Tổng quan nghiên cứu

Trong ngành công nghiệp dệt may, đặc biệt là sản xuất veston nam, việc lựa chọn và sử dụng nguyên liệu vải phù hợp đóng vai trò quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Len và vải pha len là hai loại nguyên liệu phổ biến được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính chất cơ lý và tiện nghi ưu việt. Theo báo cáo ngành, tỷ lệ sử dụng vải pha len trong sản xuất veston nam chiếm khoảng 50% đến 70%, với các thành phần pha trộn phổ biến như len – polyester (PET) và len – polyamide (PA). Nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng của các tính chất cơ – lý của vải len và vải pha len đến các thông số công nghệ và thiết kế trong quá trình sản xuất veston nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: xác định đặc trưng cấu trúc, tính chất cơ học, tính chất tiện nghi, đặc tính bề mặt và biến dạng nén của vải len và vải pha len; đánh giá ảnh hưởng của các tính chất này đến khả năng giữ nếp, độ co sau giặt, độ co nhiệt và độ nhàu của vải trong quá trình là rẽ các chi tiết veston nam. Nghiên cứu được thực hiện trên các mẫu vải len nguyên chất và vải pha len với tỷ lệ pha trộn 50% len – 50% PET, trong phạm vi thời gian và địa điểm tại Trung tâm thí nghiệm ngành dệt may Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất veston nam, nâng cao chất lượng và độ bền sản phẩm, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về công nghệ vật liệu dệt may, bao gồm:

  • Lý thuyết cấu trúc sợi và vải: Mô hình cấu tạo của xơ len theo thiết diện ngang và hình dáng mặt cắt ngang của xơ len, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và tiện nghi của vải.
  • Lý thuyết tính chất cơ học của vật liệu dệt: Độ bền kéo đứt, độ giãn đứt theo hướng sợi dọc và ngang, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của vải trong quá trình sử dụng.
  • Lý thuyết về tính chất tiện nghi của vải: Độ thoáng khí, độ thông hơi, độ rủ và độ nhàu, ảnh hưởng đến cảm giác người mặc và khả năng giữ nếp của sản phẩm.
  • Mô hình biến dạng nén và phục hồi nhàu: Đánh giá khả năng biến dạng và phục hồi của vải sau các tác động cơ học và nhiệt trong quá trình sản xuất.

Các khái niệm chính bao gồm: độ bền kéo đứt (N), độ giãn đứt (%), độ thoáng khí (cm²), độ thông hơi (l/m²/s), góc hồi nhàu (°), độ rủ (HR), và các chỉ số co giãn sau giặt và co nhiệt (%).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ các mẫu vải len nguyên chất (LE1, LE2, LE3) và vải pha len (PLE1, PLE2, PLE3) với tỷ lệ pha trộn 50% len – 50% PET. Cỡ mẫu được lựa chọn khoảng 5 mẫu cho mỗi loại vải, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Kiểm tra đặc trưng cấu trúc vải theo tiêu chuẩn TCVN 5094, TCVN 4897.
  • Đo độ bền kéo đứt và độ giãn đứt theo hướng sợi dọc và ngang bằng thiết bị đa năng AND.
  • Xác định tính chất tiện nghi như độ thoáng khí, độ thông hơi bằng thiết bị đo chuyên dụng.
  • Đánh giá độ nhàu, góc hồi nhàu và độ rủ bằng hệ thống thiết bị Kawabata.
  • Thử nghiệm độ co sau giặt và co nhiệt theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Phân tích biến dạng nén và phục hồi nhàu sau quá trình là rẽ với và không có dung dịch Siroset.

Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khâu chuẩn bị mẫu, thực hiện thí nghiệm đến phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng cấu trúc vải: Vải len có trọng lượng trung bình khoảng 187 g/m², trong khi vải pha len dao động từ 160 đến 235 g/m² tùy loại. Độ dày vải len trung bình 34 µm, vải pha len dao động từ 21 đến 26 µm. Đặc trưng cấu trúc ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và độ giãn của vải.

  2. Tính chất cơ học: Độ bền kéo đứt theo hướng sợi dọc của vải len đạt trung bình 258 N, trong khi vải pha len thấp hơn, khoảng 160 N. Độ giãn đứt của vải len trung bình 20%, vải pha len dao động từ 20% đến 26%. Độ bền và độ giãn theo hướng sợi ngang cũng tương tự, với vải len cao hơn vải pha len khoảng 18-30%.

  3. Tính chất tiện nghi: Độ thoáng khí của vải len trung bình 91 l/m²/s, vải pha len cao hơn, đạt đến 628 l/m²/s. Độ thông hơi của vải len khoảng 35 g/dm², vải pha len dao động từ 40 đến 60 g/dm². Độ rủ của vải len trung bình 1.88 HR, vải pha len thấp hơn, khoảng 1.71 HR, cho thấy vải pha len có độ mềm mại và rủ tốt hơn.

  4. Ảnh hưởng đến công nghệ sản xuất veston nam: Độ nhàu và khả năng giữ nếp của vải len tốt hơn vải pha len khi là rẽ các chi tiết sản phẩm, đặc biệt khi sử dụng dung dịch Siroset. Độ co sau giặt và co nhiệt của vải pha len thấp hơn vải len, giúp giảm biến dạng sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt về tính chất cơ học và tiện nghi giữa vải len và vải pha len là do thành phần sợi và cấu trúc vải. Vải len nguyên chất có cấu trúc sợi dày, độ bền cao nhưng độ thoáng khí và độ thông hơi thấp hơn so với vải pha len chứa polyester hoặc polyamide. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong ngành dệt may, cho thấy vải pha len thường có tính năng tiện nghi vượt trội nhờ khả năng thoát ẩm và co giãn tốt hơn.

Biểu đồ độ bền kéo đứt và độ giãn đứt (Hình 3.2, 3.4) minh họa rõ sự khác biệt giữa các loại vải, trong khi biểu đồ độ thoáng khí và độ thông hơi (Hình 3.5, 3.7) cho thấy ưu thế của vải pha len về mặt tiện nghi. Bảng kết quả góc hồi nhàu và độ rủ (Bảng 3.7, 3.8) chứng minh khả năng giữ nếp và độ mềm mại của vải len và pha len trong quá trình sản xuất veston.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho từng giai đoạn sản xuất veston nam, giúp cân bằng giữa độ bền, tính thẩm mỹ và tiện nghi cho người mặc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu tỷ lệ pha trộn vải: Khuyến nghị sử dụng vải pha len với tỷ lệ len từ 50% đến 70% để đảm bảo độ bền cơ học và tính tiện nghi, đồng thời giảm thiểu độ co nhiệt và co giặt, nâng cao chất lượng veston nam. Thời gian áp dụng: 6 tháng, chủ thể: nhà sản xuất vải và doanh nghiệp may mặc.

  2. Áp dụng dung dịch xử lý Siroset: Sử dụng dung dịch Siroset trong quá trình là rẽ để tăng khả năng giữ nếp và giảm độ nhàu của vải, đặc biệt với vải pha len. Thời gian áp dụng: ngay lập tức, chủ thể: nhà máy sản xuất veston.

  3. Kiểm soát quy trình giặt và là: Thiết lập quy trình giặt và là phù hợp với từng loại vải, tránh gây biến dạng và giảm tuổi thọ sản phẩm. Thời gian áp dụng: 3 tháng, chủ thể: bộ phận hoàn thiện sản phẩm.

  4. Đào tạo kỹ thuật viên và công nhân: Tổ chức các khóa đào tạo về đặc tính vật liệu và quy trình công nghệ cho nhân viên sản xuất để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: doanh nghiệp may mặc và trung tâm đào tạo nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất veston nam: Nắm bắt các đặc tính vật liệu để lựa chọn nguyên liệu phù hợp, tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng và giảm chi phí phế phẩm.

  2. Nhà sản xuất và cung cấp vải dệt may: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để phát triển các loại vải pha len có tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu thị trường veston cao cấp.

  3. Các trung tâm nghiên cứu và đào tạo ngành dệt may: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy và nghiên cứu phát triển công nghệ vật liệu dệt may.

  4. Chuyên gia và kỹ sư công nghệ may mặc: Áp dụng kiến thức về tính chất vật liệu và ảnh hưởng đến công nghệ sản xuất veston để cải tiến quy trình và thiết kế sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vải pha len có ưu điểm gì so với vải len nguyên chất?
    Vải pha len có độ thoáng khí và độ thông hơi cao hơn, giúp người mặc cảm thấy thoải mái hơn. Đồng thời, vải pha len có độ co giãn và độ bền phù hợp, giảm biến dạng sau giặt, thích hợp cho sản phẩm veston nam hiện đại.

  2. Dung dịch Siroset ảnh hưởng thế nào đến vải?
    Siroset giúp tăng khả năng giữ nếp và giảm độ nhàu của vải khi là rẽ các chi tiết veston, đặc biệt hiệu quả với vải pha len, giúp sản phẩm có độ bền thẩm mỹ cao hơn.

  3. Tỷ lệ pha trộn len và polyester nào phù hợp cho veston nam?
    Tỷ lệ pha trộn phổ biến là 50% len – 50% polyester hoặc 70% len – 30% polyester, cân bằng giữa độ bền, tính tiện nghi và chi phí sản xuất.

  4. Làm thế nào để giảm độ co nhiệt của vải trong sản xuất veston?
    Sử dụng vải pha len có tỷ lệ polyester phù hợp, kết hợp quy trình giặt và là đúng kỹ thuật, đồng thời áp dụng các dung dịch xử lý chuyên dụng như Siroset để giảm co nhiệt.

  5. Các chỉ số đo độ bền kéo đứt và độ giãn đứt có ý nghĩa gì?
    Độ bền kéo đứt thể hiện khả năng chịu lực của vải, độ giãn đứt phản ánh tính đàn hồi và khả năng co giãn. Hai chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và sự thoải mái khi mặc veston.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ đặc trưng cấu trúc, tính chất cơ học và tiện nghi của vải len và vải pha len, làm cơ sở khoa học cho việc lựa chọn nguyên liệu sản xuất veston nam.
  • Vải pha len có ưu thế về độ thoáng khí, độ thông hơi và độ mềm rủ, trong khi vải len nguyên chất có độ bền và khả năng giữ nếp tốt hơn.
  • Ảnh hưởng của các tính chất vật liệu đến các thông số công nghệ như độ nhàu, độ co giặt, co nhiệt được làm rõ, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp công nghệ và quản lý nhằm nâng cao chất lượng veston nam, phù hợp với yêu cầu thị trường và tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các loại vải pha len mới và ứng dụng công nghệ xử lý bề mặt để nâng cao tính năng sản phẩm trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn sản xuất, đồng thời phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về vật liệu dệt may phục vụ ngành may mặc cao cấp.