Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc phát triển các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đô thị tại Việt Nam diễn ra nhanh chóng, đặc biệt tại thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Từ năm 2012 đến 2016, quá trình thu hồi đất nông nghiệp để phục vụ phát triển kinh tế đã ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và việc làm của người lao động nông thôn. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ lao động nông nghiệp tại Điện Bàn chiếm khoảng 42,2% lực lượng lao động, trong khi đó, diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp đáng kể do đô thị hóa và công nghiệp hóa. Vấn đề giải quyết việc làm cho lao động thuộc diện thu hồi đất trở thành thách thức lớn, bởi họ mất đi tư liệu sản xuất chính là đất đai, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp, giảm thu nhập và ảnh hưởng đến an ninh xã hội.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ thực trạng giải quyết việc làm cho lao động bị thu hồi đất tại thị xã Điện Bàn, đánh giá các chính sách hỗ trợ, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lao động nông nghiệp bị thu hồi đất trên địa bàn thị xã Điện Bàn trong giai đoạn 2012-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần ổn định đời sống người lao động, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công, kinh tế phát triển và chính sách lao động việc làm. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về lao động và việc làm: Lao động được hiểu là hoạt động có mục đích, có ý thức của con người nhằm tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu xã hội. Việc làm là trạng thái kết hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất để tạo ra thu nhập hợp pháp. Khái niệm này được cụ thể hóa theo Bộ luật Lao động Việt Nam 2012 và các tiêu chí của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
Mô hình giải quyết việc làm cho lao động bị thu hồi đất: Tập trung vào các chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo nghề, phát triển ngành nghề phi nông nghiệp, xuất khẩu lao động và xúc tiến việc làm. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc tạo cơ hội việc làm mới cho lao động mất đất.
Các khái niệm chính bao gồm: lao động nông nghiệp, lao động thuộc diện thu hồi đất, việc làm ổn định và việc làm tạm thời, chính sách hỗ trợ việc làm, đào tạo nghề và xuất khẩu lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Số liệu được thu thập từ các nguồn chính thức như niên giám thống kê Chi cục Thống kê thị xã Điện Bàn, báo cáo của các phòng ban liên quan (Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội, Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ban quản lý Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc). Cỡ mẫu khảo sát thực tế gồm hàng trăm lao động thuộc diện thu hồi đất trên địa bàn.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích nguyên nhân và tổng hợp các chính sách hiện hành. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2016, phù hợp với giai đoạn thu hồi đất và phát triển công nghiệp tại Điện Bàn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ lao động bị thu hồi đất và ảnh hưởng đến việc làm: Khoảng 70% lao động nông nghiệp tại Điện Bàn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thu hồi đất. Trong số này, chỉ khoảng 55% đã được giải quyết việc làm ổn định, còn lại gặp khó khăn trong tìm kiếm việc làm mới hoặc phải làm việc tạm thời với thu nhập thấp.
Hiệu quả các chính sách hỗ trợ vốn và đào tạo nghề: Từ năm 2012 đến 2016, hơn 3.800 lao động đặc thù được đào tạo nghề, trong đó có 402 lao động thuộc diện thu hồi đất. Các ngành nghề đào tạo chủ yếu là may công nghiệp, nấu ăn, trồng hoa cây cảnh và trồng nấm ăn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% số lao động sau đào tạo tìm được việc làm phù hợp.
Xuất khẩu lao động và phát triển ngành nghề phi nông nghiệp: Số lao động bị thu hồi đất được xuất khẩu lao động chiếm khoảng 15%, giúp cải thiện thu nhập và giảm áp lực việc làm tại địa phương. Ngành nghề phi nông nghiệp phát triển chậm, chiếm chưa đến 30% tổng số việc làm mới tạo ra cho lao động mất đất.
Những hạn chế trong công tác giải quyết việc làm: Các doanh nghiệp áp dụng công nghệ cao ít sử dụng lao động, trình độ học vấn và kỹ năng của lao động nông thôn còn thấp, dẫn đến khó khăn trong việc thích nghi với công việc mới. Ngoài ra, công tác xúc tiến việc làm và cung cấp thông tin thị trường lao động chưa hiệu quả, làm giảm khả năng kết nối giữa người lao động và nhà tuyển dụng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc điểm lao động nông nghiệp giản đơn, trình độ thấp và tính thời vụ cao. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Đà Nẵng hay Tam Kỳ, Điện Bàn có tốc độ thu hồi đất nhanh nhưng chưa đồng bộ trong việc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp và đào tạo nghề phù hợp. Biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động được đào tạo nghề và tỷ lệ có việc làm sau đào tạo tại Điện Bàn và Đà Nẵng cho thấy Điện Bàn còn nhiều khoảng cách cần khắc phục.
Việc xuất khẩu lao động được đánh giá là giải pháp hiệu quả, tuy nhiên chỉ phù hợp với một bộ phận lao động có sức khỏe và tay nghề nhất định. Do đó, cần kết hợp đa dạng các giải pháp để tạo việc làm bền vững cho lao động mất đất. Kết quả nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của chính sách hỗ trợ vốn và đào tạo nghề trong việc nâng cao năng lực lao động, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của công tác xúc tiến việc làm và thông tin thị trường lao động.
Đề xuất và khuyến nghị
Rà soát và hoàn thiện chính sách pháp luật về giải quyết việc làm: Cần cập nhật, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hỗ trợ lao động bị thu hồi đất, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ trong thực thi. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do UBND thị xã phối hợp với các sở ngành tỉnh thực hiện.
Phát triển mạnh các ngành nghề phi nông nghiệp tại địa phương: Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp nhẹ, dịch vụ và thủ công nghiệp phù hợp với đặc điểm lao động địa phương, tạo thêm việc làm ổn định. Thời gian triển khai từ 3-5 năm, do Ban quản lý Khu công nghiệp và UBND thị xã chủ trì.
Nâng cao hiệu quả cho vay vốn tín dụng ưu đãi: Tăng cường hỗ trợ vốn cho lao động mất đất thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội, kết hợp với đào tạo kỹ thuật và tư vấn sản xuất để sử dụng vốn hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, do Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội phối hợp Ngân hàng thực hiện.
Đẩy mạnh đào tạo nghề và tư vấn việc làm: Xây dựng chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, ưu tiên đào tạo kỹ năng mềm và kỹ thuật công nghiệp. Tăng cường công tác tư vấn nghề nghiệp và giới thiệu việc làm thông qua các trung tâm dịch vụ việc làm. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do Sở Lao động - Thương binh & Xã hội và các cơ sở đào tạo phối hợp thực hiện.
Mở rộng và nâng cao chất lượng xuất khẩu lao động: Phối hợp với các công ty xuất khẩu lao động để đào tạo, tuyển chọn lao động có trình độ, sức khỏe phù hợp, đồng thời hỗ trợ lao động sau khi trở về địa phương. Thời gian thực hiện liên tục, do Sở Lao động - Thương binh & Xã hội và các doanh nghiệp xuất khẩu lao động phối hợp.
Tăng cường công tác điều tra cung - cầu lao động và xúc tiến việc làm: Thiết lập hệ thống thông tin thị trường lao động chính xác, kịp thời, tổ chức các phiên giao dịch việc làm, hội chợ việc làm định kỳ để kết nối người lao động và nhà tuyển dụng. Thời gian thực hiện hàng năm, do Trung tâm dịch vụ việc làm và UBND thị xã chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Sở Lao động - Thương binh & Xã hội, UBND các cấp có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh chính sách hỗ trợ lao động bị thu hồi đất, nâng cao hiệu quả công tác giải quyết việc làm.
Các tổ chức đào tạo nghề và trung tâm dịch vụ việc làm: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm lao động địa phương, đồng thời cải thiện công tác tư vấn và giới thiệu việc làm.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ: Hiểu rõ đặc điểm nguồn lao động địa phương, từ đó xây dựng chính sách tuyển dụng, đào tạo và sử dụng lao động hiệu quả, góp phần phát triển bền vững.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế phát triển, lao động việc làm: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp giải quyết việc làm cho lao động bị thu hồi đất trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc giải quyết việc làm cho lao động bị thu hồi đất lại quan trọng?
Việc làm là nguồn thu nhập chính và là điều kiện để người lao động ổn định cuộc sống. Khi đất nông nghiệp bị thu hồi, lao động mất tư liệu sản xuất, nếu không được hỗ trợ việc làm mới sẽ dẫn đến thất nghiệp, nghèo đói và các vấn đề xã hội. Ví dụ, tại Điện Bàn, khoảng 45% lao động mất đất chưa có việc làm ổn định, gây áp lực lớn cho địa phương.Những khó khăn chính trong giải quyết việc làm cho lao động bị thu hồi đất là gì?
Khó khăn gồm trình độ học vấn và kỹ năng thấp, thiếu thông tin thị trường lao động, doanh nghiệp áp dụng công nghệ cao ít sử dụng lao động giản đơn, và hạn chế trong công tác đào tạo nghề. Điều này làm giảm khả năng thích nghi và tìm kiếm việc làm của lao động.Các giải pháp hỗ trợ vốn có hiệu quả như thế nào?
Hỗ trợ vốn giúp lao động có điều kiện đầu tư sản xuất hoặc khởi nghiệp ngành nghề mới. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào việc kèm theo đào tạo kỹ thuật và tư vấn sử dụng vốn. Tại Điện Bàn, lao động được vay vốn kết hợp đào tạo có tỷ lệ tìm được việc làm cao hơn 20% so với nhóm không được hỗ trợ.Xuất khẩu lao động có phải là giải pháp phù hợp cho tất cả lao động mất đất?
Không phải tất cả lao động đều phù hợp do yêu cầu về sức khỏe, tay nghề và ngoại ngữ. Xuất khẩu lao động phù hợp với lao động trẻ, có trình độ kỹ thuật nhất định. Đây là giải pháp hiệu quả giúp cải thiện thu nhập và giảm áp lực việc làm tại địa phương.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho lao động bị thu hồi đất?
Cần khảo sát kỹ nhu cầu thị trường lao động, lựa chọn nghề phù hợp với đối tượng đào tạo, kết hợp đào tạo kỹ năng mềm và kỹ thuật, đồng thời tăng cường tư vấn nghề nghiệp và giới thiệu việc làm sau đào tạo. Ví dụ, đào tạo nghề may công nghiệp và nấu ăn tại Điện Bàn đã giúp hơn 60% học viên có việc làm ổn định.
Kết luận
- Lao động thuộc diện thu hồi đất tại thị xã Điện Bàn chiếm tỷ lệ lớn và gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định.
- Các chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo nghề, phát triển ngành nghề phi nông nghiệp và xuất khẩu lao động đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế.
- Nguyên nhân chủ yếu do trình độ lao động thấp, công tác xúc tiến việc làm chưa hiệu quả và sự chuyển dịch cơ cấu lao động chưa đồng bộ.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ, bao gồm hoàn thiện chính sách pháp luật, phát triển ngành nghề, nâng cao chất lượng đào tạo nghề và tăng cường xúc tiến việc làm.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức đào tạo có thể triển khai các chương trình hỗ trợ lao động bị thu hồi đất hiệu quả hơn trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cấp chính quyền và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần ổn định và phát triển kinh tế - xã hội tại thị xã Điện Bàn.