Luận văn thạc sĩ: Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ thông qua lãi suất và độ dốc trái phiếu đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam

2017

94
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Chính Sách Tiền Tệ Đến Ngân Hàng

Hệ thống ngân hàng đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế, hoạt động của ngân hàng ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội. Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tiền tệ thông qua các ngân hàng thương mại. Mục tiêu chung là xây dựng hệ thống ngân hàng khỏe mạnh, kiểm soát rủi ro và đối phó với biến động, góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia. Khả năng sinh lời là mục tiêu quan trọng để ngân hàng tồn tại. Tuy nhiên, hiệu quả sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam gần đây suy giảm do nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài. Tín dụng, hoạt động đem lại lợi nhuận chính, sụt giảm do nợ xấu gia tăng và chênh lệch lãi suất trên thị trường. Việc giảm rủi ro và đa dạng hóa hoạt động ngoài tín dụng chưa bù đắp được sự suy giảm lợi nhuận. Dựa trên nghiên cứu của Borio et al. (2017), chính sách tiền tệ có tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại. Nghiên cứu này tìm thấy mối quan hệ tích cực giữa lãi suất ngắn hạn, độ dốc của đường cong lợi suất và khả năng sinh lời của ngân hàng. Luận văn này đánh giá ảnh hưởng của chính sách tiền tệ, cụ thể là chính sách lãi suất và đường cong lợi suất, đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

1.1. Vai trò của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn, cung cấp các dịch vụ tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Hoạt động của NHTM ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp và cá nhân, tác động đến khả năng đầu tư, sản xuất và tiêu dùng. Vì vậy, khả năng sinh lời của NHTM là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định và phát triển của hệ thống tài chính.

1.2. Tầm quan trọng của Chính sách tiền tệ đối với NHTM

Chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng mà Ngân hàng Nhà nước sử dụng để điều tiết lượng tiền cung ứng, lãi suấttỷ giá hối đoái, nhằm ổn định lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và kiểm soát rủi ro tín dụng. Chính sách tiền tệ có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn, khả năng huy động vốn và khả năng sinh lời của các NHTM.

1.3. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu về chính sách tiền tệ

Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích tác động của chính sách tiền tệ, cụ thể là chính sách lãi suất, đến khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 2006 đến 2016, sử dụng dữ liệu bảng từ 24 NHTM để đánh giá ảnh hưởng của lãi suất, độ dốc trái phiếu và các yếu tố khác đến ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity)NIM (Net Interest Margin).

II. Thách Thức Sinh Lời Của Ngân Hàng Việt Nam Hiện Nay

Trong những năm gần đây, hiệu quả sinh lời của hệ thống ngân hàng Việt Nam đã suy giảm, đặc biệt từ năm 2011, do tác động từ nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài. Hoạt động đem đến lợi nhuận chính cho ngân hàng chính là tín dụng lại sụt giảm đáng kể do nợ xấu gia tăng và sự chênh lệch trong lãi suất tại thị trường Ngân hàng Việt Nam. Bên cạnh đó việc giảm rủi ro, đa dạng hóa hoạt động ngoài tín dụng lại chưa làm tăng lợi nhuận. Nghiên cứu tập trung làm rõ các câu hỏi sau: Thứ nhất, tồn tại hay không mối quan hệ giữa lãi suất, độ dốc trái phiếu ảnh hưởng đến khả năng sinh lời ngân hàng, quan hệ này có dạng tuyến tính hay phi tuyến? Thứ hai, mối quan hệ phi tuyến giữa lãi suất, độ dốc trái phiếu ảnh hưởng chiều hướng như thế nào đến khả năng sinh lời ngân hàng thể hiện qua lợi nhuận lãi thuần, lợi nhuận ngoài lãi, hiệu suất sử dụng tài sản, dự phòng các khoản cho vay tín dụng.

2.1. Nguyên nhân suy giảm khả năng sinh lời của NHTM

Có nhiều yếu tố dẫn đến sự suy giảm khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam trong giai đoạn gần đây. Bao gồm: nợ xấu gia tăng, lãi suất biến động, cạnh tranh gay gắt từ các NHTM khác, quy định pháp lý chặt chẽ hơn, ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và lạm phát trong nước. Các yếu tố này làm giảm NIM (Net Interest Margin), tăng chi phí hoạt động và tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.

2.2. Tác động của nợ xấu đến lợi nhuận của Ngân hàng

Nợ xấu là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm khả năng sinh lời của NHTM. Khi nợ xấu tăng lên, NHTM phải trích lập dự phòng rủi ro, làm giảm lợi nhuận trước thuế. Ngoài ra, việc xử lý nợ xấu cũng tốn kém chi phí và thời gian, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của NHTM.

2.3. Cạnh tranh trong ngành ngân hàng và áp lực lên biên lợi nhuận

Sự gia tăng số lượng NHTM và sự cạnh tranh từ các tổ chức tài chính phi ngân hàng đã tạo ra áp lực lên biên lợi nhuận của các NHTM. Các NHTM phải cạnh tranh để thu hút khách hàng, dẫn đến việc giảm lãi suất cho vay và tăng lãi suất huy động, làm giảm NIM (Net Interest Margin).

III. Phương Pháp Đo Lường Tác Động Lãi Suất Đến Lợi Nhuận NH Việt

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, áp dụng kỹ thuật hồi quy đa biến với dữ liệu bảng (Panel Data) GMM được giới thiệu bởi Bond (1991) và Bover (1995) qua đó nhằm so sánh kết quả thu được giữa các mô hình tin cậy, khắc phục các giả thiết định lượng cổ điển. Kết quả thực nghiệm có được sau khi chạy mô hình và các kiểm định sẽ là cơ sở để đưa ra kết luận các giả thuyết của nghiên cứu được chấp nhận hay bị bác bỏ, đảm bảo tính phù hợp của mô hình. Các dữ liệu và các biến vĩ mô được lấy từ nguồn là tổng cục thống kê , ngân hàng nhà nước, báo cáo tài chính, báo cáo thường niên qua các năm của các NHTM tại Việt Nam. Phần mềm được tác giả sử dụng để phân tích định lượng là Stata 12, lý do là phần mềm này cung cấp đầy đủ các công cụ để tác giả phân tích kết quả định lượng.

3.1. Mô hình GMM để phân tích dữ liệu bảng

Mô hình ước lượng moment tổng quát (GMM) là một phương pháp thống kê mạnh mẽ để phân tích dữ liệu bảng, đặc biệt khi có các vấn đề về tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh. GMM cho phép ước lượng các tham số một cách hiệu quả và không chệch, đồng thời kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của NHTM.

3.2. Các biến số sử dụng trong mô hình hồi quy

Mô hình hồi quy sử dụng các biến số sau: ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), NIM (Net Interest Margin) làm biến phụ thuộc, đại diện cho khả năng sinh lời của NHTM. Các biến độc lập bao gồm: lãi suất cơ bản, lãi suất tái cấp vốn, độ dốc trái phiếu, tăng trưởng kinh tế, lạm phát, và các biến kiểm soát khác như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu.

3.3. Nguồn dữ liệu và phương pháp thu thập dữ liệu

Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm: Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê, báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các NHTM Việt Nam. Dữ liệu được thu thập trong giai đoạn từ 2006 đến 2016, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.Việc sử dụng dữ liệu công khai giúp đảm bảo tính khách quan và minh bạch của nghiên cứu.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Thực Nghiệm Về Ảnh Hưởng Lãi Suất

Kết quả nghiên cứu của Borio et al.(2017) cho rằng bằng chứng thực nghiệm chính sách tiền tệ có tác động đến khả năng sinh lời của NHTM cụ thể hơn có mối quan hệ phi tuyến giữa lãi suất, đường cong lợi suất trái phiếu đến thu nhập ngoài lãi, thu nhập lãi thuần, dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản. Đây là mối quan hệ đổi chiều, ban đầu khả năng sinh lời của ngân hàng tăng cùng chiều với lãi suất, đến một mức lãi suất cao nhất định thì lãi suất tăng lên, khả năng sinh lời của ngân hàng giảm. Cụ thể lãi suất ngắn hạn với độ dốc của đường cong lợi suất tác động tới tỉ số lợi nhuận ròng trên tài sản (ROA), thu nhập lãi thuần (NIM), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (PTT) là cùng chiều hướng hình U ngược, trong khi tác động tới thu nhập ngoài lãi (NNIM) là hình chữ U. Điều đó cho thấy: Thứ nhất, cơ cấu lãi suất tác động tích cực tới thu nhập ròng từ lãi chiếm ưu thế hơn so với tác động tiêu cực lên các khoản trích lập dự phòng và thu nhập ngoài lãi. Trong giai đoạn trước một mức lãi suất hoặc độ dốc trái phiếu quá cao (trước khi đổi chiều), lãi suất càng tăng trong giai đoạn này dẫn tới khả năng sinh lời của ngân hàng càng cao. Thứ hai, điều này cũng có nghĩa, nếu lãi suất duy trì mức thấp, bằng phẳng trong giai đoạn dài thì khả năng sinh lời ngân hàng sẽ thấp theo, hay khả năng sinh lời sẽ bị xói mòn theo thời gian.

4.1. Mối quan hệ phi tuyến giữa lãi suất và ROA

Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ phi tuyến (hình U ngược) giữa lãi suấtROA (Return on Assets). Ban đầu, khi lãi suất tăng, ROA cũng tăng theo, cho thấy NHTM có thể tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay. Tuy nhiên, đến một mức lãi suất nhất định, ROA bắt đầu giảm, cho thấy rủi ro tín dụng tăng lên và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

4.2. Tác động của độ dốc đường cong lợi suất đến NIM

Độ dốc đường cong lợi suất cũng có ảnh hưởng đáng kể đến NIM (Net Interest Margin) của NHTM. Khi đường cong lợi suất dốc lên, NHTM có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn từ việc cho vay dài hạn với lãi suất cao hơn so với việc huy động vốn ngắn hạn với lãi suất thấp hơn. Tuy nhiên, nếu đường cong lợi suất quá dốc, NHTM có thể đối mặt với rủi ro về kỳ hạn và thanh khoản.

4.3. Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến dự phòng rủi ro tín dụng

Chính sách tiền tệ cũng có ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng (PTT) của NHTM. Khi lãi suất tăng, các doanh nghiệp và cá nhân có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ, dẫn đến tăng nợ xấu và yêu cầu NHTM phải tăng trích lập dự phòng. Điều này làm giảm lợi nhuận của NHTM.

V. Giải Pháp Nâng Cao Khả Năng Sinh Lời Ngân Hàng Việt Nam

Để nâng cao khả năng sinh lời của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hiện nay, cần có các giải pháp đồng bộ từ phía Ngân hàng Nhà nước, các NHTM và các cơ quan quản lý liên quan. Các giải pháp này cần tập trung vào việc kiểm soát rủi ro tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động, đa dạng hóa nguồn thu và thích ứng với các thay đổi của chính sách tiền tệ.

5.1. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả

Quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng sinh lời bền vững của NHTM. Các NHTM cần tăng cường đánh giá rủi ro tín dụng, kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng, và có các biện pháp xử lý nợ xấu hiệu quả.Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các NHTM và các cơ quan quản lý để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm trong quản lý rủi ro tín dụng.

5.2. Đa dạng hóa nguồn thu và phát triển dịch vụ ngân hàng

Để giảm sự phụ thuộc vào hoạt động cho vay và tăng khả năng sinh lời, các NHTM cần đa dạng hóa nguồn thu bằng cách phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại như: dịch vụ thanh toán, dịch vụ thẻ, dịch vụ tư vấn tài chính, và các sản phẩm phái sinh. Cần đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

5.3. Hoàn thiện quy định pháp lý và chính sách hỗ trợ

Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện quy định pháp lý về hoạt động ngân hàng, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và minh bạch. Cần có các chính sách hỗ trợ NHTM trong việc tái cơ cấu, xử lý nợ xấu và nâng cao năng lực cạnh tranh. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệchính sách tài khóa để đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế.

VI. Kết Luận Về Tác Động Chính Sách Tiền Tệ Đến NHTM

Nghiên cứu này đã đánh giá ảnh hưởng của chính sách tiền tệ, cụ thể là chính sách lãi suất và đường cong lợi suất, đến khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ phức tạp và phi tuyến giữa lãi suấtkhả năng sinh lời của NHTM. Điều này cho thấy Ngân hàng Nhà nước cần thận trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và hỗ trợ NHTM nâng cao khả năng sinh lời.

6.1. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối quan hệ giữa lãi suấtkhả năng sinh lời của NHTM là phi tuyến, có dạng hình U ngược. Khi lãi suất tăng, khả năng sinh lời của NHTM tăng lên đến một điểm nhất định, sau đó bắt đầu giảm. Điều này cho thấy cần có sự cân bằng giữa việc tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát và việc duy trì lãi suất ở mức hợp lý để hỗ trợ khả năng sinh lời của NHTM.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về chính sách tiền tệ

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích tác động của các công cụ chính sách tiền tệ khác, chẳng hạn như tỷ giá hối đoáidự trữ bắt buộc, đến khả năng sinh lời của NHTM. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu định lượng sâu hơn về ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô khác, chẳng hạn như tăng trưởng kinh tếlạm phát, đến khả năng sinh lời của NHTM.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ ảnh hưởng của chính sách tiền tệ thông qua lãi suất và độ dốc trái phiếu đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ ảnh hưởng của chính sách tiền tệ thông qua lãi suất và độ dốc trái phiếu đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ và lãi suất đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ, lãi suất và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Tài liệu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng, từ đó giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống tài chính. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách mà các quyết định chính sách có thể tác động đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Phân tích rủi ro tài chính dự án xây dựng chung cư ở thành phố hồ chí minh, nơi cung cấp cái nhìn về quản lý rủi ro trong lĩnh vực xây dựng, hay Đánh giá hiệu quả dự án ứng dụng mô hình thông tin công trình bim trong quản lý thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, tài liệu này giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng công nghệ trong quản lý dự án. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực tài chính và xây dựng.