I. Tổng quan về quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không
Luận án tập trung vào việc quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không Việt Nam, đặc biệt là các cảng trực thuộc Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ hàng không, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của hành khách và yêu cầu cạnh tranh quốc tế. Các cảng hàng không quốc tế như Changi (Singapore) và Incheon (Hàn Quốc) được xem là chuẩn mực để so sánh và học hỏi.
1.1. Cơ sở lý luận về quản lý chất lượng dịch vụ
Luận án hệ thống hóa các khái niệm về dịch vụ hàng không, chất lượng dịch vụ, và quản lý chất lượng dịch vụ. Các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ như SERVQUAL và GAP được phân tích để làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng tại các cảng hàng không Việt Nam. Nghiên cứu cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất lượng dịch vụ cảng hàng không, bao gồm cơ sở hạ tầng, quy trình vận hành, và nguồn nhân lực.
1.2. Kinh nghiệm quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không quốc tế
Luận án phân tích kinh nghiệm quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không quốc tế như Kuala Lumpur, Incheon, Changi, và Bangkok. Các bài học kinh nghiệm từ những cảng này được rút ra để áp dụng vào bối cảnh Việt Nam, đặc biệt là việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và cải thiện dịch vụ khách hàng.
II. Thực trạng quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không Việt Nam
Luận án đánh giá thực trạng quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không Việt Nam, tập trung vào ba cảng chính: Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, Tân Sơn Nhất, và Chu Lai. Kết quả cho thấy các cảng này đang đối mặt với nhiều thách thức như quá tải cơ sở hạ tầng, thời gian chờ đợi kéo dài, và dịch vụ khách hàng chưa đồng bộ.
2.1. Đánh giá chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không
Nghiên cứu sử dụng mô hình SERVQUAL để đo lường chất lượng dịch vụ hàng không tại các cảng. Kết quả cho thấy sự hài lòng của hành khách chưa cao, đặc biệt là ở các yếu tố như thời gian chờ đợi, dịch vụ mặt đất, và tiện ích phụ trợ. Các cảng cần cải thiện quy trình vận hành và đầu tư vào cơ sở vật chất để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
2.2. Nguyên nhân hạn chế trong quản lý chất lượng dịch vụ
Luận án chỉ ra các nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong quản lý chất lượng dịch vụ, bao gồm thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, quy trình vận hành chưa tối ưu, và nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản. Các giải pháp cải tiến cần tập trung vào việc nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên, và áp dụng công nghệ hiện đại.
III. Giải pháp hoàn thiện quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không Việt Nam
Luận án đề xuất các giải pháp cụ thể để hoàn thiện quản lý chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không Việt Nam, bao gồm cải thiện quy trình vận hành, nâng cấp cơ sở hạ tầng, và tăng cường đào tạo nhân viên. Các giải pháp này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của hành khách và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
3.1. Giải pháp cải thiện quy trình vận hành
Luận án đề xuất việc áp dụng các công nghệ hiện đại như hệ thống kiểm soát hành lý tự động và nhận diện hành khách bằng biometric để tối ưu hóa quy trình vận hành. Các giải pháp này giúp giảm thời gian chờ đợi và nâng cao hiệu quả hoạt động của các cảng hàng không.
3.2. Giải pháp nâng cấp cơ sở hạ tầng
Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm mở rộng nhà ga, cải thiện hệ thống an ninh, và tăng cường tiện ích phụ trợ. Các cảng cần xây dựng kế hoạch dài hạn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của hành khách.