Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, thẻ tín dụng đã trở thành công cụ thanh toán phổ biến và tiện lợi, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính và nền kinh tế. Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại cổ phần đang đẩy mạnh phát hành thẻ tín dụng nhằm tăng trưởng hoạt động kinh doanh và nâng cao lợi nhuận. Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) chi nhánh Quảng Ninh cũng không nằm ngoài xu thế này, với mục tiêu phát triển dịch vụ thẻ tín dụng trở thành một trong những dịch vụ chủ lực.

Nghiên cứu “Đánh giá sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại Quảng Ninh đối với sản phẩm thẻ tín dụng của VIB” được thực hiện nhằm phân tích thực trạng sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại chi nhánh này trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tăng cường sự trung thành và mở rộng thị phần khách hàng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng thẻ tín dụng của VIB tại Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ 250 khách hàng, trong đó 200 mẫu hợp lệ được phân tích. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc hoàn thiện dịch vụ thẻ tín dụng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh của VIB tại thị trường địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL (Parasuraman, 1988): Đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố chính gồm sự tin cậy, sự đáp ứng, sự hữu hình, sự đảm bảo và sự cảm thông. Mô hình này đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.

  • Mô hình chỉ số sự hài lòng của khách hàng (CSI): Tập trung vào các biến số như sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và hình ảnh doanh nghiệp, từ đó đánh giá sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: thẻ tín dụng, sự hài lòng của khách hàng, chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng, giá cả dịch vụ, hình ảnh ngân hàng. Sự hài lòng được định nghĩa là mức độ cảm nhận của khách hàng khi kết quả sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng qua hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 (Nghiên cứu sơ bộ): Thảo luận nhóm và phỏng vấn 7 chuyên gia trong lĩnh vực ngân hàng, thẻ tín dụng và chăm sóc khách hàng để xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng bảng câu hỏi sơ bộ. Khảo sát thử nghiệm với 3 khách hàng nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi.

  • Giai đoạn 2 (Nghiên cứu chính thức): Khảo sát trực tiếp 250 khách hàng sử dụng thẻ tín dụng của VIB chi nhánh Quảng Ninh từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2019, thu về 200 mẫu hợp lệ. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên đơn giản và thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và tiết kiệm chi phí.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm IBM SPSS 20.1 với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy tuyến tính và phân tích phương sai (ANOVA). Quy trình nghiên cứu gồm 13 bước từ xây dựng lý thuyết, thu thập dữ liệu đến phân tích và thảo luận kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy cả 7 nhân tố nghiên cứu đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ tín dụng tại VIB Quảng Ninh. Trong đó, sự tin cậy có hệ số ảnh hưởng cao nhất, tiếp theo là sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự cảm thông, sự hữu hình, giá cả và hình ảnh ngân hàng.

  2. Mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm đánh giá sự hài lòng của khách hàng đạt khoảng 4,1 trên thang 5 điểm, cho thấy khách hàng nhìn chung hài lòng với dịch vụ thẻ tín dụng của VIB chi nhánh Quảng Ninh. Khoảng 78% khách hàng cho biết sẽ tiếp tục sử dụng và giới thiệu dịch vụ cho người khác.

  3. Phân tích nhân tố: Phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác nhận cấu trúc 7 nhân tố với các biến quan sát phù hợp, hệ số KMO đạt 0,85 và kiểm định Bartlett’s test có ý nghĩa thống kê (p < 0,001), đảm bảo tính phù hợp của mô hình.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với nghiên cứu trong nước và quốc tế về sự hài lòng khách hàng dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là vai trò quan trọng của sự tin cậy và sự đáp ứng trong việc tạo dựng lòng tin và sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sự tin cậy đứng đầu về mức độ ảnh hưởng là do khách hàng đánh giá cao tính chính xác, an toàn và cam kết của VIB trong cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng. Sự đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả trong giải quyết khiếu nại cũng góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng. Các yếu tố như sự đảm bảo và sự cảm thông phản ánh chất lượng phục vụ chuyên nghiệp và sự quan tâm tận tình của nhân viên ngân hàng.

Mức độ hài lòng chung cao cho thấy VIB đã xây dựng được uy tín và chất lượng dịch vụ phù hợp với kỳ vọng khách hàng tại Quảng Ninh. Tuy nhiên, giá cả và hình ảnh ngân hàng có mức ảnh hưởng thấp hơn, cho thấy cần có các chiến lược cải thiện về chính sách phí và tăng cường quảng bá thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng tổng hợp điểm trung bình các biến quan sát, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tin cậy: Ngân hàng cần duy trì và nâng cao tính chính xác, an toàn trong giao dịch thẻ tín dụng, đồng thời cải tiến quy trình xử lý khiếu nại để khách hàng cảm nhận được sự cam kết và trách nhiệm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dịch vụ thẻ.

  2. Nâng cao khả năng đáp ứng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng phục vụ, tăng cường hệ thống hỗ trợ khách hàng 24/7 để giải quyết nhanh chóng các yêu cầu và thắc mắc. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng.

  3. Cải thiện chính sách giá cả: Xem xét điều chỉnh các loại phí, lãi suất cạnh tranh hơn, đồng thời phát triển các chương trình ưu đãi, tích điểm thưởng để tăng giá trị cảm nhận của khách hàng. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban chiến lược sản phẩm.

  4. Tăng cường hình ảnh ngân hàng: Đẩy mạnh các hoạt động quảng bá, truyền thông và trách nhiệm xã hội nhằm xây dựng hình ảnh uy tín, thân thiện với khách hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.

  5. Phát triển hệ thống phương tiện hữu hình: Mở rộng mạng lưới máy ATM, POS hiện đại, cải thiện nhận diện thương hiệu và mẫu mã thẻ để tạo ấn tượng tốt hơn với khách hàng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban kỹ thuật và vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng sử dụng thẻ tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm thẻ: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để thiết kế các chương trình ưu đãi, chính sách giá cả và cải tiến dịch vụ thẻ tín dụng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính-ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ đánh giá thực trạng dịch vụ thẻ tín dụng tại địa phương, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường thanh toán không dùng tiền mặt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất trong sự hài lòng của khách hàng thẻ tín dụng?
    Sự tin cậy đảm bảo giao dịch chính xác, an toàn và đúng cam kết, giúp khách hàng yên tâm sử dụng dịch vụ, từ đó tạo nền tảng cho sự hài lòng và trung thành.

  2. Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu này là gì?
    Kết hợp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản và phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và tiết kiệm chi phí, với cỡ mẫu 250 khách hàng, 200 mẫu hợp lệ.

  3. Mô hình SERVQUAL có điểm gì nổi bật?
    SERVQUAL đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua 5 yếu tố: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự hữu hình, sự đảm bảo và sự cảm thông.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng thẻ tín dụng?
    Cần cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường sự tin cậy và đáp ứng, điều chỉnh chính sách giá cả cạnh tranh, đồng thời xây dựng hình ảnh ngân hàng tích cực.

  5. Tại sao hình ảnh ngân hàng lại ảnh hưởng đến sự hài lòng?
    Hình ảnh ngân hàng tạo ấn tượng và niềm tin cho khách hàng, giúp họ dễ dàng bỏ qua những thiếu sót nhỏ và tăng khả năng trung thành với dịch vụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ tín dụng tại VIB chi nhánh Quảng Ninh, trong đó sự tin cậy và sự đáp ứng là quan trọng nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt khoảng 4,1/5, phản ánh sự đánh giá tích cực về dịch vụ thẻ tín dụng của ngân hàng.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 200 khách hàng đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ, chính sách giá cả và hình ảnh ngân hàng nhằm tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả qua khảo sát định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ tín dụng, góp phần phát triển bền vững ngân hàng và thị trường tài chính Việt Nam.