Luận văn thạc sĩ: Lý thuyết lượng tử về hiệu ứng âm điện phi tuyến

2013

51
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan lý thuyết lượng tử hiệu ứng âm điện siêu mạng

Trong bối cảnh vật lý chất rắn hiện đại, hướng nghiên cứu đã chuyển dịch từ vật liệu bán dẫn khối sang các cấu trúc nano thấp chiều như siêu mạng, dây lượng tử, và giếng lượng tử. Các cấu trúc này, đặc biệt là siêu mạng pha tạp, mở ra những tính chất vật lý mới lạ do sự giam cầm lượng tử. Luận văn này tập trung vào lý thuyết lượng tử về hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp, một lĩnh vực có tiềm năng ứng dụng to lớn trong công nghệ điện tử nano. Hiệu ứng âm-điện, về cơ bản là sự truyền xung lượng từ sóng âm đến các điện tử dẫn, tạo ra dòng điện hoặc hiệu điện thế. Khi cường độ sóng âm đủ lớn, hiệu ứng này trở nên phi tuyến, hé lộ những tương tác phức tạp hơn. Trong siêu mạng pha tạp, cấu trúc tuần hoàn nhân tạo gồm các lớp bán dẫn cùng loại nhưng có nồng độ pha tạp khác nhau, chuyển động của điện tử bị giam cầm theo một chiều. Sự giam cầm này làm gián đoạn phổ năng lượng, biến nó từ liên tục (trong bán dẫn khối) thành gián đoạn. Chính sự thay đổi cơ bản về phổ năng lượng này là nguyên nhân chính gây ra các tính chất phi tuyến độc đáo. Việc nghiên cứu hiệu ứng này không chỉ có ý nghĩa lý thuyết sâu sắc mà còn là nền tảng để phát triển các linh kiện điện tử siêu nhỏ, đa năng như pin mặt trời hiệu suất cao hay các vi mạch tích hợp thế hệ mới. Luận văn sử dụng phương pháp phương trình động lượng tử để xây dựng mô hình lý thuyết, một công cụ mạnh mẽ và hiện đại để khảo sát các hệ lượng tử phức tạp. Kết quả nghiên cứu cung cấp một cái nhìn toàn diện về sự phụ thuộc của dòng âm điện vào các tham số của hệ như tần số sóng âm và nồng độ pha tạp, khẳng định sự khác biệt rõ rệt so với các hệ bán dẫn khối truyền thống.

1.1. Khái niệm siêu mạng pha tạp và cấu trúc năng lượng

Siêu mạng pha tạp là một cấu trúc bán dẫn nhân tạo, được tạo thành từ các lớp vật liệu bán dẫn cùng loại nhưng được pha tạp với nồng độ khác nhau, xếp chồng lên nhau một cách tuần hoàn. Cấu trúc này tạo ra một thế tuần hoàn phụ, có chu kỳ lớn hơn nhiều so với hằng số mạng tinh thể. Thế tuần hoàn này hình thành các giếng thế lượng tử, khiến cho chuyển động của điện tử bị giam cầm nghiêm ngặt theo một chiều (giả sử là chiều z). Do đó, phổ năng lượng của điện tử trong siêu mạng pha tạp bị lượng tử hóa, trở nên gián đoạn. Theo phương trình Schrodinger, phổ năng lượng của điện tử được xác định bởi biểu thức: ε(n, p⊥) = (ħ²p⊥²)/(2m*) + ħωp(n + 1/2), trong đó n là chỉ số lượng tử, p⊥ là xung lượng trong mặt phẳng tự do (x, y), và ωp là tần số plasma phụ thuộc vào nồng độ pha tạp nD. Sự gián đoạn của phổ năng lượng là đặc trưng cơ bản nhất, quyết định mọi tính chất quang-điện của hệ.

1.2. Hiệu ứng âm điện phi tuyến Từ bán dẫn khối đến hệ thấp chiều

Hiệu ứng âm-điện là hiện tượng xuất hiện dòng điện khi có sóng âm truyền qua vật liệu bán dẫn. Trong bán dẫn khối, khi cường độ sóng âm đủ lớn, mối quan hệ này trở nên phi tuyến, và dòng âm điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp. Tuy nhiên, trong các cấu trúc thấp chiều như siêu mạng pha tạp, hiệu ứng này biểu hiện những đặc tính hoàn toàn khác biệt. Sự giam cầm lượng tử và phổ năng lượng gián đoạn làm thay đổi cơ chế tán xạ điện tử-phonon. Thay vì tán xạ liên tục, điện tử chỉ có thể thực hiện các bước nhảy giữa các mức năng lượng lượng tử hóa (chuyển dịch nội vùng hoặc liên vùng). Điều này dẫn đến sự phụ thuộc cộng hưởng của dòng âm điện phi tuyến vào tần số sóng âm, một hiện tượng không quan sát thấy trong bán dẫn khối. Nghiên cứu sự chuyển đổi này là chìa khóa để hiểu rõ cơ chế vật lý trong các hệ nano.

II. Vượt qua thách thức mô tả hiệu ứng âm điện phi tuyến

Việc xây dựng một mô hình lý thuyết chính xác cho hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Khác biệt lớn nhất so với bán dẫn khối là sự ảnh hưởng của giam cầm lượng tử. Trong bán dẫn khối, điện tử chuyển động tự do trong không gian ba chiều và có phổ năng lượng liên tục, cho phép sử dụng các phương pháp gần đúng cổ điển như phương trình động Boltzmann. Tuy nhiên, trong siêu mạng, sự lượng tử hóa năng lượng theo một chiều đòi hỏi một cách tiếp cận hoàn toàn dựa trên cơ học lượng tử. Bài toán không chỉ dừng lại ở việc giải phương trình Schrodinger để tìm hàm sóngphổ năng lượng, mà còn phải mô tả chính xác quá trình tương tác động lực học giữa hệ điện tử và sóng âm (phonon). Tương tác này, hay còn gọi là tán xạ điện tử-phonon, trở nên cực kỳ phức tạp do cấu trúc vùng năng lượng bị thay đổi. Các quy tắc lựa chọn cho các chuyển dịch lượng tử phải được xác định rõ ràng. Hơn nữa, tính phi tuyến của hiệu ứng yêu cầu xem xét các quá trình tương tác bậc cao, không thể bỏ qua như trong trường hợp tín hiệu yếu. Luận văn này đã chọn phương pháp phương trình động lượng tử làm công cụ chính, bởi nó cho phép mô tả hệ một cách chặt chẽ và nhất quán trong khuôn khổ lượng tử, vượt qua những hạn chế của các lý thuyết bán cổ điển. Việc giải quyết những thách thức này là tiền đề để có được biểu thức giải tích tường minh cho dòng âm điện, từ đó tiến hành tính toán số và so sánh với các dữ liệu tiềm năng trong tương lai.

2.1. Sự khác biệt cơ bản so với mô hình bán dẫn khối

Điểm khác biệt cốt lõi giữa siêu mạng pha tạpbán dẫn khối nằm ở cấu trúc năng lượng. Trong bán dẫn khối, phổ năng lượng của điện tử là một hàm liên tục của vector sóng. Ngược lại, trong siêu mạng, sự giam cầm theo chiều z làm cho phổ năng lượng bị lượng tử hóa thành các mini-vùng năng lượng gián đoạn. Do đó, các quá trình tán xạ không còn là liên tục. Thay vào đó, điện tử chỉ có thể hấp thụ hoặc phát xạ phonon để chuyển dịch giữa các trạng thái lượng tử xác định. Điều này dẫn đến một hệ quả quan trọng: sự xuất hiện của các đỉnh cộng hưởng trong dòng âm điện khi năng lượng phonon phù hợp với khoảng cách giữa các mức năng lượng, một đặc điểm không tồn tại trong mô hình bán dẫn khối, nơi dòng điện thường tăng tuyến tính theo tần số sóng âm.

2.2. Ảnh hưởng của giam cầm lượng tử lên phổ năng lượng điện tử

Giam cầm lượng tử là hiện tượng các hạt tải điện (như điện tử) bị giới hạn chuyển động trong một không gian có kích thước tương đương với bước sóng de Broglie của chúng. Trong siêu mạng pha tạp, các giếng thế tạo ra bởi sự thay đổi nồng độ pha tạp đã giam cầm điện tử theo phương z. Kết quả là, năng lượng của điện tử không còn liên tục mà được lượng tử hóa thành các mức năng lượng rời rạc, gọi là các mini-vùng. Phổ năng lượng gián đoạn này là nguyên nhân trực tiếp làm thay đổi các tính chất vật lý của vật liệu, từ hấp thụ quang học đến dẫn điện. Cụ thể, nó ảnh hưởng đến mật độ trạng thái và các quy tắc lựa chọn cho quá trình tán xạ điện tử-phonon, yếu tố quyết định đến độ lớn và đặc tính của dòng âm điện phi tuyến.

III. Giải mã hiệu ứng âm điện bằng phương trình động lượng tử

Để mô tả chính xác lý thuyết lượng tử về hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp, việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu là yếu tố quyết định. Luận văn đã sử dụng phương pháp phương trình động lượng tử, một cách tiếp cận hiện đại và tối ưu cho các bài toán tương tác trong hệ nhiều hạt. Phương pháp này bắt đầu bằng việc xây dựng toán tử Hamiltonian toàn phần của hệ. Toán tử này bao gồm ba thành phần chính: Hamiltonian của hệ điện tử tự do trong siêu mạng (mô tả phổ năng lượng lượng tử hóa), Hamiltonian của hệ phonon (mô tả các dao động mạng tinh thể), và quan trọng nhất là Hamiltonian tương tác điện tử-phonon. Thành phần tương tác này mô tả quá trình trao đổi năng lượng và xung lượng giữa điện tử và sóng âm, là nguồn gốc của hiệu ứng âm-điện. Từ toán tử Hamiltonian, phương trình động lượng tử cho ma trận mật độ (hoặc các đại lượng tương đương như số chiếm giữ trung bình của điện tử) được thiết lập. Đây là một phương trình vi phân phức tạp, mô tả sự tiến hóa theo thời gian của hệ dưới tác động của trường ngoài (sóng âm). Bằng cách sử dụng phương pháp gần đúng lặp và các phép biến đổi toán học, phương trình này được giải để tìm ra hàm phân bố của điện tử ở trạng thái không cân bằng. Từ đó, biểu thức giải tích cho dòng âm điện được suy ra. Cách tiếp cận này không chỉ cung cấp một mô tả chặt chẽ về mặt lượng tử mà còn cho phép tính toán định lượng các hiệu ứng phi tuyến một cách rõ ràng.

3.1. Xây dựng Hamiltonian cho hệ điện tử phonon trong siêu mạng

Cơ sở của mô hình lý thuyết là việc xây dựng toán tử Hamiltonian (H) của hệ. Nó được biểu diễn dưới dạng tổng H = H₀ + He-ph. Trong đó, H₀ là Hamiltonian của hệ không tương tác, bao gồm năng lượng của các điện tử trong các trạng thái lượng tử hóa (εn,p) và năng lượng của các phonon (ħωk). He-ph là Hamiltonian tương tác, mô tả sự cặp đôi giữa điện tử và phonon. Thành phần này chứa các hằng số tương tác (Ck, Cq) và các yếu tố ma trận, thể hiện xác suất một điện tử chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác bằng cách hấp thụ hoặc phát xạ một phonon. Việc xác định chính xác các thành phần của Hamiltonian là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thiết lập phương trình động lượng tử.

3.2. Thiết lập phương trình động lượng tử cho số chiếm giữ điện tử

Phương trình động lượng tử mô tả sự thay đổi theo thời gian của một đại lượng vật lý, trong trường hợp này là số chiếm giữ trung bình của điện tử ở một trạng thái lượng tử cụ thể, ký hiệu là n(n, p⊥, t). Phương trình có dạng: iħ(∂n/∂t) = <[n, H]>, trong đó [n, H] là giao hoán tử của toán tử số chiếm giữ và Hamiltonian toàn phần. Việc tính toán giao hoán tử này dẫn đến một hệ các phương trình vi phân liên kết, mô tả tất cả các quá trình tán xạ có thể xảy ra. Phương trình này bao gồm các số hạng mô tả sự thay đổi số chiếm giữ do tán xạ điện tử-phonon cả với phonon nội tại của tinh thể và phonon từ sóng âm ngoài. Đây là công cụ trung tâm để phân tích động lực học của hệ và tính toán dòng âm điện.

IV. Phân tích biểu thức dòng âm điện trong siêu mạng pha tạp

Từ việc giải phương trình động lượng tử, luận văn đã thu được biểu thức giải tích cho hàm phân bố điện tử ở trạng thái không cân bằng. Đây là bước đệm quan trọng để tính toán dòng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp. Dòng âm điện được định nghĩa là dòng chuyển dời của các hạt tải điện, tính bằng công thức tổng quát j = (2e/(2πη)²) ∫ Vp * f₁ dp⊥, trong đó Vp là vận tốc của điện tử, và f₁ là phần hiệu chỉnh của hàm phân bố do tương tác với sóng âm. Biểu thức thu được cho thấy dòng âm điện không chỉ phụ thuộc vào các hằng số vật liệu như khối lượng hiệu dụng (m*) hay hằng số thế biến dạng (Λ), mà còn phụ thuộc mạnh mẽ vào các tham số đặc trưng của siêu mạng và của sóng âm. Cụ thể, dòng điện là một hàm phức tạp của nồng độ pha tạp nD (thông qua tần số plasma ωp), độ rộng siêu mạng L, và đặc biệt là tần số sóng âm ωq. Một trong những kết quả quan trọng nhất được thể hiện qua biểu thức giải tích là sự tồn tại của các hàm delta Dirac, δ(ε' - ε ± ħω). Các hàm này thể hiện định luật bảo toàn năng lượng trong các quá trình tán xạ lượng tử, và chính chúng là nguyên nhân gây ra các đỉnh cộng hưởng. Khi năng lượng của phonon trong sóng âm (ħωq) khớp với chênh lệch năng lượng giữa hai mức lượng tử (Δε), quá trình tán xạ xảy ra mạnh nhất, dẫn đến giá trị cực đại của dòng âm điện.

4.1. Dẫn xuất biểu thức dòng điện từ hàm phân bố

Sau khi có được hàm phân bố điện tử f₁ từ phương trình động lượng tử, bước tiếp theo là tính toán mật độ dòng điện. Biểu thức của f₁ chứa các số hạng liên quan đến xác suất chuyển dịch của điện tử giữa các mức năng lượng (n và n') khi hấp thụ hoặc phát xạ phonon. Các số hạng này bao gồm các hàm delta năng lượng, thể hiện điều kiện cộng hưởng. Thay f₁ vào công thức tính dòng, ta thực hiện phép tích phân trên toàn bộ không gian xung lượng. Việc tính toán này, mặc dù phức tạp, đã dẫn đến một biểu thức giải tích cuối cùng cho dòng âm điện phi tuyến, cho phép khảo sát sự phụ thuộc của nó vào các tham số của hệ.

4.2. Sự phụ thuộc của dòng điện vào các tham số vật liệu

Biểu thức giải tích cuối cùng cho thấy dòng âm điện phụ thuộc phi tuyến vào nhiều tham số. Sự phụ thuộc vào tần số sóng âm ωq và nồng độ pha tạp nD là nổi bật nhất. Nồng độ pha tạp ảnh hưởng đến cấu trúc vùng năng lượng thông qua tần số plasma, do đó làm thay đổi các điều kiện cộng hưởng. Ngoài ra, các tham số khác như nhiệt độ T (qua hàm phân bố thống kê), hằng số thế biến dạng Λ, và các đặc tính của siêu mạng pha tạp như độ rộng L cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định biên độ và hình dạng của các đỉnh dòng điện. Phân tích các sự phụ thuộc này giúp hiểu sâu hơn về cơ chế vật lý và tiềm năng điều khiển các tính chất của linh kiện.

V. Minh chứng kết quả hiệu ứng âm điện qua tính toán số

Để kiểm chứng và làm rõ các kết quả từ lý thuyết lượng tử về hiệu ứng âm điện phi tuyến, luận văn đã tiến hành tính toán số và vẽ đồ thị cho một trường hợp cụ thể: siêu mạng pha tạp n=GaAs/p=GaAs. Các tham số vật liệu của GaAs, một loại bán dẫn phổ biến, đã được sử dụng. Các kết quả số đã minh họa một cách trực quan sự phụ thuộc phức tạp của dòng âm điện vào tần số sóng âm (ωq) và nồng độ pha tạp (nD). Đồ thị sự phụ thuộc của dòng âm điện vào tần số sóng âm cho thấy sự xuất hiện của các đỉnh cực đại rõ rệt. Các đỉnh này tương ứng với điều kiện cộng hưởng, xảy ra khi tần số sóng âm thỏa mãn điều kiện ωqρ = ωkρ ± Δn,n', tức là năng lượng phonon bằng với chênh lệch năng lượng giữa các mức lượng tử hóa (ví dụ, chuyển dịch từ n=1 sang n'=2). Đây là một bằng chứng mạnh mẽ cho bản chất lượng tử của hiệu ứng, hoàn toàn khác biệt so với sự phụ thuộc tuyến tính trong bán dẫn khối. Tương tự, khi khảo sát sự phụ thuộc vào nồng độ pha tạp ở một tần số sóng âm cố định, dòng điện cũng thể hiện các đỉnh cực đại. Vị trí của các đỉnh này dịch chuyển khi thay đổi tần số sóng âm, cho thấy khả năng điều chỉnh hiệu ứng bằng cách thay đổi cả tham số của vật liệu và tham số của trường ngoài. Những kết quả này không chỉ xác nhận tính đúng đắn của mô hình lý thuyết mà còn cung cấp những dự đoán định lượng quan trọng.

5.1. Khảo sát sự phụ thuộc vào tần số sóng âm ωq

Kết quả tính toán số cho thấy dòng âm điện phi tuyến phụ thuộc mạnh vào tần số sóng âm. Đồ thị biểu diễn mối quan hệ này không phải là một đường thẳng mà là một đường cong có các đỉnh nhọn. Mỗi đỉnh tương ứng với một quá trình chuyển dịch cộng hưởng giữa hai mức năng lượng lượng tử hóa, ví dụ như từ mức n=1 sang n'=2 hoặc từ n=2 sang n'=3. Khi tần số ωq không thỏa mãn điều kiện cộng hưởng, dòng điện có giá trị rất nhỏ. Điều này chứng tỏ hiệu ứng chỉ xảy ra hiệu quả ở những tần số cụ thể, mở ra khả năng ứng dụng trong các bộ lọc tần số hoặc các thiết bị cộng hưởng. Độ lớn và vị trí các đỉnh cũng thay đổi khi thay đổi nồng độ pha tạp.

5.2. Đánh giá ảnh hưởng của nồng độ pha tạp nD

Nồng độ pha tạp là một tham số quan trọng có thể điều chỉnh trong quá trình chế tạo siêu mạng pha tạp. Kết quả khảo sát chỉ ra rằng dòng âm điện phụ thuộc không tuyến tính vào nD. Khi thay đổi nD, khoảng cách giữa các mức năng lượng cũng thay đổi (do sự thay đổi của tần số plasma). Do đó, tại một tần số sóng âm cố định, sẽ có một giá trị nD tối ưu để đạt được điều kiện cộng hưởng, tạo ra một đỉnh cực đại cho dòng điện. Sự phụ thuộc này cho thấy có thể "điều chỉnh" (tune) đáp ứng âm-điện của vật liệu bằng cách kiểm soát chính xác nồng độ pha tạp, một yếu tố quan trọng trong thiết kế linh kiện.

5.3. Bàn luận về các đỉnh cực đại và điều kiện cộng hưởng

Sự xuất hiện của các đỉnh cực đại là đặc điểm nổi bật nhất của hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp. Về mặt vật lý, các đỉnh này là biểu hiện của hiện tượng cộng hưởng lượng tử. Điều kiện để xảy ra cộng hưởng là năng lượng của phonon từ sóng âm phải chính xác bằng với năng lượng cần thiết để điện tử thực hiện một bước nhảy giữa hai mức năng lượng cho phép (Δε = εn' - εn). Khi điều kiện ωqρ ≈ Δε/ħ được thỏa mãn, xác suất tán xạ là lớn nhất, dẫn đến dòng âm điện đạt giá trị cực đại. Ngược lại, nếu năng lượng không phù hợp, quá trình tán xạ bị triệt tiêu. Kết quả này khẳng định rằng các quy luật của cơ học lượng tử chi phối hoàn toàn các tính chất vận chuyển trong hệ.

VI. Kết luận và hướng phát triển lý thuyết âm điện phi tuyến

Luận văn đã thành công trong việc xây dựng một mô hình lý thuyết toàn diện về lý thuyết lượng tử về hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp. Bằng cách sử dụng phương pháp phương trình động lượng tử, nghiên cứu đã thiết lập được biểu thức giải tích cho dòng âm điện và tiến hành khảo sát số, mang lại những kết quả quan trọng. Đóng góp chính của luận văn là đã chỉ ra rằng, do sự giam cầm lượng tử, dòng âm điện trong siêu mạng có những đặc tính hoàn toàn khác biệt so với bán dẫn khối. Cụ thể, dòng điện phụ thuộc phi tuyến và cộng hưởng vào tần số sóng âm cũng như nồng độ pha tạp. Sự xuất hiện của các đỉnh cực đại khi điều kiện cộng hưởng được thỏa mãn là một phát hiện lý thuyết cốt lõi, khẳng định vai trò chi phối của các hiệu ứng lượng tử. Những kết quả này không chỉ làm sâu sắc thêm hiểu biết về vật lý các hệ thấp chiều mà còn mở ra những hướng đi mới cho việc ứng dụng trong tương lai. Các siêu mạng pha tạp có thể được sử dụng để chế tạo các linh kiện điện tử nano thế hệ mới như bộ khuếch đại, bộ tạo dao động, hoặc các cảm biến siêu nhạy có thể điều chỉnh được. Hướng phát triển trong tương lai có thể bao gồm việc xem xét các cơ chế tán xạ phức tạp hơn, ảnh hưởng của các trường ngoài khác như từ trường, hoặc mở rộng mô hình cho các cấu trúc lượng tử khác như dây lượng tử và chấm lượng tử. Việc so sánh các kết quả lý thuyết này với dữ liệu thực nghiệm sẽ là bước đi cần thiết tiếp theo để kiểm chứng và hoàn thiện mô hình.

6.1. Tổng kết những đóng góp chính của luận văn

Luận văn đã đóng góp vào lĩnh vực vật lý bán dẫn thấp chiều qua các điểm chính sau: (1) Xây dựng thành công mô hình lý thuyết dựa trên phương trình động lượng tử cho hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp. (2) Dẫn xuất được biểu thức giải tích tường minh cho dòng âm điện, chỉ rõ sự phụ thuộc vào các tham số của hệ. (3) Thông qua tính toán số, đã chứng minh và làm rõ sự tồn tại của các đỉnh cộng hưởng trong đáp ứng của dòng điện theo tần số sóng âmnồng độ pha tạp, một đặc tính riêng có của hệ lượng tử. (4) Khẳng định sự khác biệt cơ bản giữa hiệu ứng trong siêu mạng và trong bán dẫn khối.

6.2. Triển vọng ứng dụng trong linh kiện điện tử nano

Các kết quả nghiên cứu về hiệu ứng âm điện phi tuyến mở ra nhiều triển vọng ứng dụng thực tiễn. Khả năng kiểm soát dòng điện bằng cách điều chỉnh tần số sóng âmnồng độ pha tạp cho phép thiết kế các linh kiện có chức năng chuyên biệt. Ví dụ, các thiết bị có thể hoạt động như bộ lọc tần số, chỉ cho phép dòng điện chạy qua ở các tần số cộng hưởng nhất định. Ngoài ra, tính phi tuyến mạnh của hiệu ứng có thể được khai thác để chế tạo các bộ trộn tần số hoặc bộ khuếch đại tín hiệu âm thanh-điện tử ở quy mô nano. Các cảm biến dựa trên nguyên lý này cũng có thể đạt độ nhạy rất cao, hứa hẹn ứng dụng trong y sinh và viễn thông.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus lý thuyết lượng tử về hiệu ứng âm điện phi tuyến trong siêu mạng pha tạp