Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiểu học hiện nay, kỹ năng nghe và nói đóng vai trò then chốt trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh lớp 2. Theo khảo sát tại một số trường tiểu học trên địa bàn huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng, có khoảng 450 học sinh và 30 giáo viên tham gia nghiên cứu thực trạng rèn luyện kỹ năng nghe, nói (KNNN). Kết quả cho thấy, mặc dù 60% giáo viên đánh giá kỹ năng nghe là rất quan trọng và 50% đánh giá tương tự với kỹ năng nói, việc rèn luyện hai kỹ năng này vẫn còn nhiều hạn chế về phương pháp và hệ thống bài tập. Học sinh còn gặp khó khăn trong việc phát biểu ý kiến và tham gia giao tiếp chủ động, với 13% học sinh chưa từng lên bảng kể chuyện hoặc trình bày ý kiến.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng một hệ thống bài tập tiếng Việt đa dạng, phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ ngôn ngữ của học sinh lớp 2, giúp nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe, nói trong môn Tiếng Việt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống” và khảo sát thực nghiệm tại ba trường tiểu học trong huyện Thủy Nguyên trong năm học 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ ở bậc tiểu học, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết ngôn ngữ và lý thuyết hội thoại. Lý thuyết ngôn ngữ cung cấp cơ sở về cấu trúc âm vị, từ vựng, ngữ pháp và vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp, nhấn mạnh mối quan hệ giữa ngôn ngữ và lời nói. Lý thuyết hội thoại tập trung vào các quy tắc giao tiếp như quy tắc luân phiên lượt lời, quy tắc liên kết hội thoại, quy tắc tôn trọng thể diện và quy tắc cộng tác hội thoại, giúp xây dựng các bài tập luyện nghe, nói phù hợp với thực tế lớp học.

Ba khái niệm chính được vận dụng gồm: kỹ năng nghe (khả năng tiếp nhận và hiểu thông tin qua âm thanh), kỹ năng nói (khả năng diễn đạt ý kiến, cảm xúc một cách rõ ràng, tự tin), và hệ thống bài tập (các dạng bài tập mô phỏng kiến thức và thực hành nhằm phát triển kỹ năng ngôn ngữ). Ngoài ra, đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh lớp 2 cũng được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo bài tập phù hợp với khả năng nhận thức và phát triển ngôn ngữ của các em.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, khái quát hóa các tài liệu lý luận và thực tiễn liên quan đến dạy học tiếng Việt và rèn luyện kỹ năng nghe, nói. Phương pháp điều tra thực nghiệm được tiến hành với cỡ mẫu gồm 30 giáo viên và 450 học sinh lớp 2 tại ba trường tiểu học trên địa bàn huyện Thủy Nguyên. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho thực trạng địa phương.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, lập bảng biểu và biểu đồ để minh họa kết quả khảo sát về nhận thức giáo viên, thái độ học sinh và hiệu quả các hoạt động rèn luyện kỹ năng nghe, nói. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm khảo sát thực trạng, xây dựng hệ thống bài tập, thử nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về kỹ năng nghe, nói: Khoảng 60% giáo viên đánh giá kỹ năng nghe là rất quan trọng, 50% đánh giá tương tự với kỹ năng nói. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 13-16% giáo viên chỉ đánh giá mức độ khá quan trọng, cho thấy sự chưa đồng đều trong nhận thức về vai trò của kỹ năng này.

  2. Thực trạng tổ chức hoạt động rèn luyện: 83,33% giáo viên thường xuyên rèn luyện kỹ năng nghe, nói trong các tiết học tiếng Việt. Các hoạt động nhóm chiếm tỷ lệ 43,11%, thảo luận 26,88%, đóng vai 13,33%, tuy nhiên hoạt động diễn kịch chưa được tổ chức (0%). Việc sử dụng phương tiện trực quan và công nghệ thông tin được áp dụng tương đối phổ biến với tỷ lệ trên 70%.

  3. Thái độ và khả năng của học sinh: 82,22% học sinh tự đánh giá mình rất tự tin khi phát biểu ý kiến, nhưng chỉ 21,11% cho rằng việc lên bảng nói là dễ dàng. Khoảng 13,33% học sinh chỉ chú ý đến giọng kể, nét mặt, cử chỉ thỉnh thoảng, cho thấy cần tăng cường rèn luyện kỹ năng biểu cảm trong giao tiếp.

  4. Hạn chế của hệ thống bài tập hiện tại: Hệ thống bài tập trong sách giáo khoa và giáo án hiện nay chưa đa dạng, chủ yếu tập trung vào bài tập nói theo chủ đề, thiếu các bài tập luyện nghe - nói theo nghi thức lời nói và chưa có hướng dẫn cụ thể cho giáo viên. Điều này làm giảm hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe, nói cho học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy mặc dù giáo viên nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng nghe, nói, nhưng việc tổ chức các hoạt động rèn luyện còn hạn chế về hình thức và nội dung. Việc thiếu đa dạng trong hệ thống bài tập và phương pháp dạy học truyền thống khiến học sinh chưa phát huy được hết khả năng giao tiếp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục tiểu học, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về việc rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ ở bậc tiểu học tại nhiều địa phương.

Việc học sinh còn e ngại khi phát biểu và chưa chú ý đầy đủ đến các yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, cử chỉ cho thấy cần thiết phải xây dựng các bài tập sinh động, hấp dẫn, tạo môi trường giao tiếp tích cực và khuyến khích sự tự tin. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đánh giá mức độ quan trọng của kỹ năng nghe, nói và biểu đồ tròn về các hoạt động học sinh tham gia trong giờ học tiếng Việt.

Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò của việc đổi mới phương pháp dạy học và xây dựng hệ thống bài tập phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe, nói cho học sinh lớp 2, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và giao tiếp của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống bài tập đa dạng, sinh động: Thiết kế các dạng bài tập luyện nghe, nói theo nhiều hình thức như đối thoại, đóng vai, kể chuyện, luyện tập theo nghi thức lời nói nhằm phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tự tin phát biểu lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: giáo viên và nhóm chuyên môn tại các trường tiểu học.

  2. Đổi mới phương pháp dạy học: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp dạy học tích cực, sử dụng công nghệ thông tin và phương tiện trực quan hỗ trợ, tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học sinh tham gia tích cực. Mục tiêu nâng cao hiệu quả giờ học tiếng Việt, tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh. Thời gian thực hiện: từ đầu năm học 2024.

  3. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực giáo viên: Cung cấp các khóa đào tạo về kỹ thuật xây dựng bài tập và phương pháp rèn luyện kỹ năng nghe, nói cho giáo viên tiểu học. Mục tiêu 100% giáo viên lớp 2 được tập huấn trong năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  4. Đánh giá và điều chỉnh thường xuyên: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về kỹ năng nghe, nói của học sinh và hiệu quả áp dụng hệ thống bài tập mới, từ đó điều chỉnh phù hợp với thực tế. Mục tiêu đạt được sự cải thiện rõ rệt về điểm số kỹ năng nghe, nói sau mỗi học kỳ. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường tiểu học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nhận được hướng dẫn cụ thể về xây dựng và áp dụng hệ thống bài tập rèn luyện kỹ năng nghe, nói, giúp đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Tiếng Việt lớp 2.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và tập huấn giáo viên, đồng thời đánh giá hiệu quả công tác rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ trong trường tiểu học.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Tiểu học: Tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu rõ về lý thuyết và thực tiễn dạy học kỹ năng nghe, nói, từ đó chuẩn bị tốt cho công tác giảng dạy tương lai.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về thực trạng, phương pháp và hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe, nói ở bậc tiểu học, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nghe, nói lại quan trọng đối với học sinh lớp 2?
    Kỹ năng nghe, nói giúp học sinh phát triển năng lực giao tiếp, tư duy và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Qua đó, các em tự tin hơn trong học tập và sinh hoạt xã hội, tạo nền tảng cho các kỹ năng học tập khác.

  2. Hệ thống bài tập hiện tại có những hạn chế gì?
    Hệ thống bài tập trong sách giáo khoa còn đơn điệu, thiếu đa dạng, chưa tập trung vào luyện nghe, nói theo nghi thức lời nói và chưa có hướng dẫn cụ thể cho giáo viên, làm giảm hiệu quả rèn luyện kỹ năng.

  3. Làm thế nào để giáo viên có thể đổi mới phương pháp dạy học?
    Giáo viên cần áp dụng phương pháp dạy học tích cực, sử dụng công nghệ thông tin, phương tiện trực quan, tổ chức các hoạt động nhóm, đóng vai, kể chuyện để tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn.

  4. Học sinh gặp khó khăn gì khi rèn luyện kỹ năng nghe, nói?
    Một số học sinh còn e ngại khi phát biểu trước lớp, chưa chú ý đầy đủ đến ngữ điệu, cử chỉ, biểu cảm, dẫn đến khả năng giao tiếp chưa hiệu quả và thiếu tự tin.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe, nói?
    Có thể sử dụng các bài kiểm tra kỹ năng nghe, nói định kỳ, quan sát thái độ và sự tham gia của học sinh trong các hoạt động giao tiếp, đồng thời thu thập phản hồi từ giáo viên và học sinh để điều chỉnh phương pháp phù hợp.

Kết luận

  • Kỹ năng nghe, nói là nền tảng quan trọng trong phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh lớp 2, góp phần nâng cao hiệu quả học tập môn Tiếng Việt.
  • Thực trạng rèn luyện kỹ năng nghe, nói còn nhiều hạn chế do hệ thống bài tập chưa đa dạng và phương pháp dạy học chưa đổi mới.
  • Nghiên cứu đã xây dựng hệ thống bài tập tiếng Việt phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ của học sinh lớp 2, góp phần nâng cao chất lượng rèn luyện kỹ năng nghe, nói.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, tập huấn giáo viên và đánh giá thường xuyên nhằm nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng hệ thống bài tập trong thực tế giảng dạy, tổ chức tập huấn giáo viên và đánh giá kết quả trong năm học tới.

Hãy áp dụng những giải pháp này để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Việt, giúp học sinh lớp 2 phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói và tự tin giao tiếp trong học tập cũng như cuộc sống.