Luận Văn Thạc Sĩ: Nghiên Cứu Từ Ngữ Chỉ Sự Vật Và Hiện Tượng Tự Nhiên Trong Thành Ngữ Tiếng Việt

Trường đại học

Đại học Quy Nhơn

Chuyên ngành

Ngôn ngữ học

Người đăng

Ẩn danh
114
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỞ ĐẦU

1.1. Lý do chọn đề tài

1.2. Lịch sử vấn đề

1.3. Mục đích nghiên cứu

1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.5. Phương pháp nghiên cứu

1.6. Đóng góp của đề tài

1.7. Bố cục của luận văn

2. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN CHUNG

2.1. Những vấn đề chung về từ

2.2. Khái niệm về từ

2.3. Các thành phần về nghĩa của từ

2.4. Sự chuyển nghĩa của từ trong hệ thống

2.5. Sự chuyển nghĩa của từ trong hoạt động

2.6. Quan niệm về ngữ cố định và thành ngữ

2.6.1. Quan niệm về ngữ cố định

2.6.2. Quan niệm về thành ngữ

2.7. Phân biệt thành ngữ với quán ngữ, cụm từ tự do với tục ngữ

2.7.1. Phân biệt thành ngữ với quán ngữ

2.7.2. Phân biệt thành ngữ với cụm từ tự do

2.7.3. Phân biệt thành ngữ với tục ngữ

2.8. TIỂU KẾT CHƯƠNG 1

3. CHƯƠNG 2: TỪ NGỮ CHỈ SỰ VẬT TRONG THÀNH NGỮ TIẾNG VIỆT

3.1. Khái quát từ ngữ chỉ sự vật và thành ngữ có yếu tố chỉ sự vật

3.2. Khái niệm từ ngữ chỉ sự vật

3.3. Thành ngữ có yếu tố chỉ sự vật

3.4. Từ ngữ chỉ thế giới thực vật và động vật trong thành ngữ tiếng Việt

3.4.1. Từ chỉ thế giới thực vật

3.4.2. Ý nghĩa biểu trưng của một số hình ảnh thực vật tiêu biểu trong thành ngữ tiếng Việt

3.4.3. Từ chỉ thế giới động vật

3.4.4. Ý nghĩa biểu trưng của một số hình ảnh động vật trong thành ngữ tiếng Việt

3.5. TIỂU KẾT CHƯƠNG 2

4. CHƯƠNG 3: TỪ NGỮ CHỈ HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN TRONG THÀNH NGỮ TIẾNG VIỆT

4.1. Quan niệm về tự nhiên

4.2. Khái niệm về tự nhiên

4.3. Con người trong mối quan hệ với tự nhiên

4.4. Từ ngữ chỉ các hiện tượng tự nhiên

4.5. Những từ ngữ chỉ hiện tượng tự nhiên xuất hiện trong thành ngữ tiếng Việt

4.6. Ý nghĩa biểu trưng của một số từ ngữ chỉ hiện tượng tự nhiên trong thành ngữ tiếng Việt

4.7. TIỂU KẾT CHƯƠNG 3

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Luận Văn Thạc Sĩ Tổng Quan Và Mục Đích Nghiên Cứu

Luận văn thạc sĩ này tập trung vào việc phân tích từ ngữ chỉ sự vậthiện tượng tự nhiên trong thành ngữ tiếng Việt. Mục đích chính của nghiên cứu là khám phá cách các từ ngữ này được sử dụng để phản ánh văn hóa, tư duy và quan niệm của người Việt về thế giới tự nhiên. Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ giá trị ngữ nghĩa của các thành ngữ mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ tiếng Việt.

1.1. Lý Do Chọn Đề Tài

Thế giới tự nhiên luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho con người, đặc biệt trong việc sáng tạo ngôn ngữ. Thành ngữ tiếng Việt chứa đựng nhiều từ ngữ chỉ sự vật và hiện tượng tự nhiên, phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Tuy nhiên, các nghiên cứu về chủ đề này còn hạn chế. Đây chính là lý do tác giả chọn đề tài này để đóng góp vào việc hiểu sâu hơn về ngữ nghĩacấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt.

1.2. Mục Đích Nghiên Cứu

Nghiên cứu nhằm phân tích và hệ thống hóa các từ ngữ chỉ sự vậthiện tượng tự nhiên trong thành ngữ tiếng Việt, từ đó làm nổi bật giá trị biểu trưng và ý nghĩa văn hóa của chúng. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách người Việt sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt tư duy và cảm xúc.

II. Cơ Sở Lý Luận Về Từ Ngữ Chỉ Sự Vật Và Hiện Tượng Tự Nhiên

Chương này tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý luận về từ ngữ chỉ sự vậthiện tượng tự nhiên, bao gồm khái niệm, đặc điểm và cách phân loại. Nghiên cứu cũng đề cập đến sự chuyển nghĩa của từ trong hệ thống ngôn ngữ, giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của các thành ngữ.

2.1. Khái Niệm Về Từ Ngữ Chỉ Sự Vật

Từ ngữ chỉ sự vật bao gồm các từ chỉ tên gọi của cây cối, con vật, hiện tượng tự nhiên và các sự vật khác trong thế giới khách quan. Chúng có vai trò quan trọng trong việc định danh và phản ánh thực tế. Nghiên cứu này phân tích cách các từ ngữ này được sử dụng trong thành ngữ tiếng Việt để tạo nên ý nghĩa biểu trưng.

2.2. Hiện Tượng Tự Nhiên Trong Thành Ngữ

Các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, nắng, trăng thường xuất hiện trong thành ngữ tiếng Việt với ý nghĩa biểu trưng sâu sắc. Chúng không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên mà còn thể hiện quan niệm văn hóa và tư duy của người Việt.

III. Phân Tích Từ Ngữ Chỉ Sự Vật Và Hiện Tượng Tự Nhiên Trong Thành Ngữ

Chương này đi sâu vào phân tích các từ ngữ chỉ sự vậthiện tượng tự nhiên trong thành ngữ tiếng Việt, bao gồm cả ý nghĩa biểu trưng và cách sử dụng. Nghiên cứu cũng đề cập đến sự khác biệt giữa thành ngữ và các đơn vị ngôn ngữ khác như tục ngữ, quán ngữ.

3.1. Từ Ngữ Chỉ Thế Giới Thực Vật Và Động Vật

Các từ ngữ chỉ thực vật và động vật như cây, hoa, chim, thú thường xuất hiện trong thành ngữ tiếng Việt với ý nghĩa biểu trưng phong phú. Chúng phản ánh cách người Việt nhìn nhận và tương tác với thế giới tự nhiên.

3.2. Từ Ngữ Chỉ Hiện Tượng Tự Nhiên

Các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, nắng, trăng thường được sử dụng trong thành ngữ tiếng Việt để diễn đạt tình cảm, tâm trạng và quan niệm của con người. Nghiên cứu này phân tích cách các từ ngữ này tạo nên ý nghĩa biểu trưng sâu sắc.

23/02/2025

Luận Văn Thạc Sĩ: Từ Ngữ Chỉ Sự Vật Và Hiện Tượng Tự Nhiên Trong Thành Ngữ Tiếng Việt là một nghiên cứu chuyên sâu về cách sử dụng từ ngữ chỉ sự vật và hiện tượng tự nhiên trong thành ngữ tiếng Việt. Tài liệu này không chỉ phân tích cấu trúc ngôn ngữ mà còn khám phá ý nghĩa văn hóa, triết lý dân gian ẩn chứa trong các thành ngữ. Điều này giúp người đọc hiểu sâu hơn về sự phong phú của tiếng Việt và cách ngôn ngữ phản ánh tư duy, quan niệm của người Việt về thiên nhiên.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa, bạn có thể khám phá thêm Luận văn thạc sĩ nghiên cứu văn bản tính lý tiết yếu, một tài liệu chuyên sâu về phân tích văn bản cổ. Bên cạnh đó, Luận văn thạc sĩ phương pháp phân cụm tài liệu web cung cấp góc nhìn hiện đại về công nghệ thông tin trong nghiên cứu tài liệu. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ nghiên cứu bộ ba bất khả thi ở Việt Nam mang đến một chủ đề kinh tế thú vị, giúp mở rộng kiến thức đa chiều.

Mỗi liên kết là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn các chủ đề liên quan, từ ngôn ngữ đến kinh tế và công nghệ.