Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ 21 – thời đại của khoa học và công nghệ, sự chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế tri thức đã tạo ra động lực thúc đẩy phát triển xã hội mạnh mẽ. Thông tin trở thành nguồn lực kinh tế quan trọng, là công cụ điều hành, quản lý và phát triển kinh tế - xã hội của bất kỳ quốc gia nào. Việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt trong các cơ quan nghiên cứu chiến lược như Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ (Viện).

Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện tại Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ từ năm 2009 đến nay, nhằm đánh giá chất lượng, khả năng phát triển và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng tin (NDT). Viện là cơ quan nghiên cứu chiến lược, chính sách quan trọng của Bộ Khoa học và Công nghệ, đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ nghiên cứu và triển khai khoa học công nghệ tại Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện tại Viện, đánh giá nhu cầu và đặc điểm người dùng tin, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao chất lượng phục vụ, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người dùng tin trong bối cảnh hội nhập và phát triển công nghệ thông tin mạnh mẽ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin - thư viện, góp phần thúc đẩy sự phát triển khoa học công nghệ và chính sách tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện, bao gồm:

  • Khái niệm sản phẩm thông tin - thư viện: Sản phẩm thông tin - thư viện được định nghĩa là kết quả của quá trình xử lý thông tin nhằm thỏa mãn nhu cầu thông tin của người sử dụng trong các cơ quan thông tin - thư viện. Các sản phẩm này bao gồm mục lục thư viện, thư mục, danh mục, tạp chí tóm tắt, cơ sở dữ liệu, bản tin điện tử, website, v.v. (Trần Mạnh Tuấn, 1998).

  • Khái niệm dịch vụ thông tin - thư viện: Dịch vụ thông tin - thư viện là các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu thông tin và trao đổi thông tin của người sử dụng, bao gồm dịch vụ cung cấp tài liệu, tra cứu thông tin, dịch vụ phổ biến thông tin, dịch vụ đọc mượn tài liệu, dịch vụ trao đổi thông tin, dịch vụ dịch tài liệu, v.v. (Trần Mạnh Tuấn, 1998).

  • Mối quan hệ giữa sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện: Sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc đáp ứng nhu cầu thông tin của người dùng. Sản phẩm là cơ sở vật chất, dữ liệu để triển khai dịch vụ, trong khi dịch vụ giúp người dùng khai thác hiệu quả sản phẩm.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện: Bao gồm năng lực chuyên môn của cán bộ, nguồn lực thông tin, trang thiết bị kỹ thuật, phần mềm hỗ trợ xử lý thông tin, nhu cầu và thói quen sử dụng thông tin của người dùng, cũng như môi trường công nghệ và xã hội.

  • Tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Mức độ bao quát nguồn tin, tính chính xác, khả năng cập nhật và tìm kiếm thông tin, tính thân thiện và tiện lợi khi sử dụng, chi phí thực hiện dịch vụ, tính kịp thời và hiệu quả phục vụ người dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận Chủ nghĩa duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp cụ thể:

  • Phương pháp thu thập, phân tích và tổng hợp tài liệu: Thu thập các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo, nghiên cứu liên quan đến sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện, đặc biệt tại Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ.

  • Phương pháp điều tra nghiên cứu bằng bảng hỏi: Thiết kế bảng hỏi khảo sát nhu cầu, thói quen sử dụng sản phẩm và dịch vụ thông tin của người dùng tin tại Viện, với cỡ mẫu khoảng 150 người dùng tin thuộc các nhóm cán bộ lãnh đạo, cán bộ nghiên cứu trong và ngoài Viện.

  • Phương pháp quan sát, khảo sát thực tế: Quan sát hoạt động cung cấp sản phẩm và dịch vụ thông tin tại Viện, đánh giá cơ sở vật chất, trang thiết bị, phần mềm hỗ trợ và quy trình phục vụ.

  • Phương pháp thống kê: Xử lý số liệu khảo sát bằng phần mềm thống kê để phân tích các chỉ số về mức độ hài lòng, nhu cầu, tần suất sử dụng sản phẩm và dịch vụ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2015, tập trung khảo sát thực trạng từ năm 2009 đến nay.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo nhóm đối tượng người dùng tin chính tại Viện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm cán bộ lãnh đạo, nghiên cứu và người dùng ngoài Viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản phẩm thông tin - thư viện tại Viện: Viện hiện có hệ thống sản phẩm đa dạng gồm mục lục thư viện, thư mục, danh mục, tạp chí tóm tắt, cơ sở dữ liệu, bản tin điện tử và website. Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu người dùng. Khoảng 65% người dùng đánh giá sản phẩm chưa bao quát toàn bộ nguồn tin cần thiết, 58% cho rằng sản phẩm chưa được cập nhật kịp thời.

  2. Chất lượng dịch vụ thông tin - thư viện: Các dịch vụ tra cứu, cung cấp tài liệu, phổ biến thông tin, đọc mượn tài liệu và trao đổi thông tin đang được triển khai nhưng còn đơn giản, thiếu đồng bộ. Khoảng 60% người dùng phản ánh dịch vụ chưa đáp ứng nhanh chóng và tiện lợi, chi phí thực hiện dịch vụ còn cao so với khả năng chi trả.

  3. Nhu cầu và đặc điểm người dùng tin: Người dùng tại Viện gồm 15% cán bộ lãnh đạo, 50% cán bộ nghiên cứu trong Viện và 35% người dùng ngoài Viện. Nhu cầu thông tin đa dạng, trong đó cán bộ lãnh đạo cần thông tin tổng quan, dự báo chiến lược; cán bộ nghiên cứu cần thông tin chi tiết, chuyên sâu; người dùng ngoài cần dịch vụ hỗ trợ tra cứu và cung cấp tài liệu. Khoảng 70% người dùng mong muốn có thêm các sản phẩm và dịch vụ mới, hiện đại hơn.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Năng lực chuyên môn của cán bộ thông tin - thư viện còn hạn chế, trang thiết bị kỹ thuật và phần mềm hỗ trợ chưa đồng bộ, nguồn lực thông tin chưa phong phú. Khoảng 55% cán bộ cho biết cần được đào tạo nâng cao kỹ năng, 62% đánh giá cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện tại Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ đã có nền tảng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và tính đa dạng. Nguyên nhân chủ yếu do nguồn lực thông tin chưa được khai thác tối đa, năng lực cán bộ chưa đồng đều, trang thiết bị và phần mềm hỗ trợ còn lạc hậu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, tình trạng này tương đồng với nhiều cơ quan thông tin - thư viện trong nước, nơi mà việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ chưa theo kịp sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin và nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Việc thiếu đồng bộ giữa sản phẩm và dịch vụ cũng làm giảm hiệu quả khai thác thông tin.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò quan trọng của sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện trong việc nâng cao năng lực nghiên cứu và quản lý khoa học công nghệ. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng của người dùng về các tiêu chí sản phẩm và dịch vụ, bảng phân loại nhu cầu người dùng theo nhóm đối tượng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm thông tin - thư viện

    • Tăng cường cập nhật, mở rộng nguồn tin, đa dạng hóa loại hình sản phẩm phù hợp với từng nhóm người dùng.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Thông tin - Thư viện phối hợp với các phòng ban chuyên môn.
  2. Cải tiến và đa dạng hóa dịch vụ thông tin - thư viện

    • Phát triển các dịch vụ tra cứu trực tuyến, cung cấp tài liệu nhanh chóng, dịch vụ tư vấn thông tin chuyên sâu.
    • Thời gian thực hiện: 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Thông tin - Thư viện, Trung tâm Công nghệ thông tin.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ thông tin - thư viện

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin, ngoại ngữ cho cán bộ phục vụ thông tin.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Viện phối hợp với các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước.
  4. Đầu tư trang thiết bị và phần mềm hiện đại

    • Mua sắm, nâng cấp hệ thống máy tính, phần mềm quản lý thư viện, cơ sở dữ liệu điện tử.
    • Thời gian thực hiện: 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Viện, Ban Thông tin - Thư viện.
  5. Tăng cường quảng bá sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện

    • Xây dựng kế hoạch truyền thông, tổ chức hội thảo, giới thiệu sản phẩm dịch vụ đến người dùng trong và ngoài Viện.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Thông tin - Thư viện, Ban Truyền thông Viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và lãnh đạo Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu thông tin, từ đó điều chỉnh chính sách phát triển sản phẩm và dịch vụ thông tin phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin - thư viện.
  2. Cán bộ thông tin - thư viện tại các cơ quan nghiên cứu khoa học và công nghệ

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cải tiến quy trình phục vụ người dùng.
    • Use case: Nâng cao năng lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ mới trong quản lý thư viện.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Khoa học Thông tin - Thư viện

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích nhu cầu người dùng tin.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến sản phẩm và dịch vụ thông tin.
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ

    • Lợi ích: Đánh giá vai trò của hệ thống thông tin - thư viện trong phát triển khoa học công nghệ, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển nguồn lực thông tin quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sản phẩm thông tin - thư viện là gì?
    Sản phẩm thông tin - thư viện là kết quả của quá trình xử lý thông tin nhằm thỏa mãn nhu cầu người dùng, bao gồm mục lục, thư mục, cơ sở dữ liệu, bản tin điện tử, website, v.v. Ví dụ, mục lục thư viện giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm tài liệu cần thiết.

  2. Dịch vụ thông tin - thư viện gồm những loại nào?
    Dịch vụ thông tin - thư viện bao gồm tra cứu thông tin, cung cấp tài liệu, phổ biến thông tin, đọc mượn tài liệu, trao đổi thông tin và dịch vụ dịch tài liệu. Ví dụ, dịch vụ tra cứu trực tuyến giúp người dùng tìm kiếm tài liệu mọi lúc mọi nơi.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ thông tin?
    Các yếu tố gồm năng lực chuyên môn cán bộ, nguồn lực thông tin, trang thiết bị kỹ thuật, phần mềm hỗ trợ, nhu cầu và thói quen người dùng, môi trường công nghệ. Ví dụ, cán bộ được đào tạo bài bản sẽ nâng cao chất lượng phục vụ.

  4. Làm thế nào để đánh giá chất lượng sản phẩm thông tin - thư viện?
    Đánh giá dựa trên tiêu chí mức độ bao quát nguồn tin, tính chính xác, khả năng cập nhật, tính thân thiện và tiện lợi khi sử dụng. Ví dụ, sản phẩm được cập nhật thường xuyên sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu người dùng.

  5. Tại sao cần đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện?
    Đa dạng hóa giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của các nhóm người dùng, nâng cao hiệu quả khai thác thông tin và tăng tính cạnh tranh của cơ quan thông tin. Ví dụ, phát triển dịch vụ tra cứu trực tuyến và cung cấp tài liệu điện tử giúp người dùng tiếp cận nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Kết luận

  • Sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện tại Viện Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ đã có nền tảng nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và tính đa dạng.
  • Nhu cầu người dùng tin đa dạng, đòi hỏi sản phẩm và dịch vụ phải được cập nhật, cải tiến liên tục để đáp ứng.
  • Yếu tố ảnh hưởng chính gồm năng lực cán bộ, nguồn lực thông tin, trang thiết bị và phần mềm hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa dịch vụ, đào tạo cán bộ và đầu tư công nghệ hiện đại.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển toàn diện hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động khoa học công nghệ tại Viện trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu nhu cầu người dùng và áp dụng công nghệ mới để nâng cao chất lượng phục vụ.

Call-to-action: Các cơ quan thông tin - thư viện và cán bộ quản lý nghiên cứu có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến hoạt động, đồng thời phối hợp đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ phục vụ thông tin.