I. Cảm Lạnh Kinh Tế Y Tế Tổng Quan Nghiên Cứu Điều Trị
Nghiên cứu về kinh tế y tế trong điều trị cảm lạnh tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị của bệnh nhân. Bài viết này đi sâu vào các khía cạnh kinh tế và tâm lý, xem xét liệu bệnh nhân có nên đến bác sĩ, tự điều trị bằng thuốc, hay áp dụng các phương pháp không dùng thuốc. Mục tiêu là hiểu rõ hơn về cách bệnh nhân đưa ra quyết định, từ đó có thể cải thiện hiệu quả chăm sóc sức khỏe và giảm thiểu chi phí không cần thiết. Quyết định sai lầm dẫn đến kết quả sai lầm. Chúng ta đưa ra lựa chọn ở mọi hành động trong cuộc sống. Có rất nhiều quyết định vượt quá kiến thức hoặc kinh nghiệm của chúng ta. Đôi khi chúng ta cần một người thuyết phục hiểu biết hơn. Tuy nhiên, rất khó để chúng ta đánh giá liệu quyết định của anh ta có dẫn đến kết quả mong đợi của chúng ta hay không. Anh ta cũng không biết chúng ta đang cân nhắc những yếu tố nào. Đó là lý do tại sao đôi khi chúng ta đưa ra một quyết định phi lý từ quan điểm của người khác. Đối với một người thuyết phục, điều quan trọng là phải hiểu các yếu tố quyết định của người được thuyết phục. Trong các khía cạnh sức khỏe, giao tiếp bác sĩ-bệnh nhân là vô cùng quan trọng. Đối với một cơ quan y tế, nếu anh ta muốn mọi người đưa ra quyết định có lợi cho toàn xã hội, anh ta cũng nên hiểu các yếu tố cân nhắc của họ. Luận văn này nghiên cứu quá trình ra quyết định điều trị của bệnh nhân khi họ bị cảm lạnh. Cuộc khảo sát của chúng tôi cho thấy rằng mọi người có ba loại quyết định khi họ bị cảm lạnh i. Hoặc "đi bác sĩ", hoặc "tự dùng thuốc" hoặc "điều trị không dùng thuốc".
1.1. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Quyết Định Điều Trị Cảm
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định điều trị cảm lạnh. Cảm lạnh là một bệnh phổ biến, và bệnh nhân có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau. Hiểu được động cơ và yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia y tế đưa ra các giải pháp hiệu quả hơn. Chẳng hạn, việc hiểu rõ lý do tại sao một số người tự điều trị có thể giúp các cơ quan y tế triển khai các chương trình giáo dục về sử dụng thuốc an toàn và hợp lý. Thông tin bất cân xứng giữa bệnh nhân và nhân viên y tế. Ví dụ, bệnh nhân không biết liệu thuốc họ đang sử dụng có tốt hay xấu cho sức khỏe của họ hay không và cũng không biết đâu là mặt tốt và đâu là hạn chế của các dịch vụ y tế mà họ đang tiêu thụ cũng như chi phí cơ hội mà họ phải trả khi họ có thể đến các bệnh viện khác hoặc chọn không trải nghiệm chăm sóc y tế. Hơn nữa, cho đến nay trong lĩnh vực y học, đối với một vấn đề sức khỏe nhất định, chúng ta vẫn chưa có các công cụ đo lường mạnh mẽ để dự đoán bác sĩ hoặc loại thuốc nào tốt hơn và hoàn toàn đảm bảo cho một kết quả tích cực.
1.2. Mục Tiêu Cụ Thể của Nghiên Cứu Kinh Tế Y Tế
Nghiên cứu này có các mục tiêu cụ thể, bao gồm xác định và đo lường các yếu tố tâm lý (như thái độ, chuẩn mực chủ quan, và kiểm soát hành vi) và các yếu tố kinh tế xã hội (như thu nhập, trình độ học vấn, và bảo hiểm y tế) ảnh hưởng đến quyết định điều trị. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sẽ so sánh hiệu quả chi phí của các phương pháp điều trị khác nhau và đánh giá tác động của các chính sách y tế hiện hành đối với việc lựa chọn điều trị của bệnh nhân. Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu này là phân tích tác động của các yếu tố kinh tế xã hội và tâm lý đến lựa chọn điều trị khi bị cảm lạnh. Đặc biệt, dựa trên môi trường y tế của Việt Nam, các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu này là: 1. Đo lường các yếu tố tâm lý trong ba chiều: thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi. Kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và lựa chọn điều trị, tức là đi khám bác sĩ, tự dùng thuốc và điều trị không dùng thuốc. Kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế xã hội (nhân khẩu học, vốn xã hội và thái độ rủi ro) và lựa chọn điều trị, tức là: đi khám bác sĩ, tự dùng thuốc và điều trị không dùng thuốc.
II. Vấn Đề Thách Thức Rào Cản Trong Lựa Chọn Điều Trị Cảm
Một trong những thách thức lớn nhất trong việc nghiên cứu lựa chọn điều trị cảm lạnh là sự phức tạp của quá trình ra quyết định. Bệnh nhân thường phải đối mặt với nhiều thông tin khác nhau, từ lời khuyên của bác sĩ đến thông tin trên internet và kinh nghiệm của người thân. Việc đánh giá và lựa chọn thông tin phù hợp có thể trở nên khó khăn, đặc biệt đối với những người có trình độ học vấn thấp hoặc không có kiến thức về y học. Hơn nữa, các yếu tố tâm lý như lo lắng, sợ hãi, và kỳ vọng cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định của bệnh nhân. Khả năng của các bệnh viện "hạ lưu", bằng cách nghi ngờ không chỉ về khả năng kỹ thuật mà còn cả khả năng phục vụ có thể gây tổn hại sâu sắc đến niềm tin của bệnh nhân. Ngay cả khi họ có thể chữa khỏi hoàn toàn các bệnh thông thường, mọi người vẫn muốn tránh xa và chuyển đến các bệnh viện cấp cao hơn. Trong môi trường thiếu thông tin và không chắc chắn này, cá nhân dường như đưa ra lựa chọn giữa các giải pháp khác nhau bằng cảm xúc và niềm tin của họ. Sức khỏe là một vấn đề quan trọng đối với mỗi cá nhân. Sức khỏe tốt cho phép chúng ta sống và làm việc hiệu quả và tích cực hơn. Mặt khác, sức khỏe kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ và năng suất của mọi người. Đó là lý do tại sao sự gia tăng mức độ sức khỏe của công dân có thể cải thiện năng suất, GDP, nghiên cứu hoặc giáo dục để cộng đồng xã hội có thể được nâng cao về mọi mặt.
2.1. Sự Bất Cân Xứng Thông Tin và Niềm Tin Của Bệnh Nhân
Sự bất cân xứng thông tin giữa bệnh nhân và bác sĩ là một vấn đề quan trọng. Bệnh nhân thường không có đầy đủ thông tin về bệnh tình của mình, các phương pháp điều trị khác nhau, và rủi ro cũng như lợi ích của từng phương pháp. Điều này có thể dẫn đến việc bệnh nhân đưa ra các quyết định không tối ưu, dựa trên thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ. Niềm tin của bệnh nhân vào bác sĩ, hệ thống y tế, và các phương pháp điều trị cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định. Nếu bệnh nhân không tin tưởng vào bác sĩ hoặc phương pháp điều trị, họ có thể từ chối điều trị hoặc tìm kiếm các phương pháp khác, ngay cả khi chúng không hiệu quả. Hơn nữa, cho đến nay trong lĩnh vực y học, đối với một vấn đề sức khỏe nhất định, chúng ta vẫn chưa có các công cụ đo lường mạnh mẽ để dự đoán bác sĩ hoặc loại thuốc nào tốt hơn và hoàn toàn đảm bảo cho một kết quả tích cực.
2.2. Ảnh Hưởng của Yếu Tố Tâm Lý Đến Quyết Định
Các yếu tố tâm lý như lo lắng, sợ hãi, và kỳ vọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định điều trị của bệnh nhân. Ví dụ, một bệnh nhân lo lắng về tác dụng phụ của thuốc có thể chọn tự điều trị bằng các phương pháp tự nhiên, ngay cả khi bác sĩ khuyên dùng thuốc. Tương tự, một bệnh nhân có kỳ vọng cao về hiệu quả của một phương pháp điều trị cụ thể có thể kiên trì theo đuổi phương pháp đó, ngay cả khi nó không mang lại kết quả như mong đợi. Cần chú ý đến niềm tin của bệnh nhân vào quá trình chăm sóc sức khỏe. Chủ yếu là do thông tin bất đối xứng, bệnh nhân chọn các giải pháp sức khỏe chủ yếu dựa trên niềm tin của họ. Bởi vì niềm tin là trạng thái tâm lý mà trong đó một cá nhân giữ một mệnh đề hoặc tiền đề là đúng (Passos et al. Biết niềm tin sức khỏe của từng bệnh nhân là đặc điểm chính của cuộc gặp gỡ bác sĩ-bệnh nhân mới. Điều này có thể dẫn đến một kế hoạch điều trị được thương lượng mà cả bệnh nhân và bác sĩ đều có thể tuân thủ (Vermiere et al.
III. Phân Tích Kinh Tế Chi Phí và Lợi Ích Điều Trị Cảm Lạnh
Phân tích kinh tế về chi phí và lợi ích của các phương pháp điều trị cảm lạnh là một phần quan trọng của nghiên cứu kinh tế y tế. Việc so sánh chi phí trực tiếp (như chi phí thuốc men, khám bệnh) và chi phí gián tiếp (như mất năng suất lao động) của các phương pháp điều trị khác nhau sẽ giúp bệnh nhân và các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định sáng suốt hơn. Ngoài ra, phân tích cũng cần xem xét các lợi ích sức khỏe của từng phương pháp điều trị, bao gồm giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian bệnh, và giảm nguy cơ biến chứng. Phân tích kinh tế giúp xác định hiệu quả chi phí của từng phương pháp điều trị. Người dùng tự dùng thuốc tiết kiệm thời gian và tiền bạc so với người dùng dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp (Chang et al. Tuy nhiên, người dùng tự dùng thuốc làm tăng nguy cơ gây ra thuốc và/hoặc các chủng kháng thuốc (Chang et al. Có nhiều nghiên cứu đã khám phá ra mối liên kết giữa việc tự dùng thuốc và kinh tế xã hội (Afolabi, 2012). Trong số đó có nghiên cứu của Chang et al. Họ đã xây dựng một mô hình RUM về hành vi tự dùng thuốc của người tiêu dùng để cân bằng những ưu điểm và nhược điểm của việc tự dùng thuốc. Lý thuyết của họ xây dựng mối liên hệ giữa thu nhập, bảo hiểm y tế và quyết định tự dùng thuốc.
3.1. Chi Phí Trực Tiếp và Gián Tiếp của Các Phương Pháp Điều Trị
Chi phí trực tiếp của các phương pháp điều trị cảm lạnh bao gồm chi phí thuốc men (như thuốc giảm đau, thuốc ho, thuốc thông mũi), chi phí khám bệnh (nếu bệnh nhân đến bác sĩ), và chi phí xét nghiệm (nếu cần thiết). Chi phí gián tiếp bao gồm mất năng suất lao động do bệnh, chi phí đi lại đến bệnh viện hoặc nhà thuốc, và chi phí chăm sóc người bệnh (nếu cần thiết). Cần lưu ý rằng chi phí gián tiếp có thể chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí điều trị, đặc biệt đối với những người có thu nhập cao hoặc công việc đòi hỏi năng suất cao. Điều này phù hợp với định nghĩa của World Self-Medication Industry, Self-medication phổ biến ở cả các nước phát triển và đang phát triển. Tự dùng thuốc là một vấn đề quan trọng trong khía cạnh chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được định nghĩa là việc tiêu thụ bệnh nhân mà không có lời khuyên của bác sĩ hoặc theo lời khuyên của dược sĩ hoặc theo quyết định của chính anh ta (Yousef et al. Bệnh nhân thường tự dùng thuốc để giải quyết các vấn đề sức khỏe bình thường của họ. Ngành công nghiệp tự dùng thuốc thế giới cũng tuyên bố: “Tự dùng thuốc là cách điều trị các vấn đề sức khỏe thông thường bằng thuốc”. Mặt khác, “Hầu hết việc tự dùng thuốc đều liên quan đến đau đầu và sốt, ho và cảm lạnh” (Verma, 2010:60), liên quan đến dấu hiệu và hội chứng của cảm lạnh thông thường.
3.2. Lợi Ích Sức Khỏe và Hiệu Quả Điều Trị Thực Tế
Lợi ích sức khỏe của các phương pháp điều trị cảm lạnh bao gồm giảm triệu chứng (như giảm đau đầu, giảm nghẹt mũi), rút ngắn thời gian bệnh, và giảm nguy cơ biến chứng (như viêm xoang, viêm phế quản). Hiệu quả điều trị của từng phương pháp có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và các yếu tố khác. Cần lưu ý rằng một số phương pháp điều trị (như thuốc kháng sinh) có thể không hiệu quả đối với cảm lạnh, vì cảm lạnh thường do virus gây ra. Nghiên cứu cũng cần xem xét các lợi ích sức khỏe của từng phương pháp điều trị, bao gồm giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Vì vậy, thái độ rủi ro đóng một vai trò quan trọng đối với hành vi. Szrek et al. (2012) dự đoán hành vi rủi ro thực tế trong lĩnh vực sức khỏe. Họ cho rằng những người khác nhau cảm nhận những rủi ro khác nhau. Rormann (2002) cũng tin rằng mọi người khác nhau về thái độ rủi ro. Do đó, sự đa dạng trong hành vi và quyết định của mọi người phụ thuộc vào xu hướng chấp nhận rủi ro của họ.
IV. Vai Trò của Yếu Tố Tâm Lý Áp Lực Xã Hội và Kiểm Soát
Nghiên cứu từ Kinh tế Y tế cho thấy yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong quyết định điều trị cảm lạnh. Đặc biệt, yếu tố áp lực xã hội và cảm nhận kiểm soát có thể ảnh hưởng đến lựa chọn của bệnh nhân. Áp lực xã hội có thể đến từ gia đình, bạn bè, hoặc đồng nghiệp, và có thể khuyến khích bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế hoặc tự điều trị. Cảm nhận kiểm soát liên quan đến mức độ mà bệnh nhân tin rằng họ có thể kiểm soát được bệnh tình của mình và các phương pháp điều trị. Theo nghiên cứu, phụ nữ có trình độ học vấn cao thường có xu hướng đến bác sĩ hơn, trong khi những người có thu nhập cao có xu hướng tự điều trị hơn. Áp lực xã hội và các yếu tố kiểm soát nhận thức của bệnh nhân không có ảnh hưởng đến quyết định. Phụ nữ có trình độ học vấn cao hơn có nhiều khả năng đi khám bác sĩ hơn và những người có thu nhập cao ít có khả năng chọn tự dùng thuốc hơn.
4.1. Ảnh Hưởng của Áp Lực Xã Hội Lên Lựa Chọn Điều Trị
Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định điều trị của bệnh nhân theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, nếu gia đình hoặc bạn bè của bệnh nhân thường xuyên đến bác sĩ khi bị cảm lạnh, bệnh nhân có thể cảm thấy áp lực phải làm theo. Ngược lại, nếu họ có kinh nghiệm tiêu cực với hệ thống y tế, họ có thể khuyến khích bệnh nhân tự điều trị. Các phương tiện truyền thông cũng có thể tạo ra áp lực xã hội bằng cách quảng cáo các sản phẩm điều trị cảm lạnh hoặc lan truyền thông tin sai lệch về bệnh. Ở một khía cạnh khác, Rocco và Suhrcke (2012) đã tuyên bố ba cơ chế vốn xã hội để xác định sức khỏe cá nhân: tăng khả năng tiếp cận thông tin sức khỏe liên quan, cung cấp chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ không chính thức trong các vấn đề sức khỏe, và cuối cùng, các nhóm được tổ chức tốt, có kết nối hiệu quả hơn trong việc vận động hành lang trong cơ chế kinh tế chính trị. Ngoài ra, Grootaert et al., (2004) cho rằng vốn xã hội nên bao gồm sự tin tưởng vào mọi người và sự tuân thủ đối với bất kỳ nhóm xã hội nào.
4.2. Cảm Nhận Kiểm Soát và Quyết Định Điều Trị
Cảm nhận kiểm soát liên quan đến mức độ mà bệnh nhân tin rằng họ có thể kiểm soát được bệnh tình của mình và các phương pháp điều trị. Nếu bệnh nhân tin rằng họ có thể tự điều trị thành công, họ có thể ít có khả năng đến bác sĩ. Ngược lại, nếu họ cảm thấy mất kiểm soát hoặc lo lắng về các biến chứng, họ có thể tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng những người có cảm nhận kiểm soát cao thường có xu hướng tuân thủ các khuyến nghị điều trị của bác sĩ hơn. Do đó nguy cơ nhận thức có một vai trò đối với hành vi. Mô hình niềm tin sức khỏe, được Cơ quan y tế công cộng Hoa Kỳ tạo ra vào những năm 1950, chỉ ra rằng khi một người nhận thức được cơ hội rủi ro, họ có nhiều khả năng ngăn chặn nó xảy ra hơn. Do đó, thái độ rủi ro có vai trò đối với hành vi. Szrek et al. (2012) dự đoán hành vi rủi ro thực tế trong lĩnh vực sức khỏe. Họ cho rằng những người khác nhau cảm nhận những rủi ro khác nhau.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cải Thiện Giao Tiếp Bác Sĩ Bệnh Nhân
Nghiên cứu về lựa chọn điều trị cảm lạnh có thể được ứng dụng để cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân. Bằng cách hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của bệnh nhân, bác sĩ có thể cung cấp thông tin phù hợp và thuyết phục hơn. Điều này có thể giúp bệnh nhân đưa ra các quyết định sáng suốt hơn và tuân thủ các khuyến nghị điều trị. Ngoài ra, các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng nghiên cứu này để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả hơn, nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về cách điều trị cảm lạnh một cách an toàn và hợp lý. Giao tiếp với bác sĩ đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho bệnh nhân hài lòng (Bensing 1991; Maguire & Pitceathly 2002) và việc ra quyết định về sức khỏe dựa trên niềm tin, luận văn này sẽ trở thành một cột mốc quan trọng đối với thực hành chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, các loại bệnh nhân cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn và do đó ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe. Ví dụ, bệnh nhân có trình độ học vấn cao được thể hiện trong công trình của Korsh có nhiều khả năng bày tỏ nỗi sợ hãi và hy vọng của họ để có cơ hội tốt hơn (Korsh et al. Tương tự như Korsh, Mocan và Altindag đã chỉ ra mối liên hệ giữa sức khỏe và giáo dục “mối quan hệ tích cực này giữa giáo dục và sức khỏe là mạnh mẽ cho dù người ta phân tích tổng hợp (ví dụ: tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật) hay các đơn vị vi mô (ví dụ: tình trạng sức khỏe do cá nhân tự báo cáo, hoặc ngày ốm)” (Mocan và Atindag, 2013:1).
5.1. Cung Cấp Thông Tin Hiệu Quả Cho Bệnh Nhân
Bác sĩ nên cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu cho bệnh nhân về các phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm cả lợi ích, rủi ro, và chi phí. Thông tin nên được trình bày một cách khách quan và không thiên vị, và nên được điều chỉnh phù hợp với trình độ học vấn và kiến thức của bệnh nhân. Bác sĩ cũng nên khuyến khích bệnh nhân đặt câu hỏi và thảo luận về các mối quan tâm của họ. Nghiên cứu này so sánh các nguyên nhân của việc ra quyết định điều trị: đi khám bác sĩ, tự dùng thuốc và điều trị không dùng thuốc. Cụ thể, chủ quan của nghiên cứu là cảm lạnh thông thường, một vấn đề sức khỏe thông thường mà bệnh nhân có nhiều giải pháp. Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp khảo sát. Địa điểm và thời gian khảo sát là quận 3, từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2015. Dữ liệu thu thập được đã được phân tích bằng mô hình xác suất đa biến.
5.2. Thiết Kế Chương Trình Giáo Dục Sức Khỏe Cộng Đồng
Các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng nên tập trung vào việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về cách điều trị cảm lạnh một cách an toàn và hợp lý. Chương trình nên bao gồm thông tin về các triệu chứng của cảm lạnh, các phương pháp điều trị khác nhau, và khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Chương trình cũng nên khuyến khích bệnh nhân tự chăm sóc bản thân và phòng ngừa cảm lạnh bằng cách rửa tay thường xuyên, ăn uống lành mạnh, và ngủ đủ giấc. Putnam (2001) trong bài viết Vốn xã hội của mình đã định nghĩa rằng vốn xã hội là các mạng lưới và các chuẩn mực tương hỗ liên quan có giá trị. Pherson et al. (2013) phát hiện ra rằng vốn xã hội gia đình và cộng đồng rất quan trọng trong khía cạnh sức khỏe. Một nghiên cứu thực nghiệm khác đến từ Pampel, F. Họ tuyên bố rằng kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng đến các động cơ khuyến khích hoặc động lực cho hành vi lành mạnh. Yếu tố xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng trong các lý thuyết kinh tế xã hội (Svendsen và Sorensen, 2006). Việc xem xét các lý thuyết kinh tế xã hội và các thành phần là cần thiết vì mục tiêu của luận văn này là kiểm tra mối quan hệ giữa kinh tế xã hội và việc ra quyết định điều trị.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Kinh Tế Y Tế
Nghiên cứu về lựa chọn điều trị cảm lạnh trong kinh tế y tế là một lĩnh vực đầy tiềm năng. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các chính sách y tế mới, phát triển các mô hình dự đoán lựa chọn điều trị, và nghiên cứu các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến quyết định của bệnh nhân. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng có thể sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính để hiểu sâu hơn về trải nghiệm và quan điểm của bệnh nhân. Luận án được chia thành năm chương. Chương I là phần giới thiệu trình bày vấn đề nghiên cứu, cũng như mục tiêu nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu. Chương II là phần tổng quan tài liệu xác định các khái niệm, cung cấp nền tảng lý thuyết và thảo luận các nghiên cứu liên quan đến thực nghiệm. Chương III là phương pháp luận đưa ra phương pháp nghiên cứu, bao gồm khuôn khổ phân tích, biến số đo lường, tiến độ định tính và định nghĩa biến. Sau khi dữ liệu được phân tích, kết quả nghiên cứu xuất hiện ở chương IV. Chương V là kết luận và ý nghĩa chính trị.
6.1. Đánh Giá Hiệu Quả của Các Chính Sách Y Tế Mới
Các chính sách y tế mới, chẳng hạn như chương trình bảo hiểm y tế toàn dân hoặc các quy định về quảng cáo thuốc men, có thể ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị của bệnh nhân. Các nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả của các chính sách này và xác định liệu chúng có đạt được các mục tiêu đề ra hay không. Các nghiên cứu cũng có thể so sánh hiệu quả của các chính sách khác nhau ở các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Để hiểu rõ ràng niềm tin của bệnh nhân, cũng như để đo lường các yếu tố tâm lý và kiểm tra tác động của nó đến việc ra quyết định điều trị, luận văn này dựa trên...
6.2. Sử Dụng Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính
Các phương pháp nghiên cứu định tính, chẳng hạn như phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, có thể cung cấp thông tin chi tiết về trải nghiệm và quan điểm của bệnh nhân về lựa chọn điều trị cảm lạnh. Các phương pháp này có thể giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến quyết định của bệnh nhân, và có thể cung cấp gợi ý cho các nghiên cứu định lượng trong tương lai. Ví dụ, Rocco và Suhrcke’s (2012) nghiên cứu tuyên bố ba cơ chế vốn xã hội để xác định sức khỏe cá nhân: sự gia tăng trong việc tiếp cận thông tin sức khỏe liên quan, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe không chính thức và hỗ trợ trong các vấn đề sức khỏe, và cuối cùng, các nhóm được tổ chức tốt, kết nối hiệu quả hơn trong vận động hành lang trong cơ chế kinh tế chính trị.