Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động bảo lãnh ngân hàng tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ từ những năm 1990, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội chi nhánh Đông Đô (SHB Đông Đô), hoạt động bảo lãnh được nghiên cứu trong giai đoạn 2018-2020 nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả. Trong ba năm này, doanh số bảo lãnh của chi nhánh tăng từ 94,2 tỷ đồng năm 2018 lên 836,9 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng trưởng 235%. Số lượng khách hàng phát sinh bảo lãnh cũng tăng từ 26 lên 38 khách hàng, phản ánh sự mở rộng thị trường và nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận về hoạt động bảo lãnh, xác định các chỉ tiêu đánh giá và nhân tố ảnh hưởng, phân tích thực trạng tại SHB Đông Đô, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để tăng cường hoạt động bảo lãnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động bảo lãnh tại SHB Đông Đô trong khoảng thời gian 2018-2020, với đối tượng là các nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng và khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ này.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh các ngân hàng thương mại Việt Nam đang đa dạng hóa nguồn thu ngoài lãi vay, đồng thời giúp SHB Đông Đô nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển dịch vụ bảo lãnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong các lĩnh vực xây dựng, y tế, bất động sản và thương mại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động bảo lãnh ngân hàng, bao gồm:

  • Khái niệm bảo lãnh ngân hàng: Là cam kết của ngân hàng bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ với bên nhận bảo lãnh. Hoạt động này có tính độc lập, phù hợp và là nghiệp vụ ngoại bảng của ngân hàng.

  • Các loại hình bảo lãnh: Bao gồm bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh tạm ứng, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng và bảo lãnh bảo hành. Mỗi loại hình có đặc điểm và mục đích riêng, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  • Tiêu chí đánh giá hoạt động bảo lãnh: Chia thành tiêu chí định lượng (số dư bảo lãnh, doanh số bảo lãnh, số lượng khách hàng, doanh thu phí bảo lãnh, dư nợ bảo lãnh quá hạn) và tiêu chí định tính (tính tuân thủ quy trình, sự hài lòng của khách hàng).

  • Nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động bảo lãnh: Gồm nhân tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, quy trình nghiệp vụ, trình độ cán bộ, uy tín và quy mô vốn ngân hàng; và nhân tố khách quan như nhu cầu khách hàng, môi trường kinh tế - xã hội, hành lang pháp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ bảo lãnh tại SHB Đông Đô nhằm đánh giá mức độ hài lòng và nhu cầu thực tế.

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động ngoại bảng của SHB Đông Đô giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư số 07/2015/TT-NHNN và Thông tư số 13/2017/TT-NHNN, cùng các công trình nghiên cứu học thuật.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu qua các năm, kết hợp phân tích định tính để đánh giá thực trạng và rút ra kết luận. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 38 khách hàng doanh nghiệp phát sinh bảo lãnh trong giai đoạn nghiên cứu, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng chính của chi nhánh.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2020, đồng thời khảo sát trực tiếp khách hàng và cán bộ ngân hàng để thu thập thông tin thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số bảo lãnh ấn tượng: Doanh số bảo lãnh tại SHB Đông Đô tăng từ 94,2 tỷ đồng năm 2018 lên 836,9 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng 235%. Số dư bảo lãnh cũng tăng 312% trong cùng kỳ, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của nghiệp vụ này.

  2. Đa dạng loại hình bảo lãnh: Chi nhánh phát hành 5 loại hình bảo lãnh chính, trong đó bảo lãnh thanh toán tăng mạnh từ 9 món năm 2019 lên 35 món năm 2020, chiếm tỷ trọng cao nhất về số lượng. Bảo lãnh tạm ứng và thực hiện hợp đồng chiếm tỷ trọng lớn về doanh số, phản ánh nhu cầu thực tế của khách hàng trong các dự án xây dựng và thương mại.

  3. Số lượng khách hàng phát sinh bảo lãnh tăng đều: Từ 26 khách hàng năm 2018 lên 38 khách hàng năm 2020, với tổng số món bảo lãnh tăng từ 121 lên 184 món. Khách hàng chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, y tế và bất động sản.

  4. Chất lượng tín dụng và rủi ro được kiểm soát tốt: Dư nợ bảo lãnh quá hạn và nợ xấu giảm qua các năm, tỷ lệ nợ xấu năm 2020 chỉ còn 0,4%, cho thấy hiệu quả trong công tác thẩm định và quản lý rủi ro của chi nhánh.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng vượt bậc về doanh số và số lượng khách hàng bảo lãnh phản ánh hiệu quả của chiến lược phát triển dịch vụ bảo lãnh tại SHB Đông Đô, đặc biệt là việc tập trung vào nhóm khách hàng chủ đầu tư và tổng thầu các dự án lớn như điện mặt trời. Việc đa dạng hóa loại hình bảo lãnh đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ bảo lãnh tại các ngân hàng thương mại lớn, nơi mà bảo lãnh không chỉ là công cụ tài chính mà còn là phương tiện tăng cường uy tín và mở rộng thị phần. Việc kiểm soát tốt dư nợ bảo lãnh quá hạn cho thấy quy trình nghiệp vụ và trình độ chuyên môn của cán bộ được nâng cao, góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số bảo lãnh, bảng phân tích cơ cấu loại hình bảo lãnh và số lượng khách hàng qua các năm, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và xu hướng của hoạt động bảo lãnh tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện kế hoạch phát triển hoạt động bảo lãnh: Xây dựng chiến lược dài hạn đến năm 2025 với mục tiêu tăng trưởng doanh số bảo lãnh ít nhất 20% mỗi năm, tập trung vào các lĩnh vực xây dựng, y tế và bất động sản. Ban lãnh đạo chi nhánh chịu trách nhiệm triển khai và giám sát.

  2. Chủ động tìm kiếm và sàng lọc khách hàng: Thiết lập hệ thống phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro và tiềm năng phát sinh bảo lãnh, ưu tiên phát triển quan hệ với các khách hàng có uy tín và nhu cầu bảo lãnh lớn. Phòng Khách hàng doanh nghiệp phối hợp với phòng Phân tích tín dụng thực hiện trong vòng 12 tháng.

  3. Áp dụng mức phí bảo lãnh hợp lý và cạnh tranh: Xây dựng chính sách phí linh hoạt, ưu đãi cho khách hàng lớn và khách hàng trung thành nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Mức phí cần cân đối giữa lợi ích ngân hàng và chi phí khách hàng, được rà soát hàng năm.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ bảo lãnh, kỹ năng thẩm định và quản lý rủi ro cho cán bộ ngân hàng. Đào tạo định kỳ 6 tháng/lần nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ khách hàng.

  5. Đẩy mạnh hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Tăng cường quảng bá dịch vụ bảo lãnh qua các kênh truyền thông, hội thảo ngành và hợp tác với các hiệp hội doanh nghiệp. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu SHB Đông Đô trong lĩnh vực bảo lãnh trong vòng 2 năm tới.

  6. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Triển khai hệ thống quản lý bảo lãnh điện tử, tích hợp với các phần mềm quản lý khách hàng và tín dụng để nâng cao hiệu quả xử lý hồ sơ, giảm thời gian cấp bảo lãnh. Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với phòng Nghiệp vụ thực hiện trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ về hoạt động bảo lãnh, các tiêu chí đánh giá và nhân tố ảnh hưởng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ bảo lãnh phù hợp với định hướng ngân hàng.

  2. Chuyên viên tín dụng và quan hệ khách hàng doanh nghiệp: Nắm bắt quy trình nghiệp vụ, các loại hình bảo lãnh và cách thức thẩm định khách hàng, nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bảo lãnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

  4. Doanh nghiệp và khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các loại hình bảo lãnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh, từ đó lựa chọn ngân hàng và sản phẩm bảo lãnh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo lãnh ngân hàng là gì và có vai trò gì trong kinh doanh?
    Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của ngân hàng thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không thực hiện đúng cam kết. Vai trò chính là giảm rủi ro, tạo sự tin tưởng trong giao dịch và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp.

  2. Các loại hình bảo lãnh phổ biến tại SHB Đông Đô là gì?
    Chi nhánh phát hành chủ yếu 5 loại: bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh tạm ứng, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng và bảo lãnh bảo hành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các lĩnh vực xây dựng, y tế và thương mại.

  3. Làm thế nào để ngân hàng kiểm soát rủi ro trong hoạt động bảo lãnh?
    Ngân hàng áp dụng quy trình thẩm định chặt chẽ, phân loại khách hàng, giám sát chặt chẽ các khoản bảo lãnh, đồng thời đào tạo cán bộ chuyên môn và sử dụng công nghệ quản lý hiện đại để giảm thiểu rủi ro.

  4. Tại sao doanh số bảo lãnh tại SHB Đông Đô tăng mạnh trong năm 2020?
    Do chi nhánh mở rộng quan hệ với nhóm khách hàng chủ đầu tư và tổng thầu các dự án lớn như điện mặt trời, áp dụng chính sách ưu đãi phí và hỗ trợ tài chính, từ đó tăng nhu cầu phát sinh bảo lãnh đa dạng.

  5. Khách hàng cần lưu ý gì khi sử dụng dịch vụ bảo lãnh ngân hàng?
    Khách hàng cần cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực, tuân thủ quy trình và nghĩa vụ hoàn trả cho ngân hàng khi bảo lãnh được thực hiện, đồng thời lựa chọn loại hình bảo lãnh phù hợp với mục đích kinh doanh để tối ưu chi phí và hiệu quả.

Kết luận

  • Hoạt động bảo lãnh tại SHB Đông Đô giai đoạn 2018-2020 có sự tăng trưởng vượt bậc về doanh số và số lượng khách hàng, phản ánh hiệu quả chiến lược phát triển dịch vụ bảo lãnh.
  • Chi nhánh đã đa dạng hóa loại hình bảo lãnh, tập trung vào các lĩnh vực xây dựng, y tế và bất động sản, đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.
  • Công tác quản lý rủi ro được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ nợ xấu và dư nợ bảo lãnh quá hạn giảm mạnh qua các năm.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện kế hoạch phát triển, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, áp dụng công nghệ và đẩy mạnh marketing nhằm tăng cường hoạt động bảo lãnh đến năm 2025.
  • Khuyến khích các cán bộ ngân hàng, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp tham khảo luận văn để nâng cao hiểu biết và áp dụng hiệu quả nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng.

Tiếp theo, SHB Đông Đô cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả hoạt động bảo lãnh để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao vị thế và uy tín trên thị trường ngân hàng Việt Nam. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm phát triển bền vững hoạt động bảo lãnh ngân hàng.