I. Đặt vấn đề về bài toán tính cước đang dùng tại Viettel
Trong bối cảnh công nghệ thông tin ngày càng phát triển, việc ứng dụng công nghệ mới vào lưu trữ dữ liệu và xử lý dữ liệu trở thành một yêu cầu cấp thiết. Hệ thống Viettel Billing, được xây dựng từ năm 2006, hiện đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý và xử lý khối lượng dữ liệu lớn. Mặc dù đã có những cải tiến, nhưng hệ thống vẫn không thể đáp ứng kịp thời với sự gia tăng nhanh chóng của dữ liệu. Việc bổ sung tài nguyên không thể bù đắp cho sự phát triển nhanh chóng của dữ liệu, dẫn đến tình trạng cồng kềnh và khó khăn trong việc quản lý. Theo thống kê, dữ liệu hàng tháng của Viettel có thể lên tới 3TB, điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc quản lý dữ liệu hiệu quả hơn. Hệ thống hiện tại cần được nâng cấp để có thể xử lý và lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
1.1 Mô hình hiện trạng và nghịch vụ của hệ thống Viettel Billing
Mô hình hệ thống Viettel Billing được chia thành nhiều nhóm chính, bao gồm nhóm tổng đài, nhóm Billing Gateway và nhóm Billing. Mỗi nhóm có chức năng riêng biệt, từ việc thu thập dữ liệu cuộc gọi đến việc tính toán cước phí. Tuy nhiên, với sự gia tăng nhanh chóng của dữ liệu, hệ thống hiện tại không thể đáp ứng kịp thời. Việc nâng cấp hệ thống là cần thiết để đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý một cách nhanh chóng và chính xác. Hệ thống cần có khả năng mở rộng để có thể xử lý khối lượng dữ liệu lớn mà không làm giảm hiệu suất. Điều này không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
II. Phân tích lựa chọn và thiết kế giải pháp
Để giải quyết các vấn đề hiện tại của hệ thống Viettel Billing, việc ứng dụng công nghệ mới trong lưu trữ và xử lý dữ liệu là rất quan trọng. Giải pháp được đề xuất bao gồm việc áp dụng công nghệ Open Source, cụ thể là mô hình giải pháp của Hortonworks. Mô hình này cho phép xử lý dữ liệu lớn một cách hiệu quả và có khả năng mở rộng cao. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn tăng cường khả năng xử lý dữ liệu. Hệ thống mới sẽ được thiết kế để có thể tích hợp với các công nghệ hiện có, đồng thời cải thiện khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong việc quản lý dữ liệu và phân tích dữ liệu, từ đó hỗ trợ cho các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
2.1 Mô hình giải pháp cũ và mô hình giải pháp mới
Mô hình giải pháp cũ của hệ thống Viettel Billing gặp nhiều hạn chế trong việc xử lý dữ liệu lớn. Việc chuyển sang mô hình giải pháp mới sẽ giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống. Mô hình mới sẽ sử dụng công nghệ ETL (Extract, Transform, Load) để tối ưu hóa quy trình nhập dữ liệu vào hệ thống. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian xử lý mà còn đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Hệ thống mới cũng sẽ được thiết kế để có khả năng mở rộng, cho phép xử lý khối lượng dữ liệu lớn mà không làm giảm hiệu suất. Việc áp dụng công nghệ mới sẽ giúp Viettel nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành viễn thông.
III. Đánh giá thực nghiệm so sánh giải pháp cũ và giải pháp mới
Đánh giá thực nghiệm là một phần quan trọng trong quá trình chuyển đổi công nghệ. Việc so sánh giữa giải pháp cũ và giải pháp mới sẽ giúp xác định hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ mới. Các chỉ số KPI sẽ được sử dụng để đo lường hiệu suất của hệ thống. Kết quả cho thấy rằng giải pháp mới không chỉ cải thiện tốc độ xử lý mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Hệ thống mới cho phép xử lý dữ liệu nhanh hơn gấp 2 lần so với hệ thống cũ, đồng thời tăng cường khả năng lưu trữ. Điều này chứng tỏ rằng việc xử lý dữ liệu hiệu quả hơn sẽ mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp.
3.1 Phương pháp lấy số liệu thực nghiệm
Phương pháp lấy số liệu thực nghiệm được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ hệ thống cũ và hệ thống mới. Các chỉ số như thời gian xử lý, khối lượng dữ liệu và chi phí vận hành sẽ được ghi nhận và phân tích. Kết quả sẽ được so sánh để đánh giá hiệu quả của việc chuyển đổi công nghệ. Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại sẽ giúp đảm bảo tính chính xác của kết quả. Điều này không chỉ giúp xác định hiệu quả của giải pháp mới mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các quyết định trong tương lai.