I. Tổng quan về phân hữu cơ và đệm lót sinh học
Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu sản xuất phân hữu cơ từ đệm lót sinh học sau chăn nuôi heo, một phương pháp tái chế chất thải hiệu quả. Phân hữu cơ được xem là giải pháp bền vững trong nông nghiệp, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu tác động môi trường. Đệm lót sinh học là vật liệu được sử dụng trong hệ thống chăn nuôi heo, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, sau quá trình sử dụng, đệm lót này cần được xử lý để tránh gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
1.1. Phân hữu cơ và quá trình sản xuất
Phân hữu cơ là sản phẩm của quá trình phân hủy các chất hữu cơ như chất thải động vật, phụ phẩm nông nghiệp. Quá trình sản xuất phân hữu cơ bao gồm các bước như thu gom nguyên liệu, phối trộn, ủ và kiểm tra chất lượng. Phương pháp ủ compost được sử dụng phổ biến để chuyển hóa chất thải thành phân bón hữu cơ. Quá trình này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn tạo ra sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao cho cây trồng.
1.2. Đệm lót sinh học trong chăn nuôi heo
Đệm lót sinh học là vật liệu được sử dụng trong hệ thống chăn nuôi heo, giúp hấp thụ chất thải và giảm thiểu mùi hôi. Thành phần chính của đệm lót bao gồm mùn cưa, vỏ trấu và các phụ phẩm nông nghiệp khác. Sau quá trình sử dụng, đệm lót chứa nhiều chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi, có thể tái chế thành phân bón hữu cơ. Tuy nhiên, việc xử lý đệm lót cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn sinh học.
II. Nghiên cứu thực nghiệm sản xuất phân hữu cơ
Luận văn tiến hành nghiên cứu thực nghiệm quá trình sản xuất phân hữu cơ từ đệm lót sinh học sau chăn nuôi heo. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ủ được khảo sát, bao gồm tỷ lệ phối trộn giữa đệm lót và xơ dừa, cũng như ảnh hưởng của chế phẩm sinh học BIMA. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc phối trộn xơ dừa và bổ sung chế phẩm BIMA giúp tăng hiệu quả quá trình ủ và cải thiện chất lượng phân thành phẩm.
2.1. Ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn
Nghiên cứu khảo sát tỷ lệ phối trộn giữa đệm lót sinh học và xơ dừa với các tỷ lệ 90:10 và 80:20. Kết quả cho thấy tỷ lệ 80:20 mang lại hiệu quả cao hơn trong quá trình ủ, giúp tăng tốc độ phân hủy và cải thiện chất lượng phân hữu cơ. Xơ dừa đóng vai trò như chất độn, giúp tăng độ thông thoáng và tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động.
2.2. Ảnh hưởng của chế phẩm BIMA
Chế phẩm sinh học BIMA được sử dụng với tỷ lệ 4g/kg nguyên liệu. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bổ sung BIMA giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật, thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ. Phân hữu cơ thành phẩm đạt các chỉ tiêu chất lượng theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, bao gồm hàm lượng hữu cơ tổng số >20% và tỷ lệ C/N <12.
III. Đánh giá chất lượng phân hữu cơ thành phẩm
Phân hữu cơ thành phẩm được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu chất lượng như hàm lượng hữu cơ, tỷ lệ C/N, và sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh. Kết quả cho thấy phân hữu cơ từ đệm lót sinh học đạt tiêu chuẩn về phân bón hữu cơ và phân bón sinh học, phù hợp cho sử dụng trong nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, hàm lượng nitơ tổng số (Nts) và các nguyên tố dinh dưỡng khác cần được cải thiện thông qua phối trộn thêm các chất bổ sung.
3.1. Chỉ tiêu chất lượng phân hữu cơ
Phân hữu cơ thành phẩm được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như hàm lượng hữu cơ tổng số, tỷ lệ C/N, và sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh. Kết quả cho thấy phân hữu cơ đạt các tiêu chuẩn quy định, với hàm lượng hữu cơ >20%, tỷ lệ C/N <12, và không phát hiện vi khuẩn Salmonella. Điều này khẳng định tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
3.2. Cải thiện hàm lượng dinh dưỡng
Mặc dù phân hữu cơ thành phẩm đạt các tiêu chuẩn chất lượng, hàm lượng nitơ tổng số (Nts) và các nguyên tố dinh dưỡng khác như P2O5 và K2O còn thấp. Để cải thiện, nghiên cứu đề xuất phối trộn thêm urê, lân và kali vào quá trình ủ. Điều này giúp tăng giá trị dinh dưỡng của phân hữu cơ, đáp ứng nhu cầu của cây trồng.