Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới, ngành ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc ổn định tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Từ năm 2014 đến 2016, Ngân hàng Thương mại TNHH Một thành viên Dầu khí Toàn cầu - Chi nhánh Quảng Ninh (GPBank Quảng Ninh) đã hoạt động trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt với các ngân hàng lớn như Vietinbank, Agribank, BIDV. Với quy mô nhỏ và mới thành lập từ năm 2011, GPBank Quảng Ninh đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ vững và mở rộng thị phần trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ tiền gửi cá nhân tại GPBank Quảng Ninh, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn từ 2017 đến 2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ tiền gửi tại chi nhánh này, với số liệu thu thập từ năm 2014 đến 2016 và khảo sát thực tế vào đầu năm 2017. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ không chỉ giúp ngân hàng tăng cường năng lực cạnh tranh mà còn góp phần tạo sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường kinh doanh biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng mô hình SERVPERF để đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng, tập trung vào 5 khía cạnh chính: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, mức độ phản hồi, năng lực phục vụ và sự cảm thông. Mô hình này dựa trên cơ sở lý thuyết của Parasuraman và cộng sự (1988) về chất lượng dịch vụ, đồng thời loại bỏ phần kỳ vọng để tập trung vào chất lượng cảm nhận thực tế của khách hàng. Ngoài ra, luận văn bổ sung yếu tố chất lượng sản phẩm nhằm đánh giá toàn diện hơn về dịch vụ tiền gửi cá nhân.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm:
- Phương tiện hữu hình: Trang thiết bị, cơ sở vật chất và hình ảnh nhân viên.
- Độ tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và nhất quán.
- Mức độ phản hồi: Sự sẵn sàng và nhanh chóng đáp ứng yêu cầu khách hàng.
- Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên.
- Sự cảm thông: Mức độ quan tâm và thấu hiểu nhu cầu khách hàng.
- Chất lượng sản phẩm: Đặc tính và hiệu quả của sản phẩm dịch vụ tiền gửi cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của GPBank Quảng Ninh giai đoạn 2014-2016 và các tài liệu chuyên ngành liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 212 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ tiền gửi tại chi nhánh, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số khoảng 450 khách hàng cá nhân.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả: Tần số, tỷ lệ, trung bình và độ lệch chuẩn để mô tả thực trạng chất lượng dịch vụ.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Xác định các nhóm tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ.
- Kiểm định Cronbach’s Alpha: Đảm bảo độ tin cậy của thang đo, với hệ số trên 0.6 được chấp nhận.
- Phân tích hồi quy đa biến: Xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến đầu năm 2017, với khảo sát chính thức được thực hiện trong tháng 3 và 4 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thực trạng chất lượng dịch vụ: Các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ tại GPBank Quảng Ninh được khách hàng đánh giá ở mức tốt với điểm trung bình từ 3.8 đến 4.3 trên thang điểm 5. Trong đó, phương tiện hữu hình và năng lực phục vụ đạt điểm trung bình lần lượt là 4.1 và 4.2, cho thấy cơ sở vật chất và trình độ nhân viên được khách hàng đánh giá tích cực. 
- Độ tin cậy và mức độ phản hồi: Độ tin cậy được đánh giá trung bình 4.0, mức độ phản hồi đạt 3.9, phản ánh ngân hàng có khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáp ứng yêu cầu khách hàng khá tốt nhưng vẫn còn khoảng cách cần cải thiện. 
- Sự cảm thông và chất lượng sản phẩm: Yếu tố cảm thông đạt điểm trung bình 3.8, trong khi chất lượng sản phẩm tiền gửi cá nhân được đánh giá 4.0, cho thấy ngân hàng cần tăng cường sự quan tâm cá nhân hóa và đa dạng hóa sản phẩm. 
- Ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy tất cả 5 yếu tố (phương tiện hữu hình, độ tin cậy, mức độ phản hồi, năng lực phục vụ, sự cảm thông) đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 0.25, 0.30, 0.20, 0.15 và 0.10 (hệ số beta chuẩn hóa). 
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy GPBank Quảng Ninh đã đạt được những thành tựu nhất định trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là về cơ sở vật chất và năng lực nhân viên. Tuy nhiên, mức độ phản hồi và sự cảm thông vẫn còn hạn chế, có thể do quy trình xử lý yêu cầu khách hàng chưa thực sự linh hoạt và cá nhân hóa. So sánh với các ngân hàng lớn trong nước như Vietcombank và Vietinbank, GPBank Quảng Ninh còn nhiều tiềm năng để phát triển, nhất là trong việc áp dụng công nghệ ngân hàng điện tử và mở rộng mạng lưới chi nhánh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố chất lượng dịch vụ và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng khách hàng. Việc này giúp lãnh đạo ngân hàng dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện để xây dựng chiến lược phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ: Nâng cấp hệ thống máy móc, phần mềm ngân hàng điện tử và mở rộng mạng lưới chi nhánh, đặc biệt tại các địa bàn trọng điểm của Quảng Ninh. Mục tiêu đạt mức đánh giá phương tiện hữu hình trên 4.5 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng phối hợp với phòng kỹ thuật. 
- Nâng cao năng lực phục vụ và đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và kiến thức sản phẩm cho nhân viên. Mục tiêu tăng điểm năng lực phục vụ lên 4.5 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo. 
- Cải thiện quy trình phản hồi khách hàng: Thiết lập hệ thống phản hồi nhanh, minh bạch và linh hoạt, giảm thời gian xử lý yêu cầu khách hàng xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và công nghệ thông tin. 
- Tăng cường sự cảm thông và cá nhân hóa dịch vụ: Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân, phân loại khách hàng theo nhu cầu và lịch sử giao dịch để cung cấp dịch vụ phù hợp. Mục tiêu nâng điểm cảm thông lên 4.2 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng. 
- Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ tiền gửi cá nhân: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường, như tiền gửi linh hoạt, tiền gửi có lãi suất ưu đãi theo kỳ hạn. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và nghiên cứu thị trường. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. 
- Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và marketing: Cung cấp kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó thiết kế các chương trình chăm sóc và truyền thông hiệu quả. 
- Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên quản lý kinh tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng mô hình SERVPERF trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời cung cấp dữ liệu phân tích chuyên sâu về chất lượng dịch vụ. 
- Sinh viên ngành quản lý kinh tế và ngân hàng: Học hỏi phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và xây dựng giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng thương mại. 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao chất lượng dịch vụ ngân hàng lại quan trọng đối với sự phát triển của ngân hàng? 
 Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó giúp ngân hàng giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và lợi nhuận.
- Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL? 
 SERVPERF tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng, loại bỏ phần kỳ vọng, giúp đánh giá chính xác hơn về chất lượng dịch vụ hiện tại.
- Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại GPBank Quảng Ninh? 
 Độ tin cậy được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta chuẩn hóa khoảng 0.30, cho thấy khách hàng rất quan tâm đến việc ngân hàng cung cấp dịch vụ chính xác và đúng hẹn.
- Làm thế nào để nâng cao mức độ phản hồi của ngân hàng? 
 Ngân hàng cần thiết lập quy trình xử lý yêu cầu nhanh chóng, đào tạo nhân viên sẵn sàng hỗ trợ khách hàng và ứng dụng công nghệ để giảm thời gian chờ đợi.
- Tại sao sự cảm thông lại quan trọng trong dịch vụ ngân hàng? 
 Sự cảm thông giúp khách hàng cảm nhận được sự quan tâm và thấu hiểu từ ngân hàng, tạo dựng mối quan hệ lâu dài và tăng sự trung thành, đặc biệt trong các dịch vụ cá nhân hóa.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ tiền gửi cá nhân tại GPBank Quảng Ninh trong giai đoạn 2014-2016, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính gồm phương tiện hữu hình, độ tin cậy, mức độ phản hồi, năng lực phục vụ và sự cảm thông.
- Tất cả các yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng, trong đó độ tin cậy là yếu tố quan trọng nhất.
- Ngân hàng đã đạt được những kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về sự phản hồi và cảm thông khách hàng.
- Đề xuất 5 nhóm giải pháp khả thi nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tập trung vào đầu tư công nghệ, đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình và phát triển sản phẩm.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp để đạt mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2022.
Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại GPBank Quảng Ninh cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó củng cố vị thế và mở rộng thị phần trong thị trường ngân hàng đầy cạnh tranh hiện nay.
