Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam có đường biên giới đất liền dài khoảng 4.147 km, tiếp giáp với ba quốc gia láng giềng là Trung Quốc, Lào và Campuchia. Quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền là một nhiệm vụ trọng yếu, liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia và giữ gìn an ninh trật tự khu vực biên giới. Bộ đội Biên phòng (BĐBP) được Nhà nước giao trọng trách quản lý, bảo vệ biên giới đất liền, đồng thời tham gia vào các hoạt động phòng thủ, an ninh và đối ngoại tại khu vực này. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực, các hoạt động qua lại biên giới ngày càng đa dạng, phức tạp, đặt ra nhiều thách thức cho công tác quản lý nhà nước của BĐBP.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích hoạt động quản lý nhà nước của BĐBP trên tuyến biên giới đất liền, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong điều kiện hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quản lý nhà nước của BĐBP trên tuyến biên giới đất liền Việt Nam, không bao gồm biên giới biển hay trên không. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý, bảo vệ biên giới, góp phần giữ vững độc lập chủ quyền và phát triển kinh tế - xã hội vùng biên giới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước và pháp luật để làm sáng tỏ các vấn đề quản lý nhà nước đối với biên giới đất liền. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng là:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là hoạt động của nhà nước trên các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp nhằm thực hiện chức năng đối nội và đối ngoại. Quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền là một dạng quản lý chuyên ngành, mang tính đặc thù về chủ quyền lãnh thổ và an ninh quốc gia.
Lý thuyết pháp luật và chủ quyền quốc gia: Pháp luật là phương tiện bảo vệ chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trên lãnh thổ. Quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền phải dựa trên hệ thống pháp luật trong nước và pháp luật quốc tế, đảm bảo thực thi quyền chủ quyền và duy trì trật tự xã hội.
Các khái niệm chính bao gồm: biên giới quốc gia, quản lý nhà nước chuyên ngành, chủ thể quản lý nhà nước (BĐBP), khách thể quản lý (các trật tự pháp luật trên biên giới), hình thức và phương pháp quản lý nhà nước (ban hành văn bản quy phạm pháp luật, áp dụng pháp luật, biện pháp cưỡng chế, thuyết phục, hành chính, kinh tế).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và điều tra khảo sát thực tế. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
Hệ thống văn bản pháp luật trong nước như Luật Biên giới quốc gia, Pháp lệnh BĐBP, các nghị định liên quan đến quản lý biên giới.
Các hiệp ước, hiệp định quốc tế về biên giới giữa Việt Nam và các nước láng giềng.
Số liệu thống kê về chiều dài biên giới, số lượng cột mốc, các vụ vi phạm pháp luật trên biên giới.
Tài liệu thực tiễn từ Bộ Tư lệnh BĐBP và các cơ quan liên quan.
Cỡ mẫu khảo sát gồm cán bộ, chiến sĩ BĐBP và các cơ quan quản lý nhà nước tại khu vực biên giới. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo chuyên gia và địa bàn trọng điểm. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 1 năm, từ khảo sát thực địa đến phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vai trò chủ thể quản lý nhà nước của BĐBP: BĐBP là lực lượng nòng cốt, chuyên trách quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền, được Nhà nước trao quyền thực hiện nhiều chức năng như tuần tra, kiểm soát, xử lý vi phạm pháp luật, phối hợp đối ngoại biên giới. Ví dụ, Đồn trưởng Đồn Biên phòng có quyền xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt lên đến 10 triệu đồng, chỉ huy trưởng Bộ chỉ huy BĐBP cấp tỉnh có quyền phạt đến 100 triệu đồng.
Cơ sở pháp lý vững chắc nhưng còn hạn chế: Hệ thống văn bản pháp luật gồm Luật Biên giới quốc gia, Pháp lệnh BĐBP, các nghị định và hiệp ước quốc tế tạo hành lang pháp lý cho BĐBP hoạt động. Tuy nhiên, một số văn bản còn chưa đồng bộ, chưa phân định rõ chức năng, nhiệm vụ giữa BĐBP và các cơ quan nhà nước khác, gây khó khăn trong phối hợp quản lý.
Thực trạng quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền: Đường biên giới dài 4.147 km, địa hình hiểm trở, dân cư phân bố không đồng đều, trình độ nhận thức pháp luật của người dân còn hạn chế. Tình hình vi phạm pháp luật như buôn lậu, xuất nhập cảnh trái phép, xâm canh, xâm cư diễn biến phức tạp. Ví dụ, trên biên giới Việt - Trung có hơn 300 cột mốc, trong đó khoảng 60% cột mốc đúng vị trí, còn lại có sự lệch lạc và tranh chấp.
Phương pháp quản lý đa dạng và linh hoạt: BĐBP vận dụng các phương pháp thuyết phục, cưỡng chế, hành chính và kinh tế trong quản lý. Phương pháp thuyết phục được sử dụng rộng rãi qua tuyên truyền, vận động nhân dân; phương pháp cưỡng chế áp dụng trong xử lý vi phạm hành chính; phương pháp hành chính thể hiện qua sự phối hợp với các cơ quan nhà nước; phương pháp kinh tế được dùng để khuyến khích, động viên các cá nhân, tổ chức tham gia bảo vệ biên giới.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy BĐBP giữ vai trò trung tâm trong quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền, phù hợp với đặc thù an ninh quốc phòng và đối ngoại của khu vực biên giới. Việc áp dụng đa dạng các hình thức và phương pháp quản lý giúp BĐBP thích ứng với tình hình phức tạp, đa dạng của biên giới.
Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật và sự phân công chức năng chưa rõ ràng giữa BĐBP và các cơ quan khác như UBND các cấp, Hải quan, Công an gây ra những khó khăn trong phối hợp, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. So sánh với một số nghiên cứu trong khu vực, việc xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng và tăng cường phối hợp liên ngành là xu hướng chung để nâng cao hiệu quả quản lý biên giới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ cột mốc biên giới đúng vị trí, lệch sang hai bên, hoặc bảng thống kê các loại vi phạm pháp luật và số vụ xử lý của BĐBP theo năm, giúp minh họa rõ hơn thực trạng và hiệu quả quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý biên giới: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan để phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của BĐBP và các cơ quan quản lý nhà nước khác trên tuyến biên giới đất liền. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Tư pháp phối hợp với Bộ Quốc phòng chủ trì.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ BĐBP và các chủ thể liên quan: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý nhà nước, pháp luật biên giới, nghiệp vụ biên phòng cho cán bộ BĐBP và cán bộ cấp xã vùng biên giới. Mục tiêu nâng cao năng lực quản lý, phối hợp hiệu quả, thực hiện trong 3 năm, do Bộ Quốc phòng và Bộ Giáo dục & Đào tạo phối hợp thực hiện.
Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý biên giới: Đầu tư trang thiết bị hiện đại như hệ thống giám sát, công nghệ thông tin trong kiểm soát xuất nhập cảnh, lưu trữ hồ sơ, xử lý vi phạm. Thời gian triển khai trong 5 năm, do Bộ Quốc phòng và Bộ Thông tin & Truyền thông phối hợp.
Tăng cường phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa BĐBP, Công an, Hải quan, UBND các cấp và lực lượng biên phòng các nước láng giềng để xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh, duy trì ổn định biên giới. Thực hiện liên tục, do Bộ Quốc phòng và Bộ Ngoại giao chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lực lượng Bộ đội Biên phòng: Nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền, áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả trong thực tiễn công tác.
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp tại khu vực biên giới: Hiểu rõ vai trò, chức năng phối hợp với BĐBP trong quản lý, bảo vệ biên giới, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý địa phương.
Các nhà nghiên cứu, học giả về luật và an ninh quốc gia: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước biên giới, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu.
Cơ quan hoạch định chính sách và lập pháp: Hỗ trợ trong việc xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách liên quan đến quản lý biên giới đất liền, đảm bảo phù hợp với thực tiễn và yêu cầu phát triển.
Câu hỏi thường gặp
Bộ đội Biên phòng có những quyền hạn gì trong quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền?
BĐBP được trao quyền tuần tra, kiểm soát, xử lý vi phạm hành chính, phối hợp với các lực lượng khác để bảo vệ chủ quyền và an ninh biên giới. Ví dụ, Đồn trưởng có quyền phạt tiền đến 10 triệu đồng và tịch thu tang vật vi phạm.Hệ thống pháp luật hiện nay có đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý biên giới không?
Hệ thống pháp luật đã tạo hành lang pháp lý cơ bản nhưng còn thiếu sự đồng bộ và phân định rõ ràng chức năng giữa các cơ quan, gây khó khăn trong phối hợp quản lý.Phương pháp quản lý nào được BĐBP sử dụng nhiều nhất?
Phương pháp thuyết phục được sử dụng rộng rãi qua tuyên truyền, vận động nhân dân; phương pháp cưỡng chế áp dụng trong xử lý vi phạm hành chính; phương pháp hành chính và kinh tế được kết hợp linh hoạt.Những khó khăn chính trong quản lý biên giới đất liền hiện nay là gì?
Địa hình hiểm trở, dân cư phân bố không đồng đều, trình độ nhận thức pháp luật thấp, tình hình vi phạm pháp luật phức tạp, sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền?
Hoàn thiện pháp luật, tăng cường đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ hiện đại, nâng cao phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế là các giải pháp thiết thực.
Kết luận
- BĐBP là chủ thể quản lý nhà nước chuyên ngành quan trọng trên tuyến biên giới đất liền, thực hiện đa dạng chức năng bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia.
- Hệ thống pháp luật hiện hành tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động quản lý nhưng còn tồn tại hạn chế về sự đồng bộ và phân công chức năng.
- Thực trạng quản lý biên giới đất liền còn nhiều khó khăn do đặc điểm địa hình, dân cư và tình hình vi phạm pháp luật phức tạp.
- Việc vận dụng linh hoạt các phương pháp quản lý nhà nước giúp BĐBP thích ứng với yêu cầu thực tiễn, tuy nhiên cần tăng cường phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ.
- Các bước tiếp theo cần tập trung hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư công nghệ và thúc đẩy hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trên tuyến biên giới đất liền.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan chức năng và lực lượng BĐBP cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia và phát triển bền vững khu vực biên giới đất liền Việt Nam.