I. Toàn cảnh về cắt đại tràng trái cao điều trị ung thư góc lách
Phẫu thuật cắt đại tràng trái cao là một can thiệp ngoại khoa phức tạp, được xem là phương pháp điều trị triệt căn hàng đầu cho ung thư đại tràng góc lách. Đây là loại ung thư chiếm khoảng 3-8% tổng số ca ung thư đại tràng, thường có tiên lượng xấu do vị trí giải phẫu khó tiếp cận và nguy cơ tắc ruột sau mổ cao. Theo một nghiên cứu năm 2010, tỷ lệ tắc ruột hoàn toàn ở bệnh nhân mắc bệnh này lên đến 8,4% [40]. Việc hiểu rõ về giải phẫu, cơ chế bệnh sinh và các giai đoạn phát triển của bệnh là nền tảng cốt lõi để xây dựng chiến lược điều trị hiệu quả. Vị trí góc lách của đại tràng nằm sâu, cao và có liên quan mật thiết với các cơ quan quan trọng như lách, đuôi tụy và thận trái, khiến cho việc phẫu tích trở nên thách thức. Do đó, phẫu thuật viên cần có kinh nghiệm và nắm vững kiến thức về giải phẫu đại tràng góc lách cũng như hệ thống cấp máu cho đại tràng trái, chủ yếu từ động mạch mạc treo tràng dưới (ĐMMTTD). Việc nắm bắt được các biến thể giải phẫu của mạch máu là yếu tố quyết định sự thành công của ca mổ, đặc biệt là trong kỹ thuật thắt gốc động mạch mạc treo tràng dưới (IMA). Phân loại bệnh theo hệ thống TNM của Ủy ban điều phối ung thư Hoa Kỳ (AJCC) đóng vai trò then chốt trong việc tiên lượng và đưa ra quyết định điều trị, đặc biệt là chỉ định hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật. Luận văn của Lê Trung Hiếu (2020) đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về kết quả của phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, khẳng định tính an toàn và hiệu quả của phương pháp này trong bối cảnh y học hiện đại. Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước cũng cho thấy xu hướng ưu tiên phẫu thuật nội soi nhờ những lợi ích vượt trội về thời gian hồi phục và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật.
1.1. Đặc điểm giải phẫu ứng dụng trong phẫu thuật nội soi
Đại tràng trái, bao gồm 1/3 trái đại tràng ngang, đại tràng góc lách và đại tràng xuống, có những đặc điểm giải phẫu đặc thù. Góc đại tràng trái (góc lách) thường nằm cao và sâu hơn góc phải, được cố định vào cơ hoành bởi dây chằng hoành đại tràng. Vị trí này liên quan trực tiếp đến lách, đuôi tụy và thận trái, đòi hỏi sự cẩn trọng tối đa trong quá trình phẫu tích để tránh tổn thương các cơ quan lân cận. Hệ thống mạch máu nuôi dưỡng đại tràng trái chủ yếu bắt nguồn từ động mạch mạc treo tràng dưới (IMA), tách ra từ động mạch chủ bụng. Các nhánh chính bao gồm động mạch đại tràng trái và các động mạch sigma. Hiểu rõ sự phân bố và các biến thể của hệ thống động mạch này là chìa khóa để thực hiện kỹ thuật thắt gốc IMA một cách an toàn và hiệu quả, đảm bảo cắt bỏ triệt để khối u và nạo vét hạch D3. Hệ thống bạch huyết đi kèm với động mạch, do đó nguyên tắc phẫu thuật ung thư là phải lấy bỏ toàn bộ khối u cùng mạc treo và hệ thống hạch bạch huyết tương ứng.
1.2. Phân loại giai đoạn Adenocarcinoma đại tràng theo TNM
Việc phân loại giai đoạn bệnh là yếu tố quyết định chiến lược điều trị và tiên lượng. Hệ thống phân loại TNM (Tumor, Node, Metastasis) của AJCC (phiên bản thứ 8, 2017) được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Adenocarcinoma đại tràng là loại mô bệnh học phổ biến nhất, chiếm tới 95-98% các trường hợp. Phân loại T (T1-T4) mô tả mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát qua các lớp của thành đại tràng. Phân loại N (N0-N2) xác định tình trạng di căn hạch bạch huyết vùng, một yếu tố tiên lượng quan trọng. Phân loại M (M0-M1) cho biết sự hiện diện của di căn xa. Dựa trên sự kết hợp của T, N, và M, bệnh được chia thành các giai đoạn từ 0 đến IV. Giai đoạn càng cao, tiên lượng càng xấu. Chẩn đoán chính xác giai đoạn bệnh thông qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT-scan và kết quả giải phẫu bệnh sau mổ là cơ sở để cân nhắc các phương pháp điều trị bổ trợ, đặc biệt là hóa trị bổ trợ cho bệnh nhân giai đoạn II có nguy cơ cao và giai đoạn III.
II. Các thách thức khi chẩn đoán và điều trị K đại tràng góc lách
Chẩn đoán ung thư đại tràng góc lách (hay K đại tràng góc lách) ở giai đoạn sớm gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng lâm sàng thường không đặc hiệu và mơ hồ. Bệnh nhân thường đến viện khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, với các biểu hiện như đau bụng âm ỉ, thay đổi thói quen đại tiện (táo bón xen kẽ tiêu chảy), hoặc đại tiện ra máu. Theo nghiên cứu của Đoàn Thành Công, có đến 82,8% bệnh nhân có triệu chứng đại tiện ra máu [10]. Tuy nhiên, các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa lành tính khác, dẫn đến sự chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Về mặt phẫu thuật, đây được coi là vị trí khó nhất của đại tràng. Sự liên quan giải phẫu phức tạp với lách, tụy và các mạch máu lớn làm tăng nguy cơ tai biến trong mổ. Một thách thức lớn khác là nguy cơ tắc ruột cao, với tỷ lệ bán tắc lên đến 70,7% [40], có thể đòi hỏi can thiệp cấp cứu và làm tăng tỷ lệ thực hiện kỹ thuật phẫu thuật Hartmann thay vì nối lại ruột ngay lập tức. Việc đánh giá chính xác giai đoạn tiền phẫu, đặc biệt là tình trạng di căn hạch bạch huyết, vẫn còn hạn chế mặc dù có sự hỗ trợ của CT-scan. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập kế hoạch phẫu thuật triệt căn, cụ thể là phạm vi nạo vét hạch D3. Hơn nữa, việc đảm bảo tưới máu tốt cho miệng nối đại-trực tràng sau khi cắt bỏ một đoạn dài đại tràng và thắt gốc mạch máu là một bài toán kỹ thuật, nhằm giảm thiểu nguy cơ xì miệng nối, một trong những biến chứng sau phẫu thuật nghiêm trọng nhất.
2.1. Dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng thường bị bỏ qua
Các triệu chứng sớm của ung thư đại tràng góc lách rất kín đáo. Bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi không rõ nguyên nhân, sụt cân nhẹ hoặc thiếu máu mạn tính không giải thích được. Các dấu hiệu như đau bụng mơ hồ tại hạ sườn trái hoặc rối loạn tiêu hóa thường bị xem nhẹ. Nội soi đại tràng là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, cho phép quan sát trực tiếp khối u, xác định vị trí và sinh thiết chẩn đoán mô bệnh học. Tuy nhiên, việc tiếp cận góc lách bằng ống nội soi đôi khi khó khăn do góc gập giải phẫu. Về cận lâm sàng, xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư CEA trong máu có giá trị trong theo dõi và tiên lượng hơn là chẩn đoán ban đầu. Chụp CT-scan ổ bụng giúp đánh giá mức độ xâm lấn của khối u, tình trạng hạch vùng và di căn xa, nhưng độ nhạy trong việc phát hiện hạch di căn nhỏ còn hạn chế.
2.2. Đánh giá nguy cơ di căn và tiên lượng sống sau 5 năm
Tình trạng di căn hạch bạch huyết là yếu tố tiên lượng độc lập quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư đại tràng chưa có di căn xa. Số lượng hạch bị di căn và vị trí của chúng (hạch cạnh đại tràng, hạch trung gian hay hạch trung tâm) ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng sống sau 5 năm. Phẫu thuật triệt căn với nguyên tắc cắt toàn bộ mạc treo đại tràng (CME) và nạo vét hạch D3 giúp lấy được số lượng hạch tối đa (thường yêu cầu >12 hạch) để đánh giá giai đoạn chính xác và giảm tỷ lệ tái phát tại chỗ. Ngoài di căn hạch, các yếu tố khác như độ biệt hóa của khối u (adenocarcinoma đại tràng biệt hóa kém), sự xâm lấn mạch máu hoặc thần kinh cũng là những yếu tố tiên lượng xấu. Việc xác định các đột biến gen như KRAS, NRAS, BRAF ngày càng trở nên quan trọng để tiên lượng và lựa chọn các phương pháp điều trị đích trong trường hợp bệnh di căn.
III. Phương pháp phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái cao triệt để
Phẫu thuật nội soi đã trở thành phương pháp ưu tiên trong điều trị ung thư đại tràng góc lách, mang lại nhiều ưu điểm so với mổ mở truyền thống. Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái cao cho phép phẫu tích chính xác dưới hình ảnh phóng đại, giảm thiểu chấn thương mô, ít đau sau mổ, rút ngắn thời gian nằm viện và phục hồi nhanh hơn. Nguyên tắc của phẫu thuật này là tuân thủ chặt chẽ các tiêu chí ung thư học, bao gồm cắt bỏ đoạn đại tràng chứa u với bờ an toàn (ít nhất 5cm), lấy trọn vẹn mạc treo tương ứng và nạo vét hạch triệt để. Một trong những bước quan trọng nhất của kỹ thuật này là thắt gốc động mạch mạc treo tràng dưới (IMA), giúp kiểm soát nguồn cấp máu và loại bỏ các hạch bạch huyết trung tâm (hạch nhóm 3). Kỹ thuật này đòi hỏi phẫu thuật viên phải nhận diện chính xác các mốc giải phẫu quan trọng như niệu quản trái và các mạch sinh dục để tránh làm tổn thương. Luận văn của Lê Trung Hiếu mô tả kỹ thuật phẫu tích từ trong ra ngoài (medial-to-lateral approach), giúp tiếp cận và kiểm soát gốc mạch máu sớm, hạn chế việc di chuyển tế bào ung thư theo đường máu. Sau khi cắt bỏ bệnh phẩm, việc tái lập lưu thông đường ruột bằng cách tạo miệng nối đại-trực tràng có thể được thực hiện bằng khâu tay hoặc dụng cụ bấm nối (stapler). Lựa chọn kỹ thuật nối phụ thuộc vào kinh nghiệm của phẫu thuật viên và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Đây là một phẫu thuật đòi hỏi kỹ năng cao, nhưng khi được thực hiện đúng kỹ thuật, nó mang lại kết quả điều trị triệt căn tương đương mổ mở trong khi cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống sau mổ cho người bệnh.
3.1. Kỹ thuật thắt gốc IMA và nguyên tắc nạo vét hạch D3
Kỹ thuật thắt gốc động mạch mạc treo tràng dưới (IMA) là nền tảng của phẫu thuật cắt đại tràng trái triệt căn. Việc thắt động mạch tại nguyên ủy của nó từ động mạch chủ bụng cho phép lấy bỏ toàn bộ các hạch bạch huyết dọc theo cuống mạch này, được gọi là nạo vét hạch D3. Theo phân loại của Nhật Bản, đây là các hạch vùng xa nhất và việc loại bỏ chúng giúp giảm nguy cơ tái phát. Quá trình phẫu tích đòi hỏi phải bóc tách cẩn thận lớp mạc treo, bảo tồn các cấu trúc sau phúc mạc như niệu quản và thần kinh giao cảm. Việc thực hiện thành công kỹ thuật này không chỉ đảm bảo tính triệt căn mà còn giúp đánh giá chính xác giai đoạn bệnh dựa trên số lượng hạch di căn được tìm thấy sau mổ.
3.2. Quy trình phẫu thuật từ medial to lateral approach
Phương pháp tiếp cận từ trong ra ngoài (medial-to-lateral) là kỹ thuật được ưa chuộng trong phẫu thuật nội soi cắt đại tràng. Phẫu thuật viên sẽ bắt đầu bằng việc mở phúc mạc tại gốc mạc treo, xác định và phẫu tích cuống mạch mạc treo tràng dưới trước tiên. Ưu điểm của phương pháp này là kiểm soát mạch máu sớm (no-touch isolation technique), giúp hạn chế việc gieo rắc tế bào ung thư. Sau khi đã kẹp và cắt gốc mạch, việc giải phóng đại tràng ra khỏi thành bụng sau trở nên dễ dàng và ít chảy máu hơn. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích cho các khối u lớn hoặc xâm lấn, giúp xác định rõ ràng mặt phẳng phẫu tích và bảo tồn các cấu trúc giải phẫu quan trọng.
IV. Đánh giá kết quả phẫu thuật và quản lý biến chứng hậu phẫu
Việc đánh giá kết quả phẫu thuật không chỉ dựa trên tính triệt căn về mặt ung thư học mà còn dựa trên các kết quả sớm sau mổ. Theo nghiên cứu của Lê Trung Hiếu tại Bệnh viện 108, thời gian phẫu thuật trung bình cho cắt đại tràng trái cao nội soi là 133,24 ± 28,5 phút, và không có trường hợp nào phải chuyển sang mổ mở. Số lượng hạch trung bình nạo vét được là 15,35 hạch, đạt yêu cầu về phẫu thuật triệt căn. Thời gian hồi phục sau mổ cũng là một chỉ số quan trọng. Bệnh nhân thường có trung tiện trở lại sau khoảng 4 ngày và thời gian nằm viện trung bình là 9,56 ngày. Tuy nhiên, bất kỳ cuộc phẫu thuật nào cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật. Các biến chứng thường gặp bao gồm nhiễm trùng vết mổ, chảy máu, và đặc biệt là tắc ruột sau mổ hoặc xì miệng nối. Tỷ lệ xì miệng nối được ghi nhận trong nghiên cứu là 1/17 trường hợp (5,8%), một con số nằm trong giới hạn chấp nhận được của y văn thế giới. Việc quản lý và xử trí kịp thời các biến chứng này là yếu tố sống còn, quyết định sự thành công của cả quá trình điều trị. Chăm sóc hậu phẫu đóng vai trò cực kỳ quan trọng, bao gồm việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, tình trạng bụng, dịch qua dẫn lưu, và áp dụng các phác đồ phục hồi sớm sau mổ (ERAS) để thúc đẩy quá trình hồi phục của bệnh nhân. Việc này không chỉ giúp giảm tỷ lệ biến chứng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống sau mổ.
4.1. Phân tích các biến chứng sớm Xì miệng nối và tắc ruột
Xì miệng nối là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết và tử vong. Nguyên nhân có thể do kỹ thuật khâu nối không tốt, sức căng miệng nối quá mức, hoặc tưới máu cho hai đầu ruột kém sau khi đã thắt gốc IMA. Việc chẩn đoán sớm dựa trên các dấu hiệu lâm sàng (đau bụng, sốt, dịch dẫn lưu bất thường) và hình ảnh học (CT-scan có thuốc cản quang). Xử trí có thể từ điều trị bảo tồn (kháng sinh, nhịn ăn) đến phẫu thuật lại. Tắc ruột sau mổ có thể xảy ra sớm do liệt ruột kéo dài, phù nề miệng nối, hoặc muộn do dính. Quản lý ban đầu thường là bảo tồn với việc đặt sonde dạ dày và nuôi dưỡng tĩnh mạch.
4.2. Vai trò của chăm sóc hậu phẫu và phục hồi sớm ERAS
Chương trình chăm sóc hậu phẫu tăng cường và phục hồi sớm (Enhanced Recovery After Surgery - ERAS) đã được chứng minh là giúp giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Các nguyên tắc chính bao gồm: tối ưu hóa dinh dưỡng trước mổ, tránh nhịn ăn kéo dài, sử dụng giảm đau đa mô thức (tránh opioid), khuyến khích vận động sớm ngay sau mổ và cho ăn lại sớm. Việc áp dụng ERAS trong phẫu thuật nội soi cắt đại tràng giúp bệnh nhân nhanh chóng phục hồi chức năng ruột, giảm tỷ lệ liệt ruột và các biến chứng liên quan đến bất động kéo dài, qua đó cải thiện rõ rệt kết quả điều trị chung.
V. Tiên lượng và hướng đi tương lai trong điều trị ung thư góc lách
Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư đại tràng góc lách phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Tiên lượng sống sau 5 năm đối với bệnh ở giai đoạn sớm (Giai đoạn I-II) sau phẫu thuật triệt căn là rất khả quan. Tuy nhiên, khi bệnh đã có di căn hạch bạch huyết (Giai đoạn III), tỷ lệ này giảm xuống, và vai trò của hóa trị bổ trợ trở nên cực kỳ quan trọng. Các phác đồ hóa trị chuẩn như FOLFOX hoặc CapeOX giúp tiêu diệt các vi di căn còn sót lại, làm giảm đáng kể nguy cơ tái phát và cải thiện tỷ lệ sống còn. Đối với bệnh ở giai đoạn di căn (Giai đoạn IV), điều trị trở thành đa mô thức, kết hợp giữa hóa trị, điều trị đích và phẫu thuật (nếu có thể cắt bỏ tổn thương di căn). Hướng đi trong tương lai của điều trị là cá thể hóa, dựa trên đặc điểm sinh học phân tử của khối u. Việc phân tích các đột biến gen như KRAS, NRAS, BRAF và tình trạng mất ổn định vi vệ tinh (MSI) giúp lựa chọn phác đồ điều trị đích hoặc liệu pháp miễn dịch phù hợp, mang lại hiệu quả cao hơn. Bên cạnh việc cải thiện kết quả sống còn, nâng cao chất lượng cuộc sống sau mổ cũng là một mục tiêu hàng đầu. Việc theo dõi định kỳ sau điều trị, bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm CEA, và nội soi đại tràng, là bắt buộc để phát hiện sớm tái phát hoặc các tổn thương mới, đảm bảo can thiệp kịp thời và hiệu quả.
5.1. Vai trò then chốt của hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật
Hóa trị bổ trợ được chỉ định cho tất cả bệnh nhân giai đoạn III và một số bệnh nhân giai đoạn II có yếu tố nguy cơ cao (u xâm lấn T4, độ biệt hóa kém, tắc hoặc thủng ruột, số hạch nạo vét <12). Thời điểm bắt đầu hóa trị lý tưởng là trong vòng 4-8 tuần sau phẫu thuật. Việc tuân thủ đủ liệu trình (thường kéo dài 6 tháng) đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu ca lâm sàng là giúp tăng tỷ lệ sống thêm không bệnh và sống thêm toàn bộ. Lựa chọn phác đồ hóa trị sẽ được cá thể hóa dựa trên thể trạng bệnh nhân và các bệnh lý đi kèm.
5.2. Theo dõi và cải thiện chất lượng cuộc sống sau điều trị
Sau khi kết thúc điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi sát sao để phát hiện sớm tái phát. Lịch theo dõi thường bao gồm khám lâm sàng và xét nghiệm CEA mỗi 3-6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó giãn ra. Nội soi đại tràng toàn bộ được khuyến cáo thực hiện sau 1 năm và sau đó mỗi 3-5 năm. Việc cải thiện chất lượng cuộc sống sau mổ bao gồm tư vấn dinh dưỡng, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý. Bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa sau khi cắt một đoạn ruột dài, và việc điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống là rất quan trọng để họ có thể quay trở lại cuộc sống bình thường.