I. Nguồn gốc và bối cảnh ra đời của lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ 1945
Luận án của Phạm Văn Phương đã nghiên cứu sâu về bối cảnh lịch sử, địa lý và xã hội dẫn đến sự hình thành lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ trước và sau Cách mạng Tháng Tám. Nam Bộ, với vị trí địa lý đặc biệt và sự đa dạng về tôn giáo, đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các giáo phái như Cao Đài, Hòa Hảo, Thiên Chúa giáo và Bình Xuyên. Tác giả đã phân tích tình hình chính trị, kinh tế, xã hội phức tạp thời kỳ này, làm nổi bật vai trò của các yếu tố như sự suy yếu của chính quyền thực dân, sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc, và ảnh hưởng của các tư tưởng tôn giáo trong việc hình thành các lực lượng vũ trang này. Luận án chỉ ra rằng, bên cạnh yếu tố tôn giáo, bối cảnh bất ổn và nhu cầu tự vệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc các giáo phái thành lập lực lượng vũ trang riêng. Ví dụ, sự xuất hiện của Nội ứng Nghĩa binh (Cao Đài), Bảo An quân (Hòa Hảo) và các nhóm tiền thân của Bình Xuyên đều gắn liền với bối cảnh rối ren trước và sau Cách mạng Tháng Tám. Điểm đáng chú ý là tác giả đã phân tích rõ sự khác biệt về nguồn gốc và động cơ thành lập lực lượng vũ trang của từng giáo phái. Ví dụ, Bình Xuyên, dù được xếp vào nhóm “lực lượng vũ trang giáo phái” nhưng không mang màu sắc tôn giáo rõ nét như Cao Đài hay Hòa Hảo, mà xuất phát từ các nhóm giang hồ với mục đích ban đầu là tự vệ và tranh giành ảnh hưởng.
II. Hoạt động và tác động của lực lượng vũ trang giáo phái trong kháng chiến chống Pháp 1945 1954
Luận án đã tập trung phân tích hoạt động của lực lượng vũ trang giáo phái trong hai giai đoạn chính của cuộc kháng chiến chống Pháp: 1945-1946 và 1947-1954. Tác giả đã làm rõ cơ cấu tổ chức, hoạt động quân sự và tác động của các lực lượng này đến cục diện chiến trường Nam Bộ. Trong giai đoạn đầu (1945-1946), một số lực lượng vũ trang giáo phái đã tham gia kháng chiến chống Pháp, thể hiện tinh thần yêu nước và đóng góp vào cuộc đấu tranh chung của dân tộc. Tuy nhiên, sự tham gia này còn mang tính tự phát, chưa có sự chỉ đạo thống nhất. Giai đoạn sau (1947-1954), trước chính sách lôi kéo, mua chuộc của Pháp, lực lượng vũ trang giáo phái đã có sự phân hóa rõ rệt. Một bộ phận hợp tác với Pháp, trở thành lực lượng chống lại kháng chiến, trong khi một bộ phận khác tiếp tục ủng hộ và tham gia kháng chiến. Luận án đánh giá tác động của lực lượng vũ trang giáo phái đến cuộc kháng chiến ở Nam Bộ là khá phức tạp, vừa tích cực vừa tiêu cực. Sự phân hóa về chính trị của các lực lượng này đã tạo ra những khó khăn cho việc thống nhất lực lượng kháng chiến, đồng thời làm phức tạp thêm cục diện chiến trường.
III. Sự tan rã của lực lượng vũ trang giáo phái sau Hiệp định Genève 1954 1957
Luận án đã phân tích bối cảnh lịch sử sau Hiệp định Genève, đặc biệt là chính sách của Mỹ, chính phủ Ngô Đình Diệm và Pháp đối với lực lượng vũ trang giáo phái. Tác giả chỉ ra rằng, Ngô Đình Diệm, với sự ủng hộ của Mỹ, đã thực hiện chính sách “bình định” miền Nam, tìm cách loại bỏ hoặc sáp nhập các lực lượng vũ trang giáo phái vào quân đội quốc gia. Kết quả là, hầu hết các lực lượng này đã bị tan rã, một số bị tiêu diệt trong các cuộc đàn áp quân sự, một số khác bị mua chuộc hoặc sáp nhập. Luận án làm rõ quá trình tan rã của từng lực lượng vũ trang (Cao Đài, Hòa Hảo, Bình Xuyên), đồng thời nêu bật sự chuyển hóa một bộ phận nhỏ lực lượng vũ trang giáo phái thành các đơn vị vũ trang cách mạng. Ví dụ, luận án đã đề cập đến chủ trương của Đảng Lao động Việt Nam về công tác vận động, chuyển hóa lực lượng vũ trang giáo phái tham gia kháng chiến, thể hiện nỗ lực của Đảng trong việc đoàn kết các lực lượng yêu nước.
IV. Đóng góp và giá trị của luận án
Luận án của Phạm Văn Phương đã có những đóng góp đáng kể trong việc nghiên cứu về lực lượng vũ trang giáo phái ở Nam Bộ giai đoạn 1945-1957. Tác giả đã hệ thống hóa, phân tích và đánh giá một cách khách quan, khoa học về nguồn gốc, hoạt động, phân hóa và tan rã của các lực lượng vũ trang này. Luận án cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về một lực lượng đặc thù trên chiến trường Nam Bộ, góp phần làm rõ thêm bức tranh lịch sử Việt Nam thời kỳ này. Giá trị thực tiễn của luận án nằm ở việc cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu về công tác vận động quần chúng, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh chiến tranh phức tạp. Nghiên cứu này cũng giúp hiểu rõ hơn về vai trò của tôn giáo và các lực lượng vũ trang tôn giáo trong lịch sử Việt Nam hiện đại. Một điểm mạnh của luận án là việc sử dụng đa dạng nguồn tư liệu, bao gồm cả tài liệu lưu trữ trong nước và quốc tế, giúp tăng tính khách quan và độ tin cậy của nghiên cứu. Tuy nhiên, luận án có thể được mở rộng bằng việc phân tích sâu hơn về tư tưởng, chiến lược và mâu thuẫn nội bộ của từng giáo phái, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố quốc tế đến hoạt động của các lực lượng này.