I. Giới thiệu
Luận văn tập trung vào đánh giá ảnh hưởng của Sân bay Tân Sơn Nhất đến chất lượng không khí khu vực xung quanh. Nghiên cứu sử dụng mô hình AERMOD để phân tích sự phát tán các chất ô nhiễm như SO2, CO, HC, NOx và bụi PM10 từ hoạt động của máy bay. Mục tiêu chính là đề xuất các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí tại khu vực sân bay và dân cư lân cận.
1.1 Tính cấp thiết của đề tài
Sự phát triển của ngành hàng không mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí. Sân bay Tân Sơn Nhất, một trong những sân bay quốc tế lớn nhất Việt Nam, có lượng máy bay hoạt động cao, dẫn đến phát thải khí ô nhiễm đáng kể. Việc đánh giá ảnh hưởng này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
1.2 Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình AERMOD để mô phỏng sự phát tán các chất ô nhiễm. Dữ liệu đầu vào bao gồm lịch trình bay, loại máy bay, hệ số phát thải và dữ liệu khí tượng năm 2009. Kết quả mô hình được phân tích để đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất các giải pháp cải thiện.
II. Tổng quan về ô nhiễm không khí từ sân bay
Hoạt động của sân bay gây ra nhiều nguồn ô nhiễm không khí, bao gồm khí thải từ động cơ máy bay, phương tiện giao thông mặt đất và các hoạt động hỗ trợ khác. Sân bay Tân Sơn Nhất là một trong những nguồn phát thải lớn tại TP.HCM, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí khu vực xung quanh.
2.1 Các chất ô nhiễm chính
Các chất ô nhiễm chính từ sân bay bao gồm NOx, SO2, CO, HC và bụi PM10. NOx là chất ô nhiễm chủ yếu, có nồng độ cao nhất trong khu vực nghiên cứu. Các chất khác như SO2, CO và HC có nồng độ thấp hơn nhưng vẫn cần được kiểm soát.
2.2 Hiện trạng môi trường không khí
Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng không khí tại khu vực Sân bay Tân Sơn Nhất bị ảnh hưởng đáng kể bởi hoạt động của máy bay. Nồng độ NOx vượt quá giới hạn cho phép, trong khi các chất khác vẫn nằm trong ngưỡng an toàn.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình AERMOD để tính toán sự phát tán các chất ô nhiễm. Dữ liệu đầu vào bao gồm lịch trình bay, hệ số phát thải và dữ liệu khí tượng. Kết quả mô hình được phân tích để đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất các giải pháp cải thiện.
3.1 Thu thập dữ liệu
Dữ liệu về lịch trình bay, loại máy bay và hệ số phát thải được thu thập từ các hãng hàng không. Dữ liệu khí tượng được lấy từ trạm khí tượng Tân Sơn Hòa năm 2009.
3.2 Mô hình AERMOD
Mô hình AERMOD được sử dụng để mô phỏng sự phát tán các chất ô nhiễm. Kết quả mô hình cho thấy nồng độ NOx cao nhất, trong khi các chất khác như SO2, CO và HC có nồng độ thấp hơn.
IV. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng chất lượng không khí tại khu vực Sân bay Tân Sơn Nhất bị ảnh hưởng đáng kể bởi hoạt động của máy bay. Nồng độ NOx vượt quá giới hạn cho phép, trong khi các chất khác vẫn nằm trong ngưỡng an toàn.
4.1 Đánh giá kết quả
Nồng độ NOx cao nhất tại khu vực sân bay, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Các chất khác như SO2, CO và HC có nồng độ thấp hơn, nhưng vẫn cần được kiểm soát để đảm bảo chất lượng không khí.
4.2 Đề xuất giải pháp
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp quản lý và kỹ thuật để giảm thiểu ô nhiễm không khí, bao gồm quản lý hành trình bay, sử dụng máy bay tiết kiệm nhiên liệu và lắp đặt hệ thống xử lý khí thải.
V. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu đã đánh giá ảnh hưởng của Sân bay Tân Sơn Nhất đến chất lượng không khí khu vực xung quanh. Kết quả cho thấy NOx là chất ô nhiễm chủ yếu, cần được kiểm soát chặt chẽ. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng để cải thiện môi trường không khí tại khu vực sân bay và dân cư lân cận.
5.1 Kết luận
Hoạt động của Sân bay Tân Sơn Nhất gây ra ô nhiễm không khí đáng kể, đặc biệt là NOx. Các chất khác như SO2, CO và HC có nồng độ thấp hơn, nhưng vẫn cần được kiểm soát.
5.2 Kiến nghị
Cần áp dụng các biện pháp quản lý và kỹ thuật để giảm thiểu ô nhiễm không khí, bao gồm quản lý hành trình bay, sử dụng máy bay tiết kiệm nhiên liệu và lắp đặt hệ thống xử lý khí thải.