I. Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tác nghiệp ngân hàng
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức. Quản trị rủi ro tác nghiệp trong ngân hàng không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển an toàn và bền vững. Nghiên cứu của Trần Thị Thu Hiền (2018) về luận văn tài chính ngân hàng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đã hệ thống hóa một cách toàn diện cơ sở lý luận về rủi ro tác nghiệp. Theo định nghĩa của Ủy ban Basel, rủi ro tác nghiệp là nguy cơ tổn thất do quy trình nội bộ, con người, hệ thống không đầy đủ hoặc thất bại, hoặc do các sự kiện bên ngoài. Rủi ro này bao gồm cả rủi ro pháp lý nhưng loại trừ rủi ro chiến lược và uy tín. Việc quản trị hiệu quả loại rủi ro này giúp ngân hàng giảm thiểu sai sót, ngăn ngừa gian lận và duy trì tính toàn vẹn của hệ thống. Tầm quan trọng của công tác này ngày càng được nhấn mạnh, đặc biệt khi các NHTM Việt Nam đang trong lộ trình áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II và rủi ro tác nghiệp. Một khung quản trị rủi ro vững chắc không chỉ giúp ngân hàng xác định, đo lường, kiểm soát mà còn có thể tài trợ cho các rủi ro tiềm ẩn. Các nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tác nghiệp rất đa dạng, bao gồm: yếu tố con người (thiếu năng lực, vi phạm đạo đức), quy trình nghiệp vụ (bất cập, nhiều kẽ hở), hệ thống công nghệ thông tin (lạc hậu, lỗi bảo mật) và các tác động từ bên ngoài (lừa đảo, thiên tai). Hậu quả của nó không chỉ dừng lại ở tổn thất do rủi ro tác nghiệp về mặt tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và thương hiệu của ngân hàng. Do đó, việc xây dựng một quy trình quản trị rủi ro bài bản là nền tảng cốt lõi cho mọi hoạt động.
1.1. Rủi ro tác nghiệp là gì và các nguyên nhân cốt lõi
Vậy rủi ro tác nghiệp là gì? Theo Ủy ban Basel về Giám sát ngân hàng, đây là nguy cơ tổn thất trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ sự không đầy đủ hoặc thất bại của các quy trình nội bộ, con người, hệ thống hoặc từ các sự kiện bên ngoài. Luận văn gốc phân loại rủi ro này thành các nhóm chính: rủi ro liên quan đến mô hình tổ chức và con người; rủi ro do cơ chế, chính sách; rủi ro gian lận nội bộ; rủi ro từ yếu tố bên ngoài; rủi ro trong quá trình xử lý công việc; rủi ro công nghệ thông tin; và rủi ro thiệt hại tài sản. Các nguyên nhân cốt lõi rất đa dạng. Thứ nhất, rủi ro do con người, xuất phát từ việc không tuân thủ quy trình, trình độ chuyên môn yếu, hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Thứ hai, rủi ro do quy trình nghiệp vụ bất cập, tạo kẽ hở cho sai sót hoặc gian lận. Thứ ba, rủi ro từ hệ thống công nghệ thông tin lạc hậu, bảo mật kém. Cuối cùng là các rủi ro từ tác động bên ngoài như hành vi lừa đảo của khách hàng hoặc thiên tai.
1.2. Khung quản trị rủi ro và sự cần thiết trong ngân hàng
Sự cần thiết của quản trị rủi ro hoạt động ngày càng trở nên cấp bách trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Áp lực công việc cao, sự phát triển của ngân hàng điện tử và sự phụ thuộc vào công nghệ làm gia tăng các rủi ro tiềm ẩn. Một khung quản trị rủi ro toàn diện giúp ngân hàng ổn định hoạt động, bảo vệ uy tín và nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu của quản trị rủi ro tác nghiệp không chỉ là hạn chế rủi ro tác nghiệp và giảm thiểu chi phí, tổn thất mà còn giúp ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp. Việc quản trị tốt sẽ làm giảm vốn dự phòng cho rủi ro, từ đó tăng nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh. Quá trình này giúp thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính, cải tiến công nghệ và đổi mới quy trình nghiệp vụ, góp phần hoàn thiện hệ thống tài chính quốc gia.
II. Thực trạng quản trị rủi ro tác nghiệp tại Vietinbank NHS
Phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại các ngân hàng Việt Nam nói chung và tại Vietinbank chi nhánh Ngũ Hành Sơn nói riêng cho thấy nhiều nỗ lực nhưng cũng không ít thách thức. Luận văn của Trần Thị Thu Hiền (2018) đã thực hiện một nghiên cứu tình huống tại Vietinbank chi nhánh Ngũ Hành Sơn giai đoạn 2014-2017, cung cấp một cái nhìn chi tiết về công tác quản trị rủi ro tác nghiệp. Chi nhánh đã áp dụng mô hình quản trị rủi ro tác nghiệp theo định hướng của hội sở chính, với cơ sở pháp lý rõ ràng. Tuy nhiên, việc triển khai trên thực tế vẫn còn những hạn chế. Bằng chứng là giá trị tổn thất do rủi ro tác nghiệp tại chi nhánh có xu hướng tăng qua các năm, gây thiệt hại tài chính và ảnh hưởng đến uy tín. Một trong những nguyên nhân được chỉ ra là nhận thức của ban giám đốc và nhân viên về tầm quan trọng của quản trị rủi ro tác nghiệp chưa đầy đủ. Đặc biệt, việc chuyển đổi sang hệ thống CoreSunshine vào năm 2017 đã kéo theo sự thay đổi các quy trình nghiệp vụ, làm tăng nguy cơ xảy ra sai sót. Công tác nhận diện và đo lường rủi ro tác nghiệp còn mang tính chủ quan, chưa có hệ thống thu thập dữ liệu tổn thất một cách khoa học. Các biện pháp kiểm soát rủi ro hoạt động chủ yếu mang tính xử lý sau khi sự cố đã xảy ra thay vì phòng ngừa. Mặc dù chi nhánh đã có những kết quả nhất định trong việc duy trì hoạt động ổn định, nhưng các hạn chế trong quy trình quản trị rủi ro cần được khắc phục để đảm bảo mục tiêu tăng trưởng an toàn và bền vững.
2.1. Mô hình quản trị rủi ro hoạt động được áp dụng
Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - chi nhánh Ngũ Hành Sơn, mô hình quản trị rủi ro của Vietinbank được áp dụng theo cấu trúc từ trên xuống. Chi nhánh có phòng Quản lý rủi ro chuyên trách, chịu trách nhiệm tham mưu cho Ban Giám đốc và triển khai các chính sách, quy định từ hội sở chính. Về mặt cơ sở pháp lý, Vietinbank đã ban hành quy trình quản trị rủi ro tác nghiệp từ năm 2007 và liên tục cập nhật. Tuy nhiên, theo luận văn, việc thực hiện tại chi nhánh chưa thực sự hiệu quả. Phòng Quản lý rủi ro chủ yếu tập trung vào rủi ro tín dụng, trong khi mảng rủi ro tác nghiệp chưa được đầu tư đúng mức về nhân lực và công cụ. Sơ đồ 2.2 trong luận văn cho thấy mô hình quản trị rủi ro của toàn hệ thống, nhưng việc áp dụng ở cấp chi nhánh còn nhiều khác biệt và phụ thuộc lớn vào năng lực của đội ngũ tại chỗ.
2.2. Các hạn chế và thách thức trong kiểm soát rủi ro nội bộ
Nghiên cứu chỉ ra nhiều hạn chế cốt lõi trong công tác kiểm soát rủi ro hoạt động tại chi nhánh. Thứ nhất, nhận thức về rủi ro tác nghiệp của cán bộ nhân viên còn hạn chế, dẫn đến thái độ chủ quan. Thứ hai, hệ thống thu thập dữ liệu về các sự cố và tổn thất chưa được chuẩn hóa, gây khó khăn cho việc phân tích và đo lường rủi ro tác nghiệp. Thứ ba, các biện pháp kiểm soát chủ yếu là hậu kiểm, tức là phát hiện và xử lý sai sót sau khi đã phát sinh, thay vì xây dựng các chốt chặn phòng ngừa từ trước. Một thách thức lớn là sự thay đổi liên tục của các quy trình nghiệp vụ, đặc biệt sau khi triển khai hệ thống Core mới, đòi hỏi nhân viên phải thích ứng nhanh chóng nhưng công tác đào tạo lại chưa theo kịp, làm gia tăng nguy cơ sai sót.
III. Phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro tác nghiệp
Để hạn chế rủi ro tác nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là nhận diện và đo lường chính xác. Luận văn đã hệ thống hóa các phương pháp tiếp cận bài bản, làm cơ sở cho các ngân hàng xây dựng quy trình quản trị rủi ro hiệu quả. Nhận diện rủi ro là quá trình theo dõi, xem xét toàn bộ hoạt động của tổ chức để thống kê tất cả các rủi ro đã, đang và có thể xảy ra. Các phương pháp phổ biến bao gồm lập bảng câu hỏi điều tra, phân tích báo cáo tài chính, và sử dụng phương pháp lưu đồ để mô hình hóa các hoạt động và xác định các điểm yếu tiềm tàng. Sau khi nhận diện, bước tiếp theo là đo lường rủi ro tác nghiệp. Quá trình này giúp lượng hóa mức độ rủi ro, làm cơ sở cho việc đưa ra quyết định kiểm soát. Có hai phương pháp chính: định tính và định lượng. Phương pháp định tính dựa trên phân tích, đánh giá chủ quan về mức độ nghiêm trọng của rủi ro. Trong khi đó, phương pháp định lượng sử dụng số liệu thống kê cụ thể, dựa vào các chỉ số rủi ro chính (KRIs) và ma trận rủi ro. Việc kết hợp cả hai phương pháp sẽ mang lại một cái nhìn toàn diện, giúp ngân hàng ưu tiên các nguồn lực để xử lý những rủi ro có khả năng gây tổn thất do rủi ro tác nghiệp lớn nhất. Đây là nền tảng cho việc xây dựng một khung quản trị rủi ro chủ động và hiệu quả.
3.1. Các kỹ thuật nhận diện rủi ro từ con người đến hệ thống
Luận văn đề xuất nhận diện rủi ro tác nghiệp theo 7 nhóm dấu hiệu chính. Các nhóm này bao quát từ mô hình tổ chức, cán bộ, cơ chế chính sách, gian lận nội bộ, gian lận bên ngoài, quá trình xử lý công việc, hệ thống công nghệ thông tin cho đến thiệt hại tài sản vật chất. Để thực hiện, các ngân hàng có thể sử dụng nhiều kỹ thuật. Phân tích báo cáo tài chính giúp phát hiện các nguy cơ về tài sản và trách nhiệm pháp lý. Lập lưu đồ hoạt động cho phép xác định các điểm yếu trong từng khâu của quy trình. Ngoài ra, việc làm việc trực tiếp với các bộ phận, thu thập phản hồi từ khách hàng và đối tác cũng là kênh thông tin quan trọng để nhận diện các rủi ro tiềm ẩn một cách toàn diện.
3.2. Hướng dẫn đo lường rủi ro tác nghiệp định tính định lượng
Việc đo lường rủi ro tác nghiệp được thực hiện qua hai phương pháp. Phương pháp định tính là đánh giá chủ quan của chuyên gia về mức độ ảnh hưởng của rủi ro, thường áp dụng cho các rủi ro liên quan đến con người, cơ chế. Phương pháp định lượng sử dụng các số liệu cụ thể để đánh giá. Theo Ủy ban Basel, có ba phương pháp định lượng từ đơn giản đến phức tạp: Phương pháp chỉ số cơ bản (BIA), Phương pháp chuẩn hóa (TSA), và Phương pháp đo lường tiên tiến (AMA). Các ngân hàng được khuyến khích chuyển dần sang các phương pháp phức tạp hơn để đo lường chính xác hơn, đặc biệt trong bối cảnh tuân thủ Basel II và rủi ro tác nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mức độ phức tạp và quy mô hoạt động của từng ngân hàng.
IV. Bí quyết kiểm soát và tài trợ rủi ro tác nghiệp hiệu quả
Sau khi nhận diện và đo lường, kiểm soát rủi ro hoạt động và tài trợ rủi ro là hai bước cuối cùng trong một quy trình quản trị rủi ro hoàn chỉnh. Mục tiêu của kiểm soát là sử dụng các biện pháp, kỹ thuật, công cụ để né tránh, ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tổn thất không mong đợi. Nội dung kiểm soát rất đa dạng, bao gồm: ban hành và sửa đổi chính sách, quy trình nghiệp vụ; tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuân thủ; tổ chức đào tạo, tập huấn cho cán bộ; xây dựng các kịch bản ứng phó sự cố; và mua bảo hiểm để chuyển giao rủi ro. Một hệ thống báo cáo rủi ro hiệu quả, xuyên suốt toàn bộ ngân hàng là công cụ không thể thiếu để công tác kiểm soát đạt hiệu quả. Về tài trợ rủi ro, đây là việc sử dụng các biện pháp kỹ thuật để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra. Có hai biện pháp chính: chuyển giao rủi ro (thông qua hợp đồng bảo hiểm) và tự tài trợ (thông qua trích lập quỹ dự phòng). Theo khuyến nghị của Basel II và rủi ro tác nghiệp, các ngân hàng cần tính toán yêu cầu về vốn cho rủi ro tác nghiệp. Việc lựa chọn kỹ thuật tài trợ phù hợp, chẳng hạn như kết hợp giữa chuyển giao và tự tài trợ, sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa chi phí và đảm bảo khả năng chống chịu trước các cú sốc, từ đó hiện thực hóa các giải pháp quản trị rủi ro tác nghiệp một cách bền vững.
4.1. Xây dựng chính sách và quy trình kiểm soát rủi ro hoạt động
Để kiểm soát rủi ro hoạt động, ngân hàng cần xây dựng một hệ thống chính sách, quy định, quy trình nghiệp vụ chặt chẽ và phù hợp. Các hành động cụ thể bao gồm rà soát và cập nhật thường xuyên các văn bản nội bộ, đảm bảo tính rõ ràng và khả thi. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuân thủ của nhân viên là yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, cần có kế hoạch đào tạo nghiệp vụ định kỳ để nâng cao năng lực và nhận thức cho cán bộ. Xây dựng các kịch bản ứng phó sự cố và tổ chức diễn tập giúp ngân hàng chủ động hơn khi đối mặt với các tình huống bất ngờ. Luận văn nhấn mạnh việc áp dụng các chế tài xử lý nghiêm minh đối với các hành vi vi phạm cũng góp phần nâng cao ý thức tuân thủ trong toàn hệ thống.
4.2. Các biện pháp tài trợ rủi ro chuyển giao và tự tài trợ
Tài trợ rủi ro là bước bù đắp tổn thất. Biện pháp đầu tiên là chuyển giao rủi ro, chủ yếu thông qua việc mua bảo hiểm cho các tài sản vật chất hoặc bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp. Đây là cách hiệu quả để giảm thiểu tác động tài chính từ các sự kiện có tổn thất lớn. Biện pháp thứ hai là tự tài trợ, tức là ngân hàng tự trích lập quỹ dự phòng rủi ro tác nghiệp. Số vốn này được tính toán dựa trên các phương pháp của Basel II (BIA, TSA, hoặc AMA). Việc tự tài trợ đòi hỏi ngân hàng phải có hệ thống đo lường rủi ro tác nghiệp đủ tốt để ước tính tổn thất tiềm tàng. Hầu hết các ngân hàng thường kết hợp cả hai biện pháp để tối ưu hóa chiến lược tài trợ rủi ro của mình.
V. Đánh giá hiệu quả công tác quản trị rủi ro tại Vietinbank
Đánh giá hiệu quả công tác quản trị rủi ro tác nghiệp tại Vietinbank chi nhánh Ngũ Hành Sơn là một phần trọng tâm của luận văn tài chính ngân hàng do Trần Thị Thu Hiền thực hiện. Việc đánh giá này dựa trên các tiêu chí cụ thể, không chỉ phản ánh những kết quả đạt được mà còn chỉ ra các hạn chế và nguyên nhân sâu xa. Các tiêu chí chính được sử dụng bao gồm: tần suất xảy ra rủi ro, mức độ ảnh hưởng của rủi ro, giá trị tổn thất do rủi ro tác nghiệp, và quy mô vốn dự phòng. Dữ liệu giai đoạn 2014-2017 cho thấy, mặc dù chi nhánh đã có nhiều nỗ lực trong việc kiểm soát rủi ro hoạt động, nhưng một số chỉ số lại cho thấy kết quả chưa như kỳ vọng. Tần suất xảy ra các sai sót nghiệp vụ và giá trị tổn thất có xu hướng tăng, đặc biệt sau khi chuyển đổi hệ thống công nghệ. Về mặt tích cực, chi nhánh đã xây dựng được một khung quản trị rủi ro ban đầu, có sự phân công nhiệm vụ cho phòng Quản lý rủi ro. Tuy nhiên, các hạn chế cố hữu về nhận thức, công cụ và quy trình đã làm giảm hiệu quả chung. Việc phân tích kỹ lưỡng thực trạng quản trị rủi ro tại các ngân hàng Việt Nam qua trường hợp cụ thể này cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu, là cơ sở để đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro tác nghiệp phù hợp và khả thi.
5.1. Phân tích các tiêu chí tần suất mức độ và giá trị tổn thất
Luận văn sử dụng bốn tiêu chí chính để đánh giá. Thứ nhất, tần suất xảy ra rủi ro: số liệu cho thấy các lỗi và sai sót phát sinh khá thường xuyên, đặc biệt ở các khâu giao dịch tại quầy và xử lý hồ sơ. Thứ hai, mức độ rủi ro: phân tích qua ma trận rủi ro cho thấy một số loại rủi ro đang ở mức “trung bình” đến “đáng kể”. Thứ ba, giá trị tổn thất: đây là tiêu chí rõ ràng nhất, cho thấy xu hướng gia tăng qua các năm nghiên cứu, phản ánh công tác hạn chế rủi ro tác nghiệp chưa thực sự hiệu quả. Cuối cùng, vốn dự phòng rủi ro: việc trích lập dự phòng vẫn được thực hiện theo chỉ đạo chung nhưng chưa gắn liền với mức độ rủi ro thực tế của chi nhánh.
5.2. Những kết quả đạt được và nguyên nhân của các hạn chế
Mặc dù còn nhiều tồn tại, công tác quản trị rủi ro tại chi nhánh cũng đạt được một số kết quả. Đáng chú ý là việc hình thành bộ máy quản lý rủi ro chuyên trách và ban hành các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ tương đối đầy đủ. Các hoạt động kinh doanh của chi nhánh vẫn duy trì ổn định. Tuy nhiên, các hạn chế còn tồn tại xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân chủ quan bao gồm nhận thức của đội ngũ chưa cao, năng lực cán bộ quản lý rủi ro còn hạn chế, hệ thống công nghệ chưa hỗ trợ tốt cho việc thu thập và phân tích dữ liệu. Nguyên nhân khách quan đến từ áp lực cạnh tranh, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và quy định pháp lý, đòi hỏi ngân hàng phải liên tục thích ứng.
VI. Giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tác nghiệp Vietinbank
Trên cơ sở phân tích cơ sở lý luận về rủi ro tác nghiệp và đánh giá thực trạng tại Vietinbank chi nhánh Ngũ Hành Sơn, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp quản trị rủi ro tác nghiệp mang tính thực tiễn cao. Mục tiêu tổng quát là hoàn thiện công tác quản trị theo hướng chủ động, toàn diện và phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng. Các giải pháp không chỉ tập trung vào việc khắc phục các hạn chế đã được chỉ ra mà còn hướng tới việc xây dựng một văn hóa rủi ro bền vững. Các khuyến nghị được chia thành hai nhóm chính: nhóm giải pháp dành cho chi nhánh Ngũ Hành Sơn và nhóm kiến nghị đối với hội sở chính Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam. Đối với chi nhánh, cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức cho toàn thể cán bộ, kiện toàn bộ máy quản lý rủi ro, chuẩn hóa quy trình nhận diện, đo lường và báo cáo rủi ro. Đối với hội sở, cần tăng cường hỗ trợ về công nghệ, đào tạo và xây dựng một khung quản trị rủi ro thống nhất, đồng bộ trên toàn hệ thống. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp hạn chế rủi ro tác nghiệp, bảo vệ tài sản, nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho Vietinbank trong tương lai.
6.1. Kiến nghị về cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực chuyên trách
Giải pháp đầu tiên và quan trọng nhất là hoàn thiện cơ cấu tổ chức và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Cần kiện toàn phòng Quản lý rủi ro tại chi nhánh, bổ sung nhân sự có chuyên môn sâu về quản trị rủi ro tác nghiệp. Luận văn đề xuất xây dựng sơ đồ cơ cấu bộ máy quản lý rủi ro tác nghiệp hiệu quả hơn (Sơ đồ 3.1), trong đó phân định rõ vai trò, trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận. Đồng thời, cần xây dựng chương trình đào tạo định kỳ và chuyên sâu cho toàn thể cán bộ nhân viên, từ giao dịch viên đến lãnh đạo, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng nhận diện, xử lý rủi ro trong công việc hàng ngày. Việc này giúp hình thành một “tuyến phòng thủ” vững chắc ngay từ cấp cơ sở.
6.2. Cải tiến hệ thống công nghệ và quy trình nghiệp vụ
Công nghệ thông tin là xương sống của hoạt động ngân hàng hiện đại. Do đó, cần đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ để hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản trị rủi ro hoạt động. Cụ thể là xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung để ghi nhận các sự kiện tổn thất do rủi ro tác nghiệp, từ đó phục vụ cho việc phân tích và đo lường rủi ro tác nghiệp một cách khoa học. Song song đó, cần liên tục rà soát, đơn giản hóa và tự động hóa các quy trình nghiệp vụ để giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công. Việc này không chỉ giúp kiểm soát rủi ro hoạt động tốt hơn mà còn nâng cao năng suất lao động và trải nghiệm của khách hàng.
6.3. Xây dựng văn hóa quản trị rủi ro trong toàn chi nhánh
Một quy trình quản trị rủi ro dù hoàn hảo đến đâu cũng không thể phát huy hiệu quả nếu thiếu một văn hóa rủi ro mạnh mẽ. Đây là giải pháp mang tính dài hạn. Lãnh đạo chi nhánh cần đóng vai trò tiên phong trong việc truyền thông và thực thi các chính sách quản trị rủi ro. Cần xây dựng một môi trường làm việc mà ở đó mọi nhân viên đều hiểu rằng quản trị rủi ro là trách nhiệm của tất cả mọi người, không chỉ của bộ phận chuyên trách. Khen thưởng những cá nhân, tập thể có đóng góp tích cực trong việc phát hiện và ngăn ngừa rủi ro; đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Khi văn hóa rủi ro thấm nhuần trong mọi hoạt động, ngân hàng sẽ có khả năng ứng phó linh hoạt và hiệu quả trước mọi biến động.