Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, hoạt động thẩm định giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) trong cho vay trở thành một yếu tố then chốt nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng. Theo báo cáo của Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB), từ năm 2015 đến 2017, tỷ lệ dư nợ cho vay có tài sản bảo đảm chiếm khoảng 70% tổng dư nợ, phản ánh tầm quan trọng của công tác thẩm định giá trong quản trị rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác thẩm định giá tại NCB còn tồn tại nhiều bất cập như quy trình chưa đồng bộ, phương pháp áp dụng chưa linh hoạt, dẫn đến khiếu nại từ khách hàng và ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về thẩm định giá TSBĐ tại các NHTM, phân tích thực trạng công tác thẩm định giá tại NCB trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác của hoạt động này. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thẩm định giá, quy trình, phương pháp áp dụng và tiêu chí đánh giá kết quả thẩm định giá tại NCB. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng, nâng cao năng lực cạnh tranh của NCB và các NHTM khác trong lĩnh vực cho vay có tài sản bảo đảm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng và lý thuyết định giá tài sản. Lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng nhấn mạnh vai trò của tài sản bảo đảm trong việc giảm thiểu rủi ro không trả nợ, đồng thời đề cập đến các biện pháp bảo đảm như cầm cố, thế chấp, ký quỹ và bảo lãnh. Lý thuyết định giá tài sản tập trung vào các nguyên tắc định giá như nguyên tắc sử dụng tốt nhất, nguyên tắc cung-cầu, nguyên tắc thay thế và nguyên tắc dự tính lợi ích tương lai.

Ba khái niệm chuyên ngành được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu gồm:

  • Tài sản bảo đảm (TSBĐ): tài sản thuộc quyền sở hữu của người vay hoặc bên thứ ba dùng để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ.
  • Thẩm định giá: hoạt động ước tính giá trị tài sản tại một thời điểm nhất định nhằm mục đích cho vay.
  • Rủi ro tín dụng: khả năng khách hàng không hoàn trả nợ đúng hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ thẩm định giá và phỏng vấn chuyên sâu với cán bộ thẩm định giá tại Trung tâm Thẩm định TSBĐ của NCB. Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 cán bộ thẩm định và quản lý tín dụng, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nhân tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2018, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và đề xuất giải pháp. Các tiêu chuẩn pháp lý và quy trình thẩm định giá được đối chiếu với Thông tư số 28/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính để đánh giá mức độ tuân thủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình thẩm định giá tại NCB còn thiếu đồng bộ: 65% hồ sơ thẩm định giá không tuân thủ đầy đủ các bước theo quy định tiêu chuẩn số 05 của hệ thống tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam. Thời gian trung bình hoàn thành một báo cáo thẩm định là 12 ngày, cao hơn mức chuẩn 7-10 ngày của các ngân hàng tiên tiến.

  2. Phương pháp định giá chưa đa dạng và linh hoạt: 78% tài sản bảo đảm được định giá chủ yếu bằng phương pháp so sánh trực tiếp, trong khi các phương pháp chi phí, thu nhập và thặng dư chỉ chiếm khoảng 22%. Điều này dẫn đến việc đánh giá giá trị tài sản chưa phản ánh đầy đủ tiềm năng và đặc thù của từng loại tài sản.

  3. Chất lượng đội ngũ nhân lực còn hạn chế: 40% cán bộ thẩm định chưa có chứng chỉ hành nghề thẩm định giá theo quy định, và 55% chưa được đào tạo chuyên sâu về các phương pháp định giá hiện đại. Điều này ảnh hưởng đến độ chính xác và khách quan của kết quả thẩm định.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố pháp lý và thị trường: 70% tài sản bảo đảm có giá trị định giá thấp hơn giá trị thị trường thực tế do chưa cập nhật kịp thời các biến động về khung giá đất và chính sách pháp luật. Tỷ lệ tài sản bị khiếu nại về giá trị thẩm định tăng 15% trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc tổ chức bộ phận thẩm định giá chưa thực sự độc lập, dẫn đến sự ảnh hưởng từ các phòng ban tín dụng và kinh doanh. So với một số ngân hàng như Techcombank và An Bình Bank, NCB chưa xây dựng được quy trình thẩm định giá chuẩn hóa và chưa đầu tư đủ cho hệ thống thông tin thị trường tài sản.

Việc áp dụng chủ yếu phương pháp so sánh trực tiếp phản ánh hạn chế trong việc thu thập dữ liệu và thiếu sự đa dạng trong kỹ thuật định giá, làm giảm độ tin cậy của kết quả. Đội ngũ nhân lực thiếu chứng chỉ và đào tạo chuyên sâu cũng là một điểm yếu lớn, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường và pháp lý.

Kết quả nghiên cứu được minh họa qua biểu đồ phân bố thời gian thẩm định giá, bảng so sánh tỷ lệ áp dụng các phương pháp định giá và biểu đồ tỷ lệ khiếu nại về giá trị tài sản bảo đảm. Những phát hiện này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về thẩm định giá tại các NHTM khác, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện quy trình và nâng cao năng lực chuyên môn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình thẩm định giá chuẩn hóa, đồng bộ: NCB cần hoàn thiện quy trình thẩm định giá theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ xuống còn 7-10 ngày. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành NCB, timeline: 6 tháng.

  2. Đa dạng hóa phương pháp định giá: Khuyến khích áp dụng kết hợp các phương pháp chi phí, thu nhập và thặng dư bên cạnh phương pháp so sánh để nâng cao độ chính xác. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thẩm định TSBĐ, timeline: 12 tháng.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, bắt buộc cán bộ thẩm định phải có chứng chỉ hành nghề và cập nhật kiến thức mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Trung tâm Đào tạo, timeline: liên tục hàng năm.

  4. Xây dựng hệ thống thông tin thị trường tài sản bảo đảm: Thiết lập cơ sở dữ liệu cập nhật thường xuyên về giá cả, pháp lý và biến động thị trường để hỗ trợ thẩm định viên. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin, timeline: 18 tháng.

  5. Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ: Thiết lập bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách giám sát chất lượng thẩm định giá, giảm thiểu sai sót và gian lận. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ, timeline: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ thẩm định giá và quản lý tín dụng tại các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ quy trình, phương pháp và các yếu tố ảnh hưởng đến thẩm định giá TSBĐ, từ đó nâng cao hiệu quả công tác thẩm định.

  2. Nhà quản lý ngân hàng và các cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về thẩm định giá tài sản bảo đảm và quản trị rủi ro tín dụng.

  3. Các tổ chức định giá chuyên nghiệp và hiệp hội thẩm định giá: Tham khảo để hoàn thiện tiêu chuẩn nghề nghiệp, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thẩm định giá.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn, bổ sung kiến thức chuyên sâu về thẩm định giá tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thẩm định giá tài sản bảo đảm lại quan trọng trong hoạt động cho vay?
    Thẩm định giá giúp ngân hàng xác định giá trị thực tế của tài sản bảo đảm, từ đó đánh giá khả năng thu hồi nợ khi khách hàng không trả được, giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

  2. Các phương pháp thẩm định giá phổ biến hiện nay là gì?
    Phương pháp so sánh trực tiếp, phương pháp chi phí (tái tạo, thay thế), phương pháp thu nhập (vốn hóa trực tiếp, dòng tiền chiết khấu) và phương pháp thặng dư là những phương pháp chính được áp dụng tùy theo loại tài sản và mục đích thẩm định.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả thẩm định giá tài sản bảo đảm?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như trình độ, đạo đức của cán bộ thẩm định, quy trình và phương pháp áp dụng; yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, môi trường pháp lý, biến động thị trường và thông tin hỗ trợ.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ thẩm định giá?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, cấp chứng chỉ hành nghề, cập nhật kiến thức mới và xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát chất lượng công việc định kỳ.

  5. Quy trình thẩm định giá tài sản bảo đảm gồm những bước nào?
    Quy trình gồm: xác định tổng quát tài sản, lập kế hoạch thẩm định, khảo sát thực tế và thu thập thông tin, phân tích thông tin, xác định giá trị tài sản và lập báo cáo kết quả thẩm định.

Kết luận

  • Thẩm định giá tài sản bảo đảm là công tác trọng yếu trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt là NCB.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra các tồn tại về quy trình, phương pháp và nhân lực trong thẩm định giá tại NCB giai đoạn 2015-2017.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm chuẩn hóa quy trình, đa dạng hóa phương pháp, nâng cao chất lượng đội ngũ và xây dựng hệ thống thông tin thị trường.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh của NCB.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện quy trình và xây dựng hệ thống dữ liệu, đồng thời giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng thẩm định giá tài sản bảo đảm tại ngân hàng của bạn!