Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ hiện đại, hoạt động kinh doanh thẻ thanh toán tại các ngân hàng thương mại ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến. Tại Việt Nam, lĩnh vực này đã phát triển nhanh chóng từ năm 2005, với sự gia tăng đáng kể về số lượng thẻ phát hành và doanh số giao dịch. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển đó là sự gia tăng đa dạng và phức tạp của các rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ, từ rủi ro giả mạo, tín dụng, công nghệ đến rủi ro đạo đức và gian lận nội bộ. Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của ngân hàng và khách hàng mà còn tác động tiêu cực đến uy tín và sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á trong giai đoạn 2017-2019. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, nhận diện các loại rủi ro đã và đang tiềm ẩn, đánh giá hiệu quả các giải pháp kiểm soát hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững hoạt động kinh doanh thẻ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống ngân hàng Nam Á trên lãnh thổ Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh thẻ và các tài liệu liên quan trong giai đoạn nghiên cứu.
Việc kiểm soát rủi ro hiệu quả sẽ góp phần tăng cường niềm tin của khách hàng, giảm thiểu tổn thất tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường. Đây cũng là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của công nghệ thanh toán điện tử.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng, tập trung vào ba khái niệm chính:
- Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ: Bao gồm các tổn thất vật chất và phi vật chất phát sinh từ quá trình phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ. Rủi ro được phân loại theo nhiều góc độ như rủi ro giả mạo, tín dụng, công nghệ, đạo đức và gian lận. 
- Kiểm soát rủi ro: Quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá và áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro. Các kỹ thuật kiểm soát bao gồm né tránh, ngăn ngừa, giảm thiểu tổn thất và đa dạng hóa sản phẩm. 
- Tiêu chí đánh giá kiểm soát rủi ro: Đánh giá dựa trên các chỉ số như tỷ lệ lỗi tác nghiệp, hiệu quả công nghệ bảo mật, chất lượng tín dụng, tuân thủ quy trình nghiệp vụ, công tác hậu kiểm và quản trị nguồn nhân lực. 
Ngoài ra, luận văn áp dụng ma trận đo lường rủi ro dựa trên hai tiêu chí: tần suất xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của rủi ro, nhằm phân loại và ưu tiên kiểm soát các loại rủi ro quan trọng nhất.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động kinh doanh thẻ của Ngân hàng Nam Á giai đoạn 2017-2019, các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Hiệp hội thẻ Việt Nam, cùng các tài liệu học thuật và pháp luật liên quan. 
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ tiêu kinh doanh thẻ như số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán, số đơn vị chấp nhận thẻ. Phân tích định tính được áp dụng để đánh giá thực trạng kiểm soát rủi ro, nhận diện các loại rủi ro và hiệu quả các giải pháp hiện hành. 
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu hoạt động thẻ của Ngân hàng Nam Á trong giai đoạn 2017-2019, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích thực trạng. 
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, thời điểm có sự tăng trưởng mạnh mẽ của hoạt động kinh doanh thẻ tại ngân hàng, đồng thời phản ánh được các biến động và thách thức trong kiểm soát rủi ro. 
Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng thẻ và doanh số thanh toán: - Số lượng thẻ tín dụng quốc tế phát hành tăng từ 1.980 thẻ năm 2016 lên 8.950 thẻ năm 2019, tương đương mức tăng 352%.
- Số lượng thẻ ghi nợ (debit card) phát hành tăng từ khoảng 210.000 thẻ năm 2016 lên 2 triệu thẻ năm 2019, tăng gần 9,5 lần.
- Doanh số thanh toán thẻ tín dụng quốc tế tăng từ 4.054 tỷ đồng năm 2016 lên 47.805 tỷ đồng năm 2019, tăng hơn 11 lần.
 
- Rủi ro đa dạng và phức tạp, với nhiều hình thức gian lận tinh vi: - Các rủi ro giả mạo thẻ, trộm cắp dữ liệu qua thiết bị skimmer, camera giám sát bí mật, tấn công qua mạng Internet gia tăng.
- Rủi ro tín dụng chủ yếu phát sinh từ thẻ tín dụng với các khoản nợ quá hạn và khả năng thanh toán không đầy đủ.
- Rủi ro công nghệ liên quan đến sự cố hệ thống, bảo mật thông tin và tấn công mạng cũng là thách thức lớn.
- Rủi ro đạo đức và gian lận nội bộ tuy có tỷ lệ thấp nhưng gây tổn thất lớn và khó phát hiện.
 
- Hiệu quả kiểm soát rủi ro còn hạn chế: - Mặc dù ngân hàng đã áp dụng nhiều biện pháp kiểm soát như rà soát quy trình, kiểm tra nội bộ, đầu tư công nghệ bảo mật, tỷ lệ lỗi tác nghiệp và rủi ro vẫn còn xảy ra.
- Công tác đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ và khách hàng chưa đồng đều, dẫn đến một số sai sót và vi phạm quy trình.
- Việc trích lập quỹ dự phòng rủi ro cho hoạt động kinh doanh thẻ chưa được quy định rõ ràng và thực hiện đầy đủ.
 
- Mạng lưới và công nghệ hiện đại hỗ trợ kiểm soát rủi ro: - Ngân hàng Nam Á sở hữu mạng lưới hơn 103 điểm giao dịch và hệ thống công nghệ hiện đại, giúp nâng cao khả năng giám sát và xử lý giao dịch thẻ.
- Việc áp dụng chuẩn thẻ chip (EMV) và các phần mềm chống gian lận đã góp phần giảm thiểu rủi ro giả mạo.
 
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động kinh doanh thẻ tại Ngân hàng Nam Á đã có sự phát triển vượt bậc về quy mô và doanh số trong giai đoạn 2017-2019, phản ánh sự gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ thẻ trong xã hội và sự đầu tư hiệu quả của ngân hàng. Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng kéo theo mức độ rủi ro ngày càng phức tạp, đòi hỏi ngân hàng phải nâng cao năng lực kiểm soát.
So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các ngân hàng thương mại Việt Nam khi đối mặt với các thách thức về an ninh công nghệ và gian lận thẻ. Việc áp dụng ma trận đo lường rủi ro giúp ngân hàng ưu tiên kiểm soát các rủi ro có tần suất và mức độ nghiêm trọng cao, từ đó phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
Việc đầu tư vào công nghệ bảo mật như thẻ chip EMV, phần mềm chống tấn công mạng và hệ thống giám sát giao dịch đã góp phần giảm thiểu các rủi ro giả mạo và gian lận. Tuy nhiên, các rủi ro về đạo đức và gian lận nội bộ vẫn là điểm yếu cần được chú trọng hơn, đặc biệt trong bối cảnh nhân sự trẻ và năng động nhưng có thể thiếu kinh nghiệm hoặc ý thức cảnh giác.
Ngoài ra, công tác đào tạo, nâng cao nhận thức cho khách hàng và cán bộ ngân hàng là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro do sai sót và gian lận. Việc chưa có quy định rõ ràng về trích lập quỹ dự phòng rủi ro cho hoạt động thẻ cũng làm giảm khả năng ứng phó khi rủi ro xảy ra.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ và doanh số thanh toán, bảng phân loại rủi ro theo ma trận đo lường, cùng bảng đánh giá hiệu quả các biện pháp kiểm soát rủi ro hiện hành để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường hoàn thiện quy trình kiểm soát rủi ro - Xây dựng và cập nhật thường xuyên các quy trình nghiệp vụ liên quan đến phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ nhằm giảm thiểu các lỗ hổng.
- Áp dụng ma trận đo lường rủi ro để ưu tiên kiểm soát các rủi ro có mức độ nghiêm trọng và tần suất cao.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và các phòng ban nghiệp vụ.
 
- Đầu tư nâng cấp công nghệ bảo mật và giám sát giao dịch - Mở rộng áp dụng thẻ chip EMV và các công nghệ mã hóa hiện đại để ngăn chặn giả mạo thẻ và đánh cắp dữ liệu.
- Triển khai hệ thống giám sát giao dịch tự động phát hiện các dấu hiệu gian lận và cảnh báo kịp thời.
- Thời gian thực hiện: 18 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và an ninh mạng.
 
- Nâng cao năng lực và đạo đức cho cán bộ nhân viên - Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về nghiệp vụ thẻ, quản trị rủi ro và đạo đức nghề nghiệp.
- Xây dựng hệ thống đánh giá, khen thưởng và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
 
- Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức khách hàng - Triển khai các chương trình hướng dẫn sử dụng thẻ an toàn, cảnh báo các thủ đoạn gian lận phổ biến.
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 để xử lý kịp thời các sự cố liên quan đến thẻ.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và marketing.
 
- Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro chuyên biệt cho hoạt động kinh doanh thẻ - Thiết lập chính sách trích lập quỹ dự phòng rủi ro phù hợp với quy mô và mức độ rủi ro của hoạt động thẻ.
- Sử dụng quỹ để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra, đảm bảo ổn định tài chính ngân hàng.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban tài chính và kế toán.
 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng - Lợi ích: Hiểu rõ các loại rủi ro trong kinh doanh thẻ, từ đó xây dựng chiến lược kiểm soát rủi ro hiệu quả.
- Use case: Đưa ra quyết định đầu tư công nghệ và cải tiến quy trình nghiệp vụ.
 
- Phòng quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ - Lợi ích: Áp dụng các phương pháp nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro phù hợp với thực tế ngân hàng.
- Use case: Thiết kế hệ thống cảnh báo sớm và báo cáo rủi ro định kỳ.
 
- Nhân viên nghiệp vụ thẻ và công nghệ thông tin - Lợi ích: Nâng cao kiến thức về quy trình phát hành, thanh toán thẻ và các biện pháp bảo mật.
- Use case: Thực hiện đúng quy trình, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro phát sinh.
 
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng - Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ tại Việt Nam.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến lĩnh vực ngân hàng điện tử và quản trị rủi ro.
 
Câu hỏi thường gặp
- Rủi ro lớn nhất trong hoạt động kinh doanh thẻ là gì? 
 Rủi ro giả mạo thẻ và gian lận qua mạng Internet được xem là những rủi ro lớn nhất do tính phức tạp và mức độ tổn thất cao. Ví dụ, các thiết bị skimmer và tấn công phishing ngày càng tinh vi, đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư công nghệ bảo mật hiện đại.
- Ngân hàng Nam Á đã áp dụng những biện pháp nào để kiểm soát rủi ro? 
 Ngân hàng đã triển khai thẻ chip EMV, hệ thống giám sát giao dịch tự động, đào tạo nhân viên và xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ. Tuy nhiên, vẫn cần nâng cao hơn nữa hiệu quả các biện pháp này để giảm thiểu rủi ro.
- Làm thế nào để khách hàng tự bảo vệ mình khi sử dụng thẻ? 
 Khách hàng nên bảo mật thông tin thẻ, không cung cấp mã PIN cho người khác, cảnh giác với các trang web giả mạo khi thanh toán trực tuyến và thường xuyên kiểm tra sao kê giao dịch. Ví dụ, việc sử dụng dịch vụ tin nhắn SMS cảnh báo biến động số dư giúp phát hiện sớm các giao dịch bất thường.
- Tại sao việc trích lập quỹ dự phòng rủi ro cho hoạt động thẻ lại quan trọng? 
 Quỹ dự phòng giúp ngân hàng bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra, đảm bảo ổn định tài chính và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục. Hiện nay, chưa có quy định rõ ràng về quỹ này cho hoạt động thẻ, nên việc xây dựng chính sách phù hợp là cần thiết.
- Phương pháp nào hiệu quả nhất để nhận diện rủi ro trong hoạt động thẻ? 
 Kết hợp phương pháp định tính và định lượng là hiệu quả nhất. Phương pháp định lượng dựa trên số liệu cụ thể giúp đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng và tần suất rủi ro, trong khi định tính giúp nhận diện các dấu hiệu mới và nguyên nhân tiềm ẩn.
Kết luận
- Hoạt động kinh doanh thẻ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2017-2019 với sự gia tăng đáng kể về số lượng thẻ và doanh số thanh toán.
- Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ đa dạng, phức tạp và có xu hướng gia tăng, đòi hỏi ngân hàng phải nâng cao năng lực kiểm soát.
- Các biện pháp kiểm soát rủi ro hiện tại đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện về quy trình, công nghệ, nhân lực và tài chính nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro.
- Khuyến nghị ngân hàng tiếp tục đầu tư nghiên cứu, áp dụng công nghệ mới và tăng cường đào tạo để thích ứng với môi trường kinh doanh thẻ ngày càng phức tạp.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá và giám sát hiệu quả kiểm soát rủi ro định kỳ.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia ngân hàng nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động kinh doanh thẻ trong thời đại công nghệ số.
