinh thểnhóm điểm tinh thể là hai khái niệm cơ bản được sử dụng để mô tả cấu trúc này. Việc nghiên cứu cấu trúc tinh thể giúp hiểu rõ hơn về tính chất bán dẫnliên kết trong tinh thể.

3.1. Mạng tinh thể và nhóm điểm

Mạng tinh thể được hình thành từ sự lặp lại tuần hoàn của các ô mạng nguyên thủy. Nhóm điểm tinh thể mô tả các phép biến đổi đối xứng của tinh thể, bao gồm các phép quay và phản chiếu. Có tổng cộng 32 nhóm điểm tinh thể, mỗi nhóm đại diện cho một loại cấu trúc tinh thể khác nhau. Việc phân loại cấu trúc tinh thể dựa trên nhóm không gian Fedorov giúp xác định các tính chất đối xứng của vật liệu.

3.2. Liên kết trong tinh thể

Các liên kết trong tinh thể bao gồm liên kết ion, liên kết kim loạiliên kết Van der Waals. Những liên kết này quyết định độ bền và tính chất điện của vật liệu. Liên kết ion thường xuất hiện trong các vật liệu bán dẫn như silicon và germanium, trong khi liên kết kim loại phổ biến trong các hợp kim bán dẫn. Việc nghiên cứu các liên kết này giúp hiểu rõ hơn về tính chất bán dẫncấu trúc bán dẫn.

12/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Khóa luận tốt nghiệp lý thuyết phiếm hàm mật độ và các cách tiếp cận khi nghiên cứu bán dẫn
Bạn đang xem trước tài liệu : Khóa luận tốt nghiệp lý thuyết phiếm hàm mật độ và các cách tiếp cận khi nghiên cứu bán dẫn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Lý Thuyết Phiếm Hàm Mật Độ và Cách Tiếp Cận Nghiên Cứu Bán Dẫn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT) và ứng dụng của nó trong nghiên cứu vật liệu bán dẫn. Tác giả giải thích cách DFT giúp dự đoán tính chất điện tử của các vật liệu, từ đó mở ra hướng đi mới cho việc phát triển công nghệ bán dẫn hiện đại. Bài viết không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về lý thuyết này mà còn chỉ ra những lợi ích thiết thực trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về các ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu, hãy tham khảo thêm bài viết Nghiên cứu tính chất điện từ của hệ vật liệu perovskite la1-x-yxfeo3, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về các vật liệu tiên tiến. Ngoài ra, bài viết Luận văn thạc sĩ vật lý chất rắn khảo sát ảnh hưởng của sự đồng pha tạp các nguyên tố fe và sn đến tính chất quang điện hóa của vật liệu thanh nano tio2 cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của các nguyên tố tạp đến tính chất quang điện của vật liệu. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ hóa vô cơ tổng hợp composite bi2s3-biocl dùng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến, một nghiên cứu liên quan đến ứng dụng của vật liệu trong xúc tác quang. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị trong lĩnh vực nghiên cứu vật liệu.